Structured Query Language Glossary: Key Terms
Chào mừng đến với Structured Query Language Glossary thiết yếu của bạn! Nếu bạn đang tìm hiểu về thế giới cơ sở dữ liệu hoặc lập trình, việc hiểu Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) là rất quan trọng. Bài đăng này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm vững các từ vựng SQL và khái niệm chính. Chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ cơ sở dữ liệu phức tạp thành các định nghĩa đơn giản, giúp hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn suôn sẻ hơn. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận và sử dụng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) trong bất kỳ môi trường kỹ thuật nào. Hãy bắt đầu với những thuật ngữ SQL cho người mới bắt đầu thiết yếu này.
Mục Lục
Structured Query Language Glossary là gì?
Phần này của Structured Query Language Glossary giới thiệu các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp khi làm việc với Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL), ngôn ngữ chuẩn cho truy xuất dữ liệu và quản lý hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Hiểu rõ những khối xây dựng này, từ cú pháp SQL cơ bản đến các khái niệm cơ sở dữ liệu quan hệ cốt lõi, là bước đầu tiên để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả. Chúng tôi đã đơn giản hóa mỗi định nghĩa để hỗ trợ việc tiếp thu vốn từ vựng chuyên ngành của bạn và giúp bạn học các thuật ngữ SQL hiệu quả hơn.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
DATABASE | Noun | Một tập hợp có tổ chức các thông tin có cấu trúc, hoặc dữ liệu, thường được lưu trữ điện tử trong hệ thống máy tính. | The company stores all its customer information in a DATABASE. |
TABLE | Noun | Một tập hợp các phần tử dữ liệu (giá trị) sử dụng mô hình các cột dọc và các hàng ngang, ô là đơn vị giao nhau của hàng và cột. | We created a new TABLE to store product details and inventory levels. |
COLUMN | Noun | Một tập hợp các giá trị dữ liệu theo chiều dọc của một loại đơn giản cụ thể, một cho mỗi hàng trong bảng. Còn được gọi là một thuộc tính. | The 'LastName' COLUMN contains all the surnames of the employees. |
ROW | Noun | Một mục dữ liệu đơn lẻ, có cấu trúc ngầm định trong một bảng. Còn được gọi là bản ghi hoặc tuple. | Each ROW in the 'Employees' table represents a different employee with their specific details. |
QUERY | Noun / Verb | Một yêu cầu dữ liệu hoặc thông tin từ một bảng cơ sở dữ liệu hoặc sự kết hợp của các bảng. Yêu cầu này được biểu diễn bằng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). | He wrote a QUERY to find all users who registered last month. |
SELECT | Statement/Verb | Truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng hoặc biểu thức. | Use SELECT FirstName, LastName FROM Customers to see all customer names. |
FROM | Clause | Chỉ định bảng hoặc các bảng để truy xuất dữ liệu trong câu lệnh SELECT . | The data is selected FROM the 'Orders' table to analyze recent purchases. |
WHERE | Clause | Lọc các bản ghi đáp ứng một điều kiện cụ thể, cho phép bạn chỉ truy xuất dữ liệu cần thiết. | Adding WHERE Country = 'USA' to the query will only show American customers. |
JOIN | Clause | Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan giữa chúng. | We need to JOIN the 'Orders' and 'Customers' tables to see who ordered what products. |
INSERT INTO | Statement | Thêm các hàng dữ liệu mới vào một bảng hiện có. | Use INSERT INTO Products (ProductName, Price) VALUES ('Keyboard', 25.99) to add a new item. |
UPDATE | Statement | Sửa đổi các bản ghi hiện có trong bảng dựa trên điều kiện đã chỉ định. | She had to UPDATE the customer's address in the database after they moved. |
DELETE | Statement | Xóa các bản ghi hiện có khỏi bảng dựa trên điều kiện đã chỉ định. | Be careful when using DELETE FROM Orders WHERE OrderDate < '2022-01-01' as it permanently removes old data. |
PRIMARY KEY | Noun | Một cột (hoặc tập hợp các cột) trong bảng mà các giá trị của nó định danh duy nhất cho mỗi hàng trong bảng. | The 'EmployeeID' serves as the PRIMARY KEY for the 'Employees' table, ensuring no two employees have the same ID. |
FOREIGN KEY | Noun | Một cột (hoặc tập hợp các cột) trong bảng này tham chiếu đến PRIMARY KEY trong bảng khác, thiết lập liên kết giữa chúng. | The 'CustomerID' in the 'Orders' table is a FOREIGN KEY referencing the 'Customers' table. |
SCHEMA | Noun | Cấu trúc của cơ sở dữ liệu được mô tả bằng ngôn ngữ hình thức được hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) hỗ trợ; nó định nghĩa tất cả các bảng, cột, kiểu dữ liệu và mối quan hệ. | The database SCHEMA was designed carefully to ensure data integrity and efficiency. |
Các Cụm Từ Thường Dùng
Ngoài từ vựng SQL riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận hoặc làm việc với Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). Phần này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các cụm từ này một cách chính xác, nâng cao khả năng giao tiếp về hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và truy vấn cơ sở dữ liệu. Đây là những điều rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn học các thuật ngữ SQL hiệu quả và tránh các lỗi cơ sở dữ liệu phổ biến có thể phát sinh do giao tiếp sai hoặc hiểu lầm. Việc làm quen với các cụm từ này sẽ giúp các tương tác của bạn trong môi trường kỹ thuật suôn sẻ hơn.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Run a query | Để thực thi một lệnh Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) đối với cơ sở dữ liệu để truy xuất hoặc sửa đổi dữ liệu. Đây là một hành động cơ bản trong Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). | I need to run a query to get the sales figures for the last quarter before the meeting. |
Fetch data | Để truy xuất thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu, thường là kết quả của một truy vấn. | The application will fetch data about the user's preferences to personalize their experience. |
Filter results | Để thu hẹp dữ liệu được trả về bởi một truy vấn dựa trên các tiêu chí nhất định bằng cách sử dụng các mệnh đề như WHERE . | We need to filter results of the customer search to show only those in the 'California' region. |
Join tables | Để kết hợp thông tin từ nhiều bảng dựa trên các cột liên quan, sử dụng các mệnh đề JOIN . | You'll often need to join tables like 'Products' and 'Suppliers' to get a complete view of the product information. |
Write a script | Để tạo một chuỗi các lệnh Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) được lưu trong tệp, thường là để tự động hóa các tác vụ hoặc thực hiện các thao tác phức tạp. | The database administrator had to write a script to automate the nightly database backups and maintenance routines. |
Normalize a database | Để tổ chức các cột và bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ nhằm giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu. | To improve efficiency and reduce inconsistencies, we decided to normalize a database schema according to third normal form. |
Execute a statement | Để thực hiện hành động được chỉ định bởi một lệnh Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) (tương tự như "run a query" nhưng cũng có thể dùng cho các câu lệnh không phải truy vấn như CREATE TABLE ). | Please execute a statement that updates the product inventory levels after the new stock arrives. |
Mẹo Để Học Từ Vựng SQL
Học từ vựng chuyên ngành như các thuật ngữ trong Structured Query Language Glossary này có vẻ khó khăn, nhưng với các chiến lược học ngôn ngữ đúng đắn, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Nỗ lực kiên trì trong xây dựng vốn từ vựng sẽ cải thiện hiểu biết của bạn về những điều cơ bản về SQL và các khái niệm cơ sở dữ liệu quan hệ phức tạp. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nắm vững từ vựng SQL và học các thuật ngữ SQL hiệu quả:
- Luyện tập Thường xuyên: Đừng chỉ đọc thuật ngữ; hãy thử sử dụng chúng. Viết các câu ví dụ của riêng bạn hoặc các truy vấn đơn giản bằng cách sử dụng từ vựng mới. Bạn càng tương tác nhiều với các từ, chúng càng ghi nhớ tốt hơn. Việc nhớ lại chủ động này là rất quan trọng để tiếp thu vốn từ vựng chuyên ngành.
- Sử dụng Flashcard: Tạo các thẻ ghi nhớ kỹ thuật số hoặc vật lý với thuật ngữ Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) ở một mặt và định nghĩa, từ loại, và một câu ví dụ ở mặt còn lại. Đây là một phương pháp cổ điển nhưng hiệu quả để ghi nhớ các thuật ngữ cơ sở dữ liệu và hiểu các lệnh SQL được giải thích một cách đơn giản.
- Học theo Ngữ cảnh: Chú ý cách các thuật ngữ này được sử dụng trong mã Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) thực tế, các bài hướng dẫn (như trên W3Schools SQL Tutorial) hoặc tài liệu. Hiểu ngữ cảnh giúp củng cố ý nghĩa tốt hơn nhiều so với việc học thuộc lòng. Điều này giúp tránh các lỗi cơ sở dữ liệu phổ biến bắt nguồn từ việc hiểu sai thuật ngữ.
- Xây dựng Dự án Nhỏ: Hãy thử xây dựng một cơ sở dữ liệu rất đơn giản và thực hiện các thao tác cơ bản. Áp dụng từ vựng SQL của bạn trong một dự án thực tế giúp việc học trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn. Kinh nghiệm thực hành này vô cùng quý giá để nắm bắt SQL cho người mới bắt đầu.
- Xem Hướng dẫn: Nhiều nền tảng trực tuyến cung cấp các bài hướng dẫn bằng video về Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). Việc nghe phát âm thuật ngữ và thấy chúng được sử dụng trong ngữ cảnh có thể hỗ trợ rất nhiều cho việc hiểu và giải quyết các vấn đề phát âm tiềm ẩn với biệt ngữ kỹ thuật. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cú pháp SQL tốt hơn.
- Tham gia Cộng đồng: Tương tác với những người học khác hoặc các chuyên gia trong các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm học tập. Thảo luận về các lệnh SQL được giải thích bởi người khác hoặc tự mình giải thích chúng có thể củng cố việc học của bạn và cung cấp các góc nhìn khác nhau về truy vấn cơ sở dữ liệu.
Bằng cách kết hợp các mẹo này, hành trình hiểu SQL cho người mới bắt đầu và xa hơn nữa của bạn sẽ thành công và thú vị hơn. Hãy nhớ rằng, việc nắm vững biệt ngữ lập trình này cần thời gian và nỗ lực kiên trì.
Kết Luận
Nắm vững Structured Query Language Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình của bạn với cơ sở dữ liệu. Các từ vựng SQL và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc với truy xuất dữ liệu và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới này. Xây dựng vốn từ vựng nhất quán là chìa khóa để thành thạo trong bất kỳ lĩnh vực chuyên ngành nào, bao gồm cả những điều cơ bản về SQL. Sự cống hiến của bạn cho việc học các thuật ngữ cơ sở dữ liệu này sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp kỹ thuật của bạn. Để khám phá thêm về cấu trúc cơ sở dữ liệu, bạn có thể thấy trang Wikipedia page on Database Schemas rất hữu ích.