Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích): Nâng cao biểu đạt tiếng Anh của bạn

Bạn đang tìm kiếm Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) để làm cho tiếng Anh của mình trở nên năng động và chính xác hơn? Nắm vững các biến thể từ là nền tảng của sự lưu loát ngôn ngữ và là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng. Hướng dẫn này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết bằng cách khám phá những cách đa dạng để diễn tả cảm xúc tích cực mạnh mẽ. Bằng cách hiểu rõ những sắc thái nghĩa tinh tế giữa các từ đồng nghĩa khác nhau, bạn sẽ nâng cao sự rõ ràng khi viết và đạt được giao tiếp tốt hơn. Hãy cùng đi sâu vào thế giới sôi động của những từ liên quan đến 'thrilled (phấn khích)' và nâng cao kỹ năng từ vựng của bạn với những mẹo học từ vựngcâu ví dụ thực tế!

Hình ảnh một người đang nhảy vui vẻ, với lớp văn bản phủ lên: "Synonyms for Thrilled"

Mục lục

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Agitated Kích động Biểu đạt cảm xúc chính xác hơn

Thrilled (Phấn khích) nghĩa là gì?

Từ “thrilled (phấn khích)” là một tính từ mô tả cảm giác phấn khích mãnh liệt và hạnh phúc sâu sắc. Khi bạn thrilled (phấn khích), bạn trải nghiệm nhiều hơn chỉ là niềm vui đơn thuần; đó là một đợt bùng phát đột ngột, mạnh mẽ của sự thích thú, hân hoan hoặc sảng khoái. Cảm giác này thường phát sinh từ một sự kiện tích cực bất ngờ, tin tức tuyệt vời, hoặc kết quả thành công của một điều gì đó quan trọng.

Imagine receiving an unexpected promotion – you'd likely feel thrilled. Or picture a child on their birthday morning, about to open a mountain of presents – they are visibly thrilled. According to the Cambridge Dictionary, to be thrilled means to be "extremely pleased and excited." Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là bước đầu tiên thiết yếu trước khi chúng ta khám phá sự đa dạng phong phú của Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích). Kiến thức này giúp bạn chọn từ phù hợp nhất cho các ngữ cảnh khác nhau, đây là khía cạnh chính của xây dựng vốn từ vựng và đạt được ngôn ngữ biểu đạt. Học những sắc thái này chắc chắn sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Xem thêm: Nâng tầm vốn từ vựng với Từ đồng nghĩa Serene

Từ đồng nghĩa với “Thrilled (Phấn khích)”

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp có thể thêm chiều sâu và sự chính xác cho giao tiếp của bạn. Mặc dù "thrilled (phấn khích)" là một từ tuyệt vời, nhưng đôi khi bạn cần một từ có sắc thái hoặc mức độ trang trọng hơi khác. Khám phá những Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) này sẽ mở rộng vốn từ vựng đáng kể và cải thiện kỹ năng viết của bạn. Dưới đây là bảng chi tiết các lựa chọn thay thế khác nhau, bao gồm phát âm, từ loại, nghĩa dễ hiểu cho người học và câu ví dụ thực tế. Hãy chú ý cách lựa chọn từ ảnh hưởng đến giọng điệu tổng thể.

SynonymPronunciationTừ loạiMeaningCâu ví dụ
Ecstatic/ɪkˈstætɪk/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự hạnh phúc tột độ hoặc phấn khích vui vẻ; một dạng rất mãnh liệt của thrilled.She was absolutely ecstatic when she found out she had won the dream vacation to Paris.
Elated/ɪˈleɪtɪd/Tính từCảm thấy rất vui và phấn khích, thường là kết quả của một thành công hoặc thành tựu.After months of hard work, he felt truly elated upon receiving his diploma.
Exhilarated/ɪɡˈzɪləreɪtɪd/Tính từCảm thấy rất vui, tràn đầy sinh lực và năng lượng, thường là từ một trải nghiệm thể chất hoặc thú vị.The skydivers were exhilarated as they landed safely after their first jump.
Delighted/dɪˈlaɪtɪd/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện niềm vui và sự hài lòng lớn; một phiên bản dịu dàng hơn, thường lịch sự hơn của thrilled.We were delighted to receive your kind invitation to the dinner party.
Overjoyed/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/Tính từCực kỳ hạnh phúc; tràn đầy niềm vui lớn.Her grandparents were overjoyed to see her perform so confidently on stage.
Jubilant/ˈdʒuːbɪlənt/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện niềm hạnh phúc, sự vui sướng và chiến thắng to lớn, thường là công khai.The fans were jubilant in the streets after their team won the championship.
Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Tính từCảm thấy rất nhiệt tình và háo hức, thường là khi mong đợi điều gì đó tốt đẹp.The children were excited about opening their presents on Christmas morning.
Rapturous/ˈræptʃərəs/Tính từĐặc trưng bởi, cảm thấy, hoặc thể hiện niềm vui, sự nhiệt tình hoặc sự ngây ngất to lớn.The new symphony received rapturous applause and a standing ovation from the audience.

Sử dụng những Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn thêm phong phú và chính xác. Đây là một trong những mẹo học từ vựng tốt nhất cho người học ESL hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ.

Từ trái nghĩa của “Thrilled (Phấn khích)”

Quan trọng như việc biết từ đồng nghĩa là hiểu từ trái nghĩa – những từ có nghĩa đối lập. Kiến thức này giúp nắm bắt toàn diện các cung bậc cảm xúc và cung cấp thêm công cụ cho ngôn ngữ biểu đạt. Nếu "thrilled (phấn khích)" đại diện cho cảm xúc tích cực cao nhất, thì từ trái nghĩa của nó mô tả các trạng thái bất hạnh hoặc thiếu phấn khích khác nhau. Học những từ này sẽ tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và nâng cao hiểu biết của bạn về cách dùng trong ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của "thrilled (phấn khích)":

AntonymPronunciationTừ loạiMeaningCâu ví dụ
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Tính từBuồn hoặc không hài lòng vì hy vọng hoặc kỳ vọng của một người không được đáp ứng.He was deeply disappointed that the much-anticipated movie didn't live up to the hype.
Unhappy/ʌnˈhæpi/Tính từKhông vui; cảm thấy hoặc thể hiện sự buồn bã, đau khổ hoặc bất hạnh.She felt unhappy and lonely after moving to a new city where she knew no one.
Miserable/ˈmɪzərəbəl/Tính từRất bất hạnh, khó chịu hoặc không khỏe.He looked utterly miserable after spending the entire day stuck in traffic.
Depressed/dɪˈprɛst/Tính từTrong trạng thái bất hạnh nói chung, chán nản hoặc tinh thần sa sút, thường kéo dài hơn.After weeks of constant rain and setbacks, she started to feel quite depressed.
Apathetic/ˌæpəˈθɛtɪk/Tính từKhông thể hiện hoặc không cảm thấy hứng thú, nhiệt tình hoặc quan tâm; thờ ơ.The students became apathetic towards the lecture as it dragged on without engagement.
Glum/ɡlʌm/Tính từTrông hoặc cảm thấy chán nản, ủ rũ hoặc sầu muộn.He wore a glum expression all evening after hearing the unfortunate news.

Hiểu rõ những từ trái nghĩa này rất quan trọng đối với người học ESL vì nó cung cấp bức tranh rõ ràng hơn về vốn từ vựng cảm xúc, hỗ trợ giao tiếp tốt hơn.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Biết nhiều Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) là điều tuyệt vời, nhưng hiểu khi nàocách thức sử dụng chúng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và đạt được sự rõ ràng khi viết. Cách dùng trong ngữ cảnh và những sắc thái nghĩa cụ thể bạn muốn truyền tải là rất quan trọng.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp hướng dẫn nhanh giúp bạn chọn từ đồng nghĩa tốt nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các tình huống phổ biến. Đây là một mẹo học từ vựng thiết thực để sử dụng hàng ngày.

WordFormalityIntensityHướng dẫn sử dụng tốt nhất
ExcitedLowModerateCác cuộc trò chuyện hàng ngày, bày tỏ sự háo hức hoặc mong đợi chung.
DelightedMediumModerateGiao tiếp xã giao lịch sự, bày tỏ niềm vui với tin tốt hoặc cử chỉ tử tế.
ElatedMediumHighChia sẻ những thành tựu cá nhân quan trọng hoặc tin cực tốt.
EcstaticMediumVery HighMô tả niềm vui hoặc sự hưng phấn tột độ, thường cho những sự kiện chỉ xảy ra một lần trong đời.
JubilantHighHighCác thông báo trang trọng, mô tả các lễ kỷ niệm công khai, thường là niềm vui tập thể.
ExhilaratedMediumHighMô tả những trải nghiệm thể chất tràn đầy sinh lực, những cuộc phiêu lưu hoặc những khoảnh khắc hồi hộp.
OverjoyedMediumHighBày tỏ niềm hạnh phúc sâu sắc và chân thành, thường cho các cột mốc cá nhân.
RapturousHighVery HighNgữ cảnh trang trọng, mô tả phản ứng nhiệt tình của khán giả trước một buổi biểu diễn.

Lỗi thường gặp

Tránh những cạm bẫy thường gặp sẽ giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa này chính xác và tự nhiên hơn. Điều này rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viếthọc tiếng Anh hiệu quả.

  1. Lạm dụng "Very Thrilled" hoặc "Extremely Thrilled": Mặc dù đúng ngữ pháp, việc dựa vào các trạng từ như "very" hoặc "extremely" với "thrilled (phấn khích)" có thể làm cho ngôn ngữ của bạn kém ấn tượng hơn. Thay vào đó, hãy chọn một từ đồng nghĩa mạnh hơn, chính xác hơn như "ecstatic" hoặc "elated". Điều này thể hiện lựa chọn từ tốt hơn và góp phần tạo nên ngôn ngữ biểu đạt.

    • Thay vì: "I was very thrilled to get the job."
    • Hãy thử: "I was elated to get the job."
  2. Nhầm lẫn "Excited" với "Thrilled": "Excited" chủ yếu truyền tải sự mong đợi hoặc háo hức về một điều gì đó chưa xảy ra. "Thrilled (Phấn khích)", mặt khác, thường mô tả phản ứng đối với một điều gì đó tích cực đã xảy ra hoặc đang xảy ra.

    • Ví dụ: You might be excitedbefore going on a holiday, and then feel thrilledduring a fantastic experience on that holiday. Understanding this distinction aids writing clarity.
  3. Sử dụng từ đồng nghĩa quá trang trọng hoặc mạnh mẽ trong các tình huống bình thường: Các từ như "jubilant" hoặc "rapturous" mang mức độ trang trọng và cường độ cao. Sử dụng chúng trong một cuộc trò chuyện bình thường về tin tốt hàng ngày có thể nghe phóng đại hoặc không phù hợp. Chẳng hạn, nói với một người bạn rằng bạn "jubilant (vui mừng khôn xiết)" vì tìm được chỗ đậu xe tốt có thể là quá mức cần thiết. Như Merriam-Webster lưu ý, "jubilant (vui mừng khôn xiết)" ngụ ý sự hân hoan, thường được thể hiện ra bên ngoài. Luôn cân nhắc đối tượng và ngữ cảnh để giao tiếp tốt hơn. Đây là một phần chính của xây dựng vốn từ vựng hiệu quả.

Chú ý đến những điểm này sẽ giúp bạn sử dụng Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) hiệu quả hơn, làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn.

Kết luận về “Thrilled (Phấn khích)”

Nắm vững nghệ thuật sử dụng nhiều Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) khác nhau không chỉ là xây dựng vốn từ vựng; đó là việc mở khóa một cấp độ mới của ngôn ngữ biểu đạt. Khi bạn có thể chọn từ hoàn hảo để truyền tải sắc thái chính xác của sự phấn khích hoặc hạnh phúc bạn đang cảm thấy, giao tiếp của bạn sẽ trở nên sống động, hấp dẫn và có tác động hơn. Sự đa dạng này rất quan trọng để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ và đảm bảo sự rõ ràng khi viết, cho dù bạn đang soạn email, kể một câu chuyện hay đơn giản là trò chuyện với bạn bè. Đối với người học ESL, kỹ năng này đặc biệt có giá trị trong việc phát âm nghe giống người bản xứ hơn và tự tin hơn.

Cá nhân tôi, "exhilarated" là một lựa chọn tuyệt vời vì nó lột tả hoàn hảo cảm giác tràn đầy sức sống và tràn đầy năng lượng bởi một trải nghiệm, không chỉ đơn thuần là hạnh phúc về nó. Nó nói lên cả tâm trí và cơ thể.

Bây giờ, đến lượt bạn đưa kiến thức này vào thực hành! Từ đồng nghĩa với Thrilled (Phấn khích) mạnh mẽ nào trong số này gây ấn tượng nhất với bạn? Bạn sẽ thử dùng từ nào trong câu tiếng Anh hoặc cuộc trò chuyện tiếp theo của mình?

Thử thách bản thân: Viết lại câu "She was thrilled when she heard the good news" sử dụng một trong các từ đồng nghĩa chúng ta đã thảo luận hôm nay. Chia sẻ câu mới của bạn trong phần bình luận bên dưới! Thực hành liên tục là cách tốt nhất để mở rộng vốn từ vựngcải thiện kỹ năng viết của bạn. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục học hỏi và xem tiếng Anh của bạn ngày càng tiến bộ nhé!

List Alternate Posts