Microservices Architecture Glossary: Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích

Chào mừng bạn đến với cẩm nang thiết yếu giúp bạn hiểu về thế giới kiến trúc microservices! Microservices Architecture Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia công nghệ đầy triển vọng nắm vững các từ vựng kỹ thuật chính. Học các thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào quá trình phát triển phần mềm hiện đại, vì microservices là một cách tiếp cận phổ biến để xây dựng các ứng dụng phức tạp. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm và thuật ngữ cốt lõi, giúp hành trình học tiếng Anh IT của bạn suôn sẻ và hiệu quả hơn. Bài viết này nhằm mục đích trở thành nguồn tài nguyên tham khảo hàng đầu của bạn để xây dựng vốn từ vựng trong lĩnh vực chuyên biệt này.

Image: English for Microservices Architecture

Mục Lục

Microservices Architecture Glossary là gì?

Phần này phân tích các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp khi thảo luận hoặc làm việc với microservices. Hiểu rõ vốn từ vựng cụ thể này là bước đầu tiên để tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận về kiểu kiến trúc này. Bảng sau đây cung cấp một Microservices Architecture Glossary với các định nghĩa và ví dụ để bắt đầu quá trình học của bạn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
MicroserviceNounMột dịch vụ nhỏ, độc lập được thiết kế để thực hiện một khả năng nghiệp vụ duy nhất.Our e-commerce platform uses a microservice for handling user authentication.
API GatewayNounMột máy chủ là điểm truy cập duy nhất vào hệ thống cho tất cả các yêu cầu từ client.The API Gateway routes requests from the mobile app to the appropriate backend services.
Service DiscoveryNounQuá trình các dịch vụ định vị nhau trên mạng.With Service Discovery, new instances of a service can be found automatically by other services.
ContainerizationNounĐóng gói mã phần mềm và tất cả các phụ thuộc của nó để nó có thể chạy nhất quán trên mọi cơ sở hạ tầng.Containerization tools like Docker help us deploy our microservices quickly and reliably.
OrchestrationNounViệc tự động sắp xếp, điều phối và quản lý các hệ thống và dịch vụ máy tính phức tạp.Kubernetes is a popular orchestration platform for managing containerized applications.
ScalabilityNounKhả năng của một hệ thống xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng bằng cách bổ sung tài nguyên.Microservices allow for better scalability as individual services can be scaled independently.
ResilienceNounKhả năng của một hệ thống phục hồi nhanh chóng sau các sự cố.Building resilience into our microservices means the application can withstand partial outages.
Monolith (Monolithic Architecture)NounMột thiết kế phần mềm truyền thống, trong đó tất cả các thành phần của một ứng dụng là một đơn vị duy nhất, không thể chia cắt.We are migrating from a monolith to a microservices architecture to improve flexibility.
DevOpsNounMột tập hợp các phương pháp kết hợp phát triển phần mềm (Dev) và vận hành CNTT (Ops).DevOps culture encourages collaboration between development and operations teams for faster releases.
CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery/Deployment)NounCác phương pháp để phân phối ứng dụng thường xuyên và đáng tin cậy bằng cách tự động hóa quy trình xây dựng, kiểm thử và triển khai.Our CI/CD pipeline automates the deployment of new microservice versions to production.
IdempotencyNounMột thuộc tính của một hoạt động có nghĩa là nó có thể được áp dụng nhiều lần mà không làm thay đổi kết quả ngoài lần áp dụng ban đầu.Ensuring your API endpoints have idempotency is crucial for reliable distributed systems.
Eventual ConsistencyNounMô hình nhất quán trong tính toán phân tán đảm bảo rằng nếu không có cập nhật mới nào được thực hiện cho một mục dữ liệu nhất định, cuối cùng tất cả các truy cập vào mục đó sẽ trả về giá trị được cập nhật lần cuối.Some data in our system uses eventual consistency to improve performance and availability.
Circuit BreakerNounMột mẫu thiết kế được sử dụng để phát hiện các lỗi và ngăn chặn sự cố lan truyền trong hệ thống phân tán.The circuit breaker pattern helps prevent a single failing service from bringing down the entire application.
Distributed TracingNounMột phương pháp được sử dụng để lập hồ sơ và giám sát các ứng dụng, đặc biệt là những ứng dụng được xây dựng bằng kiến trúc microservices.Distributed tracing allows us to follow a request as it travels through multiple microservices.
Service MeshNounLớp hạ tầng chuyên dụng để xử lý giao tiếp giữa các dịch vụ, cung cấp các tính năng như quản lý lưu lượng, bảo mật và khả năng quan sát.We implemented a service mesh like Istio to manage communication between our microservices effectively.

Xem thêm: Continuous Deployment Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích

Các Cụm Từ Thông Dụng Được Sử Dụng

Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ, bạn sẽ thường nghe thấy các cụm từ cụ thể liên quan đến microservices. Hiểu các cách diễn đạt phổ biến này sẽ giúp bạn theo kịp các cuộc thảo luận và đóng góp hiệu quả hơn. Phần này giải thích một số cụm từ thường dùng và ngữ cảnh điển hình của chúng, giúp bạn nâng cao hơn nữa khả năng nắm vững vốn từ vựng kỹ thuật này.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Break down the monolithĐề cập đến quá trình phân tách một ứng dụng nguyên khối (monolithic) lớn thành các microservices nhỏ hơn, độc lập.The engineering team's main goal this year is to break down the monolith into manageable microservices.
Deploy independentlyNhấn mạnh một lợi thế chính của microservices: mỗi dịch vụ có thể được triển khai mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.With microservices, we can deploy independently the payment service without a full system redeployment.
Single Responsibility PrincipleMột nguyên tắc thiết kế nêu rõ rằng một dịch vụ chỉ nên làm một việc và làm tốt việc đó, tập trung vào một khả năng nghiệp vụ cụ thể.Each microservice is designed following the Single Responsibility Principle to ensure it's focused and maintainable.
Design for failureMột cách tiếp cận xây dựng hệ thống dự đoán các sự cố và bao gồm các cơ chế để xử lý chúng một cách nhẹ nhàng.When building microservices, it's crucial to design for failure to ensure overall system resilience.
Loose couplingMô tả một hệ thống trong đó các thành phần (dịch vụ) độc lập và có ít kiến thức trực tiếp về nhau.Loose coupling between microservices allows us to update or replace them without impacting other parts of the system.
Bounded contextMột khái niệm từ Thiết Kế Hướng Miền (Domain-Driven Design - DDD) định nghĩa các ranh giới mà mô hình miền cụ thể đó có giá trị. Thường ánh xạ tới một microservice.Each microservice typically operates within its own bounded context, managing its specific data and logic.
Polyglot persistenceThực hành sử dụng các công nghệ lưu trữ dữ liệu khác nhau cho các microservices khác nhau, dựa trên nhu cầu cụ thể của chúng.Our system uses polyglot persistence, with some services using SQL databases and others using NoSQL.

Hiểu các thuật ngữ trong Microservices Architecture Glossary này là một bước tiến đáng kể. Để tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm nền tảng của microservices, bạn có thể thấy bài viết của Martin Fowler về Microservices rất hữu ích. Ngoài ra, để xem cách các khái niệm này được áp dụng trong môi trường đám mây, các tài nguyên như trang Microservices của AWS cung cấp các ví dụ thực tế và các lộ trình học tập sâu hơn.

Xem thêm: Continuous Integration Glossary Giải thích Thuật ngữ Chính cho Người mới bắt đầu

Kết Luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Microservices Architecture Glossary này là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc hoặc tìm hiểu về các hệ thống phần mềm hiện đại. Các thuật ngữ này tạo nên nền tảng để hiểu cách các ứng dụng được thiết kế, phát triển và triển khai trong một thế giới định hướng microservices. Hãy tiếp tục luyện tập, sử dụng các thuật ngữ này trong ngữ cảnh, và đừng ngại đặt câu hỏi. Hành trình học tiếng Anh kỹ thuật cho lĩnh vực CNTT của bạn là một cuộc chạy marathon chứ không phải chạy nước rút, và mỗi từ mới học được sẽ đưa bạn đến gần hơn với sự trôi chảy và chuyên môn. Chúc may mắn!

List Alternate Posts