🎵 Học câu giao tiếp thực tế qua lời bài hát. Tải MusicLearn về máy!

Từ đồng nghĩa của Indolent: Mở rộng vốn từ vựng của bạn

Hiểu các từ đồng nghĩa của Indolent là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao sự trôi chảy trong ngôn ngữ. Khám phá các lựa chọn từ khác nhau giúp cải thiện độ chính xác khi viết. Hướng dẫn về các từ đồng nghĩa của Indolent này giúp người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và bất kỳ ai trau dồi tiếng Anh của mình, đi sâu vào các sắc thái nghĩa để giao tiếp tốt hơn và xây dựng vốn từ vựng.

A visual guide to Synonyms for Indolent

Mục lục

“Indolent” có nghĩa là gì?

Trước khi khám phá các từ đồng nghĩa của Indolent, hãy định nghĩa 'Indolent'. Đây là một tính từ chỉ người lười biếng theo thói quen, tránh hoạt động. Nó ngụ ý thích sự thoải mái hơn nỗ lực, thường dẫn đến tình trạng không hoạt động—một sự không thích làm việc đã ăn sâu.

Đây không phải là sự mệt mỏi tạm thời mà là một đặc điểm nhất quán. Theo Merriam-Webster, 'Indolent' có thể có nghĩa là 'chống lại hoạt động, nỗ lực, hoặc di chuyển' hoặc 'có lợi hoặc khuyến khích sự lười biếng,' như một 'chiều Indolent.' Nắm vững nghĩa cốt lõi này rất quan trọng để sử dụng hiệu quả các từ thay thế cho Indolent và cải thiện lựa chọn từ tổng thể của bạn.

Xem thêm: Mở rộng vốn từ với Từ đồng nghĩa của Aspiring Nâng tầm ngôn ngữ

Khám phá các từ đồng nghĩa của “Indolent”

Việc chọn từ thay thế phù hợp từ các từ đồng nghĩa của Indolent giúp cải thiện khả năng viết và nói. Mặc dù 'lazy' là phổ biến, tiếng Anh cung cấp nhiều lựa chọn khác, mỗi từ có một nghĩa tinh tế.

Khám phá các từ đồng nghĩa của Indolent này giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngôn ngữ biểu cảm. Bảng dưới đây cung cấp các từ thay thế hữu ích; hãy lưu ý ngữ cảnh để sử dụng ngôn ngữ trôi chảy.

SynonymPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Lazy/ˈleɪzi/tính từKhông sẵn sàng làm việc hoặc sử dụng năng lượng; chống lại sự gắng sức.He was too lazy to do chores.
Slothful/ˈsloʊθfəl/tính từLười biếng và lười biếng theo thói quen; không muốn làm việc.His slothful habits meant few accomplishments.
Idle/ˈaɪdl/tính từKhông hoạt động hoặc làm việc; tránh làm việc; thất nghiệp.Idle machines during the strike.
Lethargic/ləˈθɑːrdʒɪk/tính từBị ảnh hưởng bởi sự mệt mỏi; chậm chạp, thờ ơ, thiếu năng lượng.The flu left her lethargic.
Sluggish/ˈslʌɡɪʃ/tính từDi chuyển chậm hoặc không hoạt động; thiếu năng lượng hoặc phản ứng bình thường.Humid weather made everyone sluggish.
Torpid/ˈtɔːrpɪd/tính từKhông hoạt động về tinh thần hoặc thể chất; trạng thái ngủ đông, tê liệt.The bear was torpid in winter.
Apathetic/ˌæpəˈθetɪk/tính từThể hiện hoặc cảm thấy không có hứng thú, nhiệt tình, hoặc quan tâm.The community remained apathetic to calls for volunteers.
Listless/ˈlɪstləs/tính từThiếu năng lượng hoặc nhiệt tình; đặc trưng bởi sự uể oải.The child sat listless, uninterested in toys.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Pedestrian Bí quyết nâng tầm mô tả tiếng Anh

Hiểu các từ trái nghĩa của “Indolent”

Thành thạo các từ đồng nghĩa của Indolent bao gồm hiểu các từ trái nghĩa của nó: những từ chỉ sự siêng năng và năng lượng. Các từ trái nghĩa tạo ra sự tương phản và làm nổi bật những đặc điểm tích cực.

Việc xây dựng vốn từ vựng này mang lại lợi ích cho người học ESL đang tìm kiếm ngôn ngữ biểu cảm. Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa chính của Indolent cùng với nghĩa và ví dụ để cải thiện kỹ năng viết của bạn.

AntonymPronunciationTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Industrious/ɪnˈdʌstriəs/tính từSiêng năng và chăm chỉ; liên tục bận rộn.Industrious bees built their honeycomb.
Active/ˈæktɪv/tính từTham gia hoặc được đặc trưng bởi sự chuyển động hoặc hành động đầy năng lượng.He maintained an active lifestyle.
Energetic/ˌenərˈdʒetɪk/tính từThể hiện hoặc liên quan đến hoạt động hoặc sức sống mạnh mẽ; sôi nổi.The energetic intern was eager to learn.
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/tính từThể hiện sự cẩn thận và chu đáo trong công việc hoặc nhiệm vụ của mình.Her diligent study paid off.
Vigorous/ˈvɪɡərəs/tính từMạnh mẽ, khỏe mạnh, và tràn đầy năng lượng; mạnh mẽ.They engaged in a vigorous debate.
Productive/prəˈdʌktɪv/tính từĐạt được hoặc tạo ra một lượng lớn hoặc kết quả đáng kể.It was a productive morning; tasks completed.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Inventive Nâng cao ngôn ngữ sáng tạo của bạn

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này của “Indolent”

Nắm bắt sắc thái trong các từ đồng nghĩa của Indolent là chìa khóa để lựa chọn từ ngữ. Tính phù hợp phụ thuộc vào mức độ trang trọng, cường độ, và ngữ cảnh.

Phần này hướng dẫn cách sử dụng các từ thay thế này một cách hiệu quả và tránh những sai lầm. Những mẹo từ vựng này giúp cải thiện sự rõ ràng khi viết.

Hướng dẫn sử dụng nhanh các từ đồng nghĩa của Indolent

Bảng này giúp chọn từ tốt nhất trong các từ đồng nghĩa của Indolent cho các tình huống khác nhau, ảnh hưởng đến giọng văn và độ chính xác.

WordMức độ trang trọngCường độSắc thái / Trường hợp sử dụng tốt nhất
LazyThấpTrung bìnhChung chung, không trang trọng. Tốt nhất cho các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn viết bình thường để mô tả sự không sẵn lòng làm việc.
SlothfulTrung bìnhCaoTrang trọng hoặc mang tính văn học hơn. Ngụ ý một thói quen lười biếng sâu sắc hơn, ăn sâu hơn, gần như là một lỗi đạo đức.
LethargicTrung bìnhTrung bìnhMô tả sự thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình, thường do bệnh tật, mệt mỏi, hoặc một tình trạng cụ thể. Tập trung vào trạng thái hơn là sự không sẵn lòng bẩm sinh.
IdleTrung bìnhThấp-Trung bìnhCó thể có nghĩa là không bận rộn hoặc không sử dụng (ví dụ: một cái máy idle) hoặc tránh làm việc. Ngữ cảnh rất quan trọng. Ít tiêu cực hơn 'lazy' nếu chỉ đơn giản là 'không bận'.
TorpidCaoCaoTrang trọng, thường mang tính khoa học. Mô tả trạng thái không hoạt động cực độ hoặc ngủ đông, giống như một con vật ngủ đông, hoặc sự thiếu sức sống trầm trọng ở một người.
ApatheticTrung bìnhTrung bìnhMô tả sự thiếu hứng thú, cảm xúc, hoặc quan tâm. Trọng tâm là sự thờ ơ hoặc lãnh đạm về mặt cảm xúc hơn là chỉ đơn thuần không hoạt động về thể chất.
ListlessTrung bìnhTrung bìnhNgụ ý sự thiếu năng lượng kết hợp với sự thiếu tinh thần hoặc nhiệt tình, thường do buồn bã, bệnh tật, hoặc buồn chán.

Những lỗi thường gặp cần tránh khi sử dụng các từ đồng nghĩa của Indolent

Để sử dụng ngôn ngữ trôi chảy, hãy tránh những lỗi thường gặp khi dùng các từ đồng nghĩa của Indolent. Dưới đây là những cạm bẫy và cách tránh chúng:

  1. Nhầm lẫn 'Lazy' với 'Lethargic' hoặc 'Tired':

    • Lỗi: "He was too lazy for work due to flu."
    • Giải thích: 'Lazy' ngụ ý sự lựa chọn. Bệnh tật gây ra mệt mỏi; 'lethargic' (sự chậm chạp không chủ ý) là từ tốt hơn. Nhiều từ thay thế cho Indolent chỉ sự không sẵn lòng.
    • Chỉnh sửa: "He felt too lethargic for work due to flu."
  2. Lạm dụng 'Lazy' và bỏ qua sắc thái:

    • Lỗi: Gọi ai đó là 'lazy' vì không quan tâm đến một mục đích.
    • Giải thích: Nếu đó là sự thiếu quan tâm, 'apathetic' chính xác hơn 'lazy'. Khám phá phạm vi các từ đồng nghĩa của Indolent giúp tăng cường ngôn ngữ biểu cảm.
    • Chỉnh sửa: "She was apathetic towards the campaign."
  3. Đánh giá sai mức độ trang trọng: Sử dụng 'Slothful' hoặc 'Torpid' một cách bình thường:

    • Lỗi: Gọi một người bạn đang nằm dài một cách bình thường là "slothful."
    • Giải thích: 'Slothful' mang tính phán xét; 'torpid' mang tính trang trọng. Những từ đồng nghĩa mạnh mẽ này của Indolent cần ngữ cảnh phù hợp. 'Lazy' tốt hơn khi nói chuyện bình thường.
    • Chỉnh sửa: "You're taking it easy today!"

Kết luận: Sử dụng hiệu quả các từ đồng nghĩa của “Indolent”

Thành thạo các từ đồng nghĩa của Indolent và các từ trái nghĩa của nó giúp tăng cường ngôn ngữ biểu cảm và giao tiếp. Các từ như 'lazy,' 'lethargic,' và 'apathetic' mang đến những góc nhìn độc đáo về việc tránh gắng sức.

Hiểu rõ những sắc thái nghĩa này đảm bảo lựa chọn từ chính xác, nâng cao sự rõ ràng khi viết. Việc xây dựng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa của Indolent này giúp người học ESL và người bản ngữ đạt được sự trôi chảy. Từ thay thế yêu thích của tôi là 'lethargic' vì nó mô tả tình trạng năng lượng thấp không chủ ý. Để biết thêm, Oxford Learner’s Dictionaries là một nguồn tài nguyên tuyệt vời. Học các từ đồng nghĩa của Indolent một cách thực tế giúp cải thiện kỹ năng viết.

Giờ đến lượt bạn thực hành! Từ mới nào trong danh sách các từ đồng nghĩa của Indolent mà bạn sẽ đưa vào vốn từ vựng của mình tuần này? Hãy thử viết lại câu này: 'The official was criticized for his indolent response to the crisis.' Hãy chia sẻ câu đã sửa đổi của bạn hoặc từ đồng nghĩa mới yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn xem cách bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

List Alternate Posts