Prototypes Glossary: Giải thích Thuật ngữ Thiết kế
Chào mừng bạn đến với Prototypes Glossary toàn diện của chúng tôi! Nếu bạn là người học tiếng Anh đang bước chân vào thế giới thiết kế sản phẩm, UI/UX, hoặc phát triển phần mềm, hoặc là một nhà thiết kế muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình, hướng dẫn này là dành cho bạn. Việc hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật, và việc tạo mẫu thử cũng không ngoại lệ. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ các thuật ngữ chính liên quan đến mẫu thử, giúp bạn thảo luận một cách rõ ràng và tự tin. Chúng tôi sẽ khám phá các từ thiết yếu và cụm từ thông dụng, đồng thời đưa ra các mẹo từ vựng để ngăn ngừa lỗi học ngôn ngữ phổ biến và nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Hãy cùng xây dựng sự hiểu biết của bạn về các mẫu thử UI/UX và quy trình thiết kế rộng hơn.
Mục lục
Prototypes Glossary là gì?
Prototypes Glossary đóng vai trò là một nguồn tham khảo không thể thiếu cho bất kỳ ai tham gia vào lĩnh vực thiết kế và phát triển sản phẩm đầy năng động. Nó không chỉ là một danh sách các từ; nó là chìa khóa để mở khóa giao tiếp rõ ràng trong các nhóm thiết kế và với các bên liên quan. Mẫu thử, về bản chất, là các phiên bản sơ bộ của một sản phẩm, được tạo ra để kiểm tra các khái niệm, khám phá chức năng và thu thập phản hồi quan trọng từ người dùng trước khi phát triển quy mô đầy đủ. Việc hiểu từ vựng thiết kế cụ thể liên quan đến các loại mẫu thử khác nhau (từ các bản phác thảo độ trung thực thấp đến các mô hình độ trung thực cao có tính tương tác) cho phép chu trình lặp thiết kế mượt mà hơn và giúp tránh những hiểu lầm. Phần này sẽ định nghĩa các thuật ngữ thiết yếu bạn sẽ gặp phải khi thảo luận hoặc làm việc với các mẫu thử. Việc sử dụng hiệu quả các thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn xuất sắc trong quy trình thiết kế sản phẩm.
Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa Đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Prototype | Noun | Một mẫu, mô hình, hoặc phiên bản ban đầu của một sản phẩm được xây dựng để kiểm tra một khái niệm hoặc quy trình. | The team built a prototype to demonstrate the app's core functionality. |
Wireframe | Noun | Một hướng dẫn trực quan cơ bản để thể hiện khung sườn của một trang web hoặc ứng dụng. | The designer first sketched a wireframe to outline the page layout. |
Mockup | Noun | Một bản trình bày thiết kế tĩnh, độ trung thực cao của một sản phẩm, hiển thị diện mạo trực quan của nó. | The mockup showed the client exactly how the final webpage would look, including colors and typography. |
Fidelity | Noun | Mức độ chi tiết và chức năng của một mẫu thử. | A high-fidelity prototype closely resembles the final product. |
Low-Fidelity | Adjective | Mô tả một mẫu thử cơ bản, thường được phác thảo, và thiếu sự hoàn thiện về mặt hình ảnh. | We started with a low-fidelity prototype using paper sketches to quickly explore different ideas. |
High-Fidelity | Adjective | Mô tả một mẫu thử có độ chi tiết cao, có tính tương tác và gần giống với sản phẩm cuối cùng. | The high-fidelity prototype allowed users to click through the app's main features. |
Iteration | Noun | Quá trình lặp lại để tinh chỉnh thiết kế dựa trên phản hồi và kiểm tra. | Design is an iteration process; we continuously improve the prototype based on user input. |
User Testing | Noun Phrase | Quá trình đánh giá một sản phẩm bằng cách kiểm tra nó trên người dùng thực tế. | We conducted user testing to see how easily people could navigate the prototype. |
Usability | Noun | Mức độ dễ dàng mà người dùng có thể sử dụng một sản phẩm để đạt được mục tiêu của họ. | The primary goal of the prototype is to test the usability of the new interface. |
Clickable Prototype | Noun Phrase | Một mẫu thử cho phép người dùng điều hướng bằng cách nhấp vào các yếu tố tương tác. | The clickable prototype gave a realistic feel of the user journey. |
Storyboard | Noun | Một chuỗi các bản vẽ thể hiện các cảnh quay được lên kế hoạch cho một bộ phim hoặc sản xuất truyền hình, hoặc hành trình của người dùng. | The UX designer created a storyboard to illustrate the user's interaction with the new feature. |
MVP (Minimum Viable Product) | Noun Phrase | Một phiên bản của sản phẩm mới cho phép một nhóm thu thập lượng kiến thức được xác thực tối đa về khách hàng với nỗ lực ít nhất. | The first MVP focused only on the core booking feature of the travel app. |
A/B Testing | Noun Phrase | Một phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng với nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn. | We ran A/B testing on two different call-to-action button designs in the prototype. |
Persona | Noun | Một nhân vật hư cấu được tạo ra để đại diện cho một loại người dùng có thể sử dụng một trang web, thương hiệu hoặc sản phẩm theo cách tương tự. | The design team developed a persona named Alex to guide their prototype development for young professionals. |
User Flow | Noun Phrase | Đường đi mà một người dùng điển hình thực hiện trên một trang web hoặc ứng dụng để hoàn thành một tác vụ. | We mapped out the user flow for the checkout process in the e-commerce prototype. |
Các Cụm từ Thông dụng được Sử dụng
Ngoài các từ riêng lẻ, thế giới tạo mẫu thử còn phong phú với các cụm từ thông dụng và thành ngữ truyền tải những ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh thiết kế. Việc hiểu các cụm từ thông dụng này liên quan đến mẫu thử có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy và tương tác chuyên nghiệp của bạn trong một nhóm thiết kế hoặc trong các cuộc họp phát triển sản phẩm. Các cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về từ vựng phát triển sản phẩm, thuật ngữ kiểm thử người dùng và quy trình lặp thiết kế. Việc làm quen với các sắc thái của chúng sẽ giúp bạn tham gia các cuộc trò chuyện hiệu quả hơn và tránh các lỗi học ngôn ngữ tiềm ẩn, làm cho tiếng Anh chuyên ngành của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Phần này nêu bật một số cụm từ hữu ích nhất bạn có thể nghe thấy.
Phrase | Giải thích Cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Let's whip up a quick prototype. | Được sử dụng để gợi ý tạo ra một mẫu thử đơn giản, thường có độ trung thực thấp, một cách nhanh chóng để hình dung một ý tưởng. | "Before we commit to the full design, let's whip up a quick prototype to test the concept." |
Iterate on the design. | Có nghĩa là tạo ra các phiên bản hoặc cải tiến liên tiếp cho mẫu thử dựa trên phản hồi hoặc thông tin chi tiết mới. | "After the user testing, we need to iterate on the design to address the usability issues." |
This is just a low-fi sketch. | Được sử dụng để làm rõ rằng mẫu thử rất cơ bản và dành cho việc hình thành ý tưởng ban đầu, không phải sự hoàn hảo về hình ảnh. | "Don't worry about the colors yet; this is just a low-fi sketch to show the basic layout." |
Can we get user feedback on this? | Một yêu cầu thực hiện kiểm thử người dùng hoặc thu thập ý kiến từ những người dùng tiềm năng về mẫu thử hiện tại. | "Can we get user feedback on this clickable prototype before we move to development?" |
What's the user journey here? | Hỏi để xác định hoặc làm rõ các bước mà người dùng sẽ thực hiện để hoàn thành một tác vụ cụ thể trong mẫu thử. | "When designing the login screen, ask yourself: What's the user journey here?" |
This needs more visual polish. | Cho biết rằng một mẫu thử, thường chuyển từ độ trung thực thấp sang cao, cần được cải thiện về mặt thiết kế hình ảnh. | "The functionality is good, but this needs more visual polish before we show it to the stakeholders." |
Focus on the core functionality. | Một lời nhắc nhở ưu tiên các tính năng thiết yếu của sản phẩm trong giai đoạn đầu của việc tạo mẫu thử. | "For this initial MVP prototype, let's focus on the core functionality and add enhancements later." |
Kết luận
Tóm lại, việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành được trình bày trong Prototypes Glossary này là một bước cơ bản đối với bất kỳ ai thực sự muốn xuất sắc trong thiết kế sản phẩm, UI/UX, hoặc các lĩnh vực công nghệ liên quan. Các thuật ngữ và cụm từ này không chỉ là biệt ngữ; chúng là những viên gạch xây dựng nên giao tiếp hiệu quả, cho phép hợp tác mượt mà hơn, lặp thiết kế sâu sắc hơn và cuối cùng là các sản phẩm tốt hơn. Khi bạn tiếp tục hành trình học ngôn ngữ của mình, việc tích cực sử dụng tiếng Anh chuyên ngành này sẽ nâng cao sự tự tin và thành thạo của bạn. Hãy nhớ rằng, thực hành và áp dụng nhất quán là chìa khóa. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục học hỏi và đừng ngại sử dụng các thuật ngữ này trong các cuộc thảo luận thiết kế của bạn. Để đọc thêm về các phương pháp hay nhất trong việc tạo mẫu thử, hãy xem xét các nguồn tài nguyên như Nielsen Norman Group.