Giải mã những kết nối sâu sắc: Học tiếng Anh với "I know there’s something that can’t be explained, and that’s you."

Học tiếng Anh qua phim ảnh thật tuyệt vời vì nó vừa thú vị lại vừa cho bạn thấy cách mọi người nói chuyện thực tế như thế nào. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào câu nói đầy sức mạnh: I know there’s something that can’t be explained, and that’s you. Câu thoại này, có lẽ được thì thầm trong một khoảnh khắc chân thành từ một bộ phim tình cảm lãng mạn như "Ephemeral Hearts" (2022) của Alex nói với Jamie, đã gây được tiếng vang với nhiều người. Đây là một ví dụ hoàn hảo về "học ngôn ngữ qua hội thoại phim", mang đến những hiểu biết sâu sắc về cảm xúc và những ý tưởng phức tạp được diễn đạt một cách đơn giản. Hãy cùng khám phá cách câu nói này có thể thúc đẩy việc học tiếng Anh của bạn!

Image of a couple looking at each other, symbolizing the movie quote "I know there’s something that can’t be explained, and that’s you."

Mục lục

Xem thêm: Nâng cao tiếng Anh: Hiểu về 'You’re the best thing that’s ever happened to me' qua phim

Tại sao câu thoại phim này giúp bạn học tiếng Anh

Câu nói này, I know there’s something that can’t be explained, and that’s you, là "kho báu" để cải thiện tiếng Anh đời thực của bạn. Nó nắm bắt hoàn hảo cách người bản xứ diễn đạt những cảm xúc sâu sắc, có phần trừu tượng một cách súc tích. Bằng cách nghiên cứu nó, bạn sẽ giỏi hơn trong việc "luyện tập hội thoại tiếng Anh" vì nó mô phỏng ngữ điệu và cách diễn đạt cảm xúc tự nhiên. Đó không chỉ là về các từ ngữ, mà còn là cảm xúc mà chúng truyền tải, giúp bạn hiểu được sự tinh tế trong giao tiếp.

Xem thêm: Học tiếng Anh với Câu trích dẫn gợi cảm It was the most beautiful place I’d ever been. I was there with you.

Các điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng

Hãy phân tích ngôn ngữ trong câu I know there’s something that can’t be explained, and that’s you. để nâng cao khả năng "xây dựng từ vựng với phim ảnh" của bạn. "Phân tích câu thoại phim" này sẽ tiết lộ những lớp nghĩa sâu sắc.

Từ vựng chính

Hiểu những từ này là rất quan trọng để nắm bắt chiều sâu của câu I know there’s something that can’t be explained, and that’s you.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence(s)
KnowVerbCó thông tin, hiểu biết hoặc kỹ năng trong tâm trí, thường thông qua kinh nghiệm hoặc học tập. Nó có thể ám chỉ sự chắc chắn hoặc sự quen thuộc. Learn more about "know" on Merriam-Webster. Nó không chỉ về sự thật; nó có thể là về việc nhận ra một sự thật hoặc bản chất của một người.I know his name. She knows how to play the piano. In the quote, "know" implies a deep, intuitive understanding despite the lack of logical explanation.
SomethingPronounMột vật không xác định hoặc không rõ; một vật không được gọi tên hoặc nhận dạng. Nó được sử dụng khi danh tính cụ thể của vật đó không quan trọng hoặc chưa rõ ràng. Nó thường đề cập đến một thực thể số ít, tích cực, không giống như "nothing" (sự vắng mặt) hoặc "anything" (bất kỳ thứ nào trong số nhiều thứ, thường trong câu hỏi/phủ định).There's something in my eye. She felt something was different about him today.
Can't be explainedPhrase (Verb)Cụm từ này biểu thị rằng không thể hoặc cực kỳ khó để đưa ra lý do, nguyên nhân hoặc sự hiểu biết logic cho một hiện tượng, cảm xúc hoặc tình huống cụ thể. "Explain" có nghĩa là làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu bằng cách đưa ra chi tiết hoặc lý do. See definition of "explain" on Cambridge Dictionary. Sự phủ định "can't be" chỉ ra một sự thiếu khả năng giải thích cố hữu.The sudden change in weather can't be explained by current models. Her profound impact on him can't be explained with mere words.
That'sContractionMột dạng rút gọn của "that is" hoặc "that has." Trong câu nói này, nó rõ ràng có nghĩa là "that is." Nó rất phổ biến trong tiếng Anh nói và văn viết không trang trọng để liên kết chủ ngữ với định nghĩa, sự nhận dạng của nó hoặc một câu làm rõ.Look at the sky! That's a beautiful sunset. He pointed to the abstract painting and said, "That's the one I was telling you about."
YouPronounĐề cập đến người hoặc những người đang được người nói nói chuyện trực tiếp. Nó là một đại từ ngôi thứ hai và có thể là số ít hoặc số nhiều, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Trong câu nói này, nó là số ít và là tân ngữ của sự nhận dạng được thực hiện bởi "that's."You are my best friend. Can I help you with that?

Các điểm ngữ pháp thú vị

Câu nói này, I know there’s something that can’t be explained, and that’s you, trưng bày một số khía cạnh ngữ pháp hữu ích cho việc "nghiên cứu ngôn ngữ điện ảnh" và hiểu cách tiếng Anh được sử dụng một cách tự nhiên.

1. Các dạng rút gọn: "there's" và "that's"

  • Structure: Subject + "be" verb contraction (e.g., there + is = there's; that + is = that's).
  • Explanation: Các dạng rút gọn là dấu hiệu đặc trưng của tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy, đặc biệt là trong hội thoại. Chúng kết hợp hai từ (như đại từ/danh từ và động từ, hoặc động từ và "not") thành một, giúp nói nhanh hơn và mượt mà hơn. "There's" (there is) giới thiệu sự tồn tại, trong khi "that's" (that is) thường xác định hoặc làm rõ điều gì đó đã được đề cập trước đó. Mặc dù phổ biến trong văn viết không trang trọng và nói chuyện, chúng thường được tránh trong văn viết học thuật hoặc kinh doanh rất trang trọng.
  • Example:She's not here yet, but he's waiting. There's no time to waste.

2. Động từ khuyết thiếu: "can't" (cannot) cho sự bất khả thi/không có khả năng

  • Structure: Subject + can't (cannot) + base form of the verb (e.g., explain).
  • Explanation: "Can't" là dạng rút gọn của "cannot." Là một động từ khuyết thiếu, nó biểu thị sự không có khả năng (e.g., "I can't swim") hoặc, như trong câu nói này, sự bất khả thi hay cảm giác mạnh mẽ về điều gì đó không được phép bởi logic hay tự nhiên (e.g., "This problem can't be solved with current data"). Nó truyền tải sự thiếu khả năng dứt khoát đối với hành động của động từ chính ("explain"). Điều này mạnh hơn "may not be explained" (gợi ý sự cho phép hoặc không chắc chắn) hoặc "might not be explained" (khả năng).
  • Example: He can't understand why she left. Some mysteries can't be unraveled.

3. Thể bị động: "can't be explained"

  • Structure: Subject (something) + modal verb with negation (can't) + be + past participle (explained).
  • Explanation: Thể bị động được sử dụng khi trọng tâm là chính hành động hoặc người/vật nhận hành động, chứ không phải tác nhân (người thực hiện hành động). Trong "something that can't be explained," "something" là đối tượng nhận hành động giải thích tiềm năng. Người nói không nói ai không thể giải thích điều đó (e.g., "I can't explain it" hoặc "Scientists can't explain it"); thay vào đó, trọng tâm là bản chất cố hữu của "something" – nó vượt ra ngoài khả năng giải thích của bất kỳ ai. Điều này mang lại cho câu nói một phẩm chất phổ quát hoặc sâu sắc hơn.
  • Example: The rules must be followed by everyone. The discovery was announced yesterday.

4. Liên từ đẳng lập: "and"

  • Structure: Independent Clause 1 + comma + "and" + Independent Clause 2. (e.g., "I know there’s something that can’t be explained, and that’s you.")
  • Explanation: "And" là một trong những liên từ đẳng lập phổ biến nhất (FANBOYS: For, And, Nor, But, Or, Yet, So). Nó được sử dụng để nối các từ, cụm từ, hoặc, như trong trường hợp này, hai mệnh đề độc lập có liên quan về mặt chủ đề và có tầm quan trọng ngang nhau. Mệnh đề đầu tiên nói về sự tồn tại của một điều gì đó không thể giải thích, và mệnh đề thứ hai xác định điều đó là gì. Từ "and" nối hai ý tưởng liên quan này một cách mượt mà thành một câu duy nhất, mạch lạc.
  • Example: The sun was setting, and the birds were singing their evening songs.

5. Đại từ chỉ định với sự nhận dạng: "that’s you"

  • Structure: Demonstrative pronoun ("that") + verb "to be" ("is" - contracted to 's) + predicate nominative ("you").
  • Explanation: "That" ở đây là một đại từ chỉ định, trỏ lại "something that can’t be explained" đã được đề cập ở phần đầu câu (đây gọi là tham chiếu anaphoric). Cụm từ "that's you" dùng để nhận dạng hoặc đánh đồng "you" (người đang được nói chuyện) với "something" không thể giải thích này. Đây là một cách mạnh mẽ để định nghĩa hoặc miêu tả ai đó bằng cách liên kết họ với một khái niệm trừu tượng, sâu sắc, rất quan trọng cho "luyện tập hội thoại tiếng Anh" nâng cao.
  • Example: I see a flashing light in the distance; that must be the lighthouse. She found a mysterious note; this was the clue they needed.

Bài kiểm tra nhỏ

Kiểm tra sự hiểu biết của bạn về câu I know there’s something that can’t be explained, and that’s you.

  1. In the quote, what does "there's" stand for? a) There was b) There is c) They are d) There has

  2. What does the phrase "can't be explained" imply about "something"? a) It is simple to understand. b) It is forbidden to explain. c) It is impossible or very difficult to give a reason for. d) It has already been explained.

  3. Which grammatical structure is used in "can't be explained"? a) Active voice b) Imperative mood c) Passive voice d) Subjunctive mood

  4. In the sentence "that's you," what does "that" refer to? a) The speaker b) The listener ("you") directly c) The act of knowing d) The "something that can't be explained"

Answers:

  1. b
  2. c
  3. c
  4. d

Kết luận

Câu nói I know there’s something that can’t be explained, and that’s you không chỉ là một câu thoại lãng mạn; đó là một bài học tiếng Anh cô đọng. Nó giới thiệu các dạng rút gọn, thể bị động và cách diễn đạt cảm xúc theo cách phổ biến trong các cuộc hội thoại thực tế. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ tuyệt vời để "học ngôn ngữ qua hội thoại phim".

Đừng dừng lại ở đây! Hãy tiếp tục "học tiếng Anh với phim" và khám phá thêm nhiều câu thoại phim khác. Mỗi câu thoại là một cửa sổ nhỏ nhìn vào sự tinh tế của ngôn ngữ, mang đến những cách thú vị để cải thiện "phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh" và sự trôi chảy tổng thể của bạn. Chúc bạn học tốt!

List Alternate Posts