Từ đồng nghĩa với Bored: Diễn đạt cảm xúc sống động
Bạn đang tìm kiếm các từ đồng nghĩa với Bored hiệu quả để làm cho tiếng Anh của mình biểu cảm và hấp dẫn hơn? Nếu bạn là người học tiếng Anh (ESL learner) đang muốn mở rộng vốn từ vựng, việc hiểu và sử dụng nhiều từ khác nhau cho 'bored' sẽ thay đổi cuộc chơi. Bước đơn giản này có thể nâng cao đáng kể khả năng lưu loát ngôn ngữ của bạn, cải thiện độ chính xác khi viết và dẫn đến giao tiếp tốt hơn. Hướng dẫn này không chỉ giới thiệu cho bạn những từ mới mà còn giải thích những sắc thái ý nghĩa tinh tế và cách sử dụng trong ngữ cảnh của chúng, giúp bạn tự tin chọn được từ hoàn hảo mỗi lần. Hãy cùng tìm hiểu sâu và thay đổi cách bạn diễn đạt cảm giác không hứng thú, vượt ra ngoài một từ duy nhất, có thể đã quá lạm dụng!
Mục lục
- Bored Nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa với Bored
- Từ trái nghĩa với Bored
- Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này
- Kết luận về Bored
Bored Nghĩa là gì?
Từ “bored” là một tính từ mô tả cảm giác mệt mỏi, bồn chồn và không hứng thú do thiếu các yếu tố kích thích hấp dẫn. Khi bạn cảm thấy bored, bạn thường thấy hoạt động hiện tại, môi trường hoặc thậm chí suy nghĩ của chính mình thật nhàm chán, đơn điệu hoặc không có gì kích thích. Theo Oxford Learner's Dictionaries, cảm giác bored có nghĩa là 'cảm thấy mệt mỏi và mất kiên nhẫn vì bạn đã mất hứng thú với ai đó/cái gì đó hoặc vì bạn không có gì để làm'.
Cảm xúc này không chỉ đơn giản là không có gì để làm; nó cũng có thể xuất hiện khi bạn đang làm gì đó, nhưng hoạt động đó không thu hút được sự chú ý của bạn hoặc mang lại bất kỳ cảm giác hài lòng nào. Hãy nghĩ về một công việc lặp đi lặp lại ở nơi làm việc, một bài giảng về chủ đề bạn không thấy thú vị, hoặc một thời gian chờ đợi dài mà không có gì phân tán. Đây là những kịch bản điển hình gây ra cảm giác boredom. Mặc dù 'bored' là một từ hoàn toàn có thể chấp nhận được, tiếng Anh cung cấp một bảng màu phong phú các lựa chọn thay thế. Học những từ thay thế này rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng và cho phép sử dụng ngôn ngữ biểu cảm hơn, giúp bạn diễn đạt được loại boredom cụ thể mà bạn đang trải qua. Sự chính xác này là chìa khóa để viết rõ ràng và giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt đối với người học tiếng Anh đang muốn cải thiện kỹ năng viết.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Excited Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt
Từ đồng nghĩa với Bored
Sử dụng nhiều từ khác nhau thay vì chỉ dùng 'bored' có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng và đạt được ngôn ngữ biểu cảm. Hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa với Bored xuất sắc.
Term | Pronunciation | Loại từ | Nghĩa rõ ràng | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Uninterested | /ˌʌnˈɪntrəstɪd/ | tính từ | Không thể hiện hoặc không cảm thấy hứng thú. | He seemed uninterested in the lecture from the start. |
Weary | /ˈwɪəri/ | tính từ | Cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi tột độ, đặc biệt do làm việc hoặc nỗ lực vất vả. Cũng có thể có nghĩa là chán ngấy điều gì đó. | She grew weary of the same old routine every day. |
Jaded | /ˈdʒeɪdɪd/ | tính từ | Mệt mỏi, chán nản, hoặc thiếu nhiệt huyết, thường là sau khi có quá nhiều thứ gì đó. | After years in the industry, he felt jaded by its politics. |
Listless | /ˈlɪstləs/ | tính từ | Thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình; thờ ơ, uể oải. | The hot weather made everyone feel listless and sleepy. |
Indifferent | /ɪnˈdɪfrənt/ | tính từ | Không có hứng thú hoặc sự đồng cảm đặc biệt; không quan tâm. | She was indifferent to the outcome of the game. |
Fed up | /ˌfɛd ˈʌp/ | tính từ (thành ngữ) | Bực mình, không vui, hoặc chán nản, đặc biệt với một tình huống đã tồn tại trong một thời gian dài. | I'm fed up with waiting for the bus in the rain! |
Apathetic | /ˌæpəˈθɛtɪk/ | tính từ | Không thể hiện hoặc không cảm thấy hứng thú, nhiệt tình, hoặc quan tâm. | The students were apathetic towards the new school rules. |
Monotonous | /məˈnɒtənəs/ | tính từ | (Mô tả cái gì đó gây ra boredom) Nhàm chán, tẻ nhạt, và lặp đi lặp lại; thiếu sự đa dạng và thú vị. | The work was so monotonous that he often felt bored. |
Khám phá những từ đồng nghĩa với Bored này cho phép người học tiếng Anh chọn những từ với sắc thái ý nghĩa cụ thể. Sự chính xác này rất quan trọng cho việc viết rõ ràng và giao tiếp tốt hơn.
- Uninterested: Đây là một từ đồng nghĩa khá chung chung. Nếu bạn uninterested, đơn giản là bạn không thấy thứ gì đó hấp dẫn. Nó không nhất thiết ám chỉ những cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, chỉ là thiếu hứng thú. Đó là một lựa chọn thay thế tốt, trung lập.
- Weary: Mặc dù thường có nghĩa là mệt mỏi về thể chất, 'weary' cũng có thể mô tả cảm giác mệt mỏi vì thứ gì đó. Nếu bạn 'weary of excuses', nghĩa là bạn chán ngấy và mất kiên nhẫn với chúng vì đã nghe quá nhiều lần. Điều này thêm một lớp kiệt sức vào cảm giác boredom.
- Jaded: Thuật ngữ này gợi ý một dạng boredom sâu sắc hơn, yếm thế hơn, thường là kết quả của việc tiếp xúc quá nhiều hoặc quá nhiều thất vọng. Một người jaded vì cảnh hẹn hò có khả năng đã có nhiều trải nghiệm tiêu cực dẫn đến cái nhìn mệt mỏi, không nhiệt tình.
- Listless: 'Listless' mô tả trạng thái thiếu năng lượng và thiếu nhiệt tình thường đi kèm với boredom. Hãy nghĩ về một ngày nóng nực, ẩm ướt khi bạn không muốn làm gì cả – đó là listlessness. Nó nhấn mạnh biểu hiện thể chất của boredom.
- Indifferent: Từ này ngụ ý sự thiếu ưu tiên hoặc quan tâm. Nếu bạn indifferent về việc xem phim nào, bạn không bận tâm theo cách nào cả; không có lựa chọn nào đặc biệt khiến bạn hứng thú hoặc bored hơn lựa chọn kia. Đó là một dạng không hứng thú xa cách hơn.
- Fed up: Một thuật ngữ không trang trọng và mạnh mẽ hơn, 'fed up' diễn đạt rõ ràng sự bực tức và khó chịu cùng với boredom. Bạn không chỉ bored; bạn đã đến giới hạn với một tình huống.
- Apathetic: Đây là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ chỉ sự thiếu hứng thú, cảm xúc hoặc quan tâm sâu sắc. Apathy nghiêm trọng hơn boredom đơn giản; nó có thể gợi ý sự tách rời sâu sắc hơn khỏi cuộc sống hoặc các vấn đề cụ thể.
- Monotonous: Điều quan trọng cần lưu ý là 'monotonous' mô tả cái gì đó gây ra boredom, chứ không phải bản thân cảm giác đó. Một công việc monotonous là lặp đi lặp lại và nhàm chán, do đó dẫn đến cảm giác boredom. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để lựa chọn từ chính xác.
Hãy chú ý cách 'jaded' ngụ ý việc tiếp xúc lâu dài dẫn đến boredom, trong khi 'listless' nhấn mạnh sự thiếu năng lượng. Những sắc thái này giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn và rất cần thiết cho việc xây dựng vốn từ vựng nâng cao.
Xem thêm: Nâng tầm tiếng Anh với Từ đồng nghĩa Anxious Diễn tả lo lắng
Từ trái nghĩa với Bored
Việc biết từ đồng nghĩa cũng quan trọng như việc hiểu từ trái nghĩa. Những từ này có nghĩa ngược lại và giúp vẽ nên một bức tranh đầy đủ hơn về cảm xúc và trạng thái. Nếu bạn không bored, bạn cảm thấy thế nào? Việc biết những từ trái nghĩa này sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng lưu loát ngôn ngữ hơn nữa.
Term | Pronunciation | Loại từ | Nghĩa rõ ràng | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Interested | /ˈɪntrəstɪd/ | tính từ | Thể hiện sự tò mò hoặc quan tâm về cái gì đó hoặc ai đó. | She was genuinely interested in his travel stories. |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | tính từ | Đang bận rộn hoặc tham gia vào cái gì đó; say mê. | The children were completely engaged in the art project. |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | tính từ | Cảm thấy hoặc thể hiện sự hạnh phúc và nhiệt tình; hồi hộp. | He was excited about the upcoming holiday. |
Fascinated | /ˈfæsɪneɪtɪd/ | tính từ | Cực kỳ hứng thú với cái gì đó hoặc ai đó. | I was fascinated by the intricate details of the ancient map. |
Absorbed | /əbˈzɔːrbd/ | tính từ | Sự chú ý hoàn toàn bị thu hút; say mê. | She was so absorbed in her book that she didn't hear me call. |
Entertained | /ˌɛntərˈteɪnd/ | tính từ | Bận rộn một cách vui vẻ; được giải trí hoặc phân tâm. | The audience was thoroughly entertained by the comedian. |
Tìm hiểu những từ trái nghĩa này song song với các từ đồng nghĩa với Bored cung cấp một bộ công cụ hoàn chỉnh để diễn đạt mức độ tham gia. Thực hành này rất quan trọng đối với người học tiếng Anh nhắm đến ngôn ngữ biểu cảm hơn và xây dựng vốn từ vựng.
- Interested: Đây là từ trái nghĩa trực tiếp nhất. Nếu bạn interested, sự tò mò của bạn được khơi gợi, và bạn muốn biết thêm hoặc chú ý.
- Engaged: Engaged có nghĩa là bạn đang tích cực tham gia và bận rộn với thứ gì đó. Tâm trí và có lẽ cả cơ thể của bạn đang bận rộn với nhiệm vụ hoặc hoạt động.
- Excited: Từ này ngụ ý trạng thái hứng thú cao độ, thường kèm theo sự mong đợi và nhiệt tình. Bạn không chỉ interested; bạn hồi hộp và mong chờ điều gì đó.
- Fascinated: Fascinated là cực kỳ hứng thú, đến mức sự chú ý của bạn bị thu hút hoàn toàn. Nó gợi ý sự hấp dẫn sâu sắc đối với thứ gì đó.
- Absorbed: Tương tự như fascinated, absorbed có nghĩa là sự chú ý của bạn hoàn toàn say mê. Bạn có thể quá đắm chìm vào việc đang làm đến mức quên mất thời gian hoặc môi trường xung quanh.
- Entertained: Điều này có nghĩa là bạn đang được giải trí hoặc tìm thấy sự thích thú trong một hoạt động. Đó là về niềm vui và sự phân tâm, đối lập với sự nhàm chán của boredom.
Hiểu những từ trái nghĩa này giúp củng cố ý nghĩa của 'bored' và các từ đồng nghĩa của nó. Nếu bạn có thể diễn đạt ý nghĩa của việc không bored, bạn sẽ hiểu rõ hơn về bản thân khái niệm đó. Điều này đóng góp đáng kể vào khả năng lưu loát ngôn ngữ và cung cấp nhiều công cụ hơn để mô tả sống động, một kỹ năng quan trọng khi bạn học tiếng Anh.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Calm Nâng cao Khả năng Diễn đạt Ngôn ngữ
Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này
Việc chọn từ đồng nghĩa chính xác cho 'bored' phụ thuộc rất nhiều vào cách sử dụng trong ngữ cảnh và sắc thái cụ thể bạn muốn truyền đạt. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau. Hiểu những khác biệt này là chìa khóa để lựa chọn từ hiệu quả và sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp một hướng dẫn đơn giản giúp bạn chọn từ đồng nghĩa tốt nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các tình huống phổ biến. Đây là một trong những mẹo học từ vựng thiết thực nhất cho người học.
Word | Mức độ trang trọng | Cường độ | Tình huống sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Uninterested | Trung bình | Vừa phải | Thiếu hứng thú chung, tình huống trung lập. |
Weary | Trung bình | Vừa phải | Chán ngán điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc mệt mỏi. |
Jaded | Trung bình | Cao | Bored yếm thế do tiếp xúc quá nhiều. |
Listless | Trung bình | Vừa phải | Thiếu năng lượng, thường do boredom hoặc bệnh tật. |
Indifferent | Trung bình | Thấp | Thiếu quan tâm hoặc ưu tiên, thường xa cách. |
Fed up | Thấp | Cao | Không trang trọng, diễn đạt sự bực tức hoặc khó chịu mạnh mẽ với tình huống gây ra boredom. |
Apathetic | Cao | Cao | Trang trọng, thiếu hứng thú hoặc cảm xúc sâu sắc. |
- Uninterested: Sử dụng 'uninterested' khi bạn muốn một thuật ngữ thẳng thắn, trung lập. Nó phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh khi bạn đơn giản là thiếu hứng thú mà không có cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ, "He was uninterested in discussing politics at the dinner party."
- Weary: Chọn 'weary' khi cảm giác boredom xuất phát từ sự lặp đi lặp lại hoặc một tình huống mệt mỏi đã làm cạn kiệt sự kiên nhẫn hoặc năng lượng của bạn. "After listening to the same song on repeat for an hour, she grew weary of it."
- Jaded: 'Jaded' phù hợp nhất cho những tình huống mà kinh nghiệm đã dẫn đến sự thiếu nhiệt tình yếm thế hoặc mệt mỏi. Nó ngụ ý bạn đã thấy hết rồi. "Many veteran reporters become jaded after years of covering negative news."
- Listless: Chọn 'listless' khi boredom đi kèm với sự thiếu năng lượng thể chất hoặc tinh thần rõ rệt. "The unexpectedly cancelled plans left him feeling listless and unsure what to do with his afternoon."
- Indifferent: 'Indifferent' phù hợp khi bạn muốn truyền đạt sự thiếu ưu tiên hoặc thái độ trung lập xa cách. Nó gợi ý rằng bạn không đặc biệt quan tâm theo cách nào cả. "She was indifferent to the choice of restaurant; any would do."
- Fed up: Thuật ngữ không trang trọng này hoàn hảo để diễn đạt sự bực tức và thiếu kiên nhẫn mạnh mẽ khi bạn đã chịu đủ một tình huống nhàm chán hoặc khó chịu. "I'm completely fed up with this slow internet connection!"
- Apathetic: Dành 'apathetic' cho các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc để mô tả sự thiếu hứng thú, cảm xúc hoặc quan tâm sâu sắc, thường về các vấn đề nghiêm trọng. "The low voter turnout was attributed to an apathetic electorate."
Sử dụng hướng dẫn này để lựa chọn từ giúp đảm bảo ngôn ngữ của bạn phù hợp với ngữ cảnh, tăng cường viết rõ ràng. Ví dụ, 'fed up' hoàn hảo để phàn nàn với bạn bè, nhưng 'apathetic' có thể tốt hơn cho một báo cáo trang trọng mô tả sự thiếu tham gia của công chúng. Như Merriam-Webster ghi chú trong mục từ apathy, nó chỉ sự 'thiếu cảm xúc hoặc tình cảm' hoặc 'thiếu hứng thú hoặc quan tâm', là một trạng thái sâu sắc hơn boredom đơn giản. Sự chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh này là dấu hiệu đặc trưng của những người nói và viết tiếng Anh có kỹ năng.
Những lỗi thường gặp
Ngay cả khi hiểu rõ, việc mắc lỗi vẫn rất dễ xảy ra. Dưới đây là một vài sai lầm phổ biến khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Bored và cách tránh chúng. Nắm vững những điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Nhầm lẫn 'Bored' với 'Boring':
- Lỗi: "I am boring." (Điều này có nghĩa là bạn khiến người khác cảm thấy bored; bạn là một người nhàm chán.)
- Sửa: "I am bored." (Điều này có nghĩa là bạn cảm thấy sự boredom.) "The lecture was boring." (Bài giảng gây ra boredom.)
- Mẹo: Hãy nhớ rằng các tính từ kết thúc bằng '-ed' (như 'bored', 'interested', 'excited') thường mô tả cảm xúc do một người (hoặc động vật) trải qua. Các tính từ kết thúc bằng '-ing' (như 'boring', 'interesting', 'exciting') thường mô tả chất lượng của thứ hoặc người gây ra cảm xúc đó. Đây là một điểm dễ nhầm lẫn đối với những người học tiếng Anh, nhưng nắm vững nó sẽ cải thiện đáng kể viết rõ ràng.
Lạm dụng 'Very Bored':
- Lỗi: Liên tục dựa vào "I am very bored" hoặc "It was very boring." Mặc dù đúng ngữ pháp, nhưng nó thiếu sự tinh tế.
- Sửa: Sử dụng các từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn, cụ thể hơn. Nếu bạn cực kỳ bored và bực tức vì thứ gì đó lặp đi lặp lại, "I'm fed up with this" có tác động mạnh mẽ hơn là "I'm very bored with this." Nếu bạn mệt mỏi và không hứng thú sau một ngày dài, "I feel weary" mô tả chính xác hơn là "I feel very bored."
- Mẹo: Hãy coi 'very' là một tín hiệu cho thấy có thể tồn tại một tính từ chính xác hơn. Mở rộng vốn từ vựng của bạn với những từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn này dẫn đến ngôn ngữ súc tích và biểu cảm hơn. Đây là một chiến lược quan trọng để cải thiện kỹ năng viết.
Sử dụng 'Indifferent' cho sự không hứng thú hoặc không thích mạnh mẽ:
- Lỗi: Nói "I was indifferent to the terrible news" khi thực ra bạn cảm thấy buồn bã, kinh hoàng, hoặc có lẽ hoàn toàn apathetic.
- Sửa: 'Indifferent' thường ngụ ý sự thiếu ưu tiên trung lập hoặc không hứng thú nhẹ nhàng ("I'm indifferent to tea or coffee"). Nó thường không truyền tải cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ hoặc sự thiếu quan tâm sâu sắc trong các tình huống nghiêm trọng. Nếu bạn không cảm thấy cảm xúc nào về thứ gì đó nên gợi lên phản ứng, 'apathetic' là lựa chọn tốt hơn ("He was apathetic to the suffering around him"). Nếu bạn không thích nó, hãy sử dụng các từ như 'displeased', 'annoyed', hoặc 'unhappy'.
- Mẹo: Chú ý kỹ đến sắc thái ý nghĩa và cường độ. Theo Cambridge Dictionary, 'indifferent' nghĩa là "không nghĩ về hoặc không hứng thú với ai đó hoặc cái gì đó." Điều này làm nổi bật bản chất tương đối nhẹ nhàng và trung lập của nó so với sự apathy thực sự hoặc cảm xúc tiêu cực. Hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để giao tiếp tốt hơn.
Áp dụng sai 'Jaded' hoặc 'Weary':
- Lỗi: Sử dụng 'jaded' cho cảm giác bored tạm thời hoặc lần đầu tiên. "The child was jaded after playing with the new toy for only an hour."
- Sửa: 'Jaded' ngụ ý sự boredom hoặc yếm thế đến từ việc tiếp xúc lặp đi lặp lại hoặc quá mức. Một đứa trẻ có thể 'bored' hoặc 'uninterested' sau một giờ. Ai đó có thể trở nên 'jaded' với việc du lịch sau khi thăm hàng trăm điểm du lịch tương tự trong nhiều năm. Tương tự, 'weary' thường gợi ý sự mệt mỏi vì thứ gì đó do tiếp xúc kéo dài hoặc nỗ lực.
- Mẹo: Xem xét lịch sử hoặc thời gian kéo dài của cảm giác. 'Jaded' và 'weary' (theo nghĩa mệt mỏi vì thứ gì đó) thường gợi ý sự phát triển của boredom trong thời gian dài hơn, thay vì cảm giác tức thời, thoáng qua. Việc lựa chọn từ cẩn thận này giúp nâng cao khả năng lưu loát ngôn ngữ.
Tránh những lỗi phổ biến này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn và giúp bạn giao tiếp với độ chính xác cao hơn. Tập trung vào cách sử dụng trong ngữ cảnh và những sắc thái ý nghĩa tinh tế là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng cho người học tiếng Anh.
Kết luận về Bored
Nắm vững các từ đồng nghĩa với Bored và từ trái nghĩa của chúng không chỉ là một bài tập từ vựng; đó là một bước tiến quan trọng để làm cho tiếng Anh của bạn năng động hơn, chính xác hơn và hấp dẫn hơn. Như chúng ta đã khám phá, các từ như 'jaded', 'listless', 'indifferent', hoặc 'fed up' không chỉ là sự thay thế cho 'bored'; chúng mang lại những sắc thái ý nghĩa độc đáo cho phép bạn truyền đạt cảm xúc của mình với độ chính xác cao hơn nhiều. Sự hiểu biết sắc bén này là nền tảng để đạt được khả năng lưu loát ngôn ngữ thực sự, tăng cường viết rõ ràng, và thúc đẩy giao tiếp tốt hơn. Khi bạn mở rộng vốn từ vựng theo cách có mục tiêu này, bạn trang bị cho mình những công cụ để vẽ nên những bức tranh cảm xúc sống động cho người nghe hoặc người đọc của mình.
Từ đồng nghĩa yêu thích của cá nhân tôi từ danh sách của chúng ta vẫn là 'jaded'. Nó diễn tả một cách hoàn hảo sự mệt mỏi đặc trưng, gần như u sầu, do trải nghiệm quá nhiều thứ gì đó, đến mức nhiệt huyết giảm sút và một sự mệt mỏi yếm thế xuất hiện. Đó là một từ gợi cảm tuyệt vời giúp tăng thêm chiều sâu thực sự cho việc diễn đạt một loại boredom cụ thể.
Giờ đây, hành trình cải thiện ngôn ngữ biểu cảm tiếp tục với việc luyện tập! Sử dụng nhiều từ vựng hơn, đặc biệt cho những cảm xúc phổ biến như boredom, sẽ làm cho các cuộc hội thoại, email và bài luận của bạn hấp dẫn và tinh tế hơn nhiều. Đây là một trong những mẹo học từ vựng hiệu quả nhất cho bất kỳ ai nghiêm túc về việc học tiếng Anh và cải thiện kỹ năng viết. Đừng để vốn từ vựng của bạn trở nên monotonous khi có cả một phổ từ vựng đang chờ được sử dụng!
Bạn sẽ thử kết hợp từ mới nào cho 'bored', hoặc có thể là một từ trái nghĩa, vào tiếng Anh của mình trong tuần này? Hãy thử viết lại câu sau bằng cách sử dụng một trong những từ đồng nghĩa của ngày hôm nay: 'I was bored during the long, repetitive training session.' Hãy chia sẻ những câu sáng tạo và lựa chọn của bạn ở phần bình luận bên dưới! Hãy tiếp tục luyện tập, và chắc chắn bạn sẽ thấy sự tự tin và khả năng diễn đạt cảm xúc của mình tăng vọt!