🎧 Nền tảng học tiếng Anh sáng tạo, vui nhộn nhất! Tải MusicLearn ngay!

Từ đồng nghĩa với Considerate: Thể hiện sự đồng cảm hiệu quả

Hiểu về các từ đồng nghĩa với Considerate là một bước tuyệt vời để có được ngôn ngữ biểu cảm phong phú hơn và đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ cao hơn. Bằng cách khám phá những cách khác nhau để nói về một người chu đáo hoặc quan tâm đến người khác, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện đáng kể khả năng viết rõ ràng của mình và giao tiếp với sự chính xác cao hơn. Hành trình đi sâu vào việc lựa chọn từ ngữ này rất cần thiết cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng xây dựng vốn từ vựng của mình để giao tiếp tốt hơn.

Image showing thoughtful actions, primary keyword: Synonyms for Considerate

Mục lục

Considerate nghĩa là gì?

Từ "considerate" /kÉ™nˈsɪdÉ™rÉ™t/ là một tính từ mô tả người cẩn thận để không gây bất tiện hoặc tổn thương cho người khác. Nó chỉ một người nghĩ về cảm xúc, nhu cầu và quyền của người khác trước khi họ hành động hoặc nói. Trở nên Considerate bao gồm mức độ chu đáo và nhận thức về tác động của bản thân đối với môi trường xung quanh và các cá nhân. Theo định nghĩa của Merriam-Webster, "considerate" nghĩa là "được đánh dấu hoặc sẵn sàng cân nhắc cẩn thận : THẬN TRỌNG" và "chu đáo về quyền và cảm xúc của người khác."

Về cơ bản, một người Considerate:

  • Nghĩ trước khi hành động: Họ dừng lại để suy nghĩ về cách hành động của mình có thể ảnh hưởng đến những người xung quanh.
  • Thể hiện sự đồng cảm: Họ cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
  • Quan tâm đến sự thoải mái của người khác: Họ chủ động cố gắng tránh gây ra sự khó chịu hoặc bất tiện.

Ví dụ, giữ cửa cho ai đó, nói chuyện nhẹ nhàng trong thư viện, hoặc hỏi xem bạn bè có cần giúp đỡ không trước khi họ đề cập đến vấn đề đều là những ví dụ về hành vi Considerate. Nắm vững các từ đồng nghĩa với Considerate cho phép bạn mô tả những đặc điểm tích cực này một cách tinh tế và chính xác hơn, đây là khía cạnh quan trọng của xây dựng vốn từ vựng.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa Impetuous (Bốc đồng) Nói và Viết Chính xác hơn

Các từ đồng nghĩa với Considerate

Khám phá các từ đồng nghĩa với Considerate có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng rất nhiều và tăng chiều sâu cho ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Mỗi từ đồng nghĩa mang theo một sắc thái nghĩa hơi khác nhau, làm cho việc lựa chọn từ ngữ của bạn có tác động mạnh mẽ hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến, cách phát âm, ý nghĩa và câu ví dụ để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Thoughtful/ËˆÎ¸É”Ë tfÉ™l/tính từThể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người khác; được đặc trưng bởi sự suy nghĩ."It was very thoughtful of you to remember my dietary restrictions."
Attentive/əˈtÉ›ntɪv/tính từChú ý kỹ lưỡng đến ai đó hoặc điều gì đó; tỉnh táo và quan tâm."The server was incredibly attentive, refilling our water without us asking."
Kind/kaɪnd/tính từCó hoặc thể hiện bản chất thân thiện, rộng lượng và chu đáo."She offered a kind word to everyone she met, making their day brighter."
Mindful/ˈmaɪndfÊŠl/tính từCó ý thức hoặc nhận thức về điều gì đó, đặc biệt là tác động đến người khác."He is always mindful of his neighbors when playing music late at night."
Empathetic/ˌɛmpəˈθɛtɪk/tính từThể hiện khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác."Her empathtic response made me feel understood during a difficult time."
Obliging/əˈblaɪdʒɪŋ/tính từSẵn sàng làm một việc tốt hoặc giúp đỡ; có ích."The obliging hotel staff went out of their way to make our stay comfortable."
Solicitous/səˈlɪsɪtÉ™s/tính từĐược đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng; lo lắng cho sự an lành."She was very solicitous about her grandmother's health after the surgery."
Respectful/rɪˈspÉ›ktfÊŠl/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự kính trọng và tôn trọng."Being respectful of differing opinions is crucial for healthy debate."

Hiểu các từ đồng nghĩa với Considerate này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng viết rõ ràng bằng cách cho phép mô tả hành vi chính xác hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Prudent: Cách đưa ra Lựa chọn Khôn ngoan hơn

Các từ trái nghĩa với Considerate

Cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa với Considerate là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Điều này giúp xác định khái niệm bằng cách đối lập và tinh chỉnh thêm việc lựa chọn từ ngữ của bạn. Nhận biết các từ trái nghĩa cũng có thể mở rộng vốn từ vựng đáng kể và hỗ trợ người học ESL nắm bắt toàn bộ phạm vi ý nghĩa. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của "considerate," kèm theo câu ví dụ.

AntonymPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Inconsiderate/ˌɪnkÉ™nˈsɪdÉ™rÉ™t/tính từVô ý gây tổn thương hoặc bất tiện cho người khác."Blasting music in the quiet carriage was incredibly inconsiderate."
Selfish/ˈsÉ›lfɪʃ/tính từQuan tâm chủ yếu đến lợi ích hoặc niềm vui cá nhân của bản thân, thiếu sự quan tâm đến người khác."His selfish decision to take all the credit angered the entire team."
Thoughtless/ËˆÎ¸É”Ë tlÉ™s/tính từKhông thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người khác; bất cẩn."Forgetting their anniversary was a thoughtless mistake he deeply regretted."
Heedless/ˈhiË dlÉ™s/tính từThể hiện sự thiếu cẩn trọng hoặc chú ý một cách liều lĩnh đối với người khác hoặc cảnh báo."She continued her loud phone call, heedless of the posted silence signs."
Oblivious/əˈblɪviÉ™s/tính từKhông nhận thức hoặc không quan tâm đến những gì đang xảy ra hoặc cảm xúc của người khác."He seemed oblivious to the discomfort he was causing with his remarks."
Callous/ˈkælÉ™s/tính từThể hiện hoặc có sự thờ ơ và tàn nhẫn đối với người khác."The manager's callous indifference to the employees' concerns was shocking."

Sử dụng các từ trái nghĩa này một cách thích hợp có thể làm cho mô tả của bạn trở nên sinh động hơn và góp phần vào giao tiếp tốt hơn bằng cách làm nổi bật rõ ràng hành vi thiếu sự quan tâm đến người khác.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "considerate" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụngsắc thái nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Chỉ biết nhiều từ đồng nghĩa với Considerate thôi là chưa đủ; việc lựa chọn từ ngữ hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về sắc thái. Phần này cung cấp mẹo từ vựng để giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói của mình.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này giúp bạn chọn từ đồng nghĩa tốt nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng điển hình:

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhấtGiải thích
ThoughtfulTrung bìnhVừa phảiCác cuộc trò chuyện hàng ngày, lời cảm ơn, thừa nhận hành động tử tế.Ngụ ý sự suy ngẫm chân thành và sự quan tâm đến sức khỏe hoặc nhu cầu của người khác.
AttentiveTrung bìnhVừa phảiMô tả dịch vụ, tương tác chuyên nghiệp, tập trung vào chi tiết.Làm nổi bật sự tỉnh táo và phản ứng nhanh với nhu cầu hoặc hướng dẫn.
KindThấp-Trung bìnhNhẹ nhàngMô tả tích cực chung, các bối cảnh không trang trọng.Một thuật ngữ chung cho hành vi nhân từ và quan tâm, thường ít cụ thể hơn các từ đồng nghĩa khác.
EmpatheticTrung bìnhCaoThảo luận về sự hiểu biết cảm xúc, hỗ trợ, các mối liên kết sâu sắc.Nhấn mạnh khả năng chia sẻ và hiểu cảm xúc của người khác.
SolicitousCaoCaoVăn viết trang trọng, mô tả sự lo lắng sâu sắc hoặc bồn chồn cho ai đó.Thường ngụ ý mức độ lo lắng hoặc quan tâm thái quá, phù hợp cho các bối cảnh nghiêm trọng hoặc trang trọng hơn.
ObligingTrung bìnhVừa phảiKhi ai đó hữu ích và sẵn lòng hỗ trợ hoặc làm ơn.Tập trung vào sự sẵn lòng giúp đỡ và đáp ứng yêu cầu của người khác.

Hiểu về các sắc thái nghĩa

Để thực sự nắm vững các từ đồng nghĩa với Considerate này và đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ, hãy đi sâu hơn vào những khác biệt tinh tế của chúng:

  • Thoughtful so với Attentive: "Thoughtful" thường gợi ý một quá trình nội tâm suy xét đến người khác, đôi khi dẫn đến một hành động chủ động (ví dụ: "It was thoughtful of you to bring coffee"). "Attentive" ngụ ý chủ động quan sát và phản ứng với các tín hiệu hoặc nhu cầu bên ngoài (ví dụ: "The attentive nurse noticed the patient was uncomfortable").

  • Kind so với Empathetic: "Kind" là một thuật ngữ chung cho hành vi nhân từ. Bạn có thể tốt bụng bằng cách thực hiện một hành động hữu ích. "Empathetic" đi sâu hơn, gợi ý sự hiểu và chia sẻ trạng thái cảm xúc của người khác. Một người đồng cảm (empathetic) thường tốt bụng (kind), nhưng hành động của họ bắt nguồn từ mối liên kết cảm xúc sâu sắc hơn này. Sự khác biệt này rất quan trọng cho khả năng viết rõ ràng.

  • Mindful so với Respectful: "Mindful" nhấn mạnh sự nhận thức, đặc biệt về cách hành động của một người có thể ảnh hưởng đến người khác (ví dụ: "Be mindful of the noise"). "Respectful" ngụ ý thể hiện sự kính trọng hoặc tôn trọng quyền, cảm xúc hoặc phong tục của ai đó (ví dụ: "Be respectful of their traditions"). Mặc dù một người Considerate thường có cả hai, nhưng những từ này làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của sự quan tâm đó.

  • Obliging so với Solicitous: "Obliging" mô tả một người sẵn lòng giúp đỡ và muốn làm hài lòng, thường theo nghĩa thực tế. "Solicitous" truyền tải một mức độ quan tâm sâu sắc hơn, thường trang trọng hơn, đôi khi gần với sự lo lắng cho sức khỏe hoặc sự thoải mái của ai đó. Bạn có thể mô tả một chủ nhà tốt là obliging, nhưng một bác sĩ thường xuyên kiểm tra bệnh nhân là solicitous.

Các lỗi thường gặp cần tránh

Ngay cả những người học ESL trình độ cao đôi khi cũng có thể mắc lỗi với vốn từ vựng tinh tế. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Considerate:

  1. Lạm dụng "Kind" hoặc "Nice": Mặc dù phổ biến, những từ này có thể mơ hồ. Sử dụng các từ đồng nghĩa cụ thể hơn như "attentive," "thoughtful," hoặc "empathtic" sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn chính xác và tinh tế hơn. Đây là chìa khóa để cải thiện khả năng viết của bạn.

    • Thay vì: "She was nice to help me."
    • Thử dùng: "She was obliging enough to help me with the heavy boxes." hoặc "It was thoughtful of her to offer help."
  2. Nhầm lẫn "Empathetic" với "Sympathetic": Mặc dù cả hai đều liên quan đến cảm xúc của người khác, chúng khác nhau. "Empathetic" có nghĩa là bạn cảm nhận cùng với ai đó (chia sẻ cảm xúc của họ). "Sympathetic" có nghĩa là bạn cảm nhận cho ai đó (cảm thấy thương hại hoặc buồn). Một người Considerate có thể thể hiện sự thông cảm (sympathy), nhưng sự đồng cảm (empathy) là một kết nối sâu sắc hơn. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, các nguồn như Cambridge Dictionary có thể rất hữu ích trong việc làm rõ sự khác biệt.

    • Không đúng: "He was empathetic towards the victims, sending them money."
    • Tốt hơn (nếu chia sẻ cảm xúc): "As someone who had lost a pet, she was deeply empathtic towards her grieving friend."
    • Tốt hơn (nếu cảm thấy thương hại): "He was sympathetic to their plight and offered his support."
  3. Sử dụng từ đồng nghĩa trang trọng trong bối cảnh bình thường: Các từ như "solicitous" khá trang trọng và có thể nghe không phù hợp trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Sử dụng chúng không đúng cách có thể làm cho lời nói hoặc bài viết của bạn trở nên thiếu tự nhiên.

    • Không tự nhiên: "My roommate was very solicitous about whether I wanted the last piece of pizza."
    • Tốt hơn: "My roommate was considerate enough to ask if I wanted the last piece of pizza." hoặc "My roommate was thoughtful and offered me the last piece."

Tránh những lỗi thường gặp này sẽ nâng cao đáng kể ngữ cảnh sử dụngngôn ngữ biểu cảm tổng thể của bạn.

Kết luận về Considerate

Nắm vững các từ đồng nghĩa với Considerate không chỉ là một bài tập xây dựng vốn từ vựng; đó là việc nâng cao khả năng giao tiếp của bạn với sự tinh tế, chính xác và đồng cảm. Khi bạn mở rộng việc lựa chọn từ ngữ, bạn cải thiện khả năng viết và nói của mình, cho phép bạn thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau và kết nối hiệu quả hơn với người khác. Điều này dẫn đến khả năng viết rõ ràngsự trôi chảy ngôn ngữ tổng thể cao hơn.

Từ sự tốt bụng hàng ngày của "thoughtful" đến sự hiểu biết cảm xúc sâu sắc của "empathtic," mỗi từ đồng nghĩa đều mang đến một cách độc đáo để mô tả sự tương tác tích cực giữa con người. Cá nhân tôi thấy "empathtic" là một từ đồng nghĩa đặc biệt mạnh mẽ vì nó nhấn mạnh khả năng quan trọng là thực sự hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, nền tảng của sự quan tâm chân thành.

Đừng để vốn từ vựng của bạn giới hạn khả năng biểu đạt của bạn! Sử dụng một loạt các từ phong phú giúp vẽ nên một bức tranh rõ ràng hơn và làm cho việc giao tiếp của bạn trở nên hấp dẫn hơn.

Bây giờ, đến lượt bạn thực hành! Bạn sẽ thử sử dụng từ đồng nghĩa với Considerate nào trong cuộc trò chuyện hoặc bài viết tiếp theo của mình? Hoặc, viết lại câu này bằng một từ đồng nghĩa sống động hơn: "The teacher was considerate of the student's shyness." Hãy chia sẻ ý tưởng và câu ví dụ của bạn trong phần bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn xem bạn mở rộng vốn từ vựng và áp dụng những mẹo từ vựng này như thế nào.

List Alternate Posts