Từ đồng nghĩa với Loyal: Nâng cao khả năng diễn đạt của bạn

Tìm kiếm synonyms for Loyal để nâng tầm tiếng Anh của bạn? Hiểu rõ những từ thay thế này là chìa khóa để đạt được language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ) và diễn đạt chính xác. Hướng dẫn này giúp ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) và bất kỳ ai muốn expand vocabulary (mở rộng vốn từ). Chúng ta sẽ khám phá những từ tương tự 'loyal', sự khác biệt tinh tế của chúng và cách chúng có thể improve your writing (cải thiện khả năng viết của bạn). Khám phá những shades of meaning (sắc thái nghĩa) làm cho tiếng Anh trở nên năng động và cách word choice (lựa chọn từ ngữ) thúc đẩy better communication (giao tiếp tốt hơn).

Image of a loyal dog looking at its owner with text overlay "Synonyms for Loyal and How to Use Them"

Mục lục

Xem thêm:

“Loyal” nghĩa là gì?

Trước khi khám phá synonyms for Loyal, hãy hiểu 'loyal'. Theo Cambridge Dictionary, 'loyal' có nghĩa là 'vững chắc và không thay đổi trong tình bạn hoặc sự ủng hộ đối với một người hay một tổ chức, hoặc trong niềm tin vào nguyên tắc của bạn.' Nó mô tả lòng trung thành không lay chuyển.

Hãy nghĩ đến một người bạn Loyal, một nhân viên tận tâm, hoặc sự trung thành với một mục tiêu. Khái niệm cốt lõi về sự ủng hộ kiên định này là chìa khóa để chọn đúng synonyms for Loyal. Hiểu rõ nền tảng này giúp word choice (lựa chọn từ ngữ) cho writing clarity (sự rõ ràng khi viết) và expressive language (ngôn ngữ diễn đạt).

Từ đồng nghĩa với “Loyal”

Sử dụng các synonyms for Loyal đa dạng giúp nâng cao giao tiếp, làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động. Tại sao phải lặp lại 'loyal' khi có một từ mang sắc thái nghĩa khác? Đây là yếu tố then chốt cho vocabulary building (xây dựng vốn từ) và language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ) đối với ESL learners. Mỗi từ đồng nghĩa có những shades of meaning (sắc thái nghĩa) tinh tế, cho phép sử dụng expressive language (ngôn ngữ diễn đạt) tốt hơn. Hãy khám phá những synonyms for Loyal phổ biến, cùng với cách phát âm, loại từ, nghĩa và một example sentence (câu ví dụ) để context usage (sử dụng trong ngữ cảnh). Điều này sẽ improve your writing (cải thiện khả năng viết của bạn) và giúp bạn learn English (học tiếng Anh) vốn từ.

Đây là bảng tổng hợp các synonyms for Loyal được chọn lọc cẩn thận:

SynonymPronunciationPart of SpeechMeaningExample Sentence
Faithful/ˈfeɪθfəl/Tính từLuôn giữ đúng cam kết, niềm tin hoặc với một người; đáng tin cậy một cách nhất quán.Despite temptations, he remained faithful to his marriage vows.
Devoted/dɪˈvoʊtɪd/Tính từDành trọn hoặc phần lớn thời gian, năng lượng hoặc nguồn lực cho một người, hoạt động hoặc mục tiêu.She was a devoted scientist, spending countless hours in the lab.
Steadfast/ˈstɛdfæst/Tính từKiên quyết hoặc làm tròn bổn phận, vững vàng và không lay chuyển trong lòng trung thành, niềm tin hoặc mục đích.Their steadfast support for the community project never wavered, even during difficult times.
True/truː/Tính từThành thật trung thành hoặc chân thật; tuân theo tiêu chuẩn đáng tin cậy.A true friend will always be there for you, no matter what.
Staunch/stɔːntʃ/Tính từRất trung thành và cam kết vững chắc về thái độ; mạnh mẽ và không chịu khuất phục.He is a staunch advocate for environmental protection, actively campaigning for change.
Dedicated/ˈdɛdɪkeɪtɪd/Tính từĐược giao phó độc quyền hoặc hoàn toàn tận tâm cho một mục đích, nhiệm vụ hoặc người cụ thể.The nurse was dedicated to providing the best possible care for her patients.
Constant/ˈkɒnstənt/Tính từKhông thay đổi theo thời gian; luôn trung thành và đáng tin cậy trong các mối quan hệ hoặc sự ủng hộ.Her constant encouragement was a key factor in his success.
Trustworthy/ˈtrʌstˌwɜːrði/Tính từCó thể dựa vào vì trung thực, thật thà và đáng tin cậy; xứng đáng được tin tưởng.We need a trustworthy individual to manage the sensitive information.

Học những synonyms for Loyal này là một cách tuyệt vời để expand vocabulary (mở rộng vốn từ). Hãy để ý cách mỗi từ, dù tương tự 'loyal', lại mang một sự nhấn mạnh hơi khác nhau. 'Devoted' thường ngụ ý một sự gắn kết cảm xúc sâu sắc hơn, trong khi 'staunch' gợi ý một dạng lòng trung thành mạnh mẽ hơn, không thể lay chuyển, thường dành cho một mục đích hoặc niềm tin. Nhận biết những sắc thái này là rất quan trọng để word choice (lựa chọn từ ngữ) hiệu quả và góp phần vào language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ) nói chung.

Từ trái nghĩa với “Loyal”

Hiểu về synonyms for Loyal làm phong phú vốn từ; biết từ trái nghĩa cũng quan trọng không kém cho vocabulary building (xây dựng vốn từ) và writing clarity (sự rõ ràng khi viết). Từ trái nghĩa định nghĩa bằng cách cho thấy 'loyal' không phải là gì, làm sâu sắc thêm sự hiểu biết và cung cấp công cụ cho expressive language (ngôn ngữ diễn đạt), đối lập với những synonyms for Loyal mang nghĩa tích cực. Nếu muốn mô tả sự thiếu trung thành, những từ này là chìa khóa. Điều này giúp ESL learners (người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) expand vocabulary (mở rộng vốn từ) và improve your writing (cải thiện khả năng viết của bạn).

Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính của 'loyal', cùng với cách phát âm, loại từ, nghĩa và một example sentence (câu ví dụ) để minh họa context usage (cách sử dụng trong ngữ cảnh):

AntonymPronunciationPart of SpeechMeaningExample Sentence
Disloyal/dɪsˈlɔɪəl/Tính từKhông trung thành với một người, quốc gia hoặc tổ chức mà người đó có nghĩa vụ hoặc lòng trung thành.His disloyal comments about the company led to widespread mistrust.
Treacherous/ˈtrɛtʃərəs/Tính từCó tội hoặc liên quan đến sự phản bội hoặc lừa dối; nguy hiểm do có những hiểm họa ẩn giấu.The general was betrayed by his most treacherous captain.
Unfaithful/ʌnˈfeɪθfəl/Tính từKhông tuân thủ lời thề, lời hứa hoặc lòng trung thành; không trung thành, đặc biệt trong mối quan hệ lãng mạn.She ended the friendship after discovering her partner had been unfaithful.
Perfidious/pərˈfɪdiəs/Tính từ(Trang trọng) Cố ý lừa dối và không đáng tin cậy; bội bạc đến mức cực đoan.The tale warned of a perfidious knight who betrayed his king for gold.
Fickle/ˈfɪkəl/Tính từThay đổi thường xuyên, đặc biệt là về lòng trung thành, sở thích hoặc tình cảm; không đáng tin cậy.The politician lost support due to his fickle stance on key issues.
Traitorous/ˈtreɪtərəs/Tính từCó đặc điểm của kẻ phản bội; liên quan đến sự phản quốc hoặc phản bội một mục tiêu.The spy was convicted of traitorous acts against his nation.

Khám phá những từ trái nghĩa này giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về ý nghĩa thực sự của 'loyal'. Sử dụng chúng một cách phù hợp sẽ làm cho mô tả của bạn sống động hơn và góp phần vào better communication (giao tiếp tốt hơn). Hãy nhớ rằng, một vốn từ phong phú bao gồm cả việc hiểu các từ đối lập, đây là một vocabulary tip (mẹo từ vựng) tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn learn English (học tiếng Anh) một cách kỹ lưỡng hơn.

Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này

Biết các synonyms for Loyal khác nhau là bước một; sử dụng hiệu quả mới thực sự nâng cao expressive language (khả năng diễn đạt) của bạn. Việc word choice (lựa chọn từ ngữ) tốt nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và những shades of meaning (sắc thái nghĩa) cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Phần này cung cấp hướng dẫn và những lỗi thường gặp khi sử dụng những synonyms for Loyal này một cách tự tin, đây là yếu tố quan trọng cho vocabulary building (xây dựng vốn từ) và language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ).

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan đơn giản để giúp bạn chọn từ phù hợp nhất từ danh sách synonyms for Loyal:

WordFormalityIntensityBest Use CaseNuance
LoyalTrung bìnhTrung bìnhThuật ngữ chung cho lòng trung thành với người, nhóm, ý tưởng.Tiêu chuẩn, đa năng.
FaithfulTrung bìnhTrung bìnhCác mối quan hệ (bạn bè, lãng mạn), lời hứa, niềm tin tôn giáo.Nhấn mạnh sự tuân thủ lời thề/cam kết.
DevotedTrung bìnhCaoCam kết cá nhân mạnh mẽ (con người, đam mê, nhiệm vụ).Gợi ý tình cảm sâu sắc, sự cống hiến thời gian/năng lượng.
SteadfastTrung bình-CaoCaoSự ủng hộ không lay chuyển (nguyên tắc, mục tiêu, trong lúc khó khăn).Ngụ ý sự kiên cường, vững vàng trước sự phản đối.
TrueThấp-Trung bìnhTrung bìnhLòng trung thành chung (tình bạn); sự chân thành.Đơn giản, chân thành; cũng có nghĩa là 'chân thật'.
StaunchTrung bìnhCaoSự ủng hộ mạnh mẽ, không lay chuyển (đảng phái chính trị, niềm tin, đội nhóm).Nhấn mạnh cam kết mạnh mẽ, thường là công khai, không lay chuyển.
DedicatedTrung bìnhCaoSự cam kết (công việc, nhiệm vụ, mục đích, người trong vai trò chuyên nghiệp/dịch vụ).Tập trung vào sự cam kết với bổn phận hoặc mục tiêu.

Hướng dẫn này là một vocabulary tip (mẹo từ vựng) tiện lợi. Ví dụ, một con chó là 'loyal', một nhân viên 'dedicated', một người ủng hộ chính trị 'staunch', và một người bạn đời 'faithful' hoặc 'devoted'. Như Merriam-Webster lưu ý, 'loyal' ngụ ý "không lay chuyển trong lòng trung thành," nhưng các từ đồng nghĩa của nó làm rõ hơn sự trung thành này. Kỹ năng này giúp improve your writing (cải thiện khả năng viết của bạn).

Các lỗi thường gặp cần tránh khi sử dụng từ đồng nghĩa của Loyal

Sự chính xác trong word choice (lựa chọn từ ngữ) là rất quan trọng. Tránh những lỗi thường gặp này khi làm việc với synonyms for Loyal:

  1. Bỏ qua cường độ và mức độ trang trọng:

    • Lỗi: Sử dụng 'staunch' một cách tùy tiện (ví dụ: "staunch cartoon fan") hoặc một thuật ngữ thân mật trong một báo cáo trang trọng.
    • Cách khắc phục: Phù hợp cường độ và mức độ trang trọng của từ đồng nghĩa với đối tượng và tình huống để đạt được writing clarity (sự rõ ràng khi viết). Đây là yếu tố then chốt để context usage (sử dụng trong ngữ cảnh) đúng của synonyms for Loyal.
  2. Nhầm lẫn các khái niệm tương đồng về âm hoặc liên quan:

    • Lỗi: Nhầm lẫn 'loyal' (lòng trung thành) với 'legal' (pháp luật).
    • Cách khắc phục: Kiểm tra lại định nghĩa. Tập trung vào lòng trung thành khi chọn synonyms for Loyal để expand vocabulary (mở rộng vốn từ) một cách chính xác.
  3. Không khớp giữa từ đồng nghĩa và đối tượng của lòng trung thành:

    • Lỗi: "Staunch to their spouse" (tốt hơn: 'devoted', 'faithful'). 'Staunch' thường phù hợp với các ý tưởng/mục tiêu trừu tượng.
    • Cách khắc phục: Quan sát các cách kết hợp từ phổ biến. Đọc nhiều giúp biết synonyms for Loyal nào phù hợp nhất, cải thiện việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và tổng thể better communication (giao tiếp tốt hơn).

Việc sử dụng có ý thức các synonyms for Loyal đa dạng này làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và hấp dẫn. Sự chú ý đến chi tiết này định nghĩa việc vocabulary building (xây dựng vốn từ) hiệu quả.

Kết luận về “Loyal”

Làm chủ synonyms for Loyal nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Khi bạn expand vocabulary (mở rộng vốn từ), bạn truyền tải những shades of meaning (sắc thái nghĩa) chính xác, làm cho giao tiếp hấp dẫn hơn. Việc vocabulary building (xây dựng vốn từ) này thúc đẩy language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ) và writing clarity (sự rõ ràng khi viết).

'Steadfast' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, nhấn mạnh cam kết không lay chuyển, điều này có thể giúp improve your writing (cải thiện khả năng viết của bạn) rất nhiều.

Bây giờ, hãy luyện tập! Bạn sẽ sử dụng synonyms for Loyal nào trong số này? Bình luận với lựa chọn của bạn hoặc một câu viết lại. Cùng nhau learn English (học tiếng Anh) và đạt được better communication (giao tiếp tốt hơn)!

List Alternate Posts