JavaScript Glossary: Key Terms Explained

Chào mừng đến với hướng dẫn thiết yếu để hiểu thuật ngữ JavaScript cơ bản của bạn! Bộ JavaScript Glossary này được thiết kế đặc biệt dành cho người học tiếng Anh bắt đầu khám phá thế giới phát triển web. Nắm vững các thuật ngữ chính này sẽ tăng cường đáng kể sự tự tin và khả năng hiểu của bạn khi làm việc với JavaScript. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng, ví dụ thực tế và một số lời khuyên về từ vựng hữu ích để giúp bạn tránh các lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ và cải thiện tiếng Anh kỹ thuật của bạn.

Image: English for Web Developers

Mục lục

JavaScript Glossary là gì?

Phần này của bộ JavaScript Glossary của chúng tôi sẽ phân tích các từ vựng quan trọng mà bạn sẽ gặp khi học hoặc sử dụng JavaScript, một thuật ngữ ngôn ngữ lập trình nền tảng cho từ vựng phát triển giao diện người dùng (front-end). Hiểu các khối xây dựng này là bước đầu tiên để viết mã hiệu quả và thảo luận về thuật ngữ JavaScript một cách rõ ràng. Đây là các khái niệm cơ bản trong từ vựng lập trình sẽ xuất hiện thường xuyên.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
VariablenounMột vị trí lưu trữ được đặt tên cho dữ liệu có thể thay đổi.In JavaScript, you declare a variable using let to store a user's age, like let userAge = 25;.
FunctionnounMột khối mã có thể tái sử dụng được thiết kế để thực hiện một tác vụ cụ thể khi được gọi.To calculate the total price, you can write a function named calculateTotal and then call it when needed.
ArraynounMột đối tượng giống danh sách có thứ tự có thể chứa nhiều giá trị, chẳng hạn như số, chuỗi hoặc các đối tượng khác.You can store a list of student names in an array: let students = ["Alice", "Bob", "Charlie"];.
ObjectnounMột tập hợp các cặp khóa-giá trị, trong đó khóa là chuỗi (hoặc Symbols) và giá trị có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào.A JavaScript object can represent a car with properties like color: "red" and model: "Tesla".
LoopnounMột câu lệnh điều khiển luồng thực thi một khối mã lặp đi lặp lại miễn là một điều kiện nhất định là đúng.The forloop is often used to iterate through each item in an array to perform an action.
Conditional Statementnoun phraseMột câu lệnh thực hiện các hành động khác nhau dựa trên việc một điều kiện được chỉ định đánh giá là đúng hay sai.An if-elseconditional statement allows your program to decide, for example, whether a user is logged in or not.
StringnounMột chuỗi các ký tự được sử dụng để biểu diễn văn bản.The message "Login successful!" is a string that can be displayed to the user.
BooleannounMột kiểu dữ liệu chỉ có hai giá trị có thể: true hoặc false.A boolean variable isLoggedIn might be true if the user is authenticated, and false otherwise.
DOM (Document Object Model)nounMột giao diện lập trình cho tài liệu HTML và XML. Nó biểu diễn cấu trúc trang để các chương trình có thể sửa đổi nó.JavaScript uses the DOM to dynamically change the content of a webpage, like updating text or adding images. You can learn more about the DOM at the MDN Web Docs.
API (Application Programming Interface)nounMột tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.To get weather information for your website, you might use a weather API provided by a meteorological service.
CallbacknounMột hàm được truyền làm đối số cho một hàm khác, để được thực thi sau đó, thường là sau khi một thao tác hoàn thành.In asynchronous programming, a callback function is often used to handle the response once data is received.
PromisenounMột đối tượng đại diện cho sự hoàn thành (hoặc thất bại) cuối cùng của một thao tác bất đồng bộ và giá trị kết quả của nó.A Promise provides a cleaner way to manage asynchronous tasks, like fetching data, avoiding "callback hell".
Async/AwaitkeywordsCú pháp "đường" được xây dựng dựa trên Promises, làm cho mã bất đồng bộ trông và cảm giác giống đồng bộ hơn.Using Async/Await can make your asynchronous JavaScript code easier to read and write, especially for complex operations.
FrameworknounMột tập hợp các công cụ, thư viện và quy ước được viết sẵn, tiêu chuẩn hóa, cung cấp cấu trúc để phát triển ứng dụng.React, Angular, and Vue are popular JavaScript frameworks that help developers build complex user interfaces efficiently.
LibrarynounMột bộ sưu tập mã được viết sẵn (các hàm, đối tượng, v.v.) mà các nhà phát triển có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ thông thường.jQuery is a well-known JavaScript library that simplifies tasks like DOM manipulation and AJAX requests.

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, việc biết các cụm từ thông dụng được sử dụng trong các cuộc thảo luận tiếng Anh phát triển web hoặc trong bối cảnh lập trình là rất quan trọng. Phần này nêu bật các cách diễn đạt mà bạn sẽ thường xuyên nghe hoặc cần sử dụng khi làm việc với JavaScript hoặc thảo luận về thuật ngữ ngôn ngữ lập trình. Hiểu những điều này sẽ giúp bạn tránh các vấn đề phát âm và hiểu lầm khi giao tiếp với các nhà phát triển khác.

PhraseGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Declare a variableĐược dùng khi bạn tạo một biến mới trong mã của mình để lưu trữ một phần thông tin nào đó."Before you can store the product price, you need to declare a variable like let price = 19.99;."
Call a functionĐề cập đến việc thực thi một hàm đã được định nghĩa trước đó để thực hiện tác vụ dự kiến của nó."Once the user clicks the button, we need to call a function that validates their input."
Iterate over an arrayCó nghĩa là đi qua từng phần tử trong một mảng, từng cái một, thường để xử lý hoặc kiểm tra từng phần tử."We can use a forEach loop to iterate over an array of products and display each one on the page."
Manipulate the DOMBao gồm việc sử dụng JavaScript để thay đổi cấu trúc, nội dung hoặc kiểu dáng của tài liệu HTML hiển thị trong trình duyệt."A key skill in front-end development is learning how to effectively manipulate the DOM to create dynamic user experiences."
Handle an eventĐề cập đến việc viết mã phản hồi các tương tác của người dùng (như nhấp chuột, di chuyển chuột, nhấn phím) hoặc các sự kiện của trình duyệt."We need to write an event listener to handle an event when the form is submitted, so we can process the data."
Fetch data from an APIQuá trình yêu cầu và nhận dữ liệu từ một dịch vụ web bên ngoài bằng cách sử dụng Giao diện lập trình ứng dụng (API) của nó."Our application will fetch data from an API like the GitHub API to display user repositories."
Debug codeQuá trình tìm và sửa lỗi (bugs) trong mã nguồn của bạn để đảm bảo chương trình chạy đúng."If the feature isn't working as expected, you'll need to spend some time to debug code and identify the issue."

Kết luận

Nắm vững bộ JavaScript Glossary này là một bước tiến quan trọng trong hành trình của bạn với tư cách là người học tiếng Anh trong thế giới công nghệ. Các thuật ngữ JavaScript và cụm từ này là nền tảng để hiểu và thảo luận về tiếng Anh phát triển web. Đừng nản lòng bởi các lỗi khi học ngôn ngữ; chúng là một phần của quá trình. Hãy tiếp tục luyện tập, sử dụng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh và tiếp tục khám phá thêm từ vựng lập trình. Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh kỹ thuật của bạn sẽ phát triển cùng với mỗi khái niệm mới mà bạn học được. Chúc bạn lập trình và học tập vui vẻ!