🎶 Từ nhạc pop, ballad tới hiphop – học theo gu bạn. Tải MusicLearn!

Từ đồng nghĩa với Distrust: Diễn đạt sắc thái chính xác

Học các từ đồng nghĩa với Distrust là một cách tuyệt vời để nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn và mở rộng vốn từ vựng đáng kể. Khi bạn vượt ra ngoài các thuật ngữ cơ bản, bạn sẽ mở khóa một mức độ giao tiếp sâu sắc hơn. Hiểu các từ thay thế cho “Distrust” giúp bạn chọn từ hoàn hảo, từ đó cải thiện độ chính xác trong văn viết và làm cho giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của bạn rõ ràng và có tác động hơn nhiều. Hướng dẫn này được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL learners) và bất kỳ ai muốn trau dồi lựa chọn từ ngữ để nắm vững các sắc thái ý nghĩa tinh tế liên quan đến Distrust, cuối cùng dẫn đến sự trôi chảy ngôn ngữ tốt hơn.

Image illustrating synonyms for Distrust

Mục lục

Distrust có nghĩa là gì?

Distrust là một cảm xúc cơ bản của con người và là một khái niệm biểu thị sự thiếu tự tin hoặc niềm tin vào sự trung thực, chính trực, độ tin cậy hoặc sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó. Khi bạn Distrust, về cơ bản bạn đang đặt câu hỏi về tính chân thật hoặc độ tin cậy của đối tượng. Nó có thể biểu hiện như một cảm giác bất an mơ hồ hoặc một sự nghi ngờ cụ thể hơn dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ hoặc tín hiệu nhận được.

Ở dạng danh từ, Distrust đề cập đến chính cảm giác này (ví dụ: “His eyes showed deep Distrust.”). Ở dạng động từ, “to Distrust” có nghĩa là nuôi dưỡng những cảm giác này hoặc không đặt niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: “She learned to Distrust his promises.”). Hiểu nghĩa cốt lõi của Distrust là bước đầu tiên để sử dụng hiệu quả nhiều từ đồng nghĩa của nó, mỗi từ mang sắc thái riêng. Theo Merriam-Webster, to Distrust nghĩa là "to have no trust or confidence in." Định nghĩa này nhấn mạnh các khía cạnh cảm xúc và nhận thức cốt lõi của từ, rất quan trọng cho xây dựng vốn từ vựng. Học các từ đồng nghĩa với Distrust giúp đạt được sự rõ ràng trong văn viết cao hơn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Confidence Nâng Tầm Biểu Đạt Của Bạn

Từ đồng nghĩa với “Distrust”

Biết các từ đồng nghĩa khác nhau với Distrust là chìa khóa cho ngôn ngữ biểu cảm. Mỗi từ đồng nghĩa mang một "hương vị" hơi khác, cho phép giao tiếp chính xác hơn. Những mẹo từ vựng này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

TermPronunciationLoại từNghĩaExample Sentence
Suspicion/səˈspɪʃən/danh từCảm giác hoặc niềm tin, thường không có bằng chứng chắc chắn, rằng ai đó có liên quan đến điều gì đó sai trái hoặc không trung thực. Như được định nghĩa bởi Oxford Learner's Dictionaries, suspicion là "a feeling that someone has done something wrong, illegal or dishonest, even though you have no proof."A flicker of suspicion crossed her face when he avoided answering her direct question about the missing files.
Skepticism/ˈskɛptɪsɪzəm/danh từThái độ nghi ngờ tính đúng đắn của điều gì đó hoặc tính hợp lệ của các tuyên bố, thường đòi hỏi bằng chứng.His bold, unproven claims about a miracle cure were met with widespread skepticism from the medical community.
Mistrust/mɪsˈtrʌst/danh từ/động từSự thiếu tin tưởng hoặc tự tin, thường mang tính chung chung hơn suspicion. Có thể là cả cảm giác và hành động.She began to mistrust his intentions after noticing several inconsistencies in his story.
Doubt/daʊt/danh từ/động từCảm giác không chắc chắn hoặc thiếu sự tin tưởng về điều gì đó; cũng có thể có nghĩa là nghi ngờ tính đúng đắn của điều gì đó.I have serious doubts about his ability to complete such a complex project on time without more resources.
Wariness/ˈwɛərinəs/danh từSự thận trọng về những nguy hiểm, vấn đề hoặc sự không đáng tin cậy tiềm ẩn; trạng thái cảnh giác.The small animal approached the offered food with noticeable wariness, sniffing the air carefully.
Misgiving/mɪsˈɡɪvɪŋ/danh từ(Thường số nhiều: misgivings) Cảm giác nghi ngờ, e sợ hoặc bất an về kết quả hoặc hậu quả của điều gì đó.Despite her initial excitement for the trip, she had profound misgivings about traveling alone to an unfamiliar country.
Apprehension/ˌæprɪˈhɛnʃən/danh từSự lo lắng hoặc sợ hãi rằng điều gì đó xấu hoặc khó chịu sẽ xảy ra, có thể xuất phát từ sự Distrust một tình huống hoặc con người.He felt a growing sense of apprehension as the deadline neared and the work was far from finished.
Cynicism/ˈsɪnɪsɪzəm/danh từKhuynh hướng tin rằng con người chỉ được thúc đẩy bởi tư lợi; sự hoài nghi sâu sắc về sự chân thành hoặc lòng tốt của con người.Years of broken promises and political scandals had filled him with a deep cynicism about the democratic process.

Sử dụng các từ đồng nghĩa với Distrust này sẽ làm phong phú lựa chọn từ ngữ của bạn và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Pessimism Mở rộng Tầm nhìn của Bạn

Từ trái nghĩa với “Distrust”

Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa với Distrust là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Những từ này đại diện cho phổ đối lập – niềm tin, sự tự tin và sự đảm bảo. Nắm vững chúng mang lại sự cân bằng cho vốn từ vựng của bạn và cho phép tạo ra sự tương phản rõ ràng hơn trong ngôn ngữ biểu cảm của bạn.

AntonymPronunciationLoại từNghĩaExample Sentence
Trust/trʌst/danh từ/động từNiềm tin vững chắc vào độ tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó. Rất cần thiết cho các mối quan hệ tích cực.I have complete trust in her judgment and know she will make the right decision.
Confidence/ˈkɒnfɪdəns/danh từCảm giác hoặc niềm tin rằng ai đó hoặc điều gì đó có thể tin cậy được; niềm tin vững chắc. Nó cũng đề cập đến sự tự tin vào bản thân.He gained immense confidence in his public speaking abilities after practicing his speech several times with an audience.
Faith/feɪθ/danh từSự tin tưởng hoặc tự tin hoàn toàn vào ai đó hoặc điều gì đó, thường không có bằng chứng logic, hoặc niềm tin mạnh mẽ vào các giáo lý tôn giáo.She has unwavering faith in her team's collective ability to overcome any challenge and succeed.
Belief/bɪˈliːf/danh từViệc chấp nhận rằng một tuyên bố là đúng hoặc một điều gì đó tồn tại; cũng là sự tin tưởng hoặc tự tin vào ai đó hoặc điều gì đó.His strong belief in a positive outcome, despite the setbacks, never wavered throughout the difficult period.
Reliance/rɪˈlaɪəns/danh từSự phụ thuộc hoặc tin cậy vào ai đó hoặc điều gì đó để cung cấp những gì cần thiết hoặc mong đợi.Their complete reliance on a single international supplier for crucial components proved to be a significant weakness during the trade dispute.
Assurance/əˈʃʊərəns/danh từLời tuyên bố tích cực nhằm tạo niềm tin; một lời hứa. Cũng có nghĩa là sự tự tin vào bản thân.The manager gave her assurance that her concerns would be addressed promptly.

Hiểu những từ trái nghĩa này rất quan trọng cho xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng trong văn viết. Đây là một trong những mẹo từ vựng hiệu quả cho người học ESL.

Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa cho Optimism Thể hiện bản thân tươi sáng

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn đúng từ đồng nghĩa cho “Distrust” phụ thuộc rất nhiều vào việc sử dụng trong ngữ cảnhsắc thái ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. Không phải tất cả các từ đồng nghĩa với Distrust đều có thể thay thế cho nhau. Sử dụng chúng một cách thích hợp sẽ cải thiện đáng kể văn viết của bạn và làm cho giao tiếp của bạn chính xác hơn. Hãy cùng khám phá điều này sâu hơn.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp hướng dẫn đơn giản để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên độ trang trọng, cường độ và các tình huống phổ biến. Điều này rất quan trọng cho việc lựa chọn từ ngữ hiệu quả.

TừĐộ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
SuspicionTrung bìnhTrung bìnhKhi bạn có cảm giác chưa được chứng minh rằng ai đó không trung thực hoặc đã làm điều sai trái. Cuộc trò chuyện hàng ngày, văn viết không trang trọng.
SkepticismTrung bìnhTrung bìnhDiễn đạt sự nghi ngờ về mặt trí tuệ đối với các tuyên bố, lý thuyết hoặc ý tưởng. Thích hợp cho các cuộc thảo luận, bối cảnh học thuật hoặc văn viết trang trọng.
MistrustTrung bìnhTrung bìnhSự thiếu tin tưởng hoặc tự tin nói chung, thường là một từ thay thế trực tiếp cho “Distrust.” Linh hoạt cho nhiều bối cảnh khác nhau.
WarinessTrung bìnhThấp-Trung bìnhMô tả sự thận trọng do nguy hiểm, sự không chắc chắn hoặc sự không đáng tin cậy tiềm ẩn. Tốt cho văn viết tường thuật hoặc mô tả hành vi thận trọng.
MisgivingTrung bìnhTrung bìnhDiễn đạt sự bất an, nghi ngờ hoặc e sợ cá nhân về một sự kiện hoặc quyết định trong tương lai. Thường được sử dụng trong những suy ngẫm hoặc kể chuyện cá nhân.
ApprehensionTrung bìnhTrung bình-CaoCảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó có khả năng tiêu cực, thường liên quan đến sự Distrust kết quả.
CynicismTrung bìnhCaoDiễn đạt quan điểm tiêu cực và hoài nghi sâu sắc về động cơ của con người hoặc các tổ chức. Sử dụng một cách cân nhắc do ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ của nó.

Những lỗi thường gặp

Tránh những cạm bẫy thường gặp là điều cần thiết để đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ và giao tiếp rõ ràng. Dưới đây là một số lỗi mà người học ESL và ngay cả người bản xứ đôi khi mắc phải khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Distrust:

  1. Nhầm lẫn Suspicion với Accusation: Suspicion là một cảm giác hoặc một ý tưởng rằng ai đó có thể có tội hoặc không đáng tin cậy, thường dựa trên ít hoặc không có bằng chứng. Nó không phải là một sự thật được xác nhận hoặc một lời buộc tội trực tiếp. Ví dụ, "I have a suspicion he took the cookies" rất khác với việc nói, "He stole the cookies." Sử dụng “suspicion” như thể đó là sự thật đã được chứng minh có thể dẫn đến hiểu lầm và không công bằng. Luôn làm rõ rằng đó là một cảm giác hoặc suy nghĩ.

    • Cách tránh: Sử dụng các cụm từ như "I can't help but feel a suspicion that..." hoặc "My suspicion is that..." để làm rõ rằng đó không phải là một tuyên bố dựa trên sự thật.
  2. Lạm dụng Cynicism: Mặc dù cynicism mô tả chính xác sự Distrust sâu sắc dựa trên niềm tin rằng con người chủ yếu là ích kỷ, nhưng việc lạm dụng nó có thể làm cho văn viết hoặc lời nói của bạn nghe quá tiêu cực, cay đắng hoặc thậm chí là ghét con người. Đó là một từ mạnh với những hàm ý nặng nề.

    • Cách tránh: Chỉ sử dụng cynicism cho những tình huống mà bạn thực sự muốn truyền tải sự Distrust sâu sắc, chung chung về động cơ, thường xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực lặp đi lặp lại. Đối với những dạng nghi ngờ nhẹ hơn, skepticism hoặc wariness có thể phù hợp hơn. Hãy suy nghĩ xem bạn Distrust mọi thứ hay chỉ một tuyên bố hoặc tình huống cụ thể.
  3. Mistrust so với Doubt (Tính cụ thể và Cường độ): Mặc dù cả mistrustdoubt đều chỉ sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin, mistrust thường ngụ ý sự thiếu tin tưởng cá nhân hoặc trực tiếp hơn vào tính cách, ý định hoặc độ tin cậy của ai đó. Nó gợi ý rằng bạn tin rằng ai đó có thể lừa dối hoặc làm bạn thất vọng. Doubt có thể chung chung hơn, liên quan đến sự không chắc chắn về sự thật, kết quả hoặc khả năng, mà không nhất thiết ngụ ý ý định tiêu cực từ một người.

    • Cách tránh: Hãy xem xét đối tượng mà bạn thiếu tự tin. Nếu bạn không chắc liệu một tuyên bố có đúng không, “doubt” là phù hợp (ví dụ: "I doubt his story"). Nếu bạn không tin anh ta vì bạn nghĩ anh ta không trung thực, “mistrust” mạnh hơn (ví dụ: "I mistrust him completely"). Sử dụng các từ đồng nghĩa với Distrust này một cách chính xác là chìa khóa để giao tiếp tốt hơn.

Học những sắc thái này sẽ mở rộng đáng kể vốn từ vựng và giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Kết luận về “Distrust”

Nắm vững vốn từ vựng xoay quanh “Distrust,” bao gồm một loạt các từ đồng nghĩa phong phú với Distrust và các từ trái nghĩa của nó, là một bước tiến đáng kể để nói tiếng Anh mạch lạc và tinh tế hơn. Như chúng ta đã thấy, sự đa dạng từ vựng rất quan trọng. Nó cho phép bạn vượt qua những diễn đạt đơn giản và truyền tải sắc thái ý nghĩa chính xác mà những suy nghĩ và cảm xúc phức tạp đòi hỏi. Kỹ năng này không chỉ làm sắc nét sự rõ ràng trong văn viết của bạn và làm cho lập luận của bạn thuyết phục hơn mà còn thúc đẩy sự trôi chảy ngôn ngữ tổng thể và sự tự tin trong giao tiếp tốt hơn.

Ví dụ, hiểu sự khác biệt giữa “doubt” chung chung và “suspicion” sắc bén hơn có thể thay đổi toàn bộ giọng điệu của câu nói của bạn. Tương tự, chọn “skepticism” thay vì “cynicism” có thể phản ánh thái độ suy nghĩ, đặt câu hỏi hơn là cái nhìn tiêu cực sâu sắc về thế giới. Những lựa chọn này góp phần vào việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả hơn.

Một từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân cho Distrust là wariness. Nó vẽ nên một bức tranh về sự quan sát thận trọng, cách tiếp cận cẩn thận đối với điều gì đó hoặc ai đó không chắc chắn, mà không nhất thiết đưa ra phán xét khắc nghiệt. Đó là một từ mô tả tuyệt vời mà người học ESL có thể sử dụng để tăng chiều sâu cho câu chuyện và mô tả của họ, một công cụ tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng.

Bây giờ đến lượt bạn thực hành và cải thiện văn viết của mình! Bạn sẽ cố gắng kết hợp từ đồng nghĩa nào của Distrust vào vốn từ vựng của mình? Thử thách bản thân: Viết lại câu "Her initial distrust of the new company policy eventually subsided after she saw its positive effects" bằng cách sử dụng một trong những từ đồng nghĩa ngày hôm nay. Chia sẻ câu viết lại của bạn trong phần bình luận bên dưới! Tương tác với các từ mới là một trong những mẹo từ vựng tốt nhất để biến chúng thành của riêng bạn. Hãy tiếp tục học tiếng Anh cùng nhau!

List Alternate Posts