Random Access Memory Glossary: Các Thuật Ngữ Chính
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn thiết yếu để hiểu thông số kỹ thuật máy tính
! Random Access Memory Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và những người đam mê công nghệ nắm bắt các thuật ngữ bộ nhớ máy tính
chính liên quan đến RAM. Học các từ vựng công nghệ
cụ thể này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn hiểu hiệu suất máy tính
hoặc tham gia vào từ vựng xây dựng PC
. Chúng ta sẽ đề cập đến các khái niệm cơ bản và làm cho thuật ngữ IT
dễ hiểu hơn, tăng cường kiến thức kỹ thuật số
của bạn.
Mục lục
Xem thêm: CPUs Glossary Các Thuật Ngữ Công Nghệ CPU Thiết Yếu Cho Người Học IT
Random Access Memory Glossary là gì?
Phần này phân tích từ vựng công nghệ
cốt lõi mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về RAM. Hiểu các thuật ngữ này từ Random Access Memory Glossary của chúng tôi sẽ làm sáng tỏ cách bộ nhớ ngắn hạn của máy tính bạn, một loại bộ nhớ khả biến
, hoạt động và ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính
tổng thể của nó. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ phần cứng máy tính
thiết yếu này.
Thuật ngữ | Loại từ | Định nghĩa Đơn giản | Câu Ví dụ |
---|---|---|---|
RAM (Random Access Memory) | Danh từ | Bộ nhớ ngắn hạn của máy tính, nơi dữ liệu được lưu trữ tạm thời để CPU truy cập nhanh. Tìm hiểu thêm về Random Access Memory. | My computer needs more RAM to run multiple demanding applications smoothly and improve overall computer performance . |
Volatile Memory | Cụm danh từ | Bộ nhớ bị mất dữ liệu khi tắt nguồn. | Volatile memory, such as RAM, requires constant power to retain information; if you unplug your PC, unsaved work in RAM is lost. |
DIMM (Dual In-line Memory Module) | Danh từ | Loại thanh nhớ (module bộ nhớ ) phổ biến được sử dụng trong máy tính để bàn. | I installed two new DIMMs to upgrade my PC's memory capacity . |
SO-DIMM (Small Outline Dual In-line Memory Module) | Danh từ | Phiên bản nhỏ hơn của DIMM, thường được sử dụng trong máy tính xách tay và PC có kích thước nhỏ gọn. | Laptops often use SO-DIMMs due to space constraints, a key part of PC building vocabulary . |
DDR (Double Data Rate) | Danh từ | Một loại SDRAM truyền dữ liệu trên cả cạnh lên và cạnh xuống của tín hiệu xung nhịp, hiệu quả làm tăng gấp đôi tốc độ truyền. Một trong các loại RAM phổ biến. Xem thêm DDR SDRAM. | Modern computers typically use DDR4 or DDR5 RAM for better RAM speed . |
SDRAM (Synchronous Dynamic Random Access Memory) | Danh từ | Một loại RAM đồng bộ hóa với xung nhịp hệ thống của máy tính để cải thiện hiệu suất. | SDRAM was a significant improvement over older asynchronous RAM types . |
Capacity | Danh từ | Lượng dữ liệu mà RAM có thể lưu trữ, thường được đo bằng gigabyte (GB). | This gaming PC has 32GB of RAM capacity, which is excellent for multitasking. |
Speed (Frequency) | Danh từ | Tốc độ RAM có thể đọc và ghi dữ liệu, được đo bằng megahertz (MHz) hoặc megatransfers mỗi giây (MT/s). | Higher RAM speed can lead to better system responsiveness and smoother gameplay. |
Latency (CAS Latency) | Danh từ | Độ trễ giữa thời điểm bộ điều khiển bộ nhớ yêu cầu module RAM truy cập một cột bộ nhớ cụ thể và thời điểm dữ liệu sẵn sàng. | Lower latency RAM is generally faster, contributing to better computer performance . |
Channel (Single/Dual/Quad) | Danh từ | Đề cập đến số lượng đường dẫn giao tiếp giữa RAM và bộ điều khiển bộ nhớ. | For optimal computer performance , install RAM sticks in a dual-channel configuration if your motherboard supports it. |
ECC (Error-Correcting Code) Memory | Cụm danh từ | Một loại RAM có thể phát hiện và sửa các loại lỗi dữ liệu nội bộ phổ biến. | Servers and workstations often use ECC Memory for increased reliability and data integrity. |
Module | Danh từ | Một thanh RAM vật lý chứa các chip bộ nhớ; còn được gọi là module bộ nhớ . | I need to buy another memory module to increase my RAM from 8GB to 16GB. |
Gigabyte (GB) | Danh từ | Đơn vị dung lượng lưu trữ dữ liệu, bằng 1.024 megabyte. Một trong các từ viết tắt công nghệ phổ biến . | Most modern PCs come with at least 8 GB of RAM, but 16 GB is recommended for more intensive tasks. |
Megahertz (MHz) | Danh từ | Đơn vị tần số, được sử dụng để đo tốc độ RAM . | This RAM module operates at 3200 MHz, offering good performance for the price. |
Heat Spreader | Danh từ | Vỏ kim loại trên một module RAM được thiết kế để tản nhiệt và cải thiện độ ổn định, đặc biệt trên các module bộ nhớ hiệu suất cao. | Some high-performance RAM modules come with large, stylish heat spreaders to maintain optimal temperatures. |
Xem thêm: Hardware Glossary Các Thuật Ngữ IT Cần Thiết Cho Bạn
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các từ đơn lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về RAM và hiệu suất máy tính
. Học các cách diễn đạt này, là một phần của thuật ngữ IT
chính, sẽ giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận về nâng cấp hoặc khắc phục sự cố thuật ngữ bộ nhớ máy tính
. Những cụm từ này rất quan trọng để cải thiện kiến thức kỹ thuật số
của bạn trong các cuộc trò chuyện công nghệ.
Cụm từ | Giải thích cách Sử dụng | Câu Ví dụ |
---|---|---|
Running low on memory | Khi máy tính không có đủ RAM khả dụng để thực hiện các tác vụ một cách hiệu quả, dẫn đến chậm hoặc treo máy. | My computer keeps running low on memory when I edit large video files, impacting its computer performance . |
Upgrade RAM | Hành động tăng dung lượng hoặc tốc độ RAM trong máy tính để cải thiện hiệu suất của nó. | I plan to upgrade RAM in my old laptop to 16GB to make it feel snappier. |
RAM compatibility | Đảm bảo rằng các module bộ nhớ mới phù hợp với bo mạch chủ, CPU và RAM hiện có của máy tính (nếu có). | Always check RAM compatibility with your motherboard specifications before purchasing new DDR RAM . |
Bottlenecked by RAM | Khi RAM là yếu tố giới hạn trong hiệu suất máy tính tổng thể, mặc dù các thành phần khác nhanh. | Even with a fast CPU, your system might be bottlenecked by RAM if you only have 4GB for modern applications. |
Populate memory slots | Cài đặt các module RAM vào các khe trống trên bo mạch chủ một cách chính xác, thường tuân theo hướng dẫn cụ thể cho cấu hình đa kênh. | Make sure to populate memory slots according to the motherboard manual to enable dual-channel mode for better RAM speed . |
Check RAM usage | Giám sát lượng RAM (dung lượng bộ nhớ ) hiện đang được sử dụng bởi hệ thống và các ứng dụng khác nhau. | You can check RAM usage through the Task Manager in Windows or Activity Monitor on a Mac to identify memory-hungry apps. |
Memory timings | Đề cập đến một tập hợp các con số (như CAS Latency, tRCD, tRP, tRAS) xác định các đặc tính hiệu suất của RAM, ngoài tốc độ RAM xung nhịp. | Advanced users might tweak memory timings in the BIOS for marginal performance gains, a deep dive into PC building vocabulary . |
Xem thêm: Natural Language Processing Glossary Các thuật ngữ chính NLP
Kết luận
Nắm vững Random Access Memory Glossary này là một bước quan trọng để hiểu một thành phần thiết yếu của hệ thống máy tính. Kiến thức về các thuật ngữ bộ nhớ máy tính
và loại RAM
này là vô giá cho dù bạn đang nâng cấp PC, khắc phục sự cố hay chỉ đơn giản là muốn am hiểu công nghệ hơn. Tiếp tục khám phá thuật ngữ phần cứng máy tính
và luyện tập từ vựng công nghệ
của bạn; hành trình học tiếng Anh công nghệ
của bạn đã bắt đầu tốt đẹp! Đừng sợ các từ viết tắt công nghệ phổ biến
khi bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về cách các thành phần như bộ nhớ khả biến
và module bộ nhớ
hoạt động.