Cloud Computing Glossary: Các thuật ngữ chính

Chào mừng! Cloud Computing Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm vững các từ vựng thiết yếu cho lĩnh vực công nghệ đám mây không ngừng phát triển. Hiểu rõ các điểm thuật ngữ đám mây chính này là rất quan trọng đối với chuyên gia IT và bất kỳ ai quan tâm đến công nghệ hiện đại. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế, đưa ra các mẹo từ vựng hữu ích để nâng cao tiếng Anh kỹ thuật của bạn và giúp bạn tự tin điều hướng các thuật ngữ cơ sở hạ tầng IT. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn dễ dàng học từ vựng đám mây một cách hiệu quả.

Image: English for Cloud Computing

Mục lục

Cloud Computing Glossary là gì?

Phần này của Cloud Computing Glossary của chúng tôi phân tích các khái niệm cơ bản bạn sẽ gặp. Học thuật ngữ đám mây này sẽ xây dựng nền tảng vững chắc để hiểu các chủ đề phức tạp hơn trong tiếng Anh cho chuyên gia IT và giúp hiểu biệt ngữ công nghệ. Hãy cùng khám phá những từ quan trọng này để nâng cao kỹ năng giao tiếp công nghệ của bạn.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
Điện toán đám mâydanh từViệc cung cấp các dịch vụ điện toán khác nhau qua Internet, chẳng hạn như máy chủ, lưu trữ và phần mềm. Để biết định nghĩa chính thức, xem định nghĩa Điện toán đám mây của NIST.Many companies are moving to Cloud Computing to reduce IT costs and increase flexibility.
Ảo hóadanh từViệc tạo ra một phiên bản ảo của thứ gì đó, như máy chủ hoặc hệ điều hành, thay vì một phiên bản vật lý.Virtualization allows multiple operating systems to run on a single physical machine.
Khả năng mở rộngdanh từKhả năng của một hệ thống xử lý lượng công việc hoặc người dùng ngày càng tăng bằng cách bổ sung tài nguyên, dù là phần cứng hay phần mềm.The application's scalability was tested to ensure it could handle a surge in traffic.
Tính linh hoạtdanh từKhả năng của một hệ thống tự động điều chỉnh phân bổ tài nguyên để đáp ứng các yêu cầu thay đổi, mở rộng quy mô tăng hoặc giảm khi cần thiết.Cloud services offer elasticity, so you only pay for the resources you use when you need them.
IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)danh từMột mô hình đám mây cung cấp tài nguyên điện toán ảo hóa qua internet, bao gồm máy chủ, lưu trữ và mạng.With IaaS, businesses can rent IT infrastructure instead of buying and managing their own physical servers.
PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)danh từMột mô hình đám mây cung cấp nền tảng để phát triển, chạy và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới.Developers use PaaS to build and deploy web applications quickly and efficiently.
SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)danh từMột mô hình phân phối phần mềm trong đó các ứng dụng được nhà cung cấp lưu trữ và cung cấp cho khách hàng qua Internet.Email services like Gmail are a common example of SaaS.
Đám mây công cộngdanh từCác dịch vụ đám mây thuộc sở hữu và vận hành bởi nhà cung cấp bên thứ ba, được phân phối qua internet công cộng và chia sẻ bởi nhiều tổ chức.Startups often begin with a Public Cloud solution due to its low initial cost and scalability.
Đám mây riêngdanh từTài nguyên điện toán đám mây được sử dụng độc quyền bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức duy nhất, thường được lưu trữ tại chỗ hoặc bởi bên thứ ba.A Private Cloud offers enhanced security and control for organizations with strict compliance requirements.
Đám mây laidanh từMột môi trường điện toán kết hợp các dịch vụ đám mây công cộng và riêng, cho phép dữ liệu và ứng dụng được chia sẻ giữa chúng.Many enterprises adopt a Hybrid Cloud strategy to balance security, cost, and features.
Điện toán phi máy chủdanh từMột mô hình thực thi đám mây trong đó nhà cung cấp đám mây quản lý động việc phân bổ tài nguyên máy và giá cả dựa trên mức sử dụng thực tế.Serverless Computing allows developers to build applications without thinking about server management.
API (Giao diện Lập trình Ứng dụng)danh từMột bộ quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.The mobile app uses an API to fetch data from the company's main database.
Trung tâm dữ liệudanh từMột cơ sở lớn, chuyên dụng được sử dụng để chứa các hệ thống máy tính và các thành phần liên quan, bao gồm hệ thống viễn thông và lưu trữ.Cloud providers operate massive Data Centers around the world to deliver their services.
Di chuyển (Di chuyển lên đám mây)danh từQuá trình di chuyển tài sản kỹ thuật số như dữ liệu, ứng dụng và tài nguyên IT từ môi trường điện toán này sang môi trường khác, thường là lên đám mây.The company planned its Cloud Migration carefully to minimize disruption to its services.
Tường lửadanh từMột hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước.A Firewall is essential for protecting the company's network from unauthorized access.

Xem thêm: Database Administrators Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cần Biết

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Hiểu các thuật ngữ riêng lẻ là một chuyện, nhưng thấy chúng trong các cụm từ thông dụng sẽ giúp ích rất nhiều. Phần này của hướng dẫn tập trung vào các cách diễn đạt hữu ích mà bạn sẽ nghe khi thảo luận về các khái niệm đám mây chính. Những cụm từ này sẽ làm cho tiếng Anh kỹ thuật của bạn nghe tự nhiên và đầy đủ thông tin hơn, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp liên quan đến công nghệ đám mây.

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
Khởi tạo một máy chủĐể nhanh chóng tạo và khởi chạy một phiên bản máy chủ ảo mới, thường trong môi trường đám mây.We can spin up a server in minutes to handle the extra load during peak hours.
Triển khai lên đám mâyĐể cài đặt, cấu hình và làm cho một ứng dụng hoặc dịch vụ hoạt động trên nền tảng điện toán đám mây.The development team is ready to deploy to the cloud after successful testing.
Tận dụng các dịch vụ đám mâyĐể sử dụng chiến lược các tài nguyên điện toán đám mây (như lưu trữ, sức mạnh tính toán hoặc các ứng dụng cụ thể) để đạt được mục tiêu kinh doanh.Our company decided to leverage cloud services to improve data analytics capabilities.
Chủ quyền dữ liệuNguyên tắc rằng dữ liệu phải tuân thủ luật pháp và quy định pháp lý của quốc gia nơi nó được lưu trữ vật lý.When choosing a cloud provider, consider data sovereignty to ensure compliance with local regulations.
Nâng và chuyểnMột chiến lược di chuyển ứng dụng lên đám mây bằng cách di chuyển chúng mà ít hoặc không thay đổi mã nguồn.The easiest way to start our cloud journey was to lift and shift our existing applications.
Trả tiền theo mức sử dụngMột mô hình định giá phổ biến trong điện toán đám mây, trong đó khách hàng chỉ bị tính phí cho tài nguyên mà họ thực sự tiêu thụ.The pay-as-you-go model helps startups manage their expenses effectively as they scale.
Sinh ra từ đám mâyÁm chỉ các ứng dụng được thiết kế và xây dựng đặc biệt để chạy tối ưu trong môi trường đám mây, tận dụng các dịch vụ đám mây.Building cloud-native applications allows for greater scalability and resilience.

Xem thêm: Nắm Vững Data Modeling Glossary Các Thuật Ngữ Quan Trọng & Ví Dụ

Kết luận

Làm chủ Cloud Computing Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình hiểu biết về IT hiện đại của bạn và sẽ hỗ trợ đắc lực khi bạn học từ vựng đám mây. Những thuật ngữ và cụm từ này là cơ bản cho bất kỳ ai làm việc hoặc tìm hiểu về công nghệ đám mây và rất cần thiết cho tiếng Anh kỹ thuật trôi chảy. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng nản lòng vì lỗi học ngôn ngữ; đó là một phần tự nhiên của quá trình học. Vốn từ vựng ngày càng tăng của bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội mới trong thế giới công nghệ. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể tham khảo tài nguyên từ các nhà cung cấp đám mây lớn như AWS hoặc Azure.