Unit Testing Glossary: Các thuật ngữ & Ví dụ chính
Chào mừng bạn đến với Unit Testing Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các lập trình viên phần mềm đầy tham vọng hiểu các thuật ngữ kiểm thử phần mềm thiết yếu. Học vốn từ vựng chuyên ngành này là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong thế giới công nghệ. Chúng tôi sẽ khám phá từ vựng kiểm thử đơn vị và các định nghĩa kiểm thử mã nguồn chính, cung cấp giải thích và ví dụ rõ ràng. Việc cải thiện tiếng Anh chuyên ngành của bạn sẽ tăng sự tự tin trong bất kỳ vai trò phát triển phần mềm nào và giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về thuật ngữ lập trình.
Mục lục
Unit Testing Glossary là gì?
Phần này của Unit Testing Glossary của chúng tôi nhằm mục đích giải thích rõ ràng vốn từ vựng cốt lõi bạn sẽ gặp khi thảo luận về cách kiểm thử các đoạn mã phần mềm nhỏ. Hiểu những thuật ngữ kiểm thử phần mềm cơ bản này là bước đầu tiên để nắm vững kiểm thử đơn vị và cải thiện vốn từ vựng kỹ thuật phần mềm của bạn. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ một cách đơn giản để dễ hiểu, làm cho những định nghĩa kiểm thử mã nguồn này dễ tiếp cận ngay cả khi bạn mới làm quen với các thuật ngữ gỡ lỗi.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Unit Test | Noun | Một bài kiểm thử nhỏ, tự động kiểm tra xem một phần riêng lẻ, độc lập của phần mềm của bạn (như một hàm hoặc phương thức) có hoạt động chính xác hay không. Nó là nền tảng cho đảm bảo chất lượng phần mềm. | The developer wrote a unit test to verify the new calculateDiscount function returned the correct percentage. |
Test Case | Noun | Một tập hợp cụ thể các điều kiện, đầu vào và kết quả mong đợi được sử dụng để xác định xem một tính năng hoặc đoạn mã cụ thể có hoạt động như dự định hay không. | Each test case for the login module covered valid and invalid credentials. |
Assertion | Noun | Một câu lệnh trong script kiểm thử khai báo rằng một điều kiện nhất định phải đúng tại một điểm cụ thể trong quá trình thực thi kiểm thử. Nếu sai, kiểm thử thất bại. | The assertion checked if the user's name was correctly updated after the edit operation. |
Mock Object | Noun | Một đối tượng mô phỏng bắt chước hành vi của một đối tượng thực, phức tạp theo những cách được kiểm soát. Mock được sử dụng để cô lập mã đang được kiểm thử khỏi các phụ thuộc của nó. | To test the payment service without actual transactions, we used a mock object for the credit card gateway. |
Stub | Noun | Một đối tượng chứa dữ liệu được định nghĩa trước và sử dụng nó để trả lời các lời gọi trong quá trình kiểm thử. Nó được sử dụng để cung cấp đầu vào được kiểm soát cho hệ thống đang kiểm thử. | The stub for the database connection returned a fixed list of users, ensuring the test was predictable. |
Test Fixture | Noun | Trạng thái cố định của một tập hợp các đối tượng hoặc dữ liệu được sử dụng làm cơ sở nhất quán để chạy các bài kiểm thử. Điều này đảm bảo các bài kiểm thử có thể lặp lại. | The test fixture included creating a sample user account before running any profile update tests. |
Test Runner | Noun | Một chương trình hoặc công cụ thực thi các bài kiểm thử tự động (như kiểm thử đơn vị) và báo cáo kết quả, chỉ ra những bài kiểm thử nào đã vượt qua hoặc thất bại. | The test runner displayed a summary showing 95 out of 100 tests passed. |
Code Coverage | Noun | Một số liệu trong kiểm thử phần mềm đo lường tỷ lệ phần trăm mã nguồn được thực thi khi một bộ kiểm thử cụ thể chạy. Độ phủ mã cao thường là một mục tiêu. | The team aimed for 80% code coverage to ensure most of the application logic was tested. |
Red-Green-Refactor | Noun Phrase | Một chu trình cốt lõi trong Phát triển Hướng Kiểm thử (TDD): viết một bài kiểm thử thất bại (Red), viết mã tối thiểu để bài kiểm thử vượt qua (Green), sau đó cải thiện mã (Refactor). | Following the Red-Green-Refactor cycle helps maintain code quality and testability. |
Test-Driven Development (TDD) | Noun Phrase | Một phương pháp phát triển phần mềm trong đó các lập trình viên viết các bài kiểm thử trước khi viết mã ứng dụng thực tế. Đây là một phần quan trọng của các thuật ngữ phát triển hướng kiểm thử. | Test-Driven Development (TDD) encourages simpler designs and provides immediate feedback on code changes. |
Integration Test | Noun | Một loại kiểm thử xác minh sự tương tác và giao diện giữa các thành phần hoặc module phần mềm khác nhau. Nó kiểm tra xem các phần kết hợp có hoạt động cùng nhau hay không. | After unit testing individual services, an integration test was performed to check their communication. |
Test Suite | Noun | Một tập hợp các trường hợp kiểm thử nhằm mục đích sử dụng để kiểm thử một chương trình phần mềm để cho thấy rằng nó có một tập hợp hành vi cụ thể nào đó. | The entire test suite for the user authentication module ran in under five minutes. |
Bug / Defect | Noun | Một lỗi, khiếm khuyết hoặc sai sót trong chương trình máy tính hoặc hệ thống khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong đợi, hoặc hoạt động theo những cách không định trước. | The tester found a bug that caused the application to crash when uploading large files. |
Framework (Testing) | Noun | Một tập hợp các công cụ, thư viện và quy ước cung cấp một cách chuẩn để xây dựng và chạy các bài kiểm thử (ví dụ: JUnit cho Java, NUnit cho .NET, PyTest cho Python). | We chose the PyTest framework for its simplicity and powerful features for writing unit test vocabulary. |
Xem thêm: Technical Documentation Glossary - Định nghĩa và Ví dụ
Các cụm từ thường dùng
Trong phát triển phần mềm, một số cụm từ liên quan đến kiểm thử đơn vị và thuật ngữ phát triển phần mềm chung được sử dụng thường xuyên. Nắm vững những cách diễn đạt thông thường này sẽ giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận, tài liệu và đóng góp hiệu quả cho các dự án. Hãy cùng khám phá một số cụm từ chính mà bạn sẽ thường gặp, đó là những mẹo từ vựng quan trọng cho các nhà phát triển.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Write a unit test | Được sử dụng khi một lập trình viên tạo một bài kiểm thử cụ thể cho một đoạn mã nhỏ, độc lập. Đây là một hành động cơ bản trong Phát triển Hướng Kiểm thử (TDD). | Before committing the new feature, the engineer was asked to write a unit test to cover its main functionality. |
Run the tests | Chỉ việc thực thi bộ kiểm thử tự động để kiểm tra xem có bất kỳ lỗi hoặc sự thoái lùi nào trong codebase hay không. | After making changes to the database schema, the team decided to run the tests to ensure everything still worked correctly. |
The test passes / fails | Chỉ kết quả của một trường hợp kiểm thử cụ thể. 'Passes' (Vượt qua) nghĩa là mã hoạt động như mong đợi; 'fails' (Thất bại) nghĩa là không. | Everyone was relieved when the test passes for the critical payment module after the urgent fix. |
Achieve high code coverage | Nghĩa là đảm bảo rằng một tỷ lệ đáng kể mã nguồn của ứng dụng được thực thi và xác thực bởi bộ kiểm thử. | The development team set a goal to achieve high code coverage, aiming for at least 90% on all new modules. |
Refactor the code | Quá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cách tổ chức—mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó. Điều này cải thiện các thuộc tính phi chức năng. | After the tests were green, she decided to refactor the code to improve readability and performance, which is good for software engineering vocabulary. |
Isolate the unit | Chỉ việc đảm bảo rằng một bài kiểm thử đơn vị chỉ tập trung vào một đoạn mã nhỏ, sử dụng mock hoặc stub để thay thế các phụ thuộc bên ngoài. | To properly isolate the unit, he mocked the external API service so the test wouldn't depend on network connectivity. |
Set up the test environment | Liên quan đến việc chuẩn bị tất cả các điều kiện, dữ liệu, cấu hình và phụ thuộc cần thiết trước khi chạy các bài kiểm thử để đảm bảo kết quả đáng tin cậy và nhất quán. | Before executing the performance tests, they had to set up the test environment with specific hardware and database configurations. |
Xem thêm: Graphical User Interface Glossary Thuật Ngữ UI/GUI Giải Thích
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ trong Unit Testing Glossary này và hiểu các cụm từ thông thường là một bước quan trọng để trở nên thành thạo trong phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng. Hiểu thuật ngữ lập trình và những thuật ngữ kiểm thử phần mềm thiết yếu này sẽ nâng cao khả năng viết mã tốt hơn, cộng tác hiệu quả với các nhóm và đóng góp vào phần mềm chất lượng cao. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá những khái niệm này; hành trình học tiếng Anh chuyên ngành cho phát triển phần mềm của bạn rất giá trị và sẽ mở ra nhiều cánh cửa. Để đọc thêm, bạn có thể khám phá các tài nguyên như thông tin chi tiết của Martin Fowler về Kiểm thử đơn vị hoặc Từ điển thuật ngữ ISTQB để hiểu rộng hơn về thuật ngữ đảm bảo chất lượng phần mềm.