Accept vs. Except: Làm chủ Cặp Từ Tiếng Anh Khó Này
Nhiều người học tiếng Anh, và đôi khi cả người bản xứ, cảm thấy bối rối trước những từ có âm thanh tương tự nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Cặp từ accept vs. except là một ví dụ điển hình của những confusing English words như vậy, thường dẫn đến những common English mistakes trong văn viết và văn nói. Việc hiểu rõ những differences đặc trưng giữa "accept" (một động từ có nghĩa là nhận hoặc đồng ý) và "except" (chủ yếu là một giới từ có nghĩa là loại trừ) là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng và diễn đạt chính xác. Hướng dẫn toàn diện này được thiết kế để giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng accept vs. except. Chúng ta sẽ đi sâu vào meaning cụ thể của chúng, khám phá nhiều example sentences, thảo luận về grammar của chúng, và cung cấp những vocabulary tips hữu ích cùng những hiểu biết sâu sắc về pronunciation nuances để đảm bảo bạn làm chủ cặp từ khó này và tránh những language learning errors trong tương lai.
Mục lục
- Những điểm khác biệt chính giữa accept và except
- Định nghĩa và Cách dùng của accept và except
- Mẹo ghi nhớ sự khác biệt giữa accept và except
- Bài kiểm tra nhỏ / Thực hành về accept và except
- Kết luận về accept vs. except
Những điểm khác biệt chính giữa accept và except
Trước khi đi sâu vào các định nghĩa chi tiết, hãy cùng hiểu rõ, tổng quan về accept vs. except. Những từ này, mặc dù có chung âm cuối tương tự, nhưng phục vụ các mục đích ngữ pháp và ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc sử dụng sai chúng có thể làm thay đổi đáng kể ý nghĩa câu của bạn, một lỗi thường gặp đối với người học tiếng Anh. Bảng sau đây làm nổi bật những differences cơ bản bạn cần biết:
Đặc điểm | Accept | Except |
---|---|---|
Part of Speech | Động từ | Giới từ, Liên từ, (hiếm) Động từ |
Ý nghĩa chính | Nhận một cách tự nguyện; đồng ý | Không bao gồm; ngoại trừ; loại trừ |
Ngữ cảnh sử dụng | Nhận một thứ gì đó, đồng ý với một ý tưởng | Loại trừ một thứ gì đó, tạo ra một ngoại lệ |
Pronunciation | /əkˈsɛpt/ (uhk-SEPT) | /ɪkˈsɛpt/ (ik-SEPT) |
Điểm tương phản ý nghĩa chính | Bao gồm, đồng ý | Loại trừ, bỏ qua |
Lưu ý những pronunciation nuances tinh tế nhưng quan trọng: "accept" bắt đầu bằng âm /ə/ (uh), trong khi "except" bắt đầu bằng âm /ɪ/ (ih). Sự khác biệt nhỏ này có thể là một tín hiệu thính giác hữu ích. Nắm bắt được những khác biệt này là nền tảng để áp dụng đúng mỗi từ và cải thiện tổng thể word choice của bạn trong tiếng Anh. Hiểu những differences này là chìa khóa để làm chủ accept vs. except.
Xem thêm: affect vs. effect Nắm Vững Sự Khác Biệt Trong Tiếng Anh
Định nghĩa và Cách dùng của accept vs. except
Hãy phân tích "accept" và "except" riêng biệt để hiểu đầy đủ về grammar và usage của chúng. Làm chủ accept vs. except bao gồm việc biết khi nào và làm thế nào để sử dụng mỗi từ một cách thích hợp để tránh những language learning errors.
Accept
Động từ "accept" khá linh hoạt. Nó chủ yếu xoay quanh ý tưởng nhận một thứ gì đó, dù hữu hình hay vô hình, hoặc đồng ý với một tình huống hay ý tưởng. Hãy cùng khám phá những sắc thái của nó:
- Part of Speech: Động từ
- Định nghĩa:
- Nhận một thứ gì đó được đưa ra, một cách tự nguyện hoặc được chấp thuận: Đây có lẽ là usage phổ biến nhất của nó. He chose to accept the gift graciously.
- Đồng ý hoặc chấp thuận điều gì đó: Đây có thể là một kế hoạch, một đề xuất, hoặc một điều kiện. The board will accept the terms of the contract.
- Coi là đúng hoặc có giá trị: Thường được sử dụng cho niềm tin hoặc sự thật. Scientists generally accept this theory.
- Chịu đựng hoặc chấp nhận số phận với (một tình huống khó chịu hoặc khó khăn): Điều này ngụ ý chấp nhận một điều gì đó, ngay cả khi nó không lý tưởng. She had to accept the doctor's diagnosis.
- Chấp nhận như thanh toán:Most stores accept various forms of payment.
Như Cambridge Dictionary nhấn mạnh, "accept" thường ngụ ý một phản ứng tích cực hoặc ít nhất là sẵn sàng đối với một lời đề nghị, tuyên bố hoặc tình huống. Điều quan trọng là hành động tiếp nhận một cái gì đó vào hoặc đồng ý với một cái gì đó.
- Câu ví dụ:
- She decided to accept the job offer after careful consideration.
- The community did not readily accept the new regulations.
- He found it difficult to accept defeat.
- Please accept my sincerest apologies for the error.
- We accept applications until the end of the month.
Hiểu động từ "accept" là rất quan trọng để diễn đạt sự đồng ý và sự nhận trong tiếng Anh. Nhiều người học gặp khó khăn với những pronunciation nuances của nó, đặc biệt là âm nguyên âm không nhấn ở đầu, vì vậy hãy luyện tập phát âm /əkˈsɛpt/ rõ ràng. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Except
Từ "except" hoạt động khá khác so với "accept". Vai trò chính của nó là chỉ sự loại trừ hoặc một ngoại lệ. Mặc dù về mặt kỹ thuật nó có thể là một động từ, nhưng cách dùng như giới từ và liên từ của nó phổ biến và quan trọng hơn nhiều đối với người học tiếng Anh.
Part of Speech:
- Chủ yếu là Giới từ: Có nghĩa 'không bao gồm' hoặc 'ngoại trừ'.
- Cũng có thể là Liên từ: Được dùng trước một tuyên bố tạo thành ngoại lệ cho một tuyên bố trước đó (thường có chức năng tương tự như 'but' hoặc 'only'). I would have helped, except I was out of town.
- Hiếm khi là Động từ: Có nghĩa 'bỏ đi' hoặc 'phản đối'. Merriam-Webster liệt kê usage động từ này (ví dụ: "present company excepted"), nhưng đối với tiếng Anh hàng ngày và hầu hết người học, tập trung vào 'except' như một giới từ hoặc liên từ thực tế hơn và sẽ bao gồm phần lớn các trường hợp bạn gặp phải. Sử dụng nó như một động từ có thể nghe cổ xưa hoặc quá trang trọng.
Định nghĩa (là Giới từ/Liên từ):
- Không bao gồm; ngoại trừ.
- Được dùng để giới thiệu một điều gì đó không nằm trong một câu phát biểu chung.
Câu ví dụ:
- Everyone attended the meeting except John and Sarah. (Preposition: not including John and Sarah)
- The store is open every day except on public holidays. (Preposition: other than public holidays)
- I like all vegetables except for Brussels sprouts. (Preposition: excluding Brussels sprouts)
- He eats nothing except fruit before noon. (Preposition: only fruit)
- She would have called, except her phone battery died. (Conjunction: introducing an exceptional reason)
"Except" là từ bạn nên dùng khi cần tách biệt một thứ gì đó hoặc một ai đó như không phải là một phần của nhóm hoặc tình huống. Phát âm /ɪkˈsɛpt/ cũng có trọng âm ở âm tiết thứ hai, nhưng âm đầu khác với "accept". Nhận biết difference này về âm thanh và meaning là rất quan trọng để word choice chính xác và tránh những common English mistakes.
Mẹo ghi nhớ sự khác biệt giữa accept vs. except
Một trong những vocabulary tips tốt nhất để làm chủ những confusing English words như accept vs. except là sử dụng một thủ thuật ghi nhớ đơn giản. Những công cụ hỗ trợ trí nhớ này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc ghi nhớ, đặc biệt là dưới áp lực.
Đây là một mẹo rất thực tế tập trung vào các tín hiệu hình ảnh và khái niệm rõ ràng của 'except':
- Tập trung vào "EX" trong "EXcept":
- Hãy nghĩ "EX" là viết tắt của EXclude (loại trừ), EXit (lối ra), hoặc EXtra (thứ gì đó ngoài nhóm chính).
- Bản thân chữ "X" có thể được hình dung như một biểu tượng của việc gạch bỏ hoặc đánh dấu là tách biệt. Khi bạn thấy hoặc nghĩ về "eXcept," hãy nhớ rằng nó có nghĩa là loại bỏ một cái gì đó hoặc tạo ra một eXception.
- "X" đánh dấu điểm không được bao gồm.
- EXclude = EXcept.
Đối với 'accept', bạn có thể liên kết tiền tố 'ac-' với các từ như 'accede' (đồng ý), 'accompany' (đi cùng), hoặc thậm chí 'access' (tiếp cận). Những từ này liên quan đến việc mang một thứ gì đó vào, đồng ý, hoặc tham gia. 'Accept' mang mọi thứ đến bạn.
Sự liên kết hình ảnh và ngữ âm này (EX cho exclude) có thể giúp bạn nhanh chóng quyết định xem bạn cần từ có nghĩa "loại trừ" (except) hay từ có nghĩa "nhận" (accept). Việc tạo ra những kết nối nhỏ này có thể giảm đáng kể những language learning errors khi đối phó với accept vs. except.
Bài kiểm tra nhỏ / Thực hành về accept vs. except
Bây giờ chúng ta đã khám phá các định nghĩa, cách dùng và mẹo cho accept vs. except, hãy cùng kiểm tra kiến thức của bạn! Bài kiểm tra ngắn này sẽ giúp bạn luyện tập phân biệt những confusing English words này. Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu. Đây là cách tuyệt vời để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về meaning và grammar của chúng.
- The manager was willing to __________ the intern’s proposal with a few minor changes.
- (a) accept
- (b) except
- All the team members were present __________ for the captain, who was ill.
- (a) accept
- (b) except
- It took him a while to __________ the reality of the situation.
- (a) accept
- (b) except
- The shop sells all kinds of sweets __________ sugar-free varieties.
- (a) accept
- (b) except
- She will not __________ any excuses for incomplete work.
- (a) accept
- (b) except
Answers:
- (a) accept
- (b) except
- (a) accept
- (b) except
- (a) accept
Bạn đã làm thế nào? Nếu bạn bỏ lỡ câu nào, đừng lo lắng! Việc xem lại những example sentences và những differences cốt lõi trong accept vs. except đã thảo luận trước đó là chìa khóa. Luyện tập kiên trì giúp ngăn chặn những language learning errors dai dẳng và xây dựng sự tự tin trong word choice của bạn.
Kết luận về accept vs. except
Tóm lại, việc làm chủ difference giữa accept vs. except là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh rõ ràng và chính xác. Hãy nhớ:
- Accept (động từ): Nghĩa là nhận, đồng ý, hoặc chấp thuận điều gì đó. Hãy nghĩ về sự bao gồm hoặc đồng thuận.
- Except (giới từ/liên từ): Nghĩa là loại trừ, không bao gồm, hoặc ngoại trừ. Hãy nghĩ về sự loại trừ hoặc bỏ qua.
Hai từ này, mặc dù chỉ khác nhau vài chữ cái và âm thanh, nhưng mang ý nghĩa đối lập. usage đúng của chúng ảnh hưởng đáng kể đến meaning câu của bạn, và việc phân biệt chúng là một trở ngại phổ biến trong vocabulary tips đối với người học.
Đừng nản lòng trước những common English mistakes khi bạn học; chúng là những cơ hội quý giá để phát triển. Chìa khóa để vượt qua sự nhầm lẫn với các cặp từ như accept vs. except là luyện tập kiên trì. Hãy thử tự tạo example sentences của riêng bạn, chú ý kỹ khi bạn gặp những từ này trong quá trình đọc hoặc nghe, và đừng ngần ngại tham khảo lại hướng dẫn này hoặc các tài nguyên grammar khác. Với nỗ lực không ngừng, việc sử dụng accept vs. except chính xác sẽ trở thành một phần trực quan trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, giảm thiểu language learning errors và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.