Từ đồng nghĩa với Courage: Diễn tả sự Can đảm Rõ ràng

Học các từ đồng nghĩa với Courage là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn. Hiểu những từ thay thế này sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng viết của bạn mà còn tăng cường sự lưu loát ngôn ngữ, cho phép bạn có lựa chọn từ ngữ chính xác. Kỹ năng này rất quan trọng đối với người học tiếng Anh (ESL) nhằm đạt được sự rõ ràng khi viếtgiao tiếp tốt hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn làm chủ nhiều cách khác nhau để nói về sự can đảm.

Image showing synonyms for courage, perhaps a brave lion or a person overcoming a challenge

Mục lục

Xem thêm:

Courage Nghĩa là gì?

"Courage" là một thuộc tính cơ bản của con người, một danh từ chỉ khả năng đối mặt với điều gì đó đáng sợ, đau đớn hoặc khó khăn. Đó là sức mạnh tinh thần hoặc đạo đức để liều lĩnh, kiên trì và chịu đựng nguy hiểm, sợ hãi hoặc nghịch cảnh. Điều quan trọng đối với người học tiếng Anh (ESL) là nắm bắt được rằng Courage thực sự không nhất thiết là sự vắng bóng nỗi sợ hãi. Thay vào đó, nó thường là quyết định có ý thức rằng điều gì đó khác – một giá trị, một con người, một mục tiêu – quan trọng hơn nỗi sợ hãi.

Hãy xem nó như quyết tâm nội tại cho phép cá nhân hành động bất chấp lo lắng. Phẩm chất này cần thiết cho sự phát triển cá nhân và đạt được mục tiêu, biến nó thành một khái niệm mạnh mẽ để diễn đạt. Bằng cách khám phá các từ đồng nghĩa với Courage, bạn có thể thêm sắc thái, làm cho tiếng Anh của bạn sống động hơn. Bài tập xây dựng vốn từ vựng này, tập trung vào các từ đồng nghĩa với Courage, là chìa khóa để lưu loát ngôn ngữ. Chẳng hạn, Courage để nói lên chống lại bất công khác với đối mặt với mối đe dọa vật lý; những từ ngữ phù hợp truyền đạt những khác biệt này. Nắm vững những sắc thái này sẽ cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn.

Các từ đồng nghĩa với "Courage"

Hiểu các từ đồng nghĩa khác nhau với Courage cho phép bạn chọn từ hoàn hảo, thêm sự chính xác và phong phú vào tiếng Anh của bạn. Danh sách các từ đồng nghĩa với Courage này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựngcải thiện kỹ năng viết của bạn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái nghĩa khác nhau cho các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng giúp bạn học tiếng Anh những từ thay thế cho 'courage' kèm theo câu ví dụ:

SynonymPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Bravery/ˈbreɪvəri/danh từPhẩm chất có hoặc thể hiện sức mạnh tinh thần hoặc đạo đức để đối mặt với nguy hiểm, sợ hãi hoặc khó khăn; sự can đảm chung.The firefighter's bravery in entering the burning building saved many lives.
Valor/ˈvælər/danh từSự Courage lớn khi đối mặt với nguy hiểm, đặc biệt trong chiến đấu hoặc bối cảnh anh hùng; thường ngụ ý sự cao quý.The soldiers were awarded medals for their outstanding valor on the battlefield.
Fortitude/ˈfɔːrtɪtjuːd/danh từSự Courage và sức mạnh thể hiện khi đối mặt với đau đớn, nghịch cảnh hoặc khó khăn kéo dài; sức chịu đựng.She showed remarkable fortitude throughout her prolonged illness and recovery.
Daring/ˈderɪŋ/danh từ/tính từSự Courage mạo hiểm; sự táo bạo, thường liên quan đến việc chấp nhận rủi ro.His daring plan to cross the desert alone was met with both awe and concern.
Gallantry/ˈɡæləntri/danh từHành vi Courage, đặc biệt trong chiến đấu; ngoài ra, sự chú ý lịch sự hoặc tôn trọng của đàn ông đối với phụ nữ (nghĩa cũ).He displayed great gallantry by defending his comrades under fire.
Intrepidity/ˌɪntrəˈpɪdəti/danh từSự không sợ hãi và không nản lòng, thường khi đối mặt với điều chưa biết hoặc những thách thức cực độ.The explorer was renowned for her intrepidity in navigating uncharted Amazonian rainforests.
Mettle/ˈmɛtəl/danh từKhả năng của một người ứng phó tốt với khó khăn và thể hiện khả năng phục hồi; phẩm chất bẩm sinh của tính cách.The young athlete showed her mettle by competing fiercely despite an early setback.
Pluck/plʌk/danh từSự Courage đầy tinh thần và quyết tâm, thường trong tình huống khó khăn hoặc bất ngờ; hơi không trang trọng.It took a lot of pluck for the small startup to challenge the industry giants.

Danh sách này cung cấp một điểm khởi đầu tuyệt vời cho việc xây dựng vốn từ vựng. Hãy chú ý đến việc sử dụng trong ngữ cảnh của mỗi từ.

Các từ trái nghĩa với "Courage"

Cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa với Courage là hiểu các từ đối lập của nó. Từ trái nghĩa giúp định nghĩa một từ rõ ràng hơn bằng cách chỉ ra nó không phải là gì. Điều này làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn, đặc biệt khi đối lập với các từ đồng nghĩa với Courage mà bạn vừa học. Hiểu các từ ngữ chỉ sự thiếu can đảm là cần thiết cho ngôn ngữ diễn đạt tinh tế. Đối với người học tiếng Anh (ESL), nhận biết các từ trái nghĩa là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng khi viết. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của “Courage” kèm theo nghĩa và câu ví dụ:

AntonymPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Cowardice/ˈkaʊərdɪs/danh từThiếu can đảm; sự bất lực trong việc kiểm soát nỗi sợ hãi khi đối mặt với nguy hiểm, đau đớn hoặc khó khăn.His cowardice was evident when he abandoned his friends in their time of need.
Fear/fɪər/danh từMột cảm xúc khó chịu, đau khổ do tin rằng ai đó hoặc điều gì đó nguy hiểm, có khả năng gây đau đớn hoặc là một mối đe dọa.Fear gripped the villagers as the storm approached their homes.
Timidity/tɪˈmɪdəti/danh từThiếu tự tin hoặc Courage; sự ngại ngùng hoặc do dự.Her timidity prevented her from sharing her excellent ideas during the meeting.
Pusillanimity/ˌpjuːsɪləˈnɪməti/danh từThiếu Courage hoặc quyết tâm; sự thiếu quyết đoán hoặc nhút nhát, đặc biệt theo cách đáng khinh (trang trọng).The leader was criticized for his pusillanimity in making tough decisions.
Faintheartedness/ˌfeɪntˈhɑːrtɪdnəs/danh từThiếu Courage; dễ nản lòng hoặc nhút nhát, đặc biệt khi đối mặt với thử thách.Faintheartedness has no place on a team striving for championship glory.
Apprehension/ˌæprɪˈhɛnʃən/danh từLo lắng hoặc sợ hãi rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra; một cảm giác bất an.He felt a sense of apprehension before his important job interview.

Hiểu những từ trái nghĩa này giúp cải thiện khả năng diễn đạt những ý tưởng tương phản, một kỹ năng quý giá cho giao tiếp tốt hơn.

Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho "courage" từ nhiều từ đồng nghĩa với Courage có sẵn có thể nâng trình độ tiếng Anh của bạn từ thành thạo lên trau chuốt. Đó không chỉ là việc biết các từ khác nhau; đó là hiểu các sắc thái nghĩasử dụng ngữ cảnh phù hợp cho những từ đồng nghĩa với Courage này. Phần này cung cấp mẹo học từ vựng giúp bạn đưa ra lựa chọn từ ngữ tốt nhất và cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Chọn từ phù hợp nhất từ nhiều từ đồng nghĩa với Courage phụ thuộc vào tính trang trọng, cường độ và kịch bản cụ thể bạn đang mô tả. Hướng dẫn này sẽ giúp người học tiếng Anh (ESL) và bất kỳ ai muốn trau dồi ngôn ngữ diễn đạt của mình.

WordTính trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
BraveryTrung bìnhTrung bìnhCác tình huống chung cần Courage, cuộc trò chuyện hàng ngày, kể chuyện.
ValorCaoCaoNhững hành động anh hùng, đặc biệt trong chiến đấu hoặc nguy hiểm cực độ; bài phát biểu trang trọng, văn học.
FortitudeTrung bìnhCaoChịu đựng đau đớn, nghịch cảnh hoặc khổ sở kéo dài với sức mạnh thầm lặng.
DaringThấp-Trung bìnhTrung bìnhNhững hành động mạo hiểm, chấp nhận rủi ro táo bạo, thường kèm theo cảm giác phấn khích.
GallantryCaoTrung bìnhCác ngữ cảnh trang trọng, thường đề cập đến Courage trên chiến trường hoặc hành vi hào hiệp.
IntrepidityCaoCaoTheo đuổi mục tiêu đầy thách thức một cách không sợ hãi, khám phá; viết trang trọng, văn bản học thuật.
MettleTrung bìnhTrung bìnhThể hiện khả năng phục hồi và sức mạnh nội tại khi bị thử thách bởi khó khăn.
PluckThấp-Trung bìnhTrung bìnhSự Courage đầy tinh thần và quyết tâm, thường trong tình huống yếu thế; không trang trọng, kể chuyện.

Những lỗi thường gặp

Tránh những cạm bẫy phổ biến là chìa khóa để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và đạt được sự rõ ràng khi viết. Dưới đây là một vài lỗi mà người học thường mắc phải với các từ đồng nghĩa với Courage:

  1. Lạm dụng "Courage" hoặc "Bravery": Mặc dù là những thuật ngữ chung rất tốt, việc chỉ dựa vào chúng có thể làm cho mô tả kém ấn tượng. Chẳng hạn, mô tả ai đó đang chịu đựng một căn bệnh dài với "bravery" thì ổn, nhưng "fortitude" nắm bắt bản chất cụ thể sức mạnh của họ chính xác hơn. Hãy hướng tới sự chính xác để mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.

  2. Nhầm lẫn "Valor" với sự Can đảm chung: "Valor" là một từ mạnh mẽ, trang trọng, thường dành cho sự Courage đặc biệt trong nguy hiểm cực độ, thường là quân sự hoặc anh hùng. Theo Merriam-Webster, valor nghĩa là "sức mạnh của trí óc hoặc tinh thần giúp một người đối mặt với nguy hiểm một cách kiên định." Sử dụng nó cho sự Courage hàng ngày, như nói trước công chúng, sẽ là một sự phóng đại. Sự phân biệt này là rất quan trọng cho giao tiếp tốt hơn.

  3. Áp dụng sai "Fortitude": "Fortitude" không dành cho những hành động đột ngột, táo bạo. Nó mô tả sức mạnh bền bỉ theo thời gian đối mặt với đau mãn tính hoặc nghịch cảnh lâu dài. Nói rằng lính cứu hỏa thể hiện "fortitude" trong một vụ giải cứu ít chính xác hơn là "bravery." Nếu họ chịu đựng nhiều tháng phục hồi với sức mạnh, "fortitude" sẽ phù hợp. Để có định nghĩa chi tiết cho việc sử dụng ngữ cảnh chính xác, hãy tham khảo các nguồn như Oxford Learner’s Dictionaries.

  4. Sử dụng "Gallantry" thay thế cho nhau: "Gallantry" nghĩa là Courage, đặc biệt trong chiến đấu, nhưng cũng có một nghĩa cũ hơn là hành vi lịch sự của đàn ông đối với phụ nữ. Hãy chú ý đến ý nghĩa kép này để tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh hiện đại.

Hiểu những sắc thái này giúp sử dụng những từ đồng nghĩa với Courage này hiệu quả, làm cho tiếng Anh của bạn tinh tế hơn. Việc tập trung vào lựa chọn từ ngữ này là cần thiết cho sự lưu loát ngôn ngữ.

Kết luận về "Courage"

Nắm vững các từ đồng nghĩa với Courage không chỉ là một bài tập xây dựng vốn từ vựng; đó là con đường dẫn đến ngôn ngữ diễn đạt tinh tế, mạnh mẽ và chính xác hơn. Khi bạn có thể phân biệt giữa các từ đồng nghĩa khác nhau với Courage như "bravery," "valor," "fortitude," và "daring," bạn mở khóa một cấp độ sâu hơn về sự rõ ràng khi viếtgiao tiếp tốt hơn. Sự đa dạng này làm phong phú thêm cách kể chuyện của bạn, làm sắc bén các lập luận của bạn và cho phép bạn truyền đạt các sắc thái nghĩa chính xác—có giá trị đối với người học tiếng Anh (ESL) và người nói tiếng bản ngữ nhằm mục đích mở rộng vốn từ vựng.

Mỗi từ đồng nghĩa mang đến một lăng kính độc đáo. Từ tôi thích nhất là "mettle" vì nó nói lên sức mạnh bẩm sinh và khả năng phục hồi khi đối mặt với thách thức, chứng tỏ bản lĩnh của bạn.

Bây giờ, hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế—một mẹo từ vựng quan trọng là sử dụng tích cực. Bạn sẽ thử từ mới nào cho courage? Thực hành điều này: Viết lại câu "The entrepreneur showed courage by starting her business in uncertain times" sử dụng một từ đồng nghĩa. Chia sẻ câu của bạn trong phần bình luận dưới đây! Hãy cùng học tiếng Anhcải thiện kỹ năng viết của bạn!

List Alternate Posts