Complement vs. Compliment: Mastering the Difference in English

Nhiều người học tiếng Anh thấy bối rối bởi complement vs. compliment. Hai từ này phát âm giống hệt nhau, biến chúng thành những ví dụ kinh điển về homophones in English (từ đồng âm trong tiếng Anh), thường dẫn đến language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ). Hiểu được những differences (khác biệt) tinh tế nhưng quan trọng giữa complement vs. compliment là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng, cả khi viết và nói. Hướng dẫn này sẽ phân tích chi tiết meaning (ý nghĩa), usage (cách sử dụng) và grammar (ngữ pháp) của chúng để giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin. Hãy cùng đi sâu và làm rõ điểm gây nhầm lẫn phổ biến này nhé!

Image illustrating the distinction between complement vs. compliment to aid English learners

Mục lục

Sự khác biệt chính giữa complement vs. compliment

Hiểu rõ những điểm khác biệt cốt lõi giữa complement vs. compliment là bước đầu tiên để nắm vững cách sử dụng chúng. Mặc dù cách phát âm của chúng giống hệt nhau, nhưng vai trò trong câu và meaning (ý nghĩa) của chúng lại khá khác biệt. Đây có thể là một lĩnh vực khó khăn đối với người học, đặc biệt là khi xử lý confusing English words (các từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn) nghe giống nhau nhưng lại có meaning (ý nghĩa) và quy tắc grammar (ngữ pháp) khác nhau.

Dưới đây là bảng tóm tắt những differences (khác biệt) chính:

Đặc điểmComplementCompliment
Từ loạiChủ yếu là danh từ hoặc động từChủ yếu là danh từ hoặc động từ
Ý nghĩa cốt lõiThứ gì đó hoàn thành, nâng cao, hoặc hợp đi cùng với thứ khác.Một cách thể hiện sự khen ngợi, ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
Ngữ cảnh sử dụngThường dùng trong các ngữ cảnh về sự hoàn thành, bổ sung, hoặc ghép đôi (ví dụ: đồ ăn và rượu, màu sắc, kỹ năng).Dùng khi đưa ra phản hồi tích cực, khen ngợi, hoặc thể hiện sự lịch sự.
Phát âm/ˈkɒmplɪmənt/ (UK & US)/ˈkɒmplɪmənt/ (UK & US)
Gợi ý chính tảChứa chữ "e" (nghĩ đến "complete" - hoàn thành)Chứa chữ "i" (nghĩ đến "I like praise" - Tôi thích lời khen)

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh, nhưng hãy đi sâu hơn vào grammar (ngữ pháp) và các example sentences (câu ví dụ) cụ thể cho từng từ để củng cố sự hiểu biết của bạn về complement vs. compliment. Hãy chú ý đến cách parts of speech (từ loại) ảnh hưởng đến chức năng của chúng, vì đây là nguồn gốc phổ biến của language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ).

Xem thêm: capital vs. capitol Phân biệt hai từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

Định nghĩa và Cách sử dụng của complement vs. compliment

Bây giờ chúng ta đã thấy những differences (khác biệt) chính, hãy cùng khám phá meaning (ý nghĩa) và usage (cách sử dụng) cụ thể của từng từ trong cặp complement vs. compliment. Nhìn chúng trong ngữ cảnh với các example sentences (câu ví dụ) rõ ràng là rất quan trọng để tránh các language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ) phổ biến và thực sự hiểu những confusing English words (từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn) này.

Complement

Từ loại:

  • Danh từ
  • Động từ

Khi là Danh từ:

  • Định nghĩa: Thứ gì đó hoàn thành hoặc làm cho thứ khác trở nên hoàn hảo; một trong hai phần tạo nên một tổng thể hoặc nâng cao lẫn nhau.
    • Example Sentence 1: The dark chocolate sauce was a perfect complement to the rich vanilla ice cream.
    • Example Sentence 2: A full complement of skilled engineers is needed to complete the project on time.
    • Example Sentence 3: Her strategic thinking is an excellent complement to his creative design skills.

Khi là Động từ:

  • Định nghĩa: Thêm vào thứ gì đó theo cách làm tăng cường hoặc cải thiện nó; rất hợp đi cùng.
    • Example Sentence 1: The vibrant new artwork will complement the minimalist decor of the room.
    • Example Sentence 2: His calm teaching style complements her dynamic approach, offering students varied learning experiences.
    • According to Merriam-Webster, "complement" as a verb means "to complete or enhance by providing something additional." Định nghĩa này nhấn mạnh ý tưởng làm cho thứ gì đó trở nên trọn vẹn hoặc tốt hơn.

Lưu ý ngữ pháp cho Complement: Khi "complement" được sử dụng trong grammar (ngữ pháp) chính thức, nó dùng để chỉ một từ hoặc một nhóm từ hoàn thành nghĩa của chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ, một subject complement (bổ ngữ chủ ngữ) như "happy" trong "She is happy," hoặc một object complement (bổ ngữ tân ngữ) như "president" trong "They elected him president"). usage (Cách sử dụng) ngữ pháp cụ thể này hoàn toàn phù hợp với meaning (ý nghĩa) cốt lõi của 'hoàn thành' vốn có trong từ complement. Hiểu những biến thể về parts of speech (từ loại) này là chìa khóa để tránh language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ).

Compliment

Từ loại:

  • Danh từ
  • Động từ

Khi là Danh từ:

  • Định nghĩa: Một cách thể hiện sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ một cách lịch sự.
    • Example Sentence 1: She received many compliments on her well-researched presentation.
    • Example Sentence 2: "Your dedication to this project is truly inspiring!" is a sincere compliment.
    • Example Sentence 3: It's always a kind gesture to offer a genuine compliment when you appreciate someone's effort.

Khi là Động từ:

  • Định nghĩa: Khen ngợi hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với ai đó.
    • Example Sentence 1: He complimented her on her eloquent speech and insightful questions.
    • Example Sentence 2: The audience complimented the performers with a standing ovation.
    • Example Sentence 3: Don't hesitate to compliment a colleague on a job well done.

Lưu ý ngữ pháp cho Compliment: Khi sử dụng "compliment" như một động từ, nó thường đi theo sau là giới từ "on" (ví dụ, "to compliment someone on something"). Đây là một cấu trúc ngữ pháp theo cụm từ phổ biến mà người học nên luyện tập. Ví dụ, "I complimented him on his new tie." The Cambridge Dictionary highlights this usage, stating "compliment" means "to praise or express approval of someone or something." Nắm vững những điểm grammar (ngữ pháp) tinh tế này là điều cần thiết để sử dụng đúng confusing English words (các từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn) như complement vs. compliment.

Những differences (sự khác biệt) về meaning (ý nghĩa) và usage (cách sử dụng) giữa complement vs. compliment trở nên rõ ràng hơn nhiều khi bạn xem xét chức năng riêng biệt của chúng trong example sentences (các câu ví dụ). Một là về sự hoàn thành hoặc nâng cao, cái còn lại là về sự khen ngợi.

Xem thêm: Breath vs. Breathe Nắm Vững Sự Khác Biệt Để Giao Tiếp Rõ Ràng

Mẹo để ghi nhớ sự khác biệt trong complement vs. compliment

Ngay cả với các định nghĩa rõ ràng và example sentences (các câu ví dụ), confusing English words (các từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn) như complement vs. compliment vẫn có thể gây do dự. Dưới đây là một vocabulary tip (mẹo từ vựng) cực kỳ thiết thực và hiệu quả – một thủ thuật ghi nhớ – để giúp bạn phân biệt chúng nhanh chóng và giảm bớt những language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ) khó chịu đó.

Mẹo "E" so với "I" cho ComplEment vs. ComplIment:

Thủ thuật đơn giản này tập trung vào nguyên âm phân biệt trong mỗi từ:

  • ComplEment: Hãy chú ý đến chữ "E" trong complement. Hãy nghĩ rằng chữ "E" này đại diện cho các từ như "enhance" (nâng cao), "essential" (thiết yếu), hoặc trực tiếp nhất là "complete" (hoàn thành). Thứ gì đó complements (bổ sung/hoàn thiện) thứ khác sẽ nâng cao nó, thiết yếu đối với nó, hoặc hoàn thành nó.

    • Memory Hook: The wine enhances the meal; it's a complement.
    • Example: The new software features complement the existing system perfectly, making it more robust (they enhance/complete it).
  • ComplIment: Hãy chú ý đến chữ "I" trong compliment. Hãy nghĩ rằng chữ "I" này liên quan đến một cá nhân, như "I" (Tôi) hoặc điều gì đó mang tính cá nhân và biểu cảm. Khi I (Tôi) đưa ra một compliment (lời khen), I (Tôi) đang nói điều gì đó tốt đẹp hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ. Bạn cũng có thể nhớ như thế này: "I like to give and receive a compliment." (Tôi thích cho và nhận lời khen).

    • Memory Hook:I paid her a compliment.
    • Example:I wanted to compliment you on your excellent public speaking skills (I praised you).

Sự liên kết chữ cái đơn giản này có thể là cứu cánh thực sự khi bạn viết hoặc nói và cần chọn đúng từ trong cặp complement vs. compliment mà không phải dừng lại quá lâu. Ghi nhớ rằng chữ "e" trong complement liên kết với "complete" (hoàn thành) hoặc "enhance" (nâng cao), và chữ "i" trong compliment liên kết với lời khen cá nhân (ví dụ, "I give praise" - Tôi đưa ra lời khen), sẽ cải thiện đáng kể độ chính xác của bạn. Hãy luyện tập vocabulary tip (mẹo từ vựng) này, và sự phân biệt complement vs. compliment sẽ trở nên tự nhiên!

Xem thêm: Allusion vs Illusion Hiểu Khác Biệt Cho Người Học Tiếng Anh

Câu đố nhỏ / Luyện tập về complement vs. compliment

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về complement vs. compliment chưa? Bài kiểm tra ngắn này sẽ giúp bạn luyện tập cách áp dụng những gì đã học về meaning (ý nghĩa), usage (cách sử dụng) và differences (sự khác biệt) của chúng. Đối mặt trực tiếp với những confusing English words (từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn) này bằng cách luyện tập là một cách tuyệt vời để xây dựng sự tự tin và tránh các language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ) phổ biến.

Hướng dẫn: Chọn từ đúng (complement hoặc compliment) để hoàn thành mỗi câu.

  1. The subtle spices in the dish __________ the natural flavor of the vegetables perfectly.

    • (a) complement
    • (b) compliment
  2. It was a sincere __________ when he told her she had a great sense of humor.

    • (a) complement
    • (b) compliment
  3. A good manager knows how to __________ their team members on their achievements to boost morale.

    • (a) complement
    • (b) compliment
  4. This scarf is the ideal __________ to your blue coat; the colors look wonderful together.

    • (a) complement
    • (b) compliment
  5. Please accept this small gift with our __________s on your new promotion.

    • (a) complements
    • (b) compliments

Đáp án:

  1. (a) complement (Các loại gia vị làm tăng thêm hoặc rất hợp với hương vị.)
  2. (b) compliment (Anh ấy đã khen cô ấy.)
  3. (b) compliment (Để khen ngợi các thành viên trong nhóm.)
  4. (a) complement (Chiếc khăn hoàn thiện hoặc rất hợp với chiếc áo khoác.)
  5. (b) compliments (Bày tỏ lời khen ngợi/chúc mừng về việc thăng chức.)

Bạn làm bài thế nào? Luyện tập thường xuyên với example sentences (các câu ví dụ) và các bài kiểm tra như thế này sẽ giúp bạn nắm vững sự phân biệt giữa complement vs. compliment. Đừng lo lắng nếu bạn mắc lỗi; điều quan trọng là học hỏi từ đó. Tiếp tục công việc tuyệt vời trong việc trau dồi từ vựng tiếng Anh của bạn!

Kết luận về complement vs. compliment

Để tóm tắt nhanh, difference (sự khác biệt) chính giữa complement vs. compliment nằm ở meaning (ý nghĩa) cốt lõi của chúng: complement (với chữ "e") có nghĩa là hoàn thành, nâng cao hoặc hợp đi cùng với thứ gì đó, trong khi compliment (với chữ "i") có nghĩa là khen ngợi hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ. Những homophones in English (từ đồng âm trong tiếng Anh) này là những ví dụ kinh điển về confusing English words (các từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn), nhưng với sự chú ý tập trung vào usage (cách sử dụng), meaning (ý nghĩa) và mẹo chính tả hữu ích, bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin.

Đừng nản lòng vì language learning errors (lỗi khi học ngôn ngữ); chúng là một phần tự nhiên của hành trình đạt đến sự lưu loát. Hãy xem lại các định nghĩa, example sentences (các câu ví dụ) và mẹo ghi nhớ bất cứ khi nào bạn cảm thấy không chắc chắn. Bạn càng gặp và chủ động sử dụng complement vs. compliment trong việc đọc, viết và nói của mình, việc sử dụng chúng đúng cách sẽ càng trở nên tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu bạn sẽ thành thạo cặp từ khó này như một chuyên gia tiếng Anh!