Their vs. They're: Nắm Vững Sự Khác Biệt Trong Tiếng Anh

Chào mừng các bạn học tiếng Anh đến với hướng dẫn tập trung vào một trong những vướng mắc phổ biến nhất khi viết tiếng Anh: vấn đề their vs. they're. Hai từ này phát âm hoàn toàn giống nhau, khiến chúng trở thành những ví dụ điển hình của homophones in English (từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh). Sự tương đồng này thường dẫn đến nhầm lẫn và những lỗi viết thường gặp, ngay cả đối với người bản xứ đôi khi! Hiểu rõ những differences (khác biệt) quan trọng giữa 'their' và 'they're' là hoàn toàn thiết yếu cho giao tiếp rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp. Bài đăng blog này được thiết kế để phân tích kỹ lưỡng meaning (nghĩa) riêng biệt của chúng, khám phá các quy tắc grammar (ngữ pháp) cụ thể của chúng và minh họa usage (cách dùng) chính xác qua rất nhiều example sentences (câu ví dụ) và vocabulary tips (lời khuyên về từ vựng) thực tế. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn tự tin phân biệt những confusing English words (từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn) này, tránh những language learning errors (lỗi học tiếng) phổ biến và nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể của bạn.

Image explaining their vs. they're: a signpost pointing to 'their' for possession and 'they're' for 'they are'

Mục Lục

Sự khác biệt chính trong Their vs. They're

Hiểu được những differences cơ bản giữa 'their' và 'they're' là bước đầu tiên để nắm vững usage của chúng. Những từ này, mặc dù có âm thanh tương tự nhau có thể gây ra pronunciation problems (vấn đề phát âm) cho người học cố gắng phân biệt chúng, nhưng lại đóng vai trò rất khác nhau trong grammar. Dưới đây là bảng tóm tắt các điểm khác biệt chính trong cặp their vs. they're, tập trung vào các khía cạnh thường gây nhầm lẫn:

FeatureTheirThey're
Part of SpeechTính từ/Đại từ sở hữuHình thức rút gọn
MeaningBiểu thị sự sở hữu; thuộc về 'họ'Dạng rút gọn của "they are"
Usage ContextĐược dùng trước danh từ để chỉ sở hữu (ví dụ: their house).Được dùng làm chủ ngữ và động từ của một câu hoặc mệnh đề (ví dụ: they're happy).
Key ContrastSở hữu (ai sở hữu nó?)Câu khẳng định về trạng thái hoặc hành động (Họ đang làm/đang là điều gì đó)
Pronunciation/ðɛər/ (vần với 'hair' hoặc 'air')/ðɛər/ (vần với 'hair' hoặc 'air')
Grammar RoleBổ nghĩa cho danh từ, chỉ sự sở hữu.Hoạt động như một đại từ chủ ngữ + động từ phụ 'to be'.
Common ErrorDùng nó thay vì 'they're' hoặc 'there'.Dùng nó thay vì 'their' hoặc 'there'.

Bảng này làm nổi bật rằng mặc dù 'their' và 'they're' là homophones in English, chức năng ngữ pháp và ý nghĩa của chúng hoàn toàn riêng biệt. 'Their' hoàn toàn nói về sự thuộc về, một khái niệm quan trọng liên quan đến possessive pronouns (đại từ sở hữu) và tính từ. Ngược lại, 'They're' là một loại contraction (hình thức rút gọn), một cách viết tắt làm cho ngôn ngữ trôi chảy hơn, đặc biệt trong tiếng Anh nói. Nhận biết những differences cốt lõi này là điều cần thiết để tránh những language learning errors phổ biến và đảm bảo văn viết tiếng Anh của bạn chính xác và rõ ràng.

Xem thêm:

Định nghĩa và cách dùng của Their vs. They're

Hãy đi sâu hơn vào meaninggrammar cụ thể cho từng từ trong cặp their vs. they're. Cung cấp định nghĩa rõ ràng và nhiều example sentences sẽ giúp củng cố sự hiểu biết của bạn và làm cho những confusing English words này bớt đáng sợ hơn nhiều. Nắm vững vai trò riêng biệt của chúng sẽ giảm đáng kể language learning errors trong bài viết của bạn. Chú ý cẩn thận đến những chi tiết này giúp khắc phục các vấn đề phát sinh từ pronunciation problems khi chỉ dựa vào âm thanh là không đủ để phân biệt nghĩa.

Their

  • Part of Speech: Tính từ sở hữu (còn được gọi là possessive determiner). Nó luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • Definition: 'Their' được dùng để chỉ rằng một thứ gì đó thuộc về hoặc liên quan đến một nhóm người, động vật, hoặc đôi khi là đồ vật (số nhiều). Nó trả lời câu hỏi "Của ai?". Nó là một phần cơ bản của việc diễn tả sự sở hữu trong tiếng Anh, tương tự như 'my', 'your', 'his', 'her', 'its', và 'our'. Khái niệm này về possessive pronouns (mặc dù 'their' hoạt động như một tính từ ở đây khi bổ nghĩa cho danh từ) là rất quan trọng cho cấu trúc câu đúng.
    • Theo Merriam-Webster, 'their' liên quan đến họ hoặc chính họ, đặc biệt với tư cách là người sở hữu, tác nhân, hoặc đối tượng của một hành động. Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của nó trong việc chỉ sự liên kết hoặc sở hữu.
  • Example Sentences:
    • The students proudly displayed their artwork on the walls. (The artwork belongs to the students.)
    • Their collaborative project won first prize in the competition. (The project is associated with them.)
    • Have you seen their new puppy? It's absolutely adorable! (The puppy belongs to them.)
    • It's important to respect their traditions and customs when visiting a new country. (The traditions and customs are associated with them.)
    • The trees are losing their leaves for the autumn season. (The leaves belong to the trees – 'their' can refer to plural inanimate objects too).
    • All the participants received their certificates after the workshop.

Việc dùng 'they're' không chính xác khi bạn muốn nói 'their' có thể làm lu mờ đáng kể meaning của câu của bạn, khiến nó nghe giống như bạn đang nói "họ là tác phẩm nghệ thuật" thay vì "tác phẩm nghệ thuật thuộc về họ". Đây là một điểm nhầm lẫn phổ biến khi đối phó với homophones in English và một language learning error thường gặp.

They're

  • Part of Speech: Hình thức rút gọn (của "they are").
  • Definition: 'They're' là cách nói rút gọn, thân mật hơn của "they are". Dấu nháy đơn (') thay thế cho chữ 'a' bị mất từ từ 'are'. Contractions như 'they're' rất phổ biến trong tiếng Anh nói và văn viết thân mật, làm cho lời nói nghe tự nhiên hơn và ít cứng nhắc hơn. Nhận biết chức năng này là chìa khóa để usage chính xác.
    • Như đã ghi nhận bởi Cambridge Dictionary, 'they're' là hình thức rút gọn của "they are", dùng để miêu tả người đó là gì hoặc họ đang làm gì. Điều này làm nổi bật vai trò của nó trong việc hình thành chủ ngữ và động từ.
  • Example Sentences:
    • They're planning a surprise party for Sarah's birthday. (They are planning...)
    • I heard they're the best team in the entire league this year. (I heard they are the best team...)
    • They're always willing to help others in need, which is very kind. (They are always willing...)
    • If you look closely at the tree, you'll see they're building a new nest. (They are building...)
    • They're not sure if they can make it to the meeting on Friday. (They are not sure...)
    • Whenever I see them, they're laughing and having a good time.

Dùng 'their' khi cần 'they're' sẽ dẫn đến câu sai ngữ pháp, ví dụ như "Their planning a party." Câu này thiếu động từ và không có ý nghĩa logic. Nhận biết rằng dấu nháy đơn báo hiệu một contraction (và do đó bao gồm động từ 'are') là rất quan trọng để tránh language learning error cụ thể này. Hiểu rõ những differences riêng biệt giữa những confusing English words này và usage chính xác của chúng cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong văn viết và độ chính xác ngữ pháp. Grammar đằng sau their vs. they're là riêng biệt và quan trọng đối với mọi người học tiếng Anh để nắm vững.

Lời khuyên để nhớ sự khác biệt trong Their vs. They're

Ngay cả với những định nghĩa rõ ràng, việc nhớ dùng từ nào trong lúc gấp gáp khi đối mặt với tình huống khó xử their vs. they're có thể phức tạp, đặc biệt khi viết nhanh hoặc nói. Những confusing English words này thường gây ra sự do dự. Dưới đây là một mẹo ghi nhớ cực kỳ hiệu quả, một vocabulary tip tuyệt vời, đặc biệt hữu ích vì không tồn tại pronunciation problems ở đây – chúng phát âm giống nhau, vì vậy các dấu hiệu hình ảnh và ngữ pháp là chìa khóa!

Bài kiểm tra "Apostrophe = 'A're" cho They're:

  • Mẹo: Dấu nháy đơn trong they're là dấu hiệu hình ảnh lớn nhất của bạn! Hãy nghĩ dấu nháy đơn là viết tắt cho chữ 'a' bị mất từ từ "are."

  • Cách hoạt động:

    • Bất cứ khi nào bạn định viết 'their' hoặc 'they're' và cảm thấy chút không chắc chắn, hãy dừng lại và thực hiện kiểm tra tinh thần nhanh này.
    • Hãy thử mở rộng từ bạn đang cân nhắc thành "they are." Đọc câu với "they are" ở vị trí đó.
    • Nếu câu hoàn toàn có nghĩa về mặt ngữ pháp và trôi chảy một cách logic với "they are," thì they're là lựa chọn đúng. Dấu nháy đơn báo hiệu đúng hình thức rút gọn này.
    • Nếu việc thay thế bằng "they are" dẫn đến một câu lúng túng, vô nghĩa hoặc sai ngữ pháp, thì they're là sai. Bạn rất có thể cần their (để chỉ sự sở hữu) hoặc, trong một số ngữ cảnh khác, 'there' (để chỉ một địa điểm hoặc sự tồn tại – một điểm nhầm lẫn riêng biệt nhưng liên quan cho người học!).
  • Ví dụ về các tình huống áp dụng:

    • Tình huống 1: Bạn đang viết: "______ rất hào hứng về chuyến đi."

      • Kiểm tra: Tự nói với bản thân, "Họ rất hào hứng về chuyến đi." Nghe có đúng không? Có, nó hoàn toàn có nghĩa!
      • Từ đúng: They're (vì They're = They are).
    • Tình huống 2: Bạn đang viết: "Công ty khen ngợi ______ nhân viên vì sự làm việc chăm chỉ của họ."

      • Kiểm tra: Tự nói với bản thân, "Công ty khen ngợi họ là nhân viên vì sự làm việc chăm chỉ của họ." Nghe có đúng không? Không, câu này sai ngữ pháp và không có nghĩa. Câu cần chỉ nhân viên của ai đang được khen ngợi.
      • Từ đúng: Their (vì nhân viên thuộc về/liên quan đến công ty, hoặc chúng ta đang đề cập đến nhân viên của 'họ' nếu 'company' là số nhiều hoặc được thay thế bằng 'they').

Mẹo thay thế đơn giản này là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tự tin chọn their vs. they're. Nó liên kết trực tiếp dấu hiệu hình ảnh của dấu nháy đơn trong 'they're' với meaning cơ bản của nó ("they are"). Điều này củng cố grammar ẩn sau và rất hiệu quả trong việc giúp tránh một trong những language learning errors dai dẳng nhất liên quan đến homophones in English. Đây là một trong những vocabulary tips thực tế nhất để cải thiện độ chính xác trong viết hàng ngày.

Bài kiểm tra nhỏ / Thực hành về Their vs. They're

Sẵn sàng kiểm tra sự tự tin mới của bạn với their vs. they're chưa? Bài kiểm tra nhỏ này được thiết kế để giúp bạn tích cực thực hành phân biệt usage chính xác của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Củng cố những differences này thông qua thực hành là rất quan trọng để vượt qua những confusing English words này và giảm thiểu language learning errors. Hãy dành thời gian và áp dụng các mẹo chúng ta đã thảo luận! Hãy nhớ, thực hành kiên trì với example sentences là chìa khóa để nắm vững grammar tiếng Anh.

Hướng dẫn: Chọn từ đúng (their/they're) để hoàn thành mỗi câu.

  1. _________ excited about the upcoming holiday because _________ going to visit family.

    • (a) Their / they're
    • (b) They're / they're
    • (c) Their / their
    • (d) They're / their
  2. The children put on _________ coats and grabbed _________ school bags before going outside.

    • (a) their / their
    • (b) they're / their
    • (c) their / they're
    • (d) they're / they're
  3. I believe _________ making good progress on the project, and _________ manager seems pleased.

    • (a) their / their
    • (b) they're / they're
    • (c) they're / their
    • (d) their / they're
  4. Can you ask them for _________ opinion on this matter? I wonder what _________ going to say.

    • (a) their / they're
    • (b) they're / their
    • (c) their / their
    • (d) they're / they're
  5. Look! _________ finally here! I hope they brought _________ famous cookies.

    • (a) Their / they're
    • (b) They're / their
    • (c) Their / their
    • (d) They're / they're

Answers:

  1. (b) They're / they're (They are excited... because they are going...)
  2. (a) their / their (The coats belong to the children, and the school bags belong to the children.)
  3. (c) they're / their (They are making good progress... and their [possessive] manager...)
  4. (a) their / they're (The opinion belongs to them... what they are going to say.)
  5. (b) They're / their (They are finally here!... they brought their [possessive] famous cookies.)

Bạn làm bài thế nào? Đừng lo nếu bạn mắc một hoặc hai lỗi; điều quan trọng là hiểu tại sao. Thực hành với các bài tập như thế này, tập trung vào meaningusage riêng biệt của their vs. they're, là điều cần thiết để nắm vững những confusing English words phổ biến này.

Kết luận về Their vs. They're

Để tóm tắt một cách ngắn gọn cốt lõi của sự phân biệt their vs. they're, điều thường khiến người học tiếng Anh vấp phải: their hoàn toàn nói về sự sở hữu (nó chỉ ra một thứ gì đó thuộc về họ hoặc liên quan đến họ, bổ nghĩa cho danh từ), trong khi they're là một hình thức rút gọn đơn giản của "they are" (nó cho chúng ta biết họ là gì hoặc họ đang làm gì, hoạt động như chủ ngữ và động từ). Ghi nhớ difference cơ bản này trong grammarmeaning của chúng là tối quan trọng cho việc viết và nói tiếng Anh chính xác, giúp bạn tránh những cạm bẫy phổ biến và language learning errors.

Chúng tôi thực sự khuyến khích bạn tiếp tục luyện tập! Bạn càng ý thức sử dụng 'their' và 'they're' đúng trong các câu của chính mình – dù là trong email, bài luận, bài đăng trên mạng xã hội, hay thậm chí tin nhắn văn bản – việc usage đúng của chúng sẽ càng trở nên trực giác và tự nhiên hơn. Đừng ngần ngại xem lại hướng dẫn này, các example sentences, các vocabulary tips, hoặc các nguồn khác bất cứ khi nào bạn cảm thấy chút nghi ngờ. Việc nắm vững thành công những confusing English words như their vs. they're là một thành tựu đáng kể trong hành trình học ngôn ngữ của bạn và là một sự thúc đẩy lớn cho sự tự tin của bạn khi sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hãy tiếp tục làm việc xuất sắc và tiếp tục khám phá những sắc thái của ngôn ngữ Anh!

List Alternate Posts