Hiểu Tiếng Anh: "Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you." Được Giải Thích
Học tiếng Anh qua phim ảnh mang đến một con đường hấp dẫn và hiệu quả để đạt được sự trôi chảy, đặc biệt với "học ngôn ngữ qua lời thoại phim". Câu trích dẫn mang tính biểu tượng, Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you.
, từ bộ phim Memoirs of a Geisha (2005), được nói bởi Sayuri, là một ví dụ mạnh mẽ. Dòng thoại này, tràn đầy cảm xúc và quyết tâm, cung cấp một ngữ cảnh phong phú để hiểu các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng gợi cảm xúc, giúp việc "học tiếng Anh chân thực" dễ tiếp cận hơn.
Mục Lục
- Tại Sao Câu Trích Dẫn Phim Này Giúp Bạn Học Tiếng Anh
- Các Từ Vựng và Ngữ Pháp Quan Trọng
- Bài Quiz Ngắn
- Kết Luận
Tại Sao Câu Trích Dẫn Phim Này Giúp Bạn Học Tiếng Anh
Câu trích dẫn sâu sắc này, Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you.
, là một công cụ tuyệt vời để cải thiện tiếng Anh đời thực của bạn. Nó thể hiện cách người bản xứ liên kết các hành động trong quá khứ với một mục tiêu dài hạn, sử dụng cấu trúc câu tinh tế. Hiểu các cách diễn đạt mang tính tường thuật như vậy giúp nâng cao "thực hành tiếng Anh giao tiếp qua phim" của bạn và giúp bạn diễn đạt kinh nghiệm và động lực của bản thân một cách rõ ràng hơn và chiều sâu cảm xúc hơn. Đây là một ví dụ hoàn hảo về cách "ngữ pháp tiếng Anh từ phim" vừa thực tế vừa có ý nghĩa, hỗ trợ trực tiếp việc "xây dựng vốn từ vựng qua phim" của bạn.
Các Từ Vựng và Ngữ Pháp Quan Trọng
Câu trích dẫn mạnh mẽ này, Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you.
, không chỉ cộng hưởng cảm xúc mà còn chứa đựng nhiều yếu tố tiếng Anh hữu ích. Hãy cùng phân tích các từ vựng chính và các điểm ngữ pháp thú vị của nó để tăng tốc hành trình học tiếng Anh qua trích dẫn phim của bạn. Phân tích này rất quan trọng cho việc "xây dựng vốn từ vựng phim" hiệu quả.
Từ Vựng Chính
Hãy mổ xẻ các từ thiết yếu từ câu trích dẫn để nâng cao vốn từ vựng của bạn.
Từ Vựng | Từ Loại | Giải Nghĩa Rõ Ràng | Câu Ví Dụ |
---|---|---|---|
Step | Danh từ | Một hành động hoặc biện pháp, đặc biệt là một trong một loạt, được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể hoặc tiến gần hơn đến một mục tiêu. Nó cũng có thể có nghĩa là chuyển động được thực hiện bằng cách nhấc một chân và đặt xuống một vị trí mới. | She took a brave step by starting her own business and never looked back. |
Taken (have taken) | Động từ (Phân từ Quá khứ) | Đây là phân từ quá khứ của "take." Trong "have taken," nó tạo thành thì hiện tại hoàn thành, chỉ các hành động đã hoàn thành tại một thời điểm nào đó trong quá khứ có liên quan đến hiện tại. Nó có nghĩa là thực hiện, thi hành hoặc đảm nhận một hành động hoặc một loạt hành động. | He has taken all the necessary precautions for his long journey. |
Since | Liên từ / Giới từ | Là liên từ, nó giới thiệu một mệnh đề chỉ một thời điểm trong quá khứ mà từ đó một trạng thái hoặc hành động đã tiếp diễn. Là giới từ, nó có nghĩa là "từ một thời điểm xác định trong quá khứ cho đến bây giờ." Bạn có thể khám phá thêm các cách dùng khác của "since" trên Cambridge Dictionary. | I've known him since we were children playing in the same neighborhood. |
Closer | Tính từ (So sánh hơn) | Chỉ một khoảng cách không gian hoặc thời gian ít hơn, hoặc một mức độ gần gũi hoặc kết nối lớn hơn. Đây là dạng so sánh hơn của "close." | As the deadline approached, the team worked even closer together to finish the project. |
Bring (someone/something) closer to | Cụm động từ | Làm cho ai đó hoặc thứ gì đó gần hơn với người khác, vật khác hoặc trạng thái khác, về mặt vật lý hoặc ẩn dụ (ví dụ: trong mối quan hệ hoặc sự hiểu biết). | This shared challenging experience will undoubtedly bring us closer to our ultimate goal. |
Little girl | Cụm danh từ | Chỉ một bé gái. Trong ngữ cảnh này, nó nhấn mạnh độ tuổi rất nhỏ và thời gian nỗ lực của người nói, tăng thêm chiều sâu cho sự cống hiến của cô ấy. | She fondly remembers playing in the park with her dolls as a little girl. |
Các Điểm Ngữ Pháp Thú Vị
Câu trích dẫn Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you.
là một mỏ vàng để hiểu "ngữ pháp tiếng Anh từ phim". Hãy cùng khám phá một số cấu trúc chính:
1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành: "have taken"
- Cấu trúc: Chủ ngữ +
have/has
+ Phân từ Quá khứ của động từ. - Giải thích: Thì Hiện Tại Hoàn Thành kết nối quá khứ với hiện tại một cách tài tình. Nó thường được sử dụng cho:
- Các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc có kết quả kéo dài đến hiện tại.
- Các hành động hoàn thành vào một thời điểm không xác định trong quá khứ, trong đó kết quả hoặc ảnh hưởng là điều quan trọng ở hiện tại. Nó thường được sử dụng khi thời gian chính xác của hành động không quan trọng hoặc không được biết.
- Mô tả kinh nghiệm sống. Trong câu trích dẫn, "Every step I have taken" biểu thị một loạt các hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian dài dẫn đến thời điểm hiện tại, nhấn mạnh mạnh mẽ tác động tích lũy của những bước đi này.
- Ví dụ: She has learned a lot about different cultures through her extensive travels around the world.
2. Mệnh đề Trạng ngữ Chỉ Thời Gian: "since I was that little girl"
- Cấu trúc: Liên từ phụ thuộc (như
since
,when
,while
,before
,after
) + Chủ ngữ + Động từ. - Giải thích: Loại mệnh đề này cung cấp thông tin quan trọng về thời điểm hành động trong mệnh đề chính xảy ra hoặc bắt đầu. "Since" đặc biệt giới thiệu một điểm khởi đầu trong quá khứ mà từ đó hành động hoặc trạng thái được mô tả trong mệnh đề chính đã kéo dài hoặc đã đúng. Nó hoạt động như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính bằng cách xác định ngữ cảnh thời gian, neo giữ dòng thời gian của những nỗ lực tận tâm của người nói. Đây là một cấu trúc phổ biến và biểu cảm mà bạn sẽ thường xuyên nghe thấy trong "học ngôn ngữ qua lời thoại phim".
- Ví dụ: He has been much happier and more relaxed since he moved to the tranquil countryside last year.
3. Thì Quá Khứ Đơn: "was"
- Cấu trúc: Chủ ngữ + dạng Quá Khứ Đơn của động từ (ví dụ:
was
/were
cho 'to be',went
cho 'go',saw
cho 'see'). - Giải thích: Thì Quá Khứ Đơn được sử dụng cho các hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành dứt khoát tại một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong quá khứ. Không giống như thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn thường ngụ ý rằng hành động hoặc trạng thái không còn tiếp diễn. Trong câu trích dẫn, "was to bring me closer to you" sử dụng "was" để mô tả mục đích hoặc ý định cơ bản đằng sau các hành động trong quá khứ ("every step I have taken"). Bản thân mục đích đó đã được thiết lập hoặc tồn tại trong quá khứ, định hình động lực lâu dài cho các hành động liên tục.
- Ví dụ: The main reason she studied so hard for many years was to eventually get into a prestigious university.
4. Động Từ Nguyên Mẫu Chỉ Mục Đích: "to bring me closer to you"
- Cấu trúc:
to
+ dạng gốc của động từ (nguyên mẫu). - Giải thích: Động từ nguyên mẫu chỉ mục đích là một cách ngắn gọn và phổ biến để giải thích tại sao một hành động được thực hiện. Nó trực tiếp trả lời câu hỏi "Vì mục đích gì?" hoặc "Tại sao?". Ở đây, "to bring me closer to you" nói rõ ràng và cảm xúc mục tiêu cuối cùng, động lực của tất cả các bước mà Sayuri đã thực hiện một cách tỉ mỉ. Đây là một cách rất phổ biến và hiệu quả để diễn đạt động lực trong tiếng Anh và là một yếu tố quan trọng cho "xây dựng vốn từ vựng qua phim" vì nó thường làm nổi bật động lực của nhân vật và các yếu tố thúc đẩy cốt truyện.
- Ví dụ: He saved money diligently for several months to buy a new car for his family.
5. Tính Từ So Sánh Hơn: "closer"
- Cấu trúc: Đối với các tính từ ngắn (thường là một hoặc hai âm tiết), thêm
-er
(ví dụ: close -> closer, fast -> faster). Đối với các tính từ dài hơn (thường là ba âm tiết trở lên), sử dụngmore
+ tính từ (ví dụ: more beautiful, more interesting). - Giải thích: Tính từ so sánh hơn rất cần thiết để thực hiện so sánh giữa hai danh từ (người, vật, ý tưởng, trạng thái). "Closer" là dạng so sánh hơn của "close," chỉ sự giảm khoảng cách vật lý hoặc ẩn dụ, hoặc sự tăng mức độ gần gũi hoặc kết nối, khi so sánh với trạng thái trước đó hoặc điểm tham chiếu khác. Nó thiết lập một sự so sánh trực tiếp, ngụ ý rằng một vật có nhiều hơn một phẩm chất nhất định so với vật khác.
- Ví dụ: After their long and heartfelt discussion, they felt much closer to reaching a mutual agreement.
6. Từ Hạn Định "Every": "Every step"
- Cấu trúc:
Every
+ danh từ đếm được số ít. - Giải thích: "Every" là một từ hạn định mạnh mẽ được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên riêng lẻ của một nhóm mà không có ngoại lệ. Nó nhấn mạnh tính bao quát, tính hoàn chỉnh và sự xem xét từng mục riêng lẻ trong một tập hợp. Trong "Every step," việc sử dụng nó làm nổi bật sự kỹ lưỡng và tận tâm của người nói; không có hành động nào, dù nhỏ đến đâu, bị bỏ sót, và tất cả các hành động đều đóng góp vào mục tiêu bao quát. Hiểu các từ hạn định như "every" rất quan trọng cho việc "học tiếng Anh chân thực" và chính xác.
- Ví dụ:Every student in the class was required to submit their assignment by Friday.
Bài Quiz Ngắn
Kiểm tra sự hiểu biết của bạn về từ vựng và ngữ pháp từ câu trích dẫn, Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you.
Trong cụm từ "Every step I have taken," "have taken" ở thì nào? a) Past Simple b) Present Perfect c) Past Perfect d) Present Continuous
"since I was that little girl" hoạt động như thế nào trong câu? a) An adjective clause describing "step" b) A noun clause acting as the subject c) An adverbial clause of time modifying "have taken" or the main idea d) A main clause connected by "since"
Cụm từ "to bring me closer to you" diễn tả: a) A past habit that is now finished b) A condition for the steps taken c) A purpose or reason for the actions d) A future certainty about meeting
Từ "step" có nghĩa gần nhất là gì trong ngữ cảnh của câu trích dẫn,
Every step I have taken...
? a) A surface to place your foot on when going up or down stairs b) An individual action or measure taken as part of a process to achieve a goal c) A short physical distance covered by walking d) A specific movement in a dance routine
Answers:
- b
- c
- c
- b
Kết Luận
Câu trích dẫn, Every step I have taken, since I was that little girl, was to bring me closer to you.
, không chỉ là một dòng thoại đáng nhớ từ một bộ phim; đó là một bài học tiếng Anh cô đọng và mạnh mẽ. Nó minh họa đẹp đẽ cách các thì phức tạp như Hiện Tại Hoàn Thành, kết hợp với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và các động từ nguyên mẫu chỉ mục đích, hoạt động hài hòa cùng nhau để truyền tải ý nghĩa cảm xúc sâu sắc và diễn biến câu chuyện rõ ràng. Bằng cách phân tích những trích dẫn phong phú như vậy, bạn không chỉ tham gia vào "học tiếng Anh với trích dẫn phim"; bạn còn có được cái nhìn sâu sắc về cách diễn đạt tự nhiên, tinh tế và cấu trúc câu phức tạp. Sự hiểu biết này rất quan trọng để đạt được "học tiếng Anh chân thực" thực sự và cải thiện kỹ năng "thực hành tiếng Anh giao tiếp qua phim" của bạn.
Hãy tiếp tục xem phim, lắng nghe kỹ lưỡng lời thoại và đừng ngần ngại tạm dừng, tua lại, và phân tích các câu hoặc cụm từ đặc biệt thu hút sự chú ý hoặc khơi gợi sự tò mò của bạn. Phương pháp "học ngôn ngữ qua lời thoại phim" chủ động này có thể tăng cường đáng kể vốn từ vựng, độ chính xác ngữ pháp, khả năng nghe hiểu và sự trôi chảy tổng thể của bạn trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và mong rằng mỗi bộ phim sẽ là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu ngôn ngữ của bạn!