🎧 Dành cho người mới bắt đầu & trung cấp. Cài MusicLearn!

"Mingle" Có Nghĩa Là Gì? Hướng Dẫn Hòa Nhập Xã Hội Bằng Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ đến một bữa tiệc hoặc một sự kiện kết nối và cảm thấy không chắc chắn về cách mô tả hành động đi lại và nói chuyện với những người khác nhau chưa? Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng và nghe giống người bản xứ hơn, bạn đã đến đúng nơi! Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá động từ tiếng Anh thông dụng "mingle". Hiểu cách sử dụng "mingle" sẽ làm cho tiếng Anh giao tiếp của bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn trong mọi bối cảnh xã hội. Hãy cùng tìm hiểu và giúp bạn sẵn sàng cho sự kiện tiếp theo nhé!

Hình ảnh mọi người tại một sự kiện kết nối để giải thích ý nghĩa của việc mingle

Mục lục

“Mingle” Có Nghĩa Là Gì?

Về cốt lõi, mingle có nghĩa là di chuyển xung quanh và nói chuyện với những người khác nhau, đặc biệt là tại một sự kiện xã hội như một bữa tiệc, hội nghị hoặc đám cưới. Đó là về việc tương tác với nhiều khách khác nhau thay vì ở trong một nhóm nhỏ. Từ này mang một cảm giác thân thiện và tích cực, gợi ý về khả năng giao tiếp và cởi mở.

Mặc dù "mingle" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh không trang trọng, nhưng nó cũng hoàn toàn có thể chấp nhận được trong các môi trường trang trọng hoặc chuyên nghiệp hơn. Hãy nghĩ về nó như là phần hành động của việc giao tiếp xã hội. Khi bạn đến một sự kiện, bạn không chỉ đứng trong một góc; bạn đi ra ngoài và mingle với những người tham dự khác. Theo Từ điển Cambridge, nó mô tả quá trình di chuyển giữa mọi người và nói chuyện với họ. Động từ đơn giản này là một công cụ tuyệt vời cho hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn.

Xem thêm: Giải Thích Happy Hour: Hướng Dẫn Về Cụm Từ Tiếng Anh Thú Vị

Bối Cảnh và Cách Sử Dụng “Mingle”

Vậy, khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng từ "mingle"? Hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng bất kỳ từ vựng mới nào một cách tự nhiên. Dưới đây là phân tích về ai sử dụng nó và ở đâu.

Ai Nói Từ Này?

"Mingle" là một từ rất thông dụng được người bản xứ nói tiếng Anh ở mọi lứa tuổi sử dụng, từ thanh niên đến các chuyên gia lớn tuổi. Nó không phải là tiếng lóng tuổi teen thịnh hành, mà là một phần từ vựng không trang trọng tiêu chuẩn đã tồn tại từ lâu. Bạn sẽ nghe thấy nó từ bạn bè, sếp của bạn và thậm chí trong phim và chương trình TV.

Trong Những Bối Cảnh Nào?

Từ này hoàn hảo cho bất kỳ tình huống nào mà một nhóm người tập trung cho các mục đích xã hội. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Các Bữa Tiệc: "The host wants everyone to mingle and have a good time."
  • Sự Kiện Kết Nối: "I’m going to the conference to mingle with others in my industry."
  • Đám Cưới: "During the cocktail hour, the bride and groom will mingle with their guests."
  • Các Chức Năng Của Công Ty: "Let's grab a drink and go mingle for a bit."

Giọng Văn Như Thế Nào?

Giọng văn của "mingle" thường là thông thường, thân thiện và lịch sự. Nó không thô lỗ hoặc quá suồng sã. Đó là một từ tuyệt vời, trung tính đến tích cực, chỉ đơn giản là mô tả sự tương tác xã hội. Sử dụng nó cho thấy rằng bạn nắm bắt tốt các cụm từ thông dụng được sử dụng trong cuộc sống xã hội hàng ngày. Đó là một từ hoàn hảo để người học ESL áp dụng vì nó được hiểu rộng rãi và phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm: Nightcap là gì? Hướng dẫn về tiếng lóng ấm cúng này trong tiếng Anh

Các Câu Ví Dụ Giúp Bạn Mingle Như Một Chuyên Gia

Nhìn thấy một từ trong hành động là cách tốt nhất để học. Dưới đây là một vài ví dụ thực tế về cách bạn có thể nghe hoặc sử dụng "mingle" trong một cuộc trò chuyện. Lưu ý cách nó phù hợp một cách tự nhiên vào các tình huống khác nhau.

Scenario 1: At a Friend's House Party

  • Person A: "You know a lot of people here?"
  • Person B: "Not really! I'm just going to walk around and try to mingle a bit. Want to join me?"

Scenario 2: At a Professional Conference

  • Person A: "This is a huge event. I feel a little overwhelmed."
  • Person B: "I know, but it's a great opportunity. I plan to mingle at the coffee break to make some new contacts."

Scenario 3: At a Wedding Reception

  • Person A: "Where are the newlyweds? I haven't had a chance to congratulate them yet."
  • Person B: "They're over there, trying to mingle with all the guests before the dinner starts."

Scenario 4: Planning a Company Event

  • Person A: "How can we make the new employees feel welcome at the holiday party?"
  • Person B: "We should have some icebreaker games to encourage everyone to mingle instead of just staying with their own teams."

Xem thêm: Three Sheets To The Wind Được Giải Thích: Làm Chủ Tiếng Lóng Cổ Điển Anh

Từ Lóng Liên Quan

Tiếng Anh có nhiều cách để nói về giao tiếp xã hội. Mặc dù "mingle" rất phổ biến, nhưng đây là một số từ và cụm từ liên quan khác mà bạn có thể nghe thấy. Một số thì thông thường hơn, trong khi những từ khác có ý nghĩa hơi khác.

Related SlangMeaning & When to Use ItExample Sentence
SchmoozeTo talk with people in a friendly but sometimes insincere way to gain an advantage."He spent the whole night schmoozing with the investors."
HobnobTo spend time socializing with rich, famous, or important people."She was at an exclusive party, hobnobbing with celebrities."
Rub elbows withTo meet and spend time with someone, often someone important or well-known."At the gala, I got to rub elbows with the city's mayor."
Hang outA very casual and common way to say "spend time with someone" without a specific goal."We should hang out this weekend and catch a movie."
NetworkTo talk to people to build professional connections. More formal than mingle."I'm going to the event to network and find a new job."

Kết luận

Giờ đây, bạn đã biết mọi thứ bạn cần để bắt đầu sử dụng "mingle" trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh của mình! Đó là một động từ linh hoạt và thông dụng sẽ giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn tại các bữa tiệc, sự kiện và bất kỳ cuộc tụ họp xã hội nào. Điểm mấu chốt là mingle chỉ đơn giản là di chuyển xung quanh và trò chuyện với những người khác nhau.

Đừng ngại—lần tới khi bạn ở một sự kiện xã hội, hãy cố gắng mingle! Đó là cách tốt nhất để thực hành tiếng Anh, kết bạn mới và cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống xã hội.

Còn bạn thì sao? Bạn đã bao giờ phải mingle tại một sự kiện mà bạn không quen ai chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn hoặc thử tạo câu ví dụ của riêng bạn với "mingle" trong phần bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn nghe từ bạn.