Từ Đồng Nghĩa của Ambitious: Nâng Tầm Biểu Đạt Của Bạn
Học các từ đồng nghĩa của Ambitious là bước đầu tiên tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn và làm cho giao tiếp tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn. Khi bạn nắm vững phạm vi lựa chọn từ rộng hơn, bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết của mình, đạt được sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách chính xác hơn. Hướng dẫn này được thiết kế cho những người học ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) và bất kỳ ai muốn làm phong phú thêm bộ công cụ xây dựng vốn từ vựng của mình để giao tiếp tốt hơn và sử dụng ngôn ngữ biểu cảm hơn.
Mục lục
- “Ambitious” Có Nghĩa Là Gì?
- Từ Đồng Nghĩa của “Ambitious”
- Từ Trái Nghĩa của “Ambitious”
- Khi Nào Sử Dụng Những Từ Đồng Nghĩa Này
- Kết Luận về “Ambitious”
“Ambitious” Có Nghĩa Là Gì?
Từ "ambitious" chủ yếu mô tả một cá nhân sở hữu mong muốn và quyết tâm mạnh mẽ để đạt được thành công, quyền lực, giàu có, hoặc một mục tiêu cụ thể, thường là cao cả. Nó nói lên động lực không chỉ để thành công, mà thường là để xuất sắc và đạt đến những đỉnh cao đáng kể. Theo Từ điển Cambridge, một người Ambitious là người "có mong muốn mạnh mẽ để thành công, quyền lực hoặc giàu có." Để thực sự tận dụng sức mạnh của các từ đồng nghĩa của Ambitious, điều cần thiết là phải nắm vững ý nghĩa cốt lõi này. Hiểu rõ nền tảng này cho phép bạn đánh giá cao sự khác biệt tinh tế và cách sử dụng theo ngữ cảnh của các từ đồng nghĩa khác nhau, điều này là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả.
Người Ambitious không bằng lòng với hiện trạng; họ đang tích cực tìm cách cải thiện tình hình của mình hoặc đạt được điều gì đó đáng chú ý. Đặc điểm này có thể được coi là tích cực, biểu thị sự năng động và cách tiếp cận chủ động trong cuộc sống và sự nghiệp. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ, đôi khi nó có thể mang nghĩa trung tính hoặc thậm chí hơi tiêu cực nếu sự tham vọng đó bị coi là tàn nhẫn hoặc quá vị kỷ. Nuance này là lý do tại sao việc khám phá các từ đồng nghĩa của Ambitious lại rất có giá trị cho giao tiếp rõ ràng.
Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa với Harsh Rèn giũa tiếng Anh của bạn
Từ Đồng Nghĩa của “Ambitious”
Khám phá các từ đồng nghĩa của Ambitious mở ra một thế giới các khả năng biểu đạt. Mặc dù bản thân từ "ambitious" đã là một tính từ hoàn hảo, nhưng tiếng Anh cung cấp một bảng màu phong phú gồm các lựa chọn thay thế có thể truyền tải các sắc thái nghĩa cụ thể hơn, điều chỉnh mức độ trang trọng hoặc đơn giản là thêm sự đa dạng vào lời nói và bài viết của bạn. Sử dụng từ vựng đa dạng thể hiện khả năng làm chủ ngôn ngữ tốt hơn và giúp tạo ra nội dung hấp dẫn hơn. Thực hành này là trung tâm của việc cải thiện kỹ năng viết và sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể của bạn.
Dưới đây là bảng trình bày một số từ đồng nghĩa hiệu quả của Ambitious, kèm theo phiên âm, loại từ, định nghĩa dễ hiểu cho người học và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh tự nhiên. Các câu ví dụ này được thiết kế để chân thực và bao gồm nhiều tình huống khác nhau mà bạn có thể gặp phải. Học các lựa chọn thay thế này là một bước thực tế trong hành trình học tiếng Anh của bạn một cách toàn diện hơn.
Term | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Determined | /dɪˈtɜːr.mɪnd/ | tính từ | Có quyết định vững chắc để làm điều gì đó và không để ai ngăn cản bạn. | She was determined to finish the marathon despite the bad weather. |
Driven | /ˈdrɪv.ən/ | tính từ | Rất có động lực bởi mong muốn đạt được điều gì đó đến mức làm việc rất chăm chỉ để đạt được. | He is a driven entrepreneur, always looking for the next venture. |
Aspiring | /əˈspaɪə.rɪŋ/ | tính từ | Hướng hy vọng hoặc tham vọng của mình tới việc trở thành một kiểu người cụ thể được nêu rõ. | The aspiring musician practiced for hours every day. |
Goal-oriented | /ɡoʊlˌɔːriˈentɪd/ | tính từ | Tập trung vào việc đạt được hoặc cố gắng đạt được các mục tiêu cụ thể. | Our team is very goal-oriented and works efficiently towards targets. |
Enterprising | /ˈen.tə.praɪ.zɪzɪŋ/ | tính từ | Có hoặc thể hiện sự chủ động và tháo vát. | The enterprising student started her own small tutoring business. |
Go-getting | /ˈɡoʊˌɡet.ɪŋ/ | tính từ | Quyết tâm năng động để đạt được mục tiêu của mình (thường không trang trọng). | He's a real go-getting salesman who always exceeds his quotas. |
Eager | /ˈiː.ɡər/ | tính từ | Rất muốn làm hoặc có điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó thú vị hoặc dễ chịu. | The children were eager to open their presents. |
High-reaching | /haɪˈriːtʃɪŋ/ | tính từ | Nhắm đến hoặc cố gắng đạt được các mục tiêu rất tham vọng hoặc cao cả. | Her high-reaching objectives for the company impressed the board. |
Nghiên cứu cẩn thận những từ đồng nghĩa của Ambitious này sẽ nâng cao đáng kể kho mẹo từ vựng của bạn, cho phép giao tiếp tinh tế và hiệu quả hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Creative Mở khóa sức mạnh biểu đạt của bạn và nâng cao vốn từ
Từ Trái Nghĩa của “Ambitious”
Hiểu từ trái nghĩa cũng quan trọng như học từ đồng nghĩa để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả. Biết từ trái nghĩa của "ambitious" giúp làm rõ ý nghĩa của nó hơn nữa và cung cấp cho bạn các từ để mô tả những đặc điểm hoặc tình huống đối lập. Điều này góp phần vào việc giao tiếp tốt hơn bằng cách cho phép phân biệt chính xác. Giống như có nhiều từ đồng nghĩa của Ambitious, cũng có những từ biểu thị sự thiếu tham vọng hoặc động lực.
Đối với người học ESL, nắm bắt những sự đối lập này có thể cải thiện đáng kể khả năng hiểu và ngôn ngữ biểu cảm. Khi bạn học tiếng Anh, nhận biết những khái niệm đối lập này giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về mối quan hệ giữa các từ. Dưới đây là một số từ trái nghĩa của "ambitious", được trình bày trong định dạng bảng tương tự để dễ học:
Term | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Apathetic | /ˌæp.əˈθet.ɪk/ | tính từ | Thể hiện hoặc cảm thấy không có hứng thú, nhiệt tình hoặc quan tâm. | He was completely apathetic about the outcome of the election. |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | tính từ | Không sẵn lòng làm việc hoặc sử dụng năng lượng; lười biếng. | She felt too lazy to go out for a run on Sunday morning. |
Indifferent | /ɪnˈdɪf.ər.ənt/ | tính từ | Không có hứng thú hoặc sự đồng cảm đặc biệt; không quan tâm. | They remained indifferent to the pleas for help. |
Unmotivated | /ˌʌnˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ | tính từ | Không có hứng thú hoặc nhiệt tình làm điều gì đó. | The team seemed unmotivated after their recent string of losses. |
Complacent | /kəmˈpleɪ.sənt/ | tính từ | Cảm thấy quá hài lòng với khả năng hoặc tình hình của bản thân đến mức cảm thấy không cần cố gắng hơn nữa. | After years of success, the company became complacent. |
Unaspiring | /ˌʌn.əˈspaɪə.rɪŋ/ | tính từ | Không có hoặc không thể hiện mong muốn và quyết tâm thành công. | His unaspiring nature meant he was content with a simple, quiet life. |
Bằng cách học cả từ đồng nghĩa của Ambitious và từ trái nghĩa của nó, bạn đang thực hiện một bước quan trọng hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và sự rõ ràng trong viết.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Unimaginative Nâng Cao Ngôn Ngữ Sáng Tạo Của Bạn
Khi Nào Sử Dụng Những Từ Đồng Nghĩa Này
Chọn từ phù hợp từ danh sách các từ đồng nghĩa của Ambitious không chỉ đơn giản là chọn một từ nghe hay. Chìa khóa để lựa chọn từ hiệu quả nằm ở việc hiểu các sắc thái nghĩa tinh tế, mức độ trang trọng và cường độ mà mỗi từ truyền tải. Kỹ năng này rất quan trọng để cải thiện kỹ năng viết của bạn và đảm bảo thông điệp của bạn được tiếp nhận đúng như ý định. Sử dụng theo ngữ cảnh là tối quan trọng đối với những người học ESL nâng cao và bất kỳ ai muốn giao tiếp tinh tế.
Hãy khám phá một số sắc thái:
- Determined là một từ mạnh mẽ, nói chung là tích cực. Nó làm nổi bật sự kiên cường và quyết tâm vững vàng để đạt được mục tiêu, thường là khi đối mặt với trở ngại. Nó linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
- Driven gợi ý một lực lượng nội tại mạnh mẽ thúc đẩy ai đó tiến về phía trước. Nó ngụ ý mức độ năng lượng và sự tập trung cao, đôi khi gần với sự ám ảnh. Nó có thể mạnh mẽ hơn 'determined'.
- Aspiring là hoàn hảo khi ai đó đang hướng tới một vai trò, địa vị hoặc thành tích cụ thể trong tương lai. Nó thường mang nghĩa hy vọng và hướng về phía trước, như một 'aspiring writer' (nhà văn đầy triển vọng) hoặc 'aspiring leader' (nhà lãnh đạo đầy tham vọng).
- Enterprising nhấn mạnh sự chủ động, tháo vát và sẵn sàng thực hiện các dự án mới, thường là thách thức, đặc biệt trong kinh doanh hoặc đổi mới. Đó là về việc nhìn thấy cơ hội và hành động theo chúng.
- Go-getting là một thuật ngữ không trang trọng và năng động. Nó mô tả người đang tích cực và quyết liệt theo đuổi mục tiêu của họ. Tốt nhất nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc văn viết ít trang trọng hơn.
- Eager tập trung vào mong muốn mãnh liệt hoặc sự nhiệt tình đối với điều gì đó. Mặc dù người Ambitious thường eager, nhưng bản thân từ 'eager' không phải lúc nào cũng ngụ ý một tham vọng chiến lược dài hạn để thành công hoặc có quyền lực; nó có thể chỉ là sự nhiệt tình đối với một nhiệm vụ hoặc sự kiện cụ thể.
- High-reaching là một thuật ngữ trang trọng hơn trực tiếp truyền đạt ý tưởng đặt ra các mục tiêu rất tham vọng hoặc cao cả. Nó phù hợp cho các báo cáo chính thức hoặc thảo luận về các mục tiêu quan trọng.
Những mẹo từ vựng này giúp phân biệt giữa các từ đồng nghĩa khác nhau của Ambitious.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp tài liệu tham khảo nhanh để chọn từ đồng nghĩa tốt nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng phổ biến. Nắm vững những điểm khác biệt này sẽ tinh chỉnh đáng kể việc lựa chọn từ của bạn và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Word | Formality | Intensity | Best Use Case |
---|---|---|---|
Determined | Trung bình | Cao | Sử dụng chung, vượt qua thách thức, mục tiêu cá nhân |
Driven | Trung bình | Rất cao | Mô tả động lực nội tại mạnh mẽ, tập trung vào sự nghiệp |
Aspiring | Trung bình | Trung bình | Phấn đấu cho một vai trò, địa vị hoặc nghề nghiệp trong tương lai |
Goal-oriented | Trung bình | Trung bình | Môi trường chuyên nghiệp, quản lý dự án, làm việc nhóm |
Enterprising | Trung bình-Cao | Trung bình | Ngữ cảnh kinh doanh, đổi mới, các dự án mới |
Go-getting | Thấp-Trung bình | Cao | Các cuộc trò chuyện không trang trọng, mô tả người chủ động |
Eager | Thấp-Trung bình | Trung bình | Thể hiện sự sốt sắng với nhiệm vụ, sự kiện, học tập |
High-reaching | Cao | Cao | Các cuộc thảo luận trang trọng, kế hoạch chiến lược, lý tưởng cao cả |
Những Lỗi Thường Gặp
Khi học từ mới, đặc biệt là các từ đồng nghĩa của Ambitious, việc mắc một vài lỗi là điều phổ biến. Nhận thức là bước đầu tiên để tránh lỗi:
- Sử dụng từ đồng nghĩa quá trang trọng trong ngữ cảnh thông thường: Sử dụng từ như "high-reaching" trong cuộc trò chuyện thông thường về kế hoạch cuối tuần có thể nghe không tự nhiên hoặc cứng nhắc. Luôn phải phù hợp mức độ trang trọng của từ bạn chọn với ngữ cảnh. Đây là một cạm bẫy phổ biến đối với người học ESL khi cố gắng sử dụng từ vựng mới học.
- Nhầm lẫn tham vọng với những đặc điểm tiêu cực: Mặc dù tham vọng đôi khi có thể dẫn đến hành vi tiêu cực, không phải tất cả các từ đồng nghĩa của Ambitious đều mang ý nghĩa này. Ví dụ, 'determined' thường là tích cực, trong khi người quá 'driven' có thể bị coi là tàn nhẫn nếu không cẩn thận. Chọn từ phản ánh chính xác ý nghĩa bạn muốn truyền tải mà không mang lại sự tiêu cực không chủ đích.
- Bỏ qua sắc thái (ví dụ: 'Eager' so với 'Driven'): Sử dụng 'eager' khi bạn muốn nói 'driven' có thể làm giảm bớt cường độ tham vọng của ai đó. 'Eager' ngụ ý sự sốt sắng, thường là cho điều gì đó ngay lập tức hoặc thú vị, trong khi 'driven' gợi ý một lực lượng nội tại sâu sắc, bền bỉ hướng tới các mục tiêu dài hạn, quan trọng. Hiểu rõ những sắc thái nghĩa này là chìa khóa cho giao tiếp chính xác.
Tránh những lỗi thường gặp này sẽ giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa của Ambitious với sự tự tin và chính xác cao hơn, dẫn đến giao tiếp rõ ràng và hiệu quả hơn.
Kết Luận về “Ambitious”
Nắm vững các từ đồng nghĩa của Ambitious không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách từ; đó là việc mở khóa một cấp độ mới về ngôn ngữ biểu cảm và sự chính xác trong giao tiếp của bạn. Như chúng ta đã thấy, các từ như "determined," "driven," và "enterprising" mỗi từ đều mang lại một góc nhìn độc đáo về ý tưởng cốt lõi của tham vọng. Khả năng chọn từ phù hợp nhất cho bất kỳ tình huống nào là một dấu hiệu của kỹ năng ngôn ngữ mạnh mẽ và là một công cụ quan trọng để cải thiện kỹ năng viết và mở rộng vốn từ vựng của bạn.
Từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân của tôi là "enterprising" bởi vì nó thể hiện một cách tuyệt vời không chỉ mong muốn thành công, mà còn cả sự chủ động và tháo vát thường cần thiết để đạt được điều đó. Nó vẽ nên hình ảnh một người tích cực tạo ra cơ hội.
Cuối cùng, làm phong phú vốn từ vựng của bạn bằng các lựa chọn thay thế cho những từ thường dùng như "ambitious" cho phép các cuộc hội thoại và bài viết rõ ràng hơn, hấp dẫn hơn và nhiều sắc thái hơn. Hành trình xây dựng vốn từ vựng này không ngừng nghỉ, và mỗi từ mới học được là một bước tiến tới sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn.
Giờ đến lượt bạn! Từ đồng nghĩa nào của Ambitious trong số này gây ấn tượng nhất với bạn? Hãy luyện tập bằng cách viết lại một câu sử dụng một trong những từ hôm nay, hoặc chia sẻ từ nào bạn dự định đưa vào vốn từ vựng của mình. Hãy bình luận bên dưới – chúng ta hãy cùng nhau học tiếng Anh và tiếp tục trau dồi kỹ năng lựa chọn từ ngữ của mình!