🎧 Học tiếng Anh qua 100+ bài hát hot – có bài tập & dịch nghĩa. Tải ngay MusicLearn!

Cách Viết Shareholder Report Rõ Ràng: Hướng Dẫn Dành Cho Chuyên Gia ESL

Bạn cần trình bày kết quả hoạt động của công ty cho các nhà đầu tư? Viết một Shareholder Report có thể gây khó khăn, đặc biệt khi sử dụng tiếng Anh. Tài liệu này là một phần quan trọng trong văn phong chuyên nghiệp và thể hiện sức khỏe tài chính của công ty bạn. Thành thạo thể loại báo cáo này sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh doanh nghiệp của bạn và giúp bạn thành công trong mọi vai trò doanh nghiệp. Hướng dẫn này giúp quá trình trở nên đơn giản, hỗ trợ bạn viết tự tin và rõ ràng. Kỹ năng viết tốt là rất cần thiết cho giao tiếp nơi làm việc, và đây là nơi tuyệt vời để bắt đầu.

A professional presenting a Shareholder Report in a meeting

Mục Lục

Shareholder Report là gì?

Một Shareholder Report (thường gọi là báo cáo thường niên) là tài liệu chính thức mà các công ty đại chúng phải cung cấp cho cổ đông của mình. Mục đích chính là chia sẻ thông tin chi tiết về kết quả hoạt động tài chính và các hoạt động của công ty trong năm qua.

Báo cáo này có vai trò rất lớn trong tài chính, kế toán và quản trị doanh nghiệp. Nó xây dựng niềm tin với nhà đầu tư thông qua sự minh bạch. Đây là thành phần cơ bản trong báo cáo kinh doanh và thể hiện rằng công ty có trách nhiệm với những người đã đầu tư vào mình.

Xem thêm: Cách Viết Stakeholder Report Hướng Dẫn Rõ Ràng Cho Người Làm Việc Chuyên Nghiệp

Các Thành Phần Chính của một Shareholder Report

Một báo cáo tốt cần có cấu trúc rõ ràng. Giọng văn chuyên nghiệp rất quan trọng. Sử dụng định dạng tiêu chuẩn này để tổ chức thông tin hiệu quả. Mỗi phần đều có mục đích riêng.

  • Tóm Tắt Điều Hành: Tóm lược ngắn gọn các điểm quan trọng nhất của báo cáo. Phải rõ ràng và súc tích.
  • Báo Cáo và Phân Tích của Ban Quản Lý (MD&A): Ban quản lý giải thích các kết quả tài chính, thảo luận về các xu hướng, thách thức và triển vọng tương lai.
  • Báo Cáo Tài Chính: Đây là lõi của báo cáo. Bao gồm Bảng Cân Đối Kế Toán, Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh, và Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ. Các báo cáo này cung cấp số liệu tài chính gốc.
  • Báo Cáo Kiểm Toán: Thư từ kiểm toán độc lập xác nhận rằng sổ sách tài chính của công ty là chính xác và tuân thủ các quy tắc kế toán.
  • Thông Tin Công Ty: Thông tin tổng quan về ban lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp.

Xem thêm: Cách Viết Competitor Analysis Report Ấn Tượng Hướng Dẫn Dành Cho Chuyên Gia

Ngôn Ngữ Mẫu & Các Câu Mở Đầu

Sử dụng tiếng Anh trang trọng là điều cần thiết. Dưới đây là một số câu mở đầu giúp bạn viết báo cáo của mình. Những cụm từ này giúp bạn duy trì giọng văn chuyên nghiệp.

  • Giới thiệu Báo cáo:

    • "This report presents the financial results for the fiscal year ending..."
    • "On behalf of the Board of Directors, I am pleased to present the Annual Shareholder Report for..."
  • Thảo luận Kết quả Kinh doanh:

    • "Total revenue increased by 15% from the previous year, reaching $5 million."
    • "The company experienced steady growth in the third quarter."
    • "Operating expenses were reduced as a result of new efficiency measures."
  • Viết Kết Luận hoặc Định Hướng Tương Lai:

    • "Looking ahead, we are focused on expanding into new markets."
    • "We are confident that our strategy will deliver long-term value to our shareholders."
    • "The company anticipates continued growth in the upcoming fiscal year."

Xem thêm: Cách Viết Workforce Report Rõ Ràng Hướng Dẫn Dành Cho Chuyên Gia

Từ Vựng Chủ Chốt Cho Shareholder Report Của Bạn

Hiểu những thuật ngữ này là chìa khóa cho cả viết và đọc Shareholder Report. Từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh thương mại và hiểu các cuộc thảo luận tài chính.

Thuật ngữĐịnh nghĩaCâu ví dụ
AssetTài sản có giá trị mà công ty sở hữu.The company's primary asset is its portfolio of patents.
LiabilityKhoản tiền công ty phải trả hoặc nợ.The company listed its bank loans as a long-term liability.
RevenueTổng doanh thu mà công ty thu được từ hoạt động bán hàng.Our annual revenue exceeded our initial projections.
Net IncomeTổng lợi nhuận sau khi đã trừ tất cả chi phí và thuế.Net income for the quarter was significantly higher than last year.
DividendPhần lợi nhuận chia cho cổ đông.The board approved a dividend of $0.50 per share.
Fiscal YearGiai đoạn một năm tài chính mà công ty sử dụng cho mục đích kế toán.Our fiscal year ends on December 31st.
StakeholderNgười hoặc nhóm có lợi ích liên quan đến doanh nghiệp.We must consider the impact of our decisions on every stakeholder.
ProfitabilityKhả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.The new product line has shown excellent profitability.
LiquidityKhả năng chuyển tài sản thành tiền mặt dễ dàng.The company maintains high liquidity to cover its short-term debts.
ForecastDự báo về kết quả tài chính trong tương lai.The sales forecast for next year is very positive.
VolatilityMức độ biến động của giá cả theo thời gian.The market experienced high volatility in the second quarter.

Kết Luận

Viết một Shareholder Report rõ ràng và chính xác là một kỹ năng quan trọng trong môi trường kinh doanh. Kỹ năng này thể hiện tính chuyên nghiệp và xây dựng niềm tin với nhà đầu tư. Khi nắm vững cấu trúc, ngôn ngữ và các thuật ngữ chủ chốt, bạn sẽ tạo ra một tài liệu mạnh mẽ truyền tải câu chuyện của công ty.

Để luyện tập, hãy thử đọc một báo cáo thực tế của công ty đại chúng. Cơ sở dữ liệu EDGAR của Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Hoa Kỳ là nguồn tham khảo xuất sắc. Hãy chú ý đến ngôn ngữ và cấu trúc của báo cáo.

Giờ đây bạn có đủ công cụ để viết báo cáo hiệu quả. Thử lập dàn ý cho một báo cáo đơn giản của một công ty giả định ngay hôm nay!