Tuyệt vời! Dưới đây là bản dịch nội dung sang tiếng Việt, tuân thủ tất cả các quy tắc bạn đã đưa ra:

Từ đồng nghĩa với Persistent: Viết Mạnh Mẽ Hơn

Hiểu về từ đồng nghĩa với Persistent là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Việc khám phá này đặc biệt hữu ích cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) nhằm đạt được sự lưu loát về ngôn ngữ và độ chính xác cao hơn. Khi bạn nắm vững nhiều lựa chọn từ ngữ khác nhau, khả năng cải thiện bài viết của bạn và truyền đạt các sắc thái ý nghĩa sẽ tăng vọt. Hướng dẫn này sẽ đi sâu vào các từ đồng nghĩa với Persistent, các từ trái nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả, cung cấp những mẹo về từ vựng giá trị để giao tiếp tốt hơn.

Một người leo núi quyết tâm thể hiện các từ đồng nghĩa với Persistent

Mục lục

“Persistent” Nghĩa là Gì?

Trước khi chúng ta đi sâu vào thế giới phong phú của các từ đồng nghĩa với Persistent, hãy định nghĩa rõ ràng chính từ này. 'Persistent' là một tính từ, và theo từ điển Merriam-Webster, nó chủ yếu có nghĩa là "tồn tại trong một thời gian dài hoặc lâu hơn bình thường hoặc liên tục" hoặc "tiếp tục làm gì đó hoặc cố gắng làm gì đó mặc dù gặp khó khăn hoặc người khác muốn bạn dừng lại."

Về cơ bản, 'persistent' mô tả ai đó hoặc thứ gì đó tiếp tục một cách kiên định hoặc bướng bỉnh theo một đường lối hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối. Hãy nghĩ về một cơn ho dai dẳng không dứt, hoặc một người bán hàng dai dẳng liên tục gọi điện. Nó cũng có thể có nghĩa là tiếp tục tồn tại hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian dài, giống như một lời đồn dai dẳng.

Ý tưởng cốt lõi xoay quanh việc không dễ dàng bỏ cuộc và giữ vững cam kết với một nhiệm vụ, niềm tin hoặc trạng thái. Đối với người học ESL, nắm vững khái niệm này là rất quan trọng để hiểu được nhiều từ đồng nghĩa hữu ích của nó và đưa ra lựa chọn từ ngữ sáng suốt. Phẩm chất này thường được ngưỡng mộ, thể hiện sự quyết tâm và kiên cường. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể mang một sắc thái tiêu cực nếu nó gần với sự bướng bỉnh hoặc gây khó chịu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Học các từ đồng nghĩa với Persistent sẽ trang bị cho bạn khả năng diễn đạt chính xác sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải, thêm chiều sâu cho ngôn ngữ biểu cảm của bạn.

Xem thêm: Khám phá từ đồng nghĩa với Indifferent diễn tả sắc thái chính xác

Các Từ Đồng Nghĩa với “Persistent”

Bây giờ chúng ta đã hiểu 'persistent,' hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa mạnh mẽ với Persistent. Sử dụng nhiều từ khác nhau sẽ khiến tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái hơi khác nhau, vì vậy việc chú ý đến những điểm tinh tế này có thể cải thiện bài viết của bạn đáng kể và kỹ năng nói. Danh sách này cung cấp một số lựa chọn thay thế tuyệt vời để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

TermPronunciationPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/tính từĐã đưa ra quyết định chắc chắn và quyết tâm không thay đổi; thể hiện ý chí mạnh mẽ.She was determined to learn English fluently, practicing every day.
Tenacious/təˈneɪʃəs/tính từBám chặt vào điều gì đó, như niềm tin hoặc kế hoạch; không dễ dàng bỏ cuộc.The tenacious detective wouldn't stop until she solved the case.
Steadfast/ˈstedfæst/tính từKiên quyết hoặc tận tâm vững chắc và không lay chuyển; trung thành và kiên định.He remained steadfast in his support for his team, even when they lost.
Persevering/ˌpɜːrsəˈvɪərɪŋ/tính từTiếp tục một đường lối hành động bất chấp khó khăn hoặc chậm trễ trong việc đạt được thành công.The persevering student eventually mastered the difficult grammar rules.
Resolute/ˈrezəluːt/tính từĐáng ngưỡng mộ về mục đích, quyết tâm và không lay chuyển trong mục tiêu hoặc quyết định của mình.The committee was resolute in its decision to fund the community project.
Unyielding/ʌnˈjiːldɪŋ/tính từKhông nhượng bộ trước áp lực hoặc sự thuyết phục; kiên quyết và không linh hoạt.Her unyielding commitment to her principles was respected by everyone.
Dogged/ˈdɒɡɪd/tính từCó hoặc thể hiện sự kiên trì khắc nghiệt và sự ngoan cường bướng bỉnh.His dogged pursuit of a scholarship finally paid off.
Enduring/ɪnˈdjʊərɪŋ/tính từTiếp tục hoặc kéo dài trong một thời gian dài; chịu đựng sự hao mòn, áp lực hoặc khó khăn.Their friendship was an enduring one, lasting over thirty years.

Những từ đồng nghĩa với Persistent này cung cấp một loạt các lựa chọn, từ 'determined' nhìn chung tích cực đến 'dogged' hơi mãnh liệt hơn. Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và khía cạnh cụ thể của sự kiên trì mà bạn muốn nhấn mạnh. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng để giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Curious Diễn đạt sắc thái rõ ràng và mở rộng vốn từ

Các Từ Trái Nghĩa với “Persistent”

Hiểu các từ trái nghĩa, hoặc các từ có nghĩa đối lập, cũng quan trọng như việc học các từ đồng nghĩa để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả. Từ trái nghĩa giúp làm rõ nghĩa của một từ bằng cách cho thấy nó không phải là gì. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của 'persistent,' sẽ giúp bạn tinh chỉnh thêm sự hiểu biết của mình và đưa ra lựa chọn từ ngữ tốt hơn khi bạn muốn mô tả ai đó dễ dàng bỏ cuộc hoặc thường xuyên thay đổi ý định.

AntonymPronunciationPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
Yielding/ˈjiːldɪŋ/tính từNhượng bộ trước áp lực; phục tùng hoặc tuân thủ; không kháng cự.The yielding negotiator quickly agreed to the other side's demands.
Wavering/ˈweɪvərɪŋ/tính từDi chuyển một cách run rẩy; lung linh; hoặc không quyết đoán giữa hai ý kiến.His wavering confidence was evident as he approached the podium.
Irresolute/ɪˈrezəluːt/tính từThể hiện hoặc cảm thấy do dự; không chắc chắn; không thể quyết định được.The irresolute leader failed to take decisive action during the crisis.
Flexible/ˈfleksəbəl/tính từCó thể thay đổi hoặc được thay đổi dễ dàng theo tình hình; dễ thích nghi.While persistence is good, being flexible can also be a valuable trait.
Inconstant/ɪnˈkɒnstənt/tính từThay đổi thường xuyên; biến động hoặc bất thường, đặc biệt là trong lòng trung thành hoặc tình cảm.His inconstant attention to his studies resulted in poor grades.
Fickle/ˈfɪkəl/tính từThay đổi thường xuyên, đặc biệt là liên quan đến lòng trung thành, sở thích, hoặc tình cảm của một người.The public can be fickle, supporting a celebrity one day and criticizing the next.

Những từ trái nghĩa này minh họa các phẩm chất như nhượng bộ, không chắc chắn hoặc dễ thay đổi, tất cả đều đối lập với ý nghĩa cốt lõi của 'persistent.' Nhận biết những từ đối lập này là một mẹo về từ vựng có giá trị cho người học ESL nhằm đạt được sự lưu loát về ngôn ngữ.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Lethargic Mô Tả Sự Mệt Mỏi Rõ Ràng

Khi Nào Sử Dụng Các Từ Đồng Nghĩa Này

Biết nhiều từ đồng nghĩa với Persistent là một khởi đầu tuyệt vời, nhưng kỹ năng thực sự nằm ở việc hiểu khi nàolàm thế nào để sử dụng từng từ một cách hiệu quả. Cách sử dụng theo ngữ cảnhsắc thái ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền tải là rất quan trọng. Sử dụng đúng từ có thể cải thiện bài viết của bạn đáng kể và làm cho giao tiếp của bạn chính xác và có sức ảnh hưởng hơn.

Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh

Bảng này cung cấp một hướng dẫn đơn giản để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa tốt nhất cho 'persistent' dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các tình huống phổ biến. Điều này sẽ hỗ trợ lựa chọn từ ngữ của bạn và tăng cường sự rõ ràng trong văn viết.

WordFormalityIntensityBest Use Case
DeterminedTrung bìnhTrung bìnhCác cuộc hội thoại hàng ngày, mô tả mục tiêu cá nhân hoặc ý chí mạnh mẽ.
TenaciousTrung bìnhCaoCác cuộc theo đuổi đầy thử thách, công việc điều tra, khi ai đó không chịu buông bỏ.
SteadfastCaoCaoNgữ cảnh trang trọng, diễn đạt lòng trung thành, nguyên tắc kiên định, hoặc sự ủng hộ vững chắc.
PerseveringTrung bìnhTrung bìnhMô tả ai đó vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại lâu dài.
DoggedTrung bìnhCaoNhấn mạnh nỗ lực khắc nghiệt, bướng bỉnh hoặc không ngừng nghỉ, đôi khi với một chút tiêu cực hoặc sự kiên cường đáng ngưỡng mộ.
ResoluteCaoCaoCác thông báo trang trọng, mô tả quyết định chắc chắn của các nhà lãnh đạo hoặc nhóm.
UnyieldingTrung bình-CaoCaoCác tình huống mà ai đó từ chối nhượng bộ hoặc thỏa hiệp về các nguyên tắc.
EnduringTrung bìnhTrung bìnhMô tả những thứ kéo dài trong một thời gian dài, như mối quan hệ hoặc phẩm chất.

Ví dụ, bạn có thể nói ai đó 'determined' để vượt qua một kỳ thi (một mục tiêu phổ biến, mạnh mẽ). Tuy nhiên, nếu họ đang theo đuổi một sự thật khó khăn chống lại mọi trở ngại, 'tenacious' có thể phù hợp hơn. Theo Từ điển Cambridge, 'tenacious' có nghĩa là "nắm chặt vào điều gì đó, hoặc giữ vững một ý kiến một cách quyết tâm". Điều này nhấn mạnh khía cạnh 'bám chặt' mạnh mẽ hơn so với chỉ 'determined'.

Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh

Để thực sự nắm vững những từ đồng nghĩa với Persistent này và cải thiện bài viết của bạn, điều quan trọng là phải nhận thức được những cạm bẫy thường gặp. Dưới đây là một vài lỗi mà người học ESL đôi khi mắc phải:

  1. Lạm dụng chính từ "Persistent": Mặc dù 'persistent' là một từ hoàn toàn tốt, việc sử dụng nó liên tục có thể làm cho ngôn ngữ của bạn nghe lặp đi lặp lại và kém năng động. Mục tiêu của việc học các từ đồng nghĩa với Persistent là để mở rộng vốn từ vựng và thêm sự đa dạng vào ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Hãy cố gắng chủ động chọn một từ đồng nghĩa cụ thể hơn khi thích hợp.

  2. Nhầm lẫn "Persistent" với "Stubborn" hoặc "Obstinate": 'Persistent' nhìn chung có một sắc thái trung tính đến tích cực, gợi ý sự quyết tâm. Tuy nhiên, 'stubborn' và 'obstinate' thường ám chỉ sự từ chối thay đổi ý định hoặc đường lối hành động một cách vô lý hoặc tiêu cực, ngay cả khi rõ ràng là họ nên làm vậy.

    • Đúng: Her persistent efforts in training led to her winning the race. (Tích cực)
    • Kém phù hợp: His persistent refusal to listen to advice caused many problems. (Ở đây, 'stubborn' hoặc 'obstinate' có thể phù hợp hơn để truyền tải sự tiêu cực). Học các sắc thái ý nghĩa là rất quan trọng để có sự rõ ràng trong văn viết.
  3. Đánh giá sai mức độ trang trọng hoặc cường độ: Một số từ đồng nghĩa trang trọng hơn hoặc mang cường độ cao hơn những từ khác. Sử dụng một từ rất trang trọng như 'steadfast' trong một cuộc trò chuyện rất thân mật với bạn bè có thể nghe hơi kỳ lạ. Tương tự, sử dụng một từ nhẹ nhàng khi một tình huống đòi hỏi một từ mạnh mẽ hơn có thể làm suy yếu ý bạn.

    • Ví dụ về sự không phù hợp: "My little brother was very steadfast about wanting another cookie." (Nghe quá trang trọng; 'persistent' hoặc 'determined' theo cách vui đùa sẽ tốt hơn). Luôn cân nhắc đối tượng và ngữ cảnh của bạn. Sự nhận thức này góp phần vào giao tiếp tốt hơn.

Tránh những lỗi thường gặp này sẽ giúp bạn sử dụng vốn từ vựng mới được mở rộng của mình một cách tự tin và chính xác hơn.

Kết Luận về “Persistent”

Nắm vững các từ đồng nghĩa với Persistent là một bước tiến đáng kể trên hành trình mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát về ngôn ngữ cao hơn. Như chúng ta đã thấy, 'persistent' là một từ đa năng, nhưng các từ đồng nghĩa của nó cho phép ngôn ngữ biểu cảm phong phú và tinh tế hơn nhiều. Hiểu rõ những biến thể này giúp bạn cải thiện bài viết của bạn, làm cho nó hấp dẫn hơn, chính xác hơn và chuyên nghiệp hơn. Lựa chọn từ ngữ tốt là nền tảng cho sự rõ ràng trong văn viếtgiao tiếp tốt hơn.

Trong suốt hướng dẫn này, chúng ta đã khám phá ý nghĩa của 'persistent', khám phá một loạt các từ đồng nghĩa mạnh mẽ với Persistent như 'determined,' 'tenacious,' và 'steadfast,' và cũng xem xét các từ trái nghĩa của nó. Chúng ta cũng đã thảo luận về khi nào nên sử dụng những từ đồng nghĩa này và những lỗi thường gặp cần tránh, cung cấp những mẹo về từ vựng thực tế cho người học ESL và bất kỳ ai muốn tinh chỉnh tiếng Anh của mình.

Cá nhân tôi, tôi thấy 'tenacious' là một từ đồng nghĩa đặc biệt gợi hình. Nó vẽ nên một bức tranh sống động về ai đó đang bám chặt vào mục tiêu của họ với quyết tâm không lay chuyển, thường là khi đối mặt với những thách thức đáng kể. Nó nói lên một động lực sâu sắc hơn là chỉ sự quyết tâm đơn giản.

Bây giờ đến lượt bạn thực hành kiến thức này! Xây dựng vốn từ vựng là một quá trình chủ động. Bạn sẽ cố gắng sử dụng từ đồng nghĩa với Persistent nào trong câu hoặc cuộc hội thoại tiếng Anh tiếp theo của mình? Hoặc, để thực hành nhanh: Viết lại câu 'The company was persistent in its marketing efforts' sử dụng một trong những từ đồng nghĩa chúng ta đã học hôm nay. Hãy chia sẻ suy nghĩ và câu mới của bạn trong phần bình luận bên dưới! Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy những nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của mình được đền đáp!

List Alternate Posts