Từ đồng nghĩa với Malicious: Làm sắc bén sự lựa chọn từ ngữ của bạn

Học các từ đồng nghĩa với Malicious là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Hiểu các lựa chọn thay thế này không chỉ cải thiện sự rõ ràng trong viết lách mà còn cho phép giao tiếp chính xác hơn. Bằng cách khám phá các từ có nghĩa tương tự và trái ngược, người học ESL có thể đạt được sự lưu loát ngôn ngữ tốt hơn và làm cho tiếng Anh của họ nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững những mẹo về từ vựng quan trọng này.

Hình ảnh minh họa các Từ đồng nghĩa với Malicious

Mục lục

“Malicious” Nghĩa là gì?

Từ “Malicious” /məˈlɪʃəs/ là một tính từ. Theo Cambridge Dictionary, nó có nghĩa là "có ý định làm hại hoặc khiến người khác khó chịu". Nghĩa cốt lõi của nó đề cập đến việc có hoặc thể hiện mong muốn gây hại cho ai đó hoặc cố ý gây hại hoặc ác ý. Khi ai đó hành động một cách Malicious, họ bị thúc đẩy bởi ý đồ xấu hoặc động cơ muốn thấy người khác đau khổ. Ý định này là mấu chốt; một hành động gây hại vô ý không phải là Malicious, nhưng một hành động cố ý thì có.

Hãy nghĩ đó là cố ý muốn gây rắc rối hoặc đau đớn. Ví dụ, lan truyền tin đồn Malicious có nghĩa là lan truyền tin đồn với ý định cụ thể là làm tổn hại danh tiếng của ai đó. Một loại virus máy tính Malicious được thiết kế để làm hỏng hệ thống. Hiểu nghĩa cốt lõi này rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng và cho việc lựa chọn từ ngữ phù hợp khi bạn muốn mô tả ý định như vậy, thường dẫn người học tìm kiếm các từ đồng nghĩa với Malicious. Đó là bước nền tảng để học tiếng Anh sâu sắc hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Benevolent Nâng tầm sự tử tế của bạn

Từ đồng nghĩa với “Malicious”

Việc khám phá các từ đồng nghĩa với Malicious có thể cải thiện đáng kể việc viết và nói của bạn bằng cách cho phép bạn truyền tải các sắc thái nghĩa chính xác. Mỗi từ đồng nghĩa mang một ý nghĩa hoặc cường độ hơi khác nhau. Dưới đây là một bảng với một số lựa chọn thay thế, những từ đồng nghĩa hay cho Malicious, cách phát âm của chúng, nghĩa và các câu ví dụ để minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh của chúng.

Từ đồng nghĩaPhát âmLoại từNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Spiteful/ˈspaɪtfəl/tính từThể hiện hoặc gây ra bởi ác tâm; muốn làm phiền, khó chịu hoặc làm tổn thương, thường theo cách nhỏ nhặt.Her spiteful comments during the meeting were intended to make him feel inadequate.
Malevolent/məˈlevələnt/tính từCó hoặc thể hiện mong muốn làm điều ác với người khác; thường gợi ý một ý đồ xấu xa, mạnh mẽ từ sâu bên trong.The villain in the dark fantasy novel had a truly malevolent gaze and plotted the kingdom's downfall.
Vicious/ˈvɪʃəs/tính từCố ý tàn ác hoặc bạo lực; có thể mô tả hành động, lời nói, hoặc thậm chí cả động vật.He received a vicious anonymous letter filled with baseless accusations.
Vindictive/vɪnˈdɪktɪv/tính từCó hoặc thể hiện mong muốn trả thù mạnh mẽ hoặc phi lý.After being fired, she felt vindictive and plotted to ruin her ex-partner's upcoming project.
Pernicious/pərˈnɪʃəs/tính từCó tác động gây hại, đặc biệt là một cách từ từ hoặc tinh vi. Như Merriam-Webster lưu ý, nó thường ngụ ý sự xảo quyệt.The pernicious spread of disinformation online can have devastating consequences for society.
Baleful/ˈbeɪlfəl/tính từĐe dọa gây hại; đầy hiểm ác; thường mô tả một cái nhìn hoặc ảnh hưởng.The old hermit cast a baleful glance at the children trespassing on his property.
Hostile/ˈhɒstaɪl/tính từThể hiện hoặc cảm thấy sự phản đối hoặc không thích; không thân thiện; gợi ý sự đối kháng.The negotiator walked into a hostile environment, with both parties unwilling to compromise.
Nasty/ˈnɑːsti/tính từRất tệ hoặc khó chịu; không tốt bụng hoặc ác ý một cách chung chung hơn, thường có cường độ thấp hơn Malicious.He made a nasty remark about her new haircut that was completely uncalled for.

Sử dụng hiệu quả những từ đồng nghĩa với Malicious này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn trở nên năng động và chính xác hơn. Hãy chú ý đến sự tinh tế mà mỗi từ mang lại.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa Astonished Diễn tả ngạc nhiên sinh động

Từ trái nghĩa với “Malicious”

Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa với Malicious là hiểu các từ trái nghĩa của nó—các từ có nghĩa đối lập. Điều này giúp tạo ra sự tương phản và làm rõ hơn khái niệm về ác tâm (malice). Từ trái nghĩa rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng toàn diện và đóng góp vào giao tiếp tốt hơn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính cho “Malicious”:

Từ trái nghĩaPhát âmLoại từNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Benevolent/bəˈnevələnt/tính từCó ý tốt và tử tế; có ý định làm điều tốt.The benevolent foundation donated millions to support local schools and hospitals.
Kind/kaɪnd/tính từCó hoặc thể hiện bản chất thân thiện, hào phóng và chu đáo.It was very kind of you to help me carry my heavy groceries home.
Benign/bɪˈnaɪn/tính từNhẹ nhàng và tử tế; không gây hại.The doctor assured him the tumor was benign and wouldn't require aggressive treatment.
Friendly/ˈfrendli/tính từTử tế và dễ chịu; cư xử một cách thể hiện sự ấm áp.She gave him a friendly smile and a wave from across the street.
Amicable/ˈæmɪkəbəl/tính từĐặc trưng bởi sự thân thiện và không có bất hòa; hòa nhã.Despite their initial disagreements, they managed to reach an amicable settlement out of court.
Gentle/ˈdʒentl/tính từCó hoặc thể hiện tính cách hoặc phong thái ôn hòa, tử tế hoặc dịu dàng.He has a gentle way with children, always patient and understanding.

Việc kết hợp những từ trái nghĩa này sẽ mang lại sự cân bằng cho sự lựa chọn từ ngữ của bạn và cho phép phân biệt rõ ràng hơn trong các mô tả của bạn, đây là một cách tuyệt vời để cải thiện việc viết.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Terrified Mở rộng vốn từ vựng Diễn tả nỗi sợ chính xác

Khi nào sử dụng các Từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ phù hợp từ danh sách các từ đồng nghĩa với Malicious phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng cụ thể, cường độ mong muốn và mức độ trang trọng. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau. Hiểu rõ những sắc thái này là chìa khóa để đạt được sự rõ ràng trong viết láchngôn ngữ biểu cảm hơn.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp tham khảo nhanh về thời điểm sử dụng một số từ đồng nghĩa với Malicious phổ biến, tập trung vào tính trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng điển hình. Đây có thể là một công cụ hữu ích khi bạn học từ vựng tiếng Anh.

TừTính trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
SpitefulTrung bìnhVừa phảiMô tả các hành động nhỏ nhen hoặc ác ý, thường trong tương tác cá nhân. Ví dụ: "His spiteful rumors."
MalevolentCaoCaoNgữ cảnh văn học, mô tả trang trọng về sự tà ác sâu sắc hoặc các nhân vật có ý định gây hại từ sâu bên trong. Ví dụ: "A malevolent entity."
ViciousTrung bìnhCaoMô tả các hành động hoặc lời nói tàn ác, hung hăng và thường bạo lực. Ví dụ: "A vicious attack," "vicious criticism."
NastyThấpVừa phảiCác cuộc trò chuyện hàng ngày cho hành vi/nhận xét khó chịu, không tốt bụng hoặc xúc phạm, thường ở mức độ thấp hơn Malicious. Ví dụ: "That was a nasty thing to say."
PerniciousCaoCaoViết văn trang trọng (học thuật, phân tích) để mô tả thứ gì đó gây hại một cách tinh vi, từ từ và lan rộng. Ví dụ: "The pernicious effects of corruption."

Những lỗi thường gặp

Ngay cả những người học ESL nâng cao đôi khi cũng có thể vấp váp khi sử dụng những từ mạnh mẽ này, bao gồm cả các từ đồng nghĩa với Malicious. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến cần tránh để giao tiếp tốt hơn:

  1. Lạm dụng "Malicious": Mặc dù "malicious" là một từ mạnh và mang tính mô tả cao, và là điểm khởi đầu tốt trước khi khám phá các từ đồng nghĩa với Malicious khác, nhưng việc áp dụng nó cho mọi hành động tiêu cực nhỏ nhặt có thể làm giảm tác động của nó và làm cho ngôn ngữ của bạn nghe cường điệu. Chẳng hạn, nếu ai đó vô tình va vào bạn trên một con phố đông đúc, hành động của họ khó có thể là Malicious. Hãy dành "malicious" cho những tình huống có bằng chứng rõ ràng về ý định gây hại hoặc đau khổ. Sự chính xác này rất quan trọng cho sự rõ ràng trong viết lách.

  2. Nhầm lẫn "Spiteful" với "Vindictive": Hai từ đồng nghĩa với Malicious này đều ngụ ý ý đồ xấu, nhưng chúng có các sắc thái nghĩa riêng biệt. "Vindictive" đặc biệt liên quan đến mong muốn trả thù bắt nguồn từ một điều sai trái đã cảm nhận. Một người vindictive muốn trả đũa. Mặt khác, các hành động "spiteful" thiên về sự nhỏ nhen nói chung, mong muốn làm phiền hoặc gây tổn thương nhỏ, thường không có động cơ trả đũa cụ thể. Ví dụ, một đứa trẻ giấu đồ chơi của em vì ghen tỵ là đang spiteful; một nhân viên bị sa thải không công bằng và sau đó làm rò rỉ bí mật gây hại của công ty là đang vindictive.

  3. Sử dụng "Malevolent" hoặc "Pernicious" trong các cuộc trò chuyện rất thân mật: Các từ như "malevolent" và "pernicious" mang trọng lượng và tính trang trọng đáng kể. Sử dụng chúng để mô tả, chẳng hạn, một trò đùa nghịch ngợm thời thơ ấu hoặc một thói quen hơi khó chịu có thể nghe quá kịch tính hoặc không phù hợp. "Malevolent" phù hợp nhất để mô tả những ý định hoặc nhân vật thực sự tà ác, thường trong văn học hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc. "Pernicious" phù hợp khi thảo luận về những tác hại lan rộng, âm ỉ. Ngữ cảnh sử dụng phù hợp là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và giúp mở rộng vốn từ vựng một cách ý nghĩa. Hãy chọn các từ như "nasty" hoặc "unkind" trong các tình huống thông thường hơn cho những vấn đề nhỏ.

Kết luận về “Malicious”

Nắm vững các từ đồng nghĩa với Malicious, cùng với các từ trái nghĩa của nó, là một bước tiến đáng kể trong hành trình mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ tốt hơn. Việc xây dựng vốn từ vựng có trọng tâm này không chỉ thêm nhiều từ vào vốn từ của bạn; nó còn trao quyền cho bạn diễn đạt bản thân với độ chính xác, sắc thái và tác động lớn hơn. Dù bạn muốn cải thiện việc viết cho mục đích học thuật, chuyên môn hay cá nhân, một vốn từ vựng phong phú là một tài sản vô giá. Hiểu rõ các sắc thái nghĩa tinh tế và ngữ cảnh sử dụng phù hợp làm cho tiếng Anh của bạn trở nên tinh tế hơn và giao tiếp của bạn hiệu quả hơn.

Từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân của tôi từ danh sách hôm nay là 'pernicious'. Tôi thấy nó đặc biệt mạnh mẽ vì nó nắm bắt được bản chất của sự gây hại không phải lúc nào cũng rõ ràng ngay lập tức nhưng lại lan rộng một cách tinh vi và gây ra thiệt hại đáng kể, thường là trên diện rộng, theo thời gian. Đó là một từ mô tả tuyệt vời cho việc viết phân tích hoặc trang trọng, thêm một lớp chiều sâu khi thảo luận về những ảnh hưởng tiêu cực phức tạp.

Bây giờ, đến lượt bạn áp dụng kiến thức này vào thực tế! Từ mới nào liên quan đến “malicious” mà bạn sẽ thử đưa vào câu tiếng Anh hoặc cuộc trò chuyện tiếp theo của mình? Có lẽ bạn có thể viết lại một câu từ sách hoặc bài báo bằng cách sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa hôm nay để xem nghĩa thay đổi như thế nào.

Hãy chia sẻ suy nghĩ, các câu ví dụ hoặc bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có ở phần bình luận bên dưới! Hãy cùng nhau tiếp tục học tiếng Anh và làm cho ngôn ngữ biểu cảm của chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn nữa. Những mẹo về từ vựng này ở đây để giúp bạn thành công.

List Alternate Posts