Từ đồng nghĩa với Ashamed: Diễn tả cảm xúc một cách chính xác

Học các Synonyms for Ashamed là một cách tuyệt vời để nâng cao ngôn ngữ biểu cảm và cải thiện khả năng viết của bạn. Khi bạn hiểu sự khác biệt tinh tế giữa các từ như 'embarrassed' và 'mortified', bạn có thể truyền đạt cảm xúc của mình với độ chính xác cao hơn. Điều này không chỉ tăng cường sự lưu loát ngôn ngữ của bạn mà còn thêm chiều sâu và sự rõ ràng cho các cuộc trò chuyện và bài viết của bạn, giúp bạn trở thành một người giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá cách mở rộng vốn từ vựng của bạn với những từ mạnh mẽ này và nắm vững cách sử dụng theo ngữ cảnh để giao tiếp tốt hơn!

Synonyms for Ashamed to expand vocabulary and improve your writing

Mục lục

“Ashamed” Nghĩa là gì?

Từ “ashamed” mô tả một cảm giác mạnh mẽ và thường không thoải mái về sự xấu hổ, tội lỗi, hoặc hổ thẹn vì bạn biết rằng mình đã làm điều gì đó sai, ngu ngốc, hoặc không phù hợp về mặt xã hội. Đó là một phản ứng cảm xúc bên trong liên quan đến việc tự đánh giá tiêu cực, thường bắt nguồn từ nỗi sợ hãi về cách người khác sẽ nhìn nhận hành động, tính cách, hoặc một đặc điểm cụ thể mà bạn sở hữu. Khi bạn cảm thấy ashamed, bạn có thể muốn trốn đi, thu mình lại, hoặc ước gì mặt đất nuốt chửng mình. Cảm xúc này gắn bó sâu sắc với bản chất xã hội của chúng ta và sự hiểu biết của chúng ta về hành vi được chấp nhận.

Theo Cambridge Dictionary, cảm thấy ashamed là cảm thấy “có tội hoặc xấu hổ về điều gì đó bạn đã làm hoặc một phẩm chất trong tính cách của bạn.” Cảm xúc cốt lõi này có thể từ sự khó chịu nhẹ vì một sai lầm nhỏ trong xã hội, như nói hớ trong cuộc họp, đến sự đau khổ sâu sắc vì một sai lầm đạo đức nghiêm trọng, như phản bội lòng tin của bạn bè. Hiểu rõ nghĩa cơ bản này là rất quan trọng trước khi chúng ta đi sâu vào các Synonyms for Ashamed khác nhau của nó. Mỗi từ đồng nghĩa mang sắc thái, cường độ và ý nghĩa riêng biệt, mang đến những sắc thái nghĩa khác nhau. Nhận biết những khác biệt này sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng viết và nói của bạn, cho phép sự lưu loát ngôn ngữ chính xác hơn và đóng góp vào hành trình xây dựng vốn từ vựng tổng thể của bạn. Đối với người học tiếng Anh (ESL learners), nắm bắt được những điểm khác biệt này là chìa khóa để tự diễn đạt rõ ràng hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Proud giúp bạn bày tỏ cảm xúc rõ ràng hơn

Các từ đồng nghĩa với “Ashamed”

Khám phá Synonyms for Ashamed là một mẹo học từ vựng tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và chính xác hơn. Thay vì luôn sử dụng cùng một từ, bạn có thể chọn một từ diễn tả hoàn hảo loại và mức độ cụ thể của sự hổ thẹn hoặc xấu hổ mà ai đó đang cảm thấy. Việc chọn từ cẩn thận này làm cho mô tả của bạn sinh động hơn và câu chuyện của bạn hấp dẫn hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến, bao gồm phiên âm, từ loại, định nghĩa dễ hiểu cho người học và câu ví dụ minh họa cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh tự nhiên. Hãy chú ý cách sử dụng theo ngữ cảnh khác nhau cho mỗi từ.

SynonymPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩaExample Sentence
Embarrassed/ɪmˈbærəst/Tính từCảm thấy lúng túng, mất tự nhiên, hoặc không thoải mái do một tình huống hoặc hành động gây bối rối (thường là nhỏ) về mặt xã hội.She felt incredibly embarrassed when she realized she had called her teacher “Mom.”
Mortified/ˈmɔːrtɪfaɪd/Tính từCảm thấy vô cùng xấu hổ, nhục nhã, hoặc hổ thẹn, thường là công khai hoặc vì điều gì đó quan trọng.He was absolutely mortified after his trousers split during his wedding speech.
Sheepish/ˈʃiːpɪʃ/Tính từThể hiện sự xấu hổ nhẹ nhàng do hổ thẹn hoặc thiếu tự tin, thường theo cách hơi ngớ ngẩn hoặc xin lỗi.The child gave a sheepish grin when caught with his hand in the cookie jar before dinner.
Guilty/ˈɡɪlti/Tính từCảm thấy có trách nhiệm về một hành động sai trái, lỗi lầm, hoặc sai sót cụ thể; đã phạm lỗi.He felt guilty about forgetting his best friend's birthday and not calling.
Remorseful/rɪˈmɔːrsfəl/Tính từCảm thấy hối hận sâu sắc và đau đớn hoặc tội lỗi vì một điều sai trái đã gây ra; thật lòng xin lỗi.The defendant appeared genuinely remorseful for his actions during the trial.
Contrite/kənˈtraɪt/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự hối hận hoặc ăn năn chân thành; bị ảnh hưởng bởi tội lỗi và muốn chuộc lỗi.With a contrite heart and a written apology, she tried to make amends for her rudeness.
Abashed/əˈbæʃt/Tính từCảm thấy xấu hổ, bối rối, hoặc hổ thẹn, thường do đột nhiên nhận thức về bản thân hoặc bị bắt quả tang.He looked rather abashed when his friends unexpectedly praised his hidden talent.
Humbled/ˈhʌmbəld/Tính từCảm thấy khiêm tốn, bớt kiêu ngạo, hoặc bớt quan trọng, thường sau một sai lầm, một thất bại, hoặc nhận ra những giới hạn của bản thân.After losing the championship, the star player felt humbled and determined to train harder.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Bored Diễn đạt cảm xúc sống động trong tiếng Anh

Các từ trái nghĩa với “Ashamed”

Quan trọng không kém việc biết Synonyms for Ashamed là hiểu các từ trái nghĩa của nó—những từ mang ý nghĩa ngược lại. Học các từ trái nghĩa này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hơn nữa và diễn tả một phạm vi rộng hơn các trạng thái và phản ứng, đặc biệt là những trạng thái liên quan đến niềm kiêu hãnh, sự tự tin, hoặc không có cảm giác hổ thẹn. Sự tương phản này là rất quan trọng để viết rõ ràng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính của “ashamed,” cùng với phiên âm, nghĩa, và câu ví dụ. Đây là những điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn học từ vựng tiếng Anh một cách toàn diện hơn.

AntonymPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩaExample Sentence
Proud/praʊd/Tính từCảm thấy rất vui sướng hoặc hài lòng về những thành tựu, phẩm chất hoặc tài sản của bản thân, hoặc của người mà mình có mối liên hệ chặt chẽ.She was incredibly proud of her daughter for winning the science competition.
Unashamed/ˌʌnəˈʃeɪmd/Tính từKhông cảm thấy hoặc thể hiện bất kỳ sự hổ thẹn hoặc xấu hổ nào; cởi mở về hành động hoặc niềm tin của mình.He was unashamed of his working-class background and often spoke about it.
Shameless/ˈʃeɪmləs/Tính từCó hoặc thể hiện không có cảm giác hổ thẹn, xấu hổ, hoặc nhục nhã, thường mặc dù đã làm điều gì đó sai trái hoặc gây sốc.Her shameless attempt to take credit for her colleague's work angered everyone.
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó hoặc bản thân; tự tin và không sợ bị phán xét.Despite the challenging questions, the presenter remained confident in her responses.
Brazen/ˈbreɪzən/Tính từTáo bạo và không biết hổ thẹn, thường theo cách gây sốc, ngang ngược, hoặc trơ trẽn; thách thức.His brazen lie to the manager was astonishing, considering the evidence against him.
Unapologetic/ˌʌnəpɒləˈdʒɛtɪk/Tính từKhông thừa nhận hoặc bày tỏ sự hối tiếc; từ chối xin lỗi về hành động hoặc niềm tin của mình.She remained unapologetic for her controversial opinion, stating it was her right.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Excited Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Hiểu rõ khi nào nên sử dụng các Synonyms for Ashamed cụ thể có thể nâng cao đáng kể sự rõ ràng trong viết lách của bạn và tác động của việc giao tiếp. Ngữ cảnh, đối tượng độc giả của bạn và cường độ cảm xúc bạn muốn truyền tải đều là những yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn từ phù hợp nhất. Đối với người học tiếng Anh (ESL learners), nắm vững những sắc thái này là một bước tiến quan trọng hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và ngôn ngữ biểu cảm hơn. Điều này không chỉ là về việc biết thêm nhiều từ; mà còn là về việc biết cách sử dụng chúng một cách hiệu quả để truyền tải sắc thái nghĩa chính xác. Kỹ năng này là trung tâm của việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả. Hãy xem hướng dẫn sau để giúp bạn đưa ra lựa chọn từ tốt nhất.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan đơn giản để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa tốt nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các tình huống phổ biến. Chọn đúng từ giúp cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn.

TừMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
AshamedTrung bìnhTrung bình-CaoSử dụng chung cho cảm giác tồi tệ về việc làm sai hoặc một khuyết điểm cá nhân.
EmbarrassedThấp-Trung bìnhTrung bìnhNhững sai lầm nhỏ hàng ngày trong xã hội, những lỗi nhỏ, cảm thấy lúng túng.
MortifiedTrung bìnhCaoSự xấu hổ công khai nghiêm trọng, những lỗi xã hội nghiêm trọng, sự nhục nhã tột độ.
SheepishThấpThấp-Trung bìnhSự xấu hổ nhẹ nhàng, thường đáng yêu, thừa nhận một lỗi nhỏ.
GuiltyTrung bìnhTrung bình-CaoThừa nhận lỗi, các ngữ cảnh pháp lý, sai lầm đạo đức, tập trung vào bản thân hành động.
RemorsefulTrung bình-CaoCaoBày tỏ sự hối hận sâu sắc và đau buồn về những hành động sai trái nghiêm trọng, ngụ ý mong muốn thay đổi.
ContriteCaoCaoLời xin lỗi trang trọng, các ngữ cảnh tôn giáo, bày tỏ sự ăn năn chân thành và tìm kiếm sự tha thứ.
AbashedTrung bìnhTrung bìnhSự xấu hổ bất ngờ, cảm thấy bối rối hoặc mất bình tĩnh khi bị chú ý.
HumbledTrung bìnhTrung bìnhSau một sai lầm dẫn đến sự tự suy ngẫm và khiêm tốn, có thể mang ý nghĩa tích cực.

Những lỗi thường gặp

Ngay cả người học nâng cao đôi khi cũng có thể nhầm lẫn các từ có sắc thái nghĩa tinh tế này. Dưới đây là một vài lỗi thường gặp cần lưu ý để đảm bảo lựa chọn từ của bạn chính xác và hiệu quả:

  1. Nhầm lẫn 'Embarrassed' với 'Ashamed': Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự khó chịu, 'embarrassed' thường liên quan đến sự lúng túng trong xã hội (như vấp ngã ở nơi công cộng hoặc quên tên ai đó), trong khi 'ashamed' ngụ ý cảm giác sâu sắc hơn về việc làm sai hoặc sai lầm đạo đức (như nói dối hoặc gian lận). Bạn có thể embarrassed vì một khoảnh khắc vụng về, nhưng ashamed về sự phản bội. Để tránh điều này, hãy xem xét lý do dẫn đến cảm giác đó và mức độ đạo đức của nó. Đó là một sai lầm xã hội nhỏ hay một hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn đối với giá trị của bạn hoặc người khác?

  2. Sử dụng quá mức 'Mortified' cho các sự cố nhỏ: 'Mortified' biểu thị sự xấu hổ hoặc nhục nhã tột độ. Sử dụng nó cho các sự cố nhỏ, như làm đổ một ít nước, có thể nghe có vẻ quá kịch tính hoặc cường điệu. Hãy dành 'mortified' cho những tình huống thực sự và sâu sắc gây nhục nhã, gây ra sự đau khổ đáng kể. Đối với những cảm xúc ít mãnh liệt hơn, 'embarrassed,' 'abashed,' hoặc 'sheepish' có thể là những Synonyms for Ashamed tốt hơn để duy trì sự đáng tin cậy.

  3. Hiểu sai 'Guilty' vs. 'Remorseful' vs. 'Contrite': Những từ này đại diện cho các giai đoạn hoặc mức độ sâu sắc khác nhau trong việc thừa nhận hành động sai trái. Cảm thấy 'guilty' chủ yếu có nghĩa là thừa nhận bạn đã làm điều gì đó sai. Như Merriam-Webster định nghĩa 'guilt' là 'thực tế đã vi phạm quy tắc ứng xử đặc biệt là vi phạm pháp luật và liên quan đến hình phạt,' nó thường tập trung vào bản thân hành động. 'Remorseful' tiến thêm một bước; nó có nghĩa là bạn cảm thấy sự hối hận và đau buồn sâu sắc cho hành động sai trái đó. 'Contrite' thậm chí còn mạnh hơn, gợi ý sự ăn năn chân thành và mong muốn chuộc lỗi hoặc được tha thứ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc hơn. Bạn có thể cảm thấy guilty mà không thực sự remorseful hoặc contrite. Tập trung vào mức độ hối hận và mong muốn hòa giải khi lựa chọn giữa các từ này để đạt được sự rõ ràng trong viết lách tối đa.

Kết luận về “Ashamed”

Nắm vững các Synonyms for Ashamed và các từ trái nghĩa của chúng không chỉ là một bài tập xây dựng vốn từ vựng; đó còn là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp tốt hơn. Khi bạn có thể phân biệt giữa cảm giác 'embarrassed' vì một sai sót và 'remorseful' vì một lỗi lầm, ngôn ngữ biểu cảm của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Khả năng lựa chọn từ cẩn thận này giúp cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn, làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên, tinh tế và có sức ảnh hưởng hơn. Nó cho phép bạn truyền tải những sắc thái nghĩa tinh tế thực sự phản ánh suy nghĩ và cảm xúc của bạn.

Một trong những từ đồng nghĩa tôi yêu thích nhất là 'contrite' bởi vì nó truyền tải một cách mạnh mẽ cảm giác hối hận sâu sắc, chân thành đi kèm với mong muốn chuộc lỗi—đó là một từ mang nặng cảm xúc. Sử dụng vốn từ vựng cụ thể như vậy chắc chắn sẽ cải thiện khả năng viết và nói của bạn, giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Anh tự tin hơn.

Giờ đến lượt bạn thực hành! Từ nào trong số các Synonyms for Ashamed này bạn sẽ cố gắng sử dụng trong cuộc trò chuyện hoặc bài viết tiếp theo của mình? Hoặc, hãy thử thách bản thân: viết lại một câu mô tả một lần bạn cảm thấy hơi lúng túng hoặc hối hận, sử dụng một trong những từ mới học hôm nay. Hãy chia sẻ câu hoặc từ yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới! Hãy tiếp tục luyện tập những mẹo học từ vựng này để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ tốt hơn.

List Alternate Posts