Từ đồng nghĩa cho Amazed: Diễn tả sự ngạc nhiên của bạn một cách rõ ràng

Học các từ đồng nghĩa cho Amazed là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự trôi chảy hơn trong ngôn ngữ, một mục tiêu chính của nhiều người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL). Hiểu các lựa chọn thay thế này cho phép bạn diễn tả các mức độ ngạc nhiên và kinh ngạc khác nhau một cách chính xác hơn, cải thiện đáng kể kỹ năng viết và làm cho mô tả của bạn sống động và hấp dẫn hơn. Việc tập trung vào việc xây dựng vốn từ vựng này không chỉ là biết nhiều từ hơn; đó là về việc nắm vững các sắc thái nghĩa tinh tế làm cho tiếng Anh của bạn tự nhiên và tinh tế hơn. Lựa chọn từ ngữ tốt là điều cần thiết cho giao tiếp rõ ràng.

Hình ảnh một người trông có vẻ Amazed, với dòng chữ "Synonyms for Amazed"

Mục lục

“Amazed” Nghĩa là gì?

Từ "Amazed" mô tả một cảm giác rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Theo Merriam-Webster, amaze là "làm ngạc nhiên (ai đó) rất nhiều: khiến (ai đó) đầy sự kinh ngạc." Về cơ bản, khi bạn Amazed, bạn gặp phải điều gì đó quá bất ngờ, phi thường, hoặc khó hiểu đến mức nó để lại ấn tượng sâu sắc trong bạn. Hãy nghĩ đến việc lần đầu tiên nhìn thấy một kỳ quan thiên nhiên, chứng kiến một kỳ tích kỹ năng đáng kinh ngạc, hoặc nghe một mẩu tin tưởng chừng khó tin.

Amazed là một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Đó không chỉ là sự ngạc nhiên nhẹ; đó là một trạng thái sâu sắc hơn, nơi bạn có thể cảm thấy choáng ngợp nhất thời, thậm chí hơi mất phương hướng trước tác động tuyệt đối của trải nghiệm. Cảm giác này thường bao gồm sự ngưỡng mộ hoặc thậm chí là hoài nghi. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng trước khi khám phá các từ đồng nghĩa cho Amazed, vì nền tảng này giúp lựa chọn từ ngữ tinh tế và phù hợp nhất cho các tình huống khác nhau. Bước khởi đầu này trong việc xây dựng vốn từ vựng, tập trung vào các từ gốc trước khi học các từ đồng nghĩa cho Amazed của chúng, là rất quan trọng cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Afraid Cách diễn đạt Nỗi Sợ rõ ràng hơn

Các từ đồng nghĩa cho “Amazed”

Nắm vững các từ đồng nghĩa cho Amazed có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn, cho phép bạn diễn đạt các sắc thái ngạc nhiên cụ thể. Mỗi từ đồng nghĩa mang một ý nghĩa liên tưởng, cường độ hoặc mức độ trang trọng hơi khác nhau, giúp ngôn ngữ biểu cảm của bạn chính xác hơn. Học các từ thay thế này là một mẹo tuyệt vời để xây dựng vốn từ vựng cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là người học ESL đang cố gắng đạt được sự trôi chảy hơn trong ngôn ngữ. Từ điển Cambridge định nghĩa astonish, một từ đồng nghĩa như vậy, là "làm ngạc nhiên ai đó rất nhiều," nhấn mạnh cách các từ này đưa ra các biến thể về cùng một chủ đề. Hãy cùng khám phá chi tiết một số từ đồng nghĩa cho Amazed phổ biến và hữu ích.

Bảng này cung cấp một số từ đồng nghĩa cho Amazed mạnh mẽ, trình bày chi tiết cách phát âm, loại từ, nghĩa cốt lõi và câu ví dụ theo ngữ cảnh để hỗ trợ việc học của bạn.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Astonished/əˈstɒnɪʃt/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên tột độ, thường bởi điều gì đó bất ngờ.She was astonished by the sudden improvement in his grades after weeks of struggling.
Astounded/əˈstaʊndɪd/Tính từBị choáng ngợp bởi sự kinh ngạc; rất sốc và ngạc nhiên, thường bởi điều gì đó không thể tin được.The magician's final trick, where he vanished into thin air, left the entire audience astounded.
Stunned/stʌnd/Tính từBị sốc hoặc ngạc nhiên đến mức tạm thời không thể phản ứng; choáng váng hoặc hoang mang.He was stunned into silence by the unexpected news of the factory's sudden closure.
Dumbfounded/ˈdʌmfaʊndɪd/Tính từNgạc nhiên hoặc bất ngờ đến mức không thể nói nên lời; trở nên câm lặng.When they announced I had won the grand prize, I was completely dumbfounded and couldn't utter a word.
Flabbergasted/ˈflæbəɡɑːstɪd/Tính từ(Không trang trọng) Bị choáng ngợp bởi sự kinh ngạc hoặc hoang mang; cực kỳ ngạc nhiên.I was utterly flabbergasted when he told me he was quitting his well-paying job to join a circus.
Speechless/ˈspiːtʃləs/Tính từKhông thể nói nên lời, đặc biệt là do kết quả tạm thời của một cảm xúc mạnh như sốc hoặc rất ngạc nhiên.Her incredibly generous donation to the charity left him speechless with gratitude and admiration.
Awestruck/ˈɔːstrʌk/Tính từĐầy hoặc thể hiện sự kính sợ (cảm giác tôn trọng sâu sắc pha lẫn sợ hãi hoặc kinh ngạc), thường đối với điều gì đó vĩ đại hoặc siêu phàm.Standing at the edge of the Grand Canyon, the tourists were awestruck by the sheer size and beauty of the ancient landscape.
Overwhelmed/ˌəʊvəˈwelmd/Tính từBị ảnh hưởng sâu sắc về mặt cảm xúc bởi điều gì đó mạnh mẽ; có thể được dùng cho sự kinh ngạc mãnh liệt.She felt overwhelmed not just by surprise, but by the sheer beauty and scale of the northern lights display.

Các ví dụ này nhằm cung cấp cách sử dụng theo ngữ cảnh, cho thấy mỗi từ đồng nghĩa có thể được lồng ghép vào các câu nghe tự nhiên như thế nào. Việc chọn từ ngữ phù hợp từ danh sách các từ đồng nghĩa cho Amazed này phụ thuộc vào sắc thái ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết của mình.

Xem thêm: Đồng nghĩa với Furious Học cách thể hiện sự giận dữ rõ ràng

Các từ trái nghĩa với “Amazed”

Quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa cho Amazed là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa ngược lại, và chúng giúp định nghĩa một từ bằng cách chỉ ra nó không phải là gì. Học từ trái nghĩa làm giàu thêm nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn đạt được độ chính xác cao hơn trong ngôn ngữ. Nếu "Amazed" mô tả trạng thái rất ngạc nhiên, thì các từ trái nghĩa của nó sẽ mô tả trạng thái không ngạc nhiên, thờ ơ, hoặc thậm chí là nhàm chán. Kiến thức này đóng góp đáng kể vào sự trôi chảy của ngôn ngữ và giao tiếp rõ ràng.

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa phổ biến của "Amazed," đóng vai trò đối lập với cảm giác được truyền tải bởi "Amazed" và các từ đồng nghĩa cho Amazed liên quan của nó. Chúng được trình bày cùng với ý nghĩa và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng theo ngữ cảnh:

AntonymPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Unimpressed/ˌʌnɪmˈprest/Tính từKhông cảm thấy ngưỡng mộ, tôn trọng hoặc quan tâm; không bị ảnh hưởng hoặc ngạc nhiên.Despite all the positive reviews and hype, he was completely unimpressed by the art exhibition.
Indifferent/ɪnˈdɪfərənt/Tính từKhông có sự quan tâm hoặc đồng cảm đặc biệt; không bận tâm hoặc thờ ơ.She was surprisingly indifferent to the outcome of the competition, claiming it didn't matter to her.
Bored/bɔːd/Tính từCảm thấy mệt mỏi, bồn chồn và không quan tâm do thiếu kích thích hoặc sự tham gia.The children quickly grew bored during the long, monotonous historical lecture.
Nonchalant/ˈnɒnʃələnt/Tính từCảm thấy hoặc tỏ ra bình tĩnh và thoải mái một cách vô tư; không biểu lộ sự lo lắng, quan tâm, hoặc ngạc nhiên.He remained quite nonchalant even when faced with the potentially alarming news from his manager.
Expectant/ɪkˈspektənt/Tính từCó hoặc thể hiện cảm giác phấn khích rằng điều gì đó sắp xảy ra; hoặc đơn giản là dự đoán một kết quả, do đó không ngạc nhiên.Knowing the secret plan, she was expectant rather than amazed by the surprise party.
Composed/kəmˈpəʊzd/Tính từKiểm soát được cảm xúc và biểu cảm của mình; bình tĩnh, tự chủ, và không dễ bị kích động hoặc ngạc nhiên.Even in the midst of the crisis, the experienced pilot remained perfectly composed and focused.

Hiểu các từ trái nghĩa này mang lại một bức tranh đầy đủ hơn về phạm vi cảm xúc xung quanh sự ngạc nhiên. Việc kết hợp chúng vào vốn từ vựng của bạn cho phép mô tả chi tiết và chính xác hơn, đây là đặc trưng của giao tiếp tốt hơn và ngôn ngữ biểu cảm.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Upset Cách bày tỏ cảm xúc chính xác

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "Amazed" (hoặc bất kỳ từ đồng nghĩa cho Amazed nào khác mà chúng ta đã thảo luận) không chỉ đơn thuần là chọn một từ từ danh sách. Nó liên quan đến việc hiểu sự khác biệt tinh tế về mức độ trang trọng, cường độ và ngữ cảnh cụ thể mà từ đó sẽ được sử dụng. Kỹ năng này rất quan trọng cho việc lựa chọn từ ngữ hiệu quả và có thể cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong bài viết của bạn. Việc đưa ra quyết định có ý thức về việc sử dụng từ đồng nghĩa nào giúp người học ESL đạt được tiếng Anh tự nhiên và tinh tế hơn. Hãy cùng đi sâu vào hướng dẫn nhanh và một số lỗi phổ biến.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này sẽ giúp bạn chọn từ đồng nghĩa cho Amazed phù hợp nhất dựa trên tình huống:

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
AstonishedTrung bìnhCaoDiễn đạt sự ngạc nhiên tột độ chung, phù hợp để kể chuyện hoặc trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
AstoundedTrung bìnhRất caoMô tả cú sốc sâu sắc hoặc sự không tin, thường đối với điều gì đó dường như không thể.
StunnedTrung bìnhCaoCác tình huống gây ra sự tạm thời không thể phản ứng, cảm giác choáng váng vì ngạc nhiên.
DumbfoundedTrung bìnhRất caoKhi sự ngạc nhiên quá lớn đến mức dẫn đến không thể nói nên lời hoặc hoàn toàn bối rối.
FlabbergastedThấpRất caoKhông trang trọng, hài hước hoặc kể chuyện nhấn mạnh cao; thêm nét màu sắc.
SpeechlessTrung bìnhCaoTập trung cụ thể vào việc không thể nói nên lời do cảm xúc mạnh (ngạc nhiên, biết ơn, sốc).
AwestruckTrung bìnhCaoBiểu đạt sự kính sợ (awe) pha lẫn sự tôn trọng, kính sợ, hoặc thậm chí một chút sợ hãi, thường đối với điều gì đó vĩ đại.
OverwhelmedTrung bìnhCaoKhi một cảm xúc, chẳng hạn như amazement, quá mạnh đến mức cảm thấy choáng ngợp.

Hướng dẫn này là điểm khởi đầu cho việc xây dựng vốn từ vựng. Bạn đọc và nghe tiếng Anh càng nhiều, bạn càng phát triển cảm giác về những sắc thái nghĩa này.

Những lỗi thường gặp

Ngay cả với danh sách các từ đồng nghĩa cho Amazed, người học đôi khi vẫn có thể mắc lỗi. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến cần chú ý để đảm bảo bài viết rõ ràng và giao tiếp hiệu quả:

  1. Lạm dụng "Very Amazed" hoặc "Really Amazed": Tiếng Anh có vốn từ vựng phong phú. Thay vì tăng cường độ cho "Amazed" bằng các trạng từ như "very" hoặc "really," hãy chọn một từ đồng nghĩa mạnh hơn, chính xác hơn từ danh sách các từ đồng nghĩa cho Amazed của chúng tôi. Ví dụ, thay vì "I was very amazed," bạn có thể nói "I was astounded" hoặc "I was dumbfounded." Điều này làm cho ngôn ngữ của bạn biểu cảm hơn và ít lặp lại hơn. Đây là một mẹo quan trọng để cải thiện kỹ năng viết của bạn.

  2. Nhầm lẫn Awe với Simple Surprise: "Awestruck" là một từ mạnh mẽ ngụ ý cảm giác tôn kính, tôn trọng sâu sắc, hoặc thậm chí một chút sợ hãi pha lẫn kinh ngạc. Nó thường dành cho những trải nghiệm vĩ đại, siêu phàm hoặc gây xúc động sâu sắc – hãy nghĩ đến việc chứng kiến một hiện tượng tự nhiên hùng vĩ, một tác phẩm nghệ thuật ngoạn mục, hoặc một hành động anh hùng phi thường. Đừng sử dụng "awestruck" cho những điều ngạc nhiên hàng ngày. For instance, you might be "astonished" by a friend's unexpected visit, but you wouldn't typically be "awestruck" by it unless the circumstances were truly extraordinary. Sử dụng ngữ cảnh phù hợp là rất quan trọng.

  3. Sử dụng từ đồng nghĩa không trang trọng trong ngữ cảnh trang trọng: Words like "flabbergasted" are wonderfully expressive and perfect for informal conversations, personal anecdotes, or creative writing. However, they can sound out of place or unprofessional in highly formal settings, such as academic essays, business reports, or official correspondence. In such contexts, more neutral but still strong synonyms like "astonished," "astounded," or "profoundly surprised" would be more appropriate to maintain the desired tone and writing clarity. Luôn xem xét đối tượng độc giả và mục đích giao tiếp của bạn.

Bằng cách lưu tâm đến những sắc thái và cạm bẫy tiềm ẩn này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa cho Amazed hiệu quả hơn, làm phong phú vốn từ vựng của bạn và nâng cao sự trôi chảy ngôn ngữ tổng thể của bạn.

Kết luận về “Amazed”

Nắm vững các từ đồng nghĩa cho Amazed khác nhau là một bước quan trọng để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và đạt được ngôn ngữ biểu cảm hơn. As we've seen, it's not just about knowing a list of alternative words; it’s about understanding their subtle shades of meaning, formality levels, and appropriate context usage. This deeper comprehension allows you to move beyond simple descriptions and convey emotions with greater precision and impact, which is essential for both ESL learners and native speakers looking to improve their writing and communication skills. Xây dựng vốn từ vựng là một hành trình không ngừng nghỉ, and every new word learned, including these từ đồng nghĩa cho Amazed, opens up new possibilities for clear and engaging expression.

Đối với tôi, "astounded" thường nắm bắt được sự pha trộn hoàn hảo giữa sự ngạc nhiên sâu sắc và cảm giác phi thường. It feels substantial and truly conveys a deep level of amazement. Tuy nhiên, âm thanh vui nhộn của "flabbergasted" làm cho nó trở thành một lựa chọn thú vị cho việc kể chuyện không trang trọng hơn. Each synonym has its own charm and utility.

Bây giờ là lúc bạn thực hành! Which of these từ đồng nghĩa cho Amazed resonates most with you, or which one will you try to incorporate into your next sentence or conversation? Share your thoughts or practice by rewriting a sentence using one of today’s synonyms in the comments below! Consistent practice is one of the best vocabulary tips for achieving language fluency.