🎵 Thư giãn mà vẫn học được – quá tuyệt! Tải MusicLearn!

Statics Glossary: Các Khái Niệm Cốt Lõi Được Định Nghĩa

Chào mừng đến với Statics Glossary thiết yếu của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế dành cho người học tiếng Anh nhằm mục đích nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành trong kỹ thuật, đặc biệt là tĩnh học. Hiểu rõ các mechanics terms này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang học hoặc làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến phân tích kết cấu. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ, đưa ra các mẹo vocabulary building hữu ích để giúp bạn tránh các lỗi thường gặp khi học ngôn ngữ.

Image: English for Engineering

Mục lục

Statics Glossary là gì?

Phần này của Statics Glossary của chúng tôi giới thiệu các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp. Tĩnh học là một nhánh của cơ học liên quan đến phân tích tải trọng (lực và mô men xoắn, hay "mô men") tác dụng lên các hệ vật lý không trải qua gia tốc (a=0), mà thay vào đó, ở trạng thái cân bằng tĩnh với môi trường xung quanh. Nắm vững engineering vocabulary này là bước đầu tiên để thảo luận một cách tự tin về các statics principles.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
ForceNounMột tương tác mà, khi không bị đối kháng, sẽ làm thay đổi chuyển động của một vật thể. (Learn more)The force of gravity pulls objects downwards.
EquilibriumNounMột trạng thái mà các lực hoặc ảnh hưởng đối lập được cân bằng.The bridge remained in equilibrium despite the heavy load.
Moment (or Torque)NounMột thước đo xu hướng của một lực gây ra sự quay của một vật thể quanh một điểm hoặc trục cụ thể.The wrench applied a moment to tighten the bolt.
VectorNounMột đại lượng có cả hướng và độ lớn, đặc biệt là để xác định vị trí của một điểm trong không gian so với một điểm khác.Force is a vector quantity.
ScalarNounMột đại lượng chỉ có độ lớn, không có hướng.Mass is a scalar quantity.
LoadNounMột ngoại lực hoặc hệ thống lực tác dụng lên một kết cấu.The load on the beam was calculated carefully.
StressNounMột thước đo các nội lực tác dụng bên trong một vật thể biến dạng.High stress can cause material failure.
StrainNounMột thước đo sự biến dạng của một vật liệu do ứng suất.The strain on the cable was visible.
SupportNounMột điểm hoặc bề mặt mà một kết cấu dựa vào hoặc được giữ chặt.The column provides support for the roof.
ReactionNounLực hoặc mô men do một điểm tựa tác dụng lên một kết cấu.The support reaction counteracted the applied load.
TrussNounMột kết cấu gồm các thanh được nối tại các nút, tạo thành một khung cứng.The bridge was built using a steel truss.
BeamNounMột thanh dài, chắc chắn bằng gỗ vuông hoặc kim loại bắc qua một khoảng trống hoặc một phần của tòa nhà, thường để nâng đỡ mái hoặc sàn phía trên.The beam supported the weight of the concrete slab.
CentroidNounTâm hình học của một diện tích hoặc thể tích.The centroid of the triangle was located at the intersection of its medians.
Free Body Diagram (FBD)Noun phraseMột hình minh họa đồ họa được sử dụng để hình dung các lực, mô men tác dụng và các phản lực kết quả lên một vật thể trong một điều kiện nhất định.Drawing a Free Body Diagram is the first step in solving most statics problems.
Resultant ForceNoun phraseMột lực đơn lẻ có tác dụng tương đương với tất cả các lực riêng lẻ tác dụng lên một vật thể.We calculated the resultant force of the two concurrent loads.

Các Cụm Từ Thường Dùng

Hiểu các cụm từ thông dụng sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp của bạn trong tĩnh học. Các biểu thức này thường được các kỹ sư sử dụng khi thảo luận về thiết kế, phân tích kết cấu hoặc giải quyết vấn đề. Làm quen với chúng là chìa khóa để có được technical English hiệu quả và hiểu các structural analysis definitions. Để khám phá thêm về các statics principles, bạn có thể thấy các tài nguyên như trang Tĩnh học của Wikipedia hữu ích.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
In static equilibriumĐược dùng để mô tả trạng thái mà tổng lực và tổng mô men tác dụng lên một vật thể bằng không, nghĩa là nó không tăng tốc hoặc quay.For the structure to be stable, it must be in static equilibrium.
Resolve forces into componentsĐề cập đến quá trình phân tích một véc-tơ lực thành các phần ngang và dọc (hoặc x, y, z) của nó.To analyze the forces, we need to resolve forces into components.
Calculate the moment about a pointNghĩa là xác định tác dụng quay của một lực quanh một điểm trục cụ thể.The engineer had to calculate the moment about a point A to check stability.
Sum of forces equals zeroMột nguyên tắc cơ bản của cân bằng, nói rằng đối với một vật thể đứng yên hoặc chuyển động với vận tốc không đổi, tất cả các lực tác dụng lên nó triệt tiêu lẫn nhau.According to Newton's first law, if an object is in equilibrium, the sum of forces equals zero.
Analyze the structureNghĩa là kiểm tra một kết cấu để xác định các lực, ứng suất và biến dạng bên trong nó dưới các tải trọng khác nhau.We will analyze the structure to ensure its safety and integrity.
Determine the reactions at the supportsĐề cập đến việc tìm các lực và mô men do các điểm tựa tác dụng lên một kết cấu để giữ cho nó ở trạng thái cân bằng.The first step in analyzing the beam is to determine the reactions at the supports.

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Statics Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình thành thạo English for engineers của bạn. Những thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng để hiểu và thảo luận về các nguyên tắc kỹ thuật. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới này; vocabulary building nhất quán sẽ nâng cao sự tự tin và kỹ năng của bạn trong learning specialized terms.

List Alternate Posts