Từ đồng nghĩa của Angry: Bày tỏ cảm xúc của bạn rõ ràng hơn

Mở khóa cách diễn đạt phong phú hơn với hướng dẫn về các từ đồng nghĩa của Angry. Hiểu rõ những lựa chọn thay thế này không chỉ giúp người học ESLmở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong viếtđộ trôi chảy trong ngôn ngữ. Biết được nhiều sắc thái nghĩa khác nhau của từ "Angry" sẽ giúp bạn chọn được từ hoàn hảo cho bất kỳ tình huống nào, làm cho giao tiếp của bạn trở nên chính xác và có sức ảnh hưởng hơn. Cuộc hành trình xây dựng vốn từ vựng này sẽ nâng cao khả năng lựa chọn từ của bạn và dẫn đến giao tiếp tốt hơn. Hãy cùng tìm hiểu!

Image showing various expressions related to Synonyms for Angry

Mục lục

“Angry” nghĩa là gì?

"Angry" là một tính từ cơ bản mô tả một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đặc trưng bởi sự khó chịu, không hài lòng hoặc thái độ thù địch. Đó là một cảm xúc tự nhiên của con người, thường được kích hoạt khi chúng ta cảm nhận thấy một mối đe dọa, sự bất công, sự thất vọng hoặc một cuộc tấn công cá nhân. Theo Merriam-Webster, trạng thái Angry bao gồm việc "cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận". Cảm xúc này không phải là đơn nhất; nó tồn tại trên một phổ rộng, từ sự cáu kỉnh nhẹ (như hơi bực mình vì một sự bất tiện nhỏ) đến cơn thịnh nộ dữ dội, áp đảo (như cảm thấy hoàn toàn phẫn nộ vì bị phản bội). Hiểu rõ phạm vi này là một mẹo từ vựng quan trọng.

Nhận biết phổ cảm xúc này là rất quan trọng đối với người học ESL và bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và đạt được độ trôi chảy trong ngôn ngữ cao hơn. Khi bạn có thể xác định chính xác cường độ và bản chất của sự tức giận (angry), ngôn ngữ biểu đạt của bạn trở nên mạnh mẽ và sắc thái hơn. Bằng cách khám phá các từ đồng nghĩa của Angry đa dạng, bạn trang bị cho mình khả năng diễn đạt những sắc thái nghĩa chính xác này. Lựa chọn từ chi tiết này dẫn đến giao tiếp tốt hơn, tăng cường sự rõ ràng trong viết và tổng thể xây dựng vốn từ vựng hiệu quả hơn. Học những thuật ngữ này là một trong những cách tốt nhất để cải thiện khả năng viết của bạn và làm cho mô tả của bạn trở nên sinh động hơn. Nhiều người học tiếng Anh thấy rằng việc làm chủ những từ đồng nghĩa khác nhau của Angry giúp tăng đáng kể sự tự tin trong các cuộc hội thoại.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Sad Bày Tỏ Cảm Xúc Chính Xác

Từ đồng nghĩa của “Angry”

Mặc dù "Angry" là một từ hoàn toàn tốt và được hiểu rộng rãi, nhưng ngôn ngữ Anh cung cấp một bảng màu phong phú các lựa chọn thay thế để mô tả cảm xúc mạnh mẽ này với độ chính xác và sức ảnh hưởng lớn hơn. Sử dụng các từ đồng nghĩa của Angry đa dạng có thể làm cho bài viết và lời nói của bạn trở nên sinh động, sắc thái và lôi cuốn hơn. Nó giúp bạn truyền tải chính xác cường độ, nguyên nhân và thậm chí cả biểu hiện bên ngoài của sự tức giận (angry), góp phần đáng kể vào sự rõ ràng trong viếtngôn ngữ biểu đạt hơn. Khám phá những lựa chọn thay thế này là nền tảng của việc xây dựng vốn từ vựng nâng cao.

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến của Angry, cùng với cách phát âm, nghĩa dễ hiểu cho người học và câu ví dụ để hỗ trợ hành trình mở rộng vốn từ vựng của bạn. Hãy chú ý kỹ đến những khác biệt nhỏ trong nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh điển hình cho mỗi từ. Điều này sẽ giúp bạn chọn được thuật ngữ phù hợp nhất cho bất kỳ tình huống nào.

TermPronunciationLoại từNghĩaExample Sentence
Furious/ˈfjʊəriəs/Tính từCảm thấy hoặc bày tỏ sự tức giận (angry) cực độ, thường là không kiểm soát; đầy năng lượng hoang dã, dữ dội.She was absolutely furious when she discovered her car had been vandalized overnight.
Irate/aɪˈreɪt/Tính từĐặc trưng bởi sự tức giận (angry) lớn thường được thể hiện rõ ràng; thịnh nộ. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.The irate customer service representative struggled to keep calm on the phone.
Indignant/ɪnˈdɪɡnənt/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận (angry) hoặc khó chịu đối với những gì bị coi là đối xử bất công hoặc bất chính.He became indignant at the baseless accusations, insisting firmly on his innocence.
Annoyed/əˈnɔɪd/Tính từHơi tức giận (angry); cáu kỉnh. Đây là một dạng nhẹ hơn của sự tức giận (angry), thường do những phiền nhiễu nhỏ.I was merely annoyed by the constant buzzing of his phone during the movie.
Exasperated/ɪɡˈzæspəreɪtɪd/Tính từBị làm cho cáu kỉnh và thất vọng dữ dội, thường là do điều gì đó dai dẳng hoặc lặp đi lặp lại.The teacher felt exasperated after explaining the same complex grammar rule five times.
Resentful/rɪˈzentfəl/Tính từCảm thấy hoặc bày tỏ sự cay đắng, không hài lòng hoặc phẫn nộ khi bị đối xử bất công.He remained resentful for years of his colleague who received the promotion he felt he deserved.
Livid/ˈlɪvɪd/Tính từTức giận (angry) dữ dội, thường đến mức biến sắc (ví dụ: mặt tái nhợt hoặc đỏ bừng vì giận dữ).When he heard the false rumor, his face went livid, and he could barely speak.
Incensed/ɪnˈsenst/Tính từBị làm cho rất tức giận (angry); thịnh nộ. Điều này thường ngụ ý một phản ứng đối với một hành động hoặc lời nói xúc phạm.The community was incensed by the council's sudden decision to close the local library.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Happy làm bừng sáng vốn từ vựng của bạn

Từ trái nghĩa của “Angry”

Quan trọng không kém việc biết cách bày tỏ các mức độ tức giận (angry) khác nhau là biết cách mô tả những trạng thái đối lập của nó. Hiểu rõ các từ trái nghĩa của "Angry" giúp bạn diễn đạt cảm giác bình tĩnh, hạnh phúc, hài lòng hoặc bình yên một cách chính xác. Kiến thức này làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và cho phép kể chuyện năng động hơn cũng như giao tiếp tốt hơn. Đó là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng toàn diện để hiểu cả hai mặt của phổ cảm xúc, điều này có thể cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn bằng cách tạo sự tương phản và phạm vi cảm xúc.

Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của "Angry". Học những từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hơn nữa và đạt được độ trôi chảy trong ngôn ngữ cao hơn, cho phép bạn mô tả nhiều trải nghiệm con người đa dạng hơn.

AntonymPronunciationLoại từNghĩaExample Sentence
Calm/kɑːm/Tính từKhông thể hiện hoặc cảm thấy lo lắng, tức giận (angry), hoặc các cảm xúc mạnh khác; bình tĩnh và điềm đạm.Despite the surrounding chaos and pressure, she managed to remain calm and focused.
Pleased/pliːzd/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng và mãn nguyện, đặc biệt tại một sự kiện cụ thể hoặc một tình huống.He was genuinely pleased with the overwhelmingly positive feedback on his presentation.
Content/kənˈtent/Tính từỞ trạng thái hạnh phúc và mãn nguyện yên bình; không muốn nhiều hơn hoặc điều gì khác.She felt perfectly content sitting by the warm fire with a good book and a cup of tea.
Peaceful/ˈpiːsfəl/Tính từKhông bị quấy rầy; yên bình. Không cảm thấy hoặc thể hiện sự hung hăng hoặc bất ổn nội tâm.After the intense argument finally subsided, the house became blessedly peaceful again.
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/Tính từCảm thấy, thể hiện, hoặc gây ra niềm vui và hạnh phúc lớn; đầy niềm vui.The children were joyful and excited when they saw the piles of presents under the tree.
Serene/səˈriːn/Tính từBình tĩnh, yên bình, và không muộn phiền; đặc trưng bởi sự tĩnh lặng và thanh bình tuyệt đối.The still lake was absolutely serene in the soft, early morning light.

Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này

Việc chọn đúng từ đồng nghĩa từ nhiều từ đồng nghĩa của Angry phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sắc thái hoặc cường độ cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Chỉ đơn giản là ghi nhớ một danh sách các từ đồng nghĩa của Angry là chưa đủ; hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp của chúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và duy trì sự rõ ràng trong viết. Việc sử dụng sai từ bằng cách chọn một từ quá mạnh, quá nhẹ hoặc không phù hợp với ngữ cảnh đôi khi có thể gây nhầm lẫn hơn là giữ nguyên một thuật ngữ đơn giản hơn như "Angry". Phần này cung cấp các mẹo từ vựng thực tế để giúp bạn điều hướng các sắc thái nghĩa này và cuối cùng cải thiện khả năng viết và kỹ năng nói của bạn.

Chúng ta sẽ xem xét hướng dẫn sử dụng nhanh và sau đó khám phá một số lỗi phổ biến mà người học ESL (và thậm chí cả người bản ngữ!) có thể mắc phải khi cố gắng đa dạng hóa vốn từ vựng cảm xúc của họ. Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa ẩn dụ của từ và các kết hợp từ điển hình, các nguồn tài nguyên như Oxford Learner’s Dictionaries có thể rất hữu ích trong việc hiểu cách các từ chỉ cảm xúc thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Hướng dẫn này giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên mức độ trang trọng của tình huống và cường độ cảm nhận của sự tức giận (angry). Lựa chọn từ đúng ở đây là rất quan trọng để nghe tự nhiên, truyền tải thông điệp chính xác và đạt được giao tiếp tốt hơn.

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhấtGiải thích
AnnoyedThấpThấpCác cuộc trò chuyện hàng ngày, sự khó chịu nhỏSử dụng annoyed cho những phiền nhiễu nhẹ gây ra sự không hài lòng nhẹ, như tiếng ruồi bay vo ve, ai đó đến hơi muộn, hoặc kết nối internet chậm. Rất phù hợp cho các cuộc trò chuyện thông thường và văn viết không trang trọng.
IrateTrung bìnhCaoCác báo cáo tin tức, khiếu nại chính thức, sự không hài lòng mạnh mẽIrate gợi ý sự tức giận (angry) mạnh mẽ hơn, thường được bày tỏ công khai và bằng lời nói. Nó phù hợp khi mô tả một khách hàng tức giận (angry) gửi khiếu nại, hoặc một công dân phản ứng mạnh mẽ với một vấn đề công cộng.
IndignantTrung bìnhVừa phảiBày tỏ sự xúc phạm trước sự bất công, các cuộc thảo luận về đạo đứcIndignant là cụ thể: đó là sự tức giận (angry) pha lẫn cảm giác mạnh mẽ về việc bị đối xử sai hoặc chứng kiến sự bất công/phi lý. Nó tốt cho các cuộc tranh luận, bày tỏ sự phẫn nộ đạo đức, hoặc phản ứng trước một điều bị coi là khinh thường.
FuriousTrung bìnhRất caoKể chuyện, bày tỏ sự tức giận (angry) cá nhân dữ dộiFurious chỉ sự tức giận (angry) rất mạnh mẽ, gần như không thể kiểm soát, thường giáp ranh với sự thịnh nộ. Sử dụng nó khi "Angry" gần như không đủ mạnh, chẳng hạn như trong một câu chuyện kịch tính hoặc mô tả một sự xúc phạm cá nhân sâu sắc.
LividKhông trang trọngRất caoNhấn mạnh sự tức giận (angry) cực độ trong lời nói/văn viết không trang trọngLivid là một thuật ngữ mạnh mẽ, thường không trang trọng cho sự tức giận (angry) cực độ. Đôi khi nó có thể ngụ ý một phản ứng vật lý có thể nhìn thấy như mặt đỏ bừng hoặc tái nhợt do cường độ của cảm xúc.

Các lỗi thường gặp và cách tránh

Khi bạn tích cực làm việc để mở rộng vốn từ vựng, rất dễ mắc phải một vài cái bẫy phổ biến khi sử dụng các từ mới, đặc biệt là những từ có ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ như các từ đồng nghĩa của Angry. Việc nhận thức được những cạm bẫy tiềm ẩn này có thể giúp bạn tránh giao tiếp sai và sử dụng vốn từ vựng mới của mình với độ chính xác và tự tin cao hơn. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến liên quan đến các từ đồng nghĩa của Angry:

  1. Sử dụng từ đồng nghĩa rất mạnh cho sự cáu kỉnh nhẹ:

    • Lỗi: Nói "I was furious when my pen ran out of ink during the lecture."
    • Lý do là lỗi: "Furious" ngụ ý sự tức giận (angry) cực độ, dữ dội và thường không kiểm soát. Bút hết mực thường chỉ là một sự khó chịu hoặc thất vọng nhỏ. Sự không khớp về cường độ này có thể làm cho câu nói của bạn nghe cường điệu, quá kịch tính hoặc thậm chí không chân thành. Đây là một cạm bẫy phổ biến đối với người học ESL khi cố gắng mở rộng vốn từ vựng mà chưa nắm vững đầy đủ các sắc thái nghĩa tinh tế.
    • Cách tránh: Dành những từ đồng nghĩa của Angry mạnh mẽ như "furious", "livid", hoặc "irate" cho những tình huống thực sự xứng đáng với cảm xúc mạnh mẽ như vậy. Đối với những vấn đề nhỏ, các từ như "annoyed", "irritated", hoặc "bothered" phù hợp hơn và giúp duy trì sự rõ ràng trong viết và độ tin cậy. Lựa chọn từ đúng này rất quan trọng để giao tiếp tốt hơn.
  2. Nhầm lẫn "Indignant" với sự tức giận (angry) hoặc thất vọng chung:

    • Lỗi: "He was indignant that his favorite team lost the championship game."
    • Lý do là lỗi: "Indignant" đặc biệt có nghĩa là cảm thấy tức giận (angry) và căm phẫn do cảm nhận thấy sự bất công, phi lý, hoặc sự vi phạm các nguyên tắc. Thua một trận đấu, trừ khi có gian lận rõ ràng hoặc trọng tài thiên vị, thường gây ra sự thất vọng, bực bội, hoặc sự tức giận (angry) chung, hơn là sự phẫn nộ (indignation). Sử dụng "indignant" sai cách có thể làm người nghe hoặc người đọc nhầm lẫn về lý do thực sự của sự tức giận (angry).
    • Cách tránh: Hiểu rõ nguyên nhân cụ thể gây ra cảm giác "indignant". Sử dụng nó khi ai đó cảm thấy bị đối xử sai, khi các nguyên tắc đạo đức bị vi phạm, hoặc khi có cảm giác rõ ràng về sự bất công. Đối với sự tức giận (angry) chung về việc thua cuộc hoặc một trở ngại, các thuật ngữ như "upset", "disappointed", "frustrated", hoặc đơn giản là "Angry" (hoặc có lẽ "fuming" nếu cảm xúc mạnh) sẽ chính xác hơn. Làm chủ cách sử dụng trong ngữ cảnh như vậy là chìa khóa để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả.
  3. Lạm dụng từ gốc "Angry" và bỏ lỡ sắc thái:

    • Lỗi: Liên tục viết hoặc nói những câu như "He was angry. Then she got angry. Everyone at the meeting was angry."
    • Lý do là lỗi: Mặc dù ngữ pháp đúng, việc chỉ dựa vào từ "Angry" làm cho văn viết (và lời nói) trở nên nhạt nhẽo, lặp lại và không lôi cuốn. Nó không truyền tải được các loại, cường độ, hoặc nguyên nhân khác nhau của sự tức giận (angry) mà các cá nhân khác nhau có thể đang cảm thấy. Điều này hạn chế ngôn ngữ biểu đạt của bạn và không vẽ nên một bức tranh đầy đủ cho khán giả của bạn.
    • Cách tránh: Tích cực sử dụng kho từ đồng nghĩa của Angry phong phú mà bạn đã học. Trước khi sử dụng "Angry", hãy tạm dừng và xem xét tại sao người đó lại tức giận (angry). Họ có resentful về cách đối xử trong quá khứ không? Exasperated bởi một vấn đề tái diễn không? Incensed bởi một nhận xét xúc phạm không? Annoyed bởi một sự chậm trễ nhỏ không? Sử dụng vốn từ vựng đa dạng làm cho giao tiếp của bạn trở nên sinh động, chính xác và thú vị hơn. Đây là một mẹo từ vựng quan trọng cho bất kỳ ai muốn cải thiện khả năng viết và kỹ năng nói của mình.

Kết luận về “Angry”

Học và sử dụng hiệu quả các từ đồng nghĩa của Angry không chỉ đơn thuần là một bài tập xây dựng vốn từ vựng; đó là về việc mở khóa một cấp độ mới về độ chính xác, sắc thái và sự phong phú trong ngôn ngữ biểu đạt của bạn. Khi bạn có thể cân nhắc lựa chọn giữa "annoyed", "indignant", "irate", hoặc "furious", bạn không chỉ đơn thuần là chọn những từ khác nhau – bạn đang vẽ một bức tranh rõ ràng hơn, chi tiết hơn về cảm xúc con người và các tình huống phức tạp. Khả năng này giúp tăng đáng kể độ trôi chảy trong ngôn ngữ của bạn, sự rõ ràng trong viết, và làm cho giao tiếp của bạn, dù nói hay viết, trở nên có sức ảnh hưởng và lôi cuốn hơn nhiều. Đây là một trong những mẹo từ vựng giá trị nhất cho người học ESL cũng như người bản ngữ nhằm cải thiện khả năng viết và diễn đạt bản thân hiệu quả hơn.

Từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân của tôi trong danh sách hôm nay là "exasperated" vì nó mô tả hoàn hảo cảm giác cụ thể khi hoàn toàn chán nản và hết kiên nhẫn do điều gì đó dai dẳng gây khó chịu hoặc có vấn đề – một cảm giác mà tôi chắc chắn rằng tất cả chúng ta đều có lúc trải qua!

Bây giờ đến lượt bạn thực hành kiến thức này và biến những từ đồng nghĩa của Angry này thành của riêng mình. Từ mới nào thay thế cho "Angry" gây ấn tượng mạnh nhất với bạn hôm nay, và tại sao?

Hãy luyện tập bằng cách viết lại câu này sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay: "The constant noise from the construction site made him angry." Chia sẻ câu mới của bạn trong phần bình luận dưới đây! Chúng tôi rất muốn thấy bạn mở rộng vốn từ vựng và áp dụng những gì đã học!