Programmers Glossary: Giải thích các thuật ngữ lập trình

Chào mừng đến với Programmers Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp các nhà phát triển tiềm năng và hiện tại hiểu các từ vựng lập trình thiết yếu. Học các thuật ngữ phát triển phần mềm này là một bước quan trọng trong hành trình học lập trình và nắm vững từ vựng kỹ thuật của bạn. Hãy cùng đi sâu vào các khái niệm chính sẽ nâng cao tiếng Anh cho lập trình viên của bạn và xây dựng nền tảng vững chắc về các khái niệm kỹ thuật phần mềm.

Image: English for Programmers

Mục lục

Programmers Glossary là gì?

Phần này của Programmers Glossary là cánh cổng giúp bạn hiểu các khối xây dựng thiết yếu của ngôn ngữ lập trình. Đối với những người học tiếng Anh đang dấn thân vào phát triển phần mềm, việc nắm bắt vốn từ vựng chuyên ngành này là bước đầu tiên quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ là từ ngữ; chúng đại diện cho các khái niệm kỹ thuật phần mềm cốt lõi mà bạn sẽ gặp hàng ngày. Việc làm quen với thuật ngữ lập trình này sẽ làm sáng tỏ các cuộc trò chuyện kỹ thuật và tài liệu, giúp bạn tránh các lỗi lập trình phổ biến và tự tin điều hướng trong lĩnh vực công nghệ. Hãy coi đây là từ điển dành cho nhà phát triển nền tảng của bạn.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
AlgorithmNounMột kế hoạch chính xác, từng bước hoặc một tập hợp các quy tắc được thiết kế để thực hiện một tác vụ cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể, đặc biệt là bởi máy tính."To sort the customer list alphabetically, the programmer first wrote a clear algorithm."
API (Application Programming Interface)NounMột giao ước hoặc một tập hợp các định nghĩa và giao thức cho phép các thành phần phần mềm hoặc ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau một cách suôn sẻ."Our mobile app uses a third-party payment API to process transactions securely."
BooleanNoun/AdjectiveMột kiểu dữ liệu cơ bản trong khoa học máy tính chỉ có thể có hai giá trị khả thi: đúng (true) hoặc sai (false). Nó rất quan trọng cho các phép toán logic và ra quyết định trong mã."The isUserLoggedIn variable holds a Boolean value, which is true if the user is signed in."
BugNounMột lỗi không mong muốn, khuyết điểm, sai sót hoặc lỗi trong một chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó hoạt động không mong đợi hoặc tạo ra kết quả không chính xác."The game crashed due to a critical bug related to memory allocation that developers are now working to fix."
ClassNounTrong lập trình hướng đối tượng (OOP), class là một bản thiết kế hoặc mẫu để tạo các đối tượng. Nó định nghĩa một tập hợp các thuộc tính (dữ liệu) và phương thức (chức năng) mà các đối tượng được tạo sẽ có."The Vehicleclass served as a blueprint for creating Car and Motorcycle objects with shared properties."
CompilerNounMột chương trình đặc biệt dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao (như C++ hoặc Java) sang ngôn ngữ cấp thấp hơn (như mã máy hoặc bytecode) mà máy tính có thể thực thi."Before running the application, the compiler checked the Java code for syntax errors and then converted it into bytecode."
DatabaseNounMột tập hợp dữ liệu có cấu trúc và được tổ chức, được lưu trữ điện tử, được thiết kế để lưu trữ, truy xuất và quản lý thông tin hiệu quả. Nó cho phép nhiều người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu đồng thời."The e-commerce website relies on a robust database to store product details, customer orders, and inventory levels."
FrameworkNounMột bộ công cụ, thư viện và quy ước được xây dựng sẵn, được tiêu chuẩn hóa, cung cấp cấu trúc nền tảng để phát triển các ứng dụng phần mềm. Nó giúp đơn giản hóa quá trình phát triển bằng cách xử lý các tác vụ chung."Using the Django framework, developers were able to build the web application much faster than starting from scratch."
Function (or Method)NounMột khối mã có thể tái sử dụng được đặt tên, được thiết kế để thực hiện một tác vụ cụ thể. Các function giúp tổ chức mã, làm cho mã có tính mô-đun, dễ đọc và dễ bảo trì hơn."She wrote a function called calculateArea that takes length and width as inputs and returns the area of a rectangle."
GitNounMột hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán (VCS) được sử dụng rộng rãi, giúp nhà phát triển theo dõi các thay đổi đối với codebase của họ, cộng tác với người khác và quản lý các phiên bản khác nhau của dự án phần mềm một cách hiệu quả. Tìm hiểu thêm về kiểm soát phiên bản với Git tại đây."Git allows multiple programmers to work on the same project simultaneously without overwriting each other's changes."
IDE (Integrated Development Environment)NounMột ứng dụng phần mềm gói gọn các công cụ toàn diện để phát triển phần mềm, thường bao gồm trình soạn thảo mã nguồn, công cụ tự động hóa xây dựng và trình gỡ lỗi, tất cả ở cùng một nơi."Many developers prefer using an IDE like IntelliJ IDEA because it offers code completion and debugging features that boost productivity."
LoopNounMột câu lệnh điều khiển luồng trong lập trình cho phép một khối mã được thực thi lặp đi lặp lại dựa trên một điều kiện hoặc trong một số lần lặp cụ thể."The whileloop continued to ask for user input until a valid number was entered."
Repository (Repo)NounMột vị trí lưu trữ trung tâm, thường được sử dụng với các hệ thống kiểm soát phiên bản như Git, nơi lưu trữ và quản lý các tệp dự án, lịch sử và siêu dữ liệu của chúng."The team lead pushed the latest code changes to the remote repository on GitHub."
VariableNounMột tên hoặc định danh tượng trưng dùng để chỉ một vị trí lưu trữ trong bộ nhớ, được sử dụng để giữ một giá trị dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình."In the equation x = 5 + y, x and y are variables that store numerical values."
SyntaxNounTập hợp các quy tắc ngữ pháp quy định cách các ký hiệu, từ khóa và dấu câu phải được kết hợp để tạo thành các câu lệnh hoặc biểu thức có cấu trúc tốt và dễ hiểu trong một ngôn ngữ lập trình cụ thể."Python is often praised for its clear and intuitive syntax, making it easier for beginners to learn."

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài từ vựng riêng lẻ, thế giới lập trình còn phong phú với các thành ngữ và cụm từ thông dụng. Chúng thường được sử dụng trong các cuộc họp nhóm, đánh giá mã và thảo luận kỹ thuật. Hiểu những cụm từ này là chìa khóa để nắm bắt các sắc thái trong giao tiếp của nhà phát triển và đóng góp hiệu quả vào các dự án. Học khía cạnh này của thuật ngữ lập trình sẽ nâng cao đáng kể tiếng Anh cho lập trình viên của bạn, khiến bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn khi thảo luận về các thuật ngữ và khái niệm phát triển phần mềm.

PhraseGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Push to prod (Push to production)Triển khai phiên bản phần mềm mới nhất, bao gồm các tính năng mới hoặc sửa lỗi, vào môi trường trực tiếp nơi người dùng cuối có thể truy cập."After rigorous testing, the team got approval to push to prod the new user authentication module on Friday evening."
Refactor codeQuá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi yếu tố cấu thành—mà không thay đổi hành vi hoặc chức năng bên ngoài của nó. Mục tiêu là cải thiện khả năng đọc, khả năng bảo trì, hiệu suất hoặc giảm độ phức tạp."The codebase had become difficult to manage, so we dedicated the next sprint to refactor code for better scalability."
Run a scriptThực thi một tập hợp các hướng dẫn hoặc lệnh đã được lập trình, thường là tự động, để thực hiện một tác vụ cụ thể, chẳng hạn như xử lý dữ liệu, quản lý hệ thống hoặc tự động hóa quá trình xây dựng."To update all the project dependencies, I need to run a script that automates the process."
Merge conflictMột vấn đề phát sinh khi hệ thống kiểm soát phiên bản (như Git) gặp phải các thay đổi mâu thuẫn được thực hiện trên cùng một phần của tệp bởi các nhà phát triển khác nhau hoặc trên các nhánh khác nhau, và không thể tự động kết hợp chúng."John and I were working on the same file, which led to a merge conflict when we tried to combine our changes into the main branch."
Write boilerplate codeViết các phần mã lặp đi lặp lại, tiêu chuẩn cần thiết để một chương trình hoặc thành phần hoạt động nhưng thường rất giống nhau giữa các phần khác nhau của một ứng dụng hoặc thậm chí các dự án khác nhau."Setting up a new microservice often involves having to write boilerplate code for configuration and basic API endpoints."
Debug the applicationQuá trình có hệ thống để xác định, phân tích và loại bỏ các lỗi, khuyết điểm hoặc "bug" khỏi một ứng dụng phần mềm để đảm bảo nó hoạt động chính xác như dự định."Users reported that the login page was crashing, so the development team had to immediately debug the application to find the root cause."
Scope creepXu hướng yêu cầu và mục tiêu của một dự án mở rộng hoặc thay đổi một cách không kiểm soát sau khi dự án đã bắt đầu, thường dẫn đến chậm trễ và vượt ngân sách."The client kept requesting additional small features, and we had to be careful to manage scope creep to deliver the core product on time."

Kết luận

Nắm vững Programmers Glossary này và các cụm từ thông dụng được sử dụng bởi các nhà phát triển là một cột mốc quan trọng trong hành trình trở thành kỹ sư phần mềm thành thạo của bạn. Các thuật ngữ phát triển phần mềm và từ vựng lập trình này là công cụ ngôn ngữ bạn cần để hiểu tài liệu kỹ thuật, tham gia hiệu quả vào các cuộc thảo luận nhóm và viết mã rõ ràng, dễ bảo trì. Luyện tập nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ lập trình này sẽ không chỉ nâng cao vốn từ vựng kỹ thuật của bạn mà còn tăng đáng kể sự tự tin và năng lực của bạn trong thế giới công nghệ năng động. Hãy nhớ rằng, việc nắm chắc các khái niệm kỹ thuật phần mềm này là nền tảng để tránh các lỗi lập trình phổ biến và xuất sắc trong việc học lập trình của bạn. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục học hỏi và đừng ngại đặt câu hỏi! Để đọc thêm về các nguyên tắc lập trình chung, bạn có thể thấy bài viết Wikipedia về Lập trình Máy tính hữu ích.