passed vs. past: Nắm vững cặp từ tiếng Anh gây nhầm lẫn này

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Điều hướng ngôn ngữ tiếng Anh đôi khi có thể cảm thấy như lạc vào mê cung, đặc biệt là với những từ có âm thanh giống nhau nhưng lại có nghĩa và cách dùng khác nhau. Một trở ngại phổ biến là việc hiểu passed vs. past. Nhiều người học gặp khó khăn với các thuật ngữ này do cách phát âm tương tự nhau, điều này có thể dẫn đến các lỗi học ngôn ngữ thường xuyên. Bài đăng trên blog này sẽ giải thích rõ ràng về sự khác biệt giữa passedpast, cung cấp câu ví dụ, và đưa ra mẹo giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin. Hiểu được sự phân biệt này là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Image of a road sign showing one way past and another way passed, illustrating passed vs. past

Mục lục

Điểm khác biệt chính trong passed vs. past

Hiểu được sự khác biệt cơ bản giữa passedpast là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách chính xác. Mặc dù chúng nghe rất giống nhau, nhưng vai trò ngữ pháp và ý nghĩa của chúng lại riêng biệt. Bảng này tóm tắt những điểm đối lập chính, nhấn mạnh các lĩnh vực có thể gây nhầm lẫn về thì động từ và các vấn đề về sự tương đồng trong cách phát âm.

Đặc điểmPassedPast
Từ loạiĐộng từ (luôn luôn)Tính từ, Trạng từ, Giới từ, Danh từ
Ngữ cảnh sử dụngChỉ sự di chuyển, hoàn thành một hành động, hoặc chuyển giao.Chỉ thời gian trước đây, một hướng, hoặc một trạng thái trước đó.
Ý nghĩa chínhĐã đi qua; đã hoàn thành thành công một kỳ thi/bài kiểm tra; đã đưa vật gì đó cho ai đó.Liên quan đến một thời gian trước đó; vượt quá một điểm nhất định; một khoảng thời gian trước hiện tại.
Phát âm/pæst//pæst/

Như bạn có thể thấy, mặc dù phát âm của chúng giống hệt nhau, nhưng chức năng của chúng trong câu lại hoàn toàn khác. Đây là một đặc điểm chung của một số từ tiếng Anh gây nhầm lẫn.

Xem thêm: Pallet vs. Palette Làm chủ nghĩa tránh lỗi tiếng Anh

Định nghĩa và cách dùng của passed vs. past

Hãy đi sâu hơn vào định nghĩacách dùng cụ thể của passedpast. Xem chúng trong các câu ví dụ sẽ làm rõ hơn vai trò của chúng.

Passed

  • Từ loại: Động từ

Định nghĩa: "Passed" là thì quá khứ và phân từ quá khứ của động từ "to pass." Nó thường có nghĩa là đi qua, vượt qua, hoặc hoàn thành thành công điều gì đó.

Example Sentences:

  1. The car passed us on the highway very quickly.
  2. She passed her driving test on the first try!
  3. He passed the ball to his teammate just before the buzzer.
  4. Many years have passed since we last met.
  5. The new law was passed by the committee yesterday.

Trong mỗi ví dụ này, "passed" mô tả một hành động đã xảy ra. Nó trả lời câu hỏi "Chủ ngữ đã làm gì?"

Past

"Past" linh hoạt hơn và có thể đóng vai trò là tính từ, trạng từ, giới từ hoặc danh từ. Sự linh hoạt này thường là nguồn gây nhầm lẫn ngữ pháp cho người học.

  • Từ loại: Tính từ

    Định nghĩa: Khi được dùng làm tính từ, "past" có nghĩa là đã trôi qua theo thời gian hoặc không còn tồn tại. Example Sentences:

    1. Her past experiences have made her a stronger person.
    2. The past president attended the ceremony.
  • Từ loại: Trạng từ

    Định nghĩa: Là một trạng từ, "past" có nghĩa là đi ngang qua hoặc vượt quá một điểm nhất định. Example Sentences:

    1. The children ran past without stopping.
    2. He waved as he drove past.
  • Từ loại: Giới từ

    Định nghĩa: Là một giới từ, "past" có nghĩa là ở phía bên kia theo địa điểm hoặc thời gian. Theo Merriam-Webster, với vai trò là giới từ, "past" có thể có nghĩa là "vượt quá độ tuổi cho." Example Sentences:

    1. Walk past the library, and you'll see the post office on your right. (beyond in place)
    2. It's half past ten; we should leave soon. (beyond in time)
    3. He is past caring about what others think. (beyond the point of)
  • Từ loại: Danh từ

    Định nghĩa: Là một danh từ, "past" đề cập đến một thời gian trước đây hoặc lịch sử của một người. Example Sentences:

    1. It's important to learn from the past but not dwell on it.
    2. She has a mysterious past.

Hiểu các vai trò khác nhau này của "past" là chìa khóa để tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi xử lý các cụm từ chỉ thời giangiới từ trong tiếng Anh.

Xem thêm: Pale vs. Pail Đừng Nhầm Lẫn Màu Sắc và Thùng Chứa

Mẹo để nhớ sự khác biệt trong passed vs. past

Một trong những mẹo về từ vựng hiệu quả nhất để phân biệt giữa passed vs. past là tập trung vào chức năng ngữ pháp chính của chúng.

Mẹo ghi nhớ: "Passed" là Hành động, "Past" là Địa điểm hoặc Thời gian.

Hãy nghĩ theo cách này:

  • Passed (có chữ "D") hầu như luôn mô tả một hành động mà ai đó đã làm. Vì động từ thường kết thúc bằng "-ed" ở thì quá khứ (như "walked," "talked"), chữ "d" trong "passed" có thể nhắc bạn rằng nó là một động từ, chỉ sự di chuyển hoặc hoàn thành.

    • Ví dụ: He passed the exam. (Anh ấy đã làm một điều gì đó – anh ấy đã hoàn thành kỳ thi).
    • Ví dụ: The car passed the house. (Chiếc xe đã làm một điều gì đó – nó đã đi ngang qua ngôi nhà).
  • Past (có chữ "T") thường đề cập đến một thời gian (như night, yesterday) hoặc một địa điểm/vị trí (như left, right, front).

    • Ví dụ: In the past, dinosaurs roamed the Earth. (Đề cập đến một thời gian).
    • Ví dụ: Walk past the tree. (Đề cập đến một vị trí so với cái cây).

Nếu bạn có thể thay thế từ đó bằng "went by" (đi qua) hoặc "completed successfully" (hoàn thành thành công), khả năng cao bạn cần dùng "passed." Nếu bạn đang nói về một thời gian trước đây hoặc một địa điểm so với thứ khác, có lẽ bạn cần dùng "past."

Mối liên hệ đơn giản này có thể giúp giảm đáng kể nhầm lẫn về thì động từ và giúp bạn chọn từ đúng trong ngữ cảnh.

Xem thêm: Ore vs. Oar Chèo thuyền vượt qua khác biệt từ đồng âm

Bài kiểm tra nhỏ / Thực hành về passed vs. past

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về passed vs. past chưa? Bài kiểm tra nhỏ này sẽ giúp bạn luyện tập và củng cố những gì đã học. Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.

Questions:

  1. I can't believe how quickly the time has _________.

    • a) passed
    • b) past
  2. We drove _________ your old house yesterday.

    • a) passed
    • b) past
  3. In the _________, people communicated mainly by writing letters.

    • a) passed
    • b) past
  4. She _________ all her final exams with flying colors.

    • a) passed
    • b) past
  5. The deadline is now _________; we can't submit the application anymore.

    • a) passed
    • b) past

Answers:

  1. a) passed (Ở đây, "passed" là phân từ quá khứ của động từ "to pass," chỉ sự trôi qua của thời gian.)
  2. b) past (Ở đây, "past" là giới từ chỉ sự di chuyển vượt qua một địa điểm.)
  3. b) past (Ở đây, "past" là danh từ chỉ một thời gian trước đây. Bạn có thể tìm hiểu thêm về danh từ chỉ thời gian tại các nguồn như Cambridge Dictionary.)
  4. a) passed (Ở đây, "passed" là thì quá khứ của động từ "to pass," nghĩa là hoàn thành thành công.)
  5. b) past (Ở đây, "past" là tính từ bổ nghĩa cho "deadline," có nghĩa là hạn chót đã trôi qua.)

Bạn làm bài thế nào? Luyện tập nhất quán với các câu ví dụ và các bài kiểm tra như thế này là điều cần thiết để nắm vững các từ tiếng Anh gây nhầm lẫn.

Kết luận về passed vs. past

Để nhanh chóng tóm tắt sự khác biệt chính giữa passed vs. past: "passed" luôn là một động từ (thì quá khứ của "to pass"), chỉ một hành động, trong khi "past" có thể là tính từ, trạng từ, giới từ hoặc danh từ, thường đề cập đến thời gian hoặc vị trí.

Nắm vững passed vs. past cần luyện tập, nhưng bằng cách hiểu rõ vai trò ngữ phápý nghĩa riêng biệt của chúng, bạn có thể cải thiện đáng kể độ chính xác của mình. Đừng nản lòng bởi các lỗi học ngôn ngữ ban đầu; chúng là một phần tự nhiên của quá trình. Hãy tiếp tục ôn lại sự khác biệt, luyện tập với nhiều câu ví dụ hơn và chú ý cách người bản ngữ sử dụng những từ này. Chẳng bao lâu, việc chọn giữa passedpast sẽ trở nên tự nhiên! Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này giúp ích cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh trôi chảy.

List Alternate Posts