Từ đồng nghĩa của Không phô trương (Unassuming): Nghe có vẻ Khiêm tốn & Tự tin hơn

Học các từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming) là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt. Hiểu rõ những sắc thái này không chỉ cải thiện sự rõ ràng trong văn viết mà còn giúp bạn truyền tải các sắc thái nghĩa khác nhau trong cuộc hội thoại. Hành trình xây dựng vốn từ vựng này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và chính xác hơn, tăng cường sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể của bạn.

Synonyms for Unassuming showcased with subtle visual cues

Mục lục

“Không phô trương (Unassuming)” Nghĩa là Gì?

“Không phô trương (Unassuming)” là một tính từ được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó không khoa trương hay hào nhoáng; nói cách khác là khiêm tốn. Một người không phô trương (Unassuming) không cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng khả năng hay tầm quan trọng của họ. Họ thường yên tĩnh, dịu dàng và không tìm kiếm sự chú ý. Hãy nghĩ về nó như một sự tự tin thầm lặng không cần phải la hét. Đó là về sự chân thành mà không cần phô trương. Phẩm chất này thường được ngưỡng mộ vì nó gợi ý sự khiêm nhường và không kiêu ngạo. Hiểu ý nghĩa cốt lõi của không phô trương (Unassuming) là chìa khóa để sử dụng hiệu quả các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó nhằm cải thiện văn viết và lựa chọn từ ngữ của bạn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Cynical Nâng tầm Ngôn ngữ Biểu cảm

Từ đồng nghĩa của “Không phô trương (Unassuming)”

Khám phá các từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming) có thể cải thiện đáng kể văn viết của bạn và giúp bạn chọn từ hoàn hảo cho bất kỳ ngữ cảnh nào. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái hơi khác nhau, cung cấp cho bạn nhiều công cụ hơn để diễn đạt. Hãy cùng xem xét một số từ đồng nghĩa phổ biến của không phô trương (Unassuming), cùng với cách phát âm, loại từ, nghĩa và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của chúng. Những mẹo từ vựng này sẽ hỗ trợ người học ESL và bất kỳ ai muốn trau dồi tiếng Anh của mình.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Modest/ˈmɒd.ɪst/tính từThường không nói về khả năng hay thành tích của bản thân.Despite her many awards, she remained modest about her accomplishments.
Humble/ˈhʌm.bəl/tính từThể hiện sự đánh giá thấp về tầm quan trọng của bản thân; không tự cao hay kiêu ngạo.He was a humble man who never sought the spotlight for his good deeds.
Meek/miːk/tính từYên tĩnh, dịu dàng và dễ bị áp đặt; phục tùng.Her meek demeanor sometimes made people underestimate her strength.
Reserved/rɪˈzɜːvd/tính từChậm bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến; dè dặt.The new manager was reserved, preferring to listen more than speak.
Unpretentious/ˌʌn.prɪˈten.ʃəs/tính từKhông cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng vẻ ngoài quan trọng hơn.They lived in an unpretentious house in a quiet neighborhood.
Low-key/ˌləʊˈkiː/tính từKhông nhằm mục đích thu hút sự chú ý; đơn giản, tinh tế.We had a low-key celebration for her birthday, just close family.
Down-to-earth/ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/tính từThực tế, thực tế và thân thiện; không khoa trương hay giả tạo.She's a famous actress but very down-to-earth and approachable.
Diffident/ˈdɪf.ɪ.dənt/tính từKhiêm tốn hoặc nhút nhát vì thiếu tự tin.He was too diffident to express his opinions during the meeting.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Hopeful Làm bừng sáng tiếng Anh của bạn

Từ trái nghĩa của “Không phô trương (Unassuming)”

Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming) là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Những từ này mô tả những người hoặc những thứ trái ngược với không phô trương (Unassuming)—thường là tự cao, thích gây chú ý hoặc kiêu ngạo. Học các từ trái nghĩa này sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn và cho phép lựa chọn từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp. Bài tập xây dựng vốn từ vựng này giúp phân biệt các sắc thái nghĩa, điều cần thiết cho sự lưu loát ngôn ngữ.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Arrogant/ˈær.ə.ɡənt/tính từCó hoặc bộc lộ cảm giác cường điệu về tầm quan trọng hoặc khả năng của bản thân.His arrogant attitude made it difficult for him to work well with others.
Proud/praʊd/tính từCảm thấy rất hài lòng hoặc thỏa mãn do thành tích, phẩm chất, hoặc tài sản của bản thân hoặc của người mà mình có mối liên hệ chặt chẽ; (cũng có thể nghĩa là có ý kiến quá cao về bản thân).He was too proud to admit he had made a mistake.
Boastful/ˈbəʊst.fəl/tính từThể hiện sự tự hào và tự mãn quá mức về thành tích, tài sản hoặc khả năng của bản thân.She found his boastful stories about his wealth rather tiresome.
Pretentious/prɪˈten.ʃəs/tính từCố gắng gây ấn tượng bằng cách giả vờ quan trọng, tài năng, văn hóa, v.v., hơn những gì thực sự có.The restaurant's pretentious menu was filled with overly complicated dishes.
Ostentatious/ˌɒs.tenˈteɪ.ʃəs/tính từĐặc trưng bởi sự phô trương thô tục hoặc khoa trương; được thiết kế để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.They bought an ostentatious gold-plated car to show off their new money.
Conceited/kənˈsiː.tɪd/tính từQuá tự hào về bản thân; tự phụ.He's so conceited; he thinks everyone admires him.

Hiểu các từ trái nghĩa này là một mẹo từ vựng tuyệt vời cho người học ESL nhằm giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Hopeful Nâng cao vốn từ vựng của bạn

Khi nào nên sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho “không phô trương (Unassuming)” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau, và việc sử dụng chúng một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể văn viết của bạn và làm cho ngôn ngữ của bạn biểu cảm hơn. Nắm vững những điểm khác biệt này là chìa khóa để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này sẽ giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho “không phô trương (Unassuming)” dựa trên các tình huống khác nhau. Đây là một bước thực tế trong việc xây dựng vốn từ vựng.

WordFormalityIntensityBest Use Case
ModestTrung bìnhVừaLịch sự chung, mô tả thành tích
HumbleTrung bìnhCaoNhấn mạnh sự thiếu tự cao, thường theo hướng tích cực
MeekThấp-Trung bìnhBiến đổiMô tả sự yên tĩnh, đôi khi có sự thụ động
ReservedTrung bìnhVừaMô tả người không chia sẻ nhiều một cách cởi mở
UnpretentiousTrung bìnhVừaMô tả sự đơn giản, không phô trương
Low-keyThấpVừaThông tục, mô tả sự kiện hoặc người không nổi bật
Down-to-earthThấp-Trung bìnhVừaMô tả sự thực tế và dễ tiếp cận
DiffidentTrung bìnhVừaMô tả sự nhút nhát do thiếu tự tin

Những lỗi thường gặp

Sử dụng từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming) một cách chính xác có thể nâng tầm tiếng Anh của bạn, nhưng việc sử dụng sai có thể dẫn đến nhầm lẫn. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến cần tránh để văn viết rõ ràng hơn:

  1. Nhầm lẫn “Meek” với “Modest” hoặc “Humble”: Mặc dù “meek” có thể ám chỉ sự yên tĩnh giống như “unassuming,” nhưng nó thường mang ý nghĩa quá phục tùng hoặc dễ bị áp đặt. “Modest” và “humble” thường có ý nghĩa tích cực hơn về việc không khoe khoang. Chẳng hạn, bạn có thể nói, “She was modest about her promotion,” chứ không nhất thiết là “meek about her promotion,” trừ khi bạn muốn ám chỉ cô ấy thụ động về việc đó.

    • Cách tránh: Cân nhắc xem bạn muốn ám chỉ sức mạnh thầm lặng (modest, humble) hay khả năng thiếu quyết đoán (meek).
  2. Lạm dụng “Humble” trong các ngữ cảnh không phù hợp: Mặc dù “humble” là một phẩm chất tích cực, nhưng mô tả ai đó là “humble” khi họ chỉ đơn giản là lịch sự hoặc không phô trương (Unassuming) một cách bình thường có thể nghe hơi mạnh hoặc thậm chí không chân thành, tùy thuộc vào văn hóa. Đôi khi, một từ đơn giản hơn như “quiet” hoặc “reserved” tự nhiên hơn.

    • Cách tránh: Sử dụng “humble” khi có sự tương phản rõ rệt với sự kiêu ngạo tiềm ẩn, ví dụ, một người rất thành công nhưng vẫn giữ thái độ thực tế, dễ gần. Theo Merriam-Webster, “humble” gợi ý “không tự cao hoặc kiêu căng: không kiêu ngạo hoặc quyết đoán.”
  3. Nhầm lẫn “Reserved” với “Unfriendly”: Một người “reserved” thì yên tĩnh và không dễ dàng chia sẻ suy nghĩ hoặc cảm xúc của họ, điều này tương tự như không phô trương (Unassuming). Tuy nhiên, điều này không tự động có nghĩa là họ không thân thiện. Họ có thể chỉ là người hướng nội hoặc thích quan sát.

    • Cách tránh: Đừng cho rằng một người reserved cố tình giữ khoảng cách. Sử dụng “reserved” để mô tả phong cách giao tiếp của họ, không nhất thiết là thái độ của họ đối với người khác.

Bằng cách chú ý đến những khác biệt nhỏ này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming) hiệu quả hơn và cải thiện sự lựa chọn từ ngữ của mình, dẫn đến giao tiếp rõ ràng và hiệu quả hơn. Việc tập trung vào cách sử dụng theo ngữ cảnh này là rất quan trọng đối với tất cả người học tiếng Anh.

Kết luận về “Không phô trương (Unassuming)”

Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming), như “modest,” “humble,” hay “unpretentious,” và các từ trái nghĩa của chúng, nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn một cách chính xác và tinh tế. Sự đa dạng trong lựa chọn từ ngữ này rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả, làm cho bài viết của bạn hấp dẫn hơn và lời nói của bạn mạch lạc hơn. Đây là một bước quan trọng hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và khả năng diễn đạt phong phú hơn.

Từ đồng nghĩa cá nhân tôi yêu thích nhất cho “không phô trương (Unassuming)” là “down-to-earth.” Nó khắc họa một bức tranh tuyệt vời về một người chân thành, thực tế và dễ tiếp cận, những phẩm chất thường gắn liền với bản chất không phô trương (Unassuming) nhưng với một lớp ấm áp và gần gũi hơn. Đây là một thuật ngữ tuyệt vời cho các cuộc trò chuyện hàng ngày. Để hiểu sâu hơn về “không phô trương (Unassuming)” và các khái niệm liên quan, việc khám phá các nguồn tài nguyên như mục từ unassuming trong Từ điển Cambridge có thể rất hữu ích.

Bây giờ đến lượt bạn thực hành! Từ mới nào từ danh sách của chúng ta hôm nay bạn sẽ thử sử dụng trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, thử viết lại một câu bằng cách sử dụng một trong những từ đồng nghĩa của không phô trương (Unassuming) hôm nay. Hãy chia sẻ những nỗ lực của bạn trong phần bình luận bên dưới – cùng nhau học hỏi và cải thiện văn viết của bạn nhé! Đây là một cách tuyệt vời để người học ESL tham gia xây dựng vốn từ vựng một cách tích cực.

List Alternate Posts