Từ đồng nghĩa với Tolerant: Diễn đạt sắc thái rõ ràng
Học các từ đồng nghĩa với Tolerant là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt. Hiểu rõ những từ thay thế này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết mà còn cho phép lựa chọn từ ngữ chính xác hơn, dẫn đến giao tiếp hiệu quả hơn. Đối với người học tiếng Anh (ESL), nắm vững các sắc thái này là chìa khóa để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và truyền đạt những sắc thái ý nghĩa một cách tự tin. Hướng dẫn này sẽ khám phá các lựa chọn khác nhau để làm cho tiếng Anh của bạn năng động hơn, tập trung vào các từ đồng nghĩa với Tolerant.
Mục lục
- “Tolerant” Nghĩa Là Gì?
- Từ Đồng Nghĩa Với “Tolerant”
- Từ Trái Nghĩa Với “Tolerant”
- Khi Nào Sử Dụng Các Từ Đồng Nghĩa Này
- Kết Luận Về “Tolerant”
“Tolerant” Nghĩa Là Gì?
Từ “Tolerant” chủ yếu mô tả sự sẵn lòng chấp nhận hoặc cho phép những hành vi hoặc quan điểm mà bạn có thể không đồng ý, mà không phản ứng tiêu cực. Theo Từ điển Cambridge, “tolerant” có nghĩa là “willing to accept behaviour and beliefs that are different from your own, although you might not agree with or approve of them.” Nó ngụ ý sự kiên nhẫn và tư duy cởi mở đối với hành động hoặc quan điểm của người khác. Trở nên Tolerant thường có nghĩa là thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng, điều này rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng trong việc hiểu các quan điểm khác nhau và thúc đẩy giao tiếp hiệu quả hơn. Đặc điểm này là thiết yếu cho các tương tác hài hòa trong các cộng đồng đa dạng, và việc khám phá các từ đồng nghĩa với Tolerant có thể giúp tinh chỉnh cách diễn đạt nó.
Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa với Resentful Biểu đạt cảm xúc chính xác
Từ Đồng Nghĩa Với “Tolerant”
Hiểu rõ các từ đồng nghĩa với Tolerant là rất quan trọng đối với người học tiếng Anh (ESL) nhằm mục đích mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái ý nghĩa hơi khác biệt, cho phép sử dụng ngôn ngữ diễn đạt chính xác hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với Tolerant phổ biến, đầy đủ cả phiên âm, loại từ, ý nghĩa và câu ví dụ minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng viết và lựa chọn từ ngữ của bạn.
Term | Phiên âm | Loại Từ | Định Nghĩa Rõ Ràng | Câu Ví Dụ Minh Họa |
---|---|---|---|---|
Open-minded | /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | Tính từ | Sẵn lòng cân nhắc những ý tưởng mới; không định kiến. | She's very open-minded about different cultures and lifestyles. |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Tính từ | Có khả năng chấp nhận sự chậm trễ, vấn đề, hoặc đau khổ mà không trở nên khó chịu hoặc lo lắng. | You need to be patient with children when they are learning new things. |
Forbearing | /fɔːrˈber.ɪŋ/ | Tính từ | Kiên nhẫn và tự chủ, đặc biệt khi tức giận hoặc khó chịu. | He showed forbearing restraint despite the provocation. |
Lenient | /ˈliː.ni.ənt/ | Tính từ | Khoan dung; không nghiêm khắc hoặc khắt khe trong phán xét hoặc hình phạt. | The judge was lenient because it was his first offense. |
Broad-minded | /ˌbrɔːdˈmaɪn.dɪd/ | Tính từ | Sẵn lòng chấp nhận nhiều loại hành vi, niềm tin hoặc ý kiến khác nhau. | Her broad-minded approach to art allowed her to appreciate diverse styles. |
Accepting | /əkˈsep.tɪŋ/ | Tính từ | Sẵn lòng tiếp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó; thể hiện sự chấp nhận người khác. | He has an accepting attitude towards people from all backgrounds. |
Understanding | /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ | Tính từ | Đồng cảm nhận thức được cảm xúc của người khác; khoan dung và tha thứ. | My manager was very understanding when I explained my family emergency. |
Permissive | /pɚˈmɪs.ɪv/ | Tính từ | Cho phép hoặc đặc trưng bởi sự tự do hành vi lớn hoặc quá mức. | Some parents are more permissive than others when it comes to rules. |
Nắm vững các từ đồng nghĩa với Tolerant này cung cấp những mẹo học từ vựng tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh sâu sắc hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa Forgiving (Khoan dung) diễn tả đồng cảm rõ ràng
Từ Trái Nghĩa Với “Tolerant”
Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa với Tolerant là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Những từ này giúp xác định 'Tolerant' không phải là gì, và chúng rất cần thiết cho sự rõ ràng khi viết và lựa chọn từ ngữ chính xác. Nhận biết các từ trái nghĩa có thể đáng kể mở rộng vốn từ vựng và ngăn ngừa hiểu lầm trong giao tiếp. Dưới đây là danh sách các từ trái nghĩa chính của 'Tolerant', sẽ giúp ích thêm cho hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn.
Term | Phiên âm | Loại Từ | Định Nghĩa Rõ Ràng | Câu Ví Dụ Minh Họa |
---|---|---|---|---|
Intolerant | /ɪnˈtɒl.ər.ənt/ | Tính từ | Không sẵn lòng chấp nhận các ý tưởng hoặc hành vi khác biệt với của bạn. | His intolerant remarks about other religions were widely criticized. |
Prejudiced | /ˈpredʒ.ə.dɪst/ | Tính từ | Có hoặc thể hiện sự không thích hoặc không tin tưởng dựa trên những ý kiến định sẵn. | The report was criticized for being prejudiced against minority groups. |
Biased | /ˈbaɪ.əst/ | Tính từ | Thiên vị không công bằng một người hoặc nhóm này hơn người hoặc nhóm khác. | Many people felt the referee was biased towards the home team. |
Narrow-minded | /ˌnær.oʊˈmaɪn.dɪd/ | Tính từ | Không sẵn lòng chấp nhận các ý tưởng hoặc cách hành xử khác biệt với của bạn. | His narrow-minded views made it difficult to discuss new concepts. |
Bigoted | /ˈbɪɡ.ə.tɪd/ | Tính từ | Có niềm tin mạnh mẽ, vô lý và không thích những người khác có niềm tin khác. | The bigoted comments on social media were quickly deleted. |
Dogmatic | /dɒɡˈmæt.ɪk/ | Tính từ | Có khuynh hướng đặt ra các nguyên tắc là chân lý không thể chối cãi, mà không cần bằng chứng. | Her dogmatic assertions left no room for discussion or debate. |
Hiểu các từ trái nghĩa này cùng với các từ đồng nghĩa với Tolerant là một chiến lược quan trọng cho người học tiếng Anh (ESL) nhằm đạt được ngôn ngữ diễn đạt phong phú hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Irresponsible Nâng cao ngôn ngữ biểu cảm tiếng Anh
Khi Nào Sử Dụng Các Từ Đồng Nghĩa Này
Việc chọn đúng từ trong số nhiều từ đồng nghĩa với Tolerant ảnh hưởng đáng kể đến sự rõ ràng khi viết và cách thông điệp được tiếp nhận. 'Tolerant' mang ý nghĩa trung tính, nhưng các từ đồng nghĩa của nó cung cấp nhiều sắc thái ý nghĩa và mức độ trang trọng khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh này là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ. Ví dụ, 'lenient' phù hợp khi thảo luận về các quy tắc, trong khi 'open-minded' phù hợp với thái độ đối với những ý tưởng mới. Những sự phân biệt này cải thiện kỹ năng viết và giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Phần này cung cấp các mẹo học từ vựng để đưa ra lựa chọn sáng suốt.
Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh
Bảng này sẽ giúp bạn chọn các từ đồng nghĩa với Tolerant phù hợp nhất dựa trên tình huống:
Từ | Độ Trang Trọng | Cường Độ | Trường Hợp Sử Dụng Tốt Nhất |
---|---|---|---|
Open-minded | Trung bình | Trung bình | Thảo luận về thái độ đối với những ý tưởng, quan điểm mới. |
Lenient | Trung bình | Trung bình | Mô tả cách tiếp cận không nghiêm khắc đối với các quy tắc/hình phạt. |
Forbearing | Cao | Cao | Ngữ cảnh trang trọng; thể hiện sự tự chủ khi bị khiêu khích. |
Accepting | Trung bình | Trung bình | Các cuộc hội thoại hàng ngày về việc chấp nhận sự khác biệt. |
Các Lỗi Thường Gặp
Khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Tolerant, người học tiếng Anh (ESL) và ngay cả người bản ngữ đôi khi cũng mắc lỗi. Nhận thức là bước đầu tiên để tránh chúng và đảm bảo giao tiếp hiệu quả hơn.
Nhầm lẫn ‘Permissive’ với sự Tolerant nói chung:
- Lỗi: Sử dụng ‘permissive’ cho sự chấp nhận nói chung. ‘Permissive’ có thể ám chỉ việc cho phép hành vi có thể không được chấp thuận hoặc thiếu kiểm soát (ví dụ: "permissive parenting" - nuôi dạy con kiểu nuông chiều).
- Cách khắc phục: Đối với sự chấp nhận ý tưởng nói chung, ‘open-minded’ hoặc ‘accepting’ thường là những từ đồng nghĩa với Tolerant tốt hơn. Hãy sử dụng ‘permissive’ khi có yếu tố cho phép điều gì đó mà có thể bị hạn chế.
Chỉ Sử Dụng ‘Patient’ cho sự chậm trễ, không phải ý tưởng:
- Lỗi: ‘Patient’ chủ yếu có nghĩa là chịu đựng sự chậm trễ hoặc khó khăn, không hoàn toàn nắm bắt được sự chấp nhận các niềm tin.
- Cách khắc phục: Nếu thảo luận về các quan điểm, hãy chọn các từ đồng nghĩa với Tolerant như ‘open-minded’ hoặc ‘understanding’ thay vì chỉ ‘patient,’ từ này thiên về sự chịu đựng theo thời gian hơn. Sự phân biệt này là chìa khóa để lựa chọn từ ngữ chính xác.
Quá Lạm Dụng 'Open-minded' cho mọi sắc thái:
- Lỗi: 'Open-minded' rất linh hoạt nhưng việc chỉ sử dụng nó sẽ hạn chế sự phong phú. Các từ đồng nghĩa với Tolerant khác mang lại nhiều sắc thái khác nhau.
- Cách khắc phục: Hãy cân nhắc: Nó có phải là chịu đựng khó khăn ('forbearing') không? Hay là không phán xét về việc vi phạm quy tắc ('lenient')? Khám phá nhiều từ đồng nghĩa với Tolerant khác nhau sẽ nâng cao ngôn ngữ diễn đạt và cho thấy việc xây dựng vốn từ vựng tốt.
Hiểu rõ những sắc thái này giúp sử dụng các từ đồng nghĩa với Tolerant hiệu quả, dẫn đến việc lựa chọn từ ngữ rõ ràng hơn. Việc lựa chọn cẩn thận này là dấu hiệu của việc sử dụng tiếng Anh ở trình độ nâng cao.
Kết Luận Về “Tolerant”
Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa với Tolerant (và các từ trái nghĩa của nó) không chỉ là việc ghi nhớ từ ngữ; đó là về việc mở khóa những cách diễn đạt mới với sự chính xác và sắc thái. Hành trình này nâng cao sự lưu loát ngôn ngữ, cải thiện kỹ năng viết của bạn, và cuối cùng dẫn đến giao tiếp hiệu quả hơn. Dù bạn là người học tiếng Anh (ESL) hay người bản ngữ đang hướng tới ngôn ngữ diễn đạt phong phú hơn, một vốn từ vựng đa dạng là một công cụ mạnh mẽ.
Từ yêu thích cá nhân của tôi trong số các từ đồng nghĩa với Tolerant là ‘broad-minded.’ Nó diễn tả một cách tuyệt vời sự chấp nhận rộng rãi các quan điểm đa dạng, điều này rất có giá trị trong thế giới kết nối của chúng ta. Sử dụng các từ đồng nghĩa với Tolerant cụ thể dựa trên cách sử dụng trong ngữ cảnh sẽ làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và hấp dẫn hơn. Đối với những người muốn tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các từ, các nguồn tài nguyên như Thesaurus.com's entry for tolerant có thể cực kỳ hữu ích cho việc xây dựng vốn từ vựng.
Bây giờ đến lượt bạn thực hành! Từ nào trong số các từ đồng nghĩa với Tolerant này bạn sẽ thử dùng trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, thử viết lại một câu từ bài viết của riêng bạn bằng cách sử dụng một trong những từ mới học hôm nay. Chia sẻ suy nghĩ và câu ví dụ minh họa của bạn ở phần bình luận bên dưới – đó là một cách tuyệt vời để cùng nhau học tiếng Anh! Hãy cùng tiếp tục mở rộng vốn từ vựng, mỗi lần một từ nhé.