Practice vs. Practise: Nắm vững sự khác biệt trong tiếng Anh

Chào mừng, các bạn học tiếng Anh! Việc điều hướng các sắc thái tinh tế của ngôn ngữ tiếng Anh có thể khó khăn, và hôm nay chúng ta sẽ giải quyết một điểm thường gây nhầm lẫn: practice vs. practise. Hai từ này trông và nghe gần giống hệt nhau, thường dẫn đến lỗi học ngôn ngữ, đặc biệt là do sự khác biệt về chính tả đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Nhiều học viên thấy cặp từ này nằm trong số những từ tiếng Anh gây nhầm lẫn nhất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa practice vs. practise là rất quan trọng cho giao tiếp rõ ràng, viết chính xác và sự tự tin tổng thể khi sử dụng tiếng Anh. Hướng dẫn toàn diện này sẽ làm sáng tỏ nghĩacách dùng cụ thể của chúng, giúp bạn thành thạo chúng một lần và mãi mãi. Hãy cùng đi sâu vào và làm rõ sự nhầm lẫn!

Image title: Practice vs. Practise: Clearing Up the Confusion

Mục lục

Xem thêm: Jaw vs Jowl Phân Biệt Nghĩa và Cách Dùng Chính Xác

Sự khác biệt chính trong Practice vs. Practise

Sự khác biệt chính giữa practice vs. practise nằm ở loại từ và cách dùng theo địa lý, đặc biệt liên quan đến dạng động từ. Mặc dù phát âm của chúng giống hệt nhau, chính tả của chúng có thể báo hiệu bạn đang gặp tiếng Anh Mỹ (AmE) hay tiếng Anh Anh (BrE). Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để có ngữ pháp và chính tả đúng.

Dưới đây là bảng tóm tắt những khác biệt cốt lõi:

Đặc điểmPracticePractise
Loại từDanh từ (trong cả tiếng Anh Mỹ & Anh)Động từ (chủ yếu trong tiếng Anh Anh và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác)
Động từ (chuẩn trong tiếng Anh Mỹ)
Ý nghĩa chínhDanh từ: Sự ứng dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết về sự ứng dụng hoặc sử dụng đó; sự luyện tập hoặc thực hiện lặp đi lặp lại một hoạt động hoặc kỹ năng để đạt được hoặc duy trì sự thành thạo trong đó.Động từ: Thực hiện (một hoạt động) hoặc luyện tập (một kỹ năng) lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì sự thành thạo trong đó; thực hiện hoặc làm (một hoạt động, phương pháp hoặc phong tục cụ thể) một cách thường xuyên hoặc theo thói quen.
Ngữ cảnh sử dụngDanh từ: "Daily practice is essential." "The doctor's practice."Động từ (BrE): "She needs to practise the piano." "He practises law."
Động từ (AmE): "She needs to practice the piano." "He practices law."
Gợi ý chính tảThường kết thúc bằng "-ice" cho dạng danh từ, tương tự như "advice" (danh từ).Dạng động từ trong BrE thường kết thúc bằng "-ise", tương tự như "advise" (động từ).
Phát âm/ˈpræktɪs//ˈpræktɪs/ (Giống hệt "practice")
Sử dụng theo địa lýDanh từ: Phổ quát.Động từ: Chủ yếu là tiếng Anh Anh, tiếng Anh Canada, tiếng Anh Úc, v.v.
Động từ: Chủ yếu là tiếng Anh Mỹ.

Về cơ bản, nếu bạn thấy "practice" được sử dụng như động từ, đó có thể là tiếng Anh Mỹ. Nếu bạn thấy "practise" (với 's'), đó là dạng động từ trong tiếng Anh Anh. Dạng danh từ luôn được viết là "practice" trong cả hai biến thể tiếng Anh chính. Đây là một lĩnh vực phổ biến gây ra lỗi học ngôn ngữ, nhưng nhận biết sự khác biệt về chính tả theo vùng là bước đầu tiên để thành thạo.

Xem thêm: Kernel vs. Colonel Phân biệt ngay cặp từ tiếng Anh gây nhầm lẫn

Định nghĩa và cách dùng của Practice vs. Practise

Hãy đi sâu hơn vào nghĩacách dùng cụ thể của từng từ, kèm theo ví dụ minh họa để minh họa vai trò của chúng. Hiểu rõ những sắc thái này sẽ cải thiện đáng kể ngữ pháp và độ chính xác từ vựng của bạn, đặc biệt khi điều hướng sự phức tạp của tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.

Practice (Danh từ - AmE & BrE; Động từ - AmE)

Từ "practice" là từ linh hoạt nhất trong cặp này, vì nó vừa là danh từ phổ quát vừa là động từ trong tiếng Anh Mỹ.

Practice với vai trò là Danh từ (Được dùng trong cả AmE và BrE)

Với vai trò là danh từ, "practice" đề cập đến hành động làm điều gì đó lặp đi lặp lại để trở nên thành thạo, cách làm điều gì đó theo thông lệ, hoặc một cơ sở kinh doanh chuyên nghiệp.

  1. Sự luyện tập hoặc thực hiện lặp đi lặp lại một hoạt động hoặc kỹ năng để đạt được hoặc duy trì sự thành thạo:

    • "Her daily piano practice has greatly improved her playing."
    • "It takes a lot of practice to become fluent in a new language."
    • "The team has football practice every evening at 6 PM."
  2. Sự ứng dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết:

    • "In theory, the plan is good, but it's hard to put into practice."
    • "We need to turn these ideas into common practice."
  3. Một cơ sở kinh doanh chuyên nghiệp, đặc biệt là của bác sĩ, nha sĩ, hoặc luật sư:

    • "Dr. Smith has a busy medical practice in the city center."
    • "She is joining a law practice after graduation."
    • Theo Từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, practice với vai trò là danh từ cũng có thể đề cập đến 'một hành động hoặc cách làm điều gì đó thông thường hoặc theo phong tục'. Ví dụ: 'It is common practice in many countries to tip waiters.'
  4. Một hành động, thói quen, hoặc truyền thống theo phong tục:

    • "It's their practice to have a family dinner every Sunday."
    • "Shaking hands is a common practice when meeting someone new."

Practice với vai trò là Động từ (Được dùng trong AmE)

Trong tiếng Anh Mỹ, "practice" (với 'c') cũng được sử dụng làm động từ.

  1. Thực hiện một hoạt động hoặc luyện tập một kỹ năng lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì sự thành thạo:

    • "You need to practice your scales every day if you want to be a good musician." (AmE)
    • "The athletes practice for hours to prepare for the Olympics." (AmE)
    • "I need to practice my English speaking skills more often." (AmE)
  2. Thực hiện hoặc làm một hoạt động, phương pháp hoặc phong tục cụ thể một cách thường xuyên hoặc theo thói quen; làm việc trong một nghề nghiệp cụ thể:

    • "She wants to practice medicine in a rural area." (AmE)
    • "He practices yoga for an hour each morning." (AmE)

Practise với vai trò là Động từ (Được dùng trong BrE)

Từ "practise" (với 's') được sử dụng làm dạng động từ chủ yếu trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Úc, tiếng Anh Canada và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác. Nó có cùng nghĩa với động từ "practice" trong tiếng Anh Mỹ.

  1. Thực hiện một hoạt động hoặc luyện tập một kỹ năng lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên để cải thiện hoặc duy trì sự thành thạo:

    • "You need to practise your scales every day if you want to be a good musician." (BrE)
    • "The athletes practise for hours to prepare for the Olympics." (BrE)
    • "I need to practise my English speaking skills more often." (BrE)
    • Từ điển Cambridge Dictionary xác nhận rằng practise là chính tả tiếng Anh Anh cho động từ có nghĩa là 'làm hoặc chơi điều gì đó thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại để trở nên thành thạo'.
  2. Thực hiện hoặc làm một hoạt động, phương pháp hoặc phong tục cụ thể một cách thường xuyên hoặc theo thói quen; làm việc trong một nghề nghiệp cụ thể:

    • "She wants to practise medicine in a rural area." (BrE)
    • "He practises law in London." (BrE)

Hiểu rõ những sự khác biệt về chính tả dựa trên quy ước tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh là rất quan trọng đối với người học muốn đạt được độ chính xác. Mặc dù về cơ bản chúng là từ đồng âm trong tiếng Anh (nghe giống nhau), dạng viết của chúng mang ý nghĩa theo vùng miền.

Xem thêm: Knead vs. Need Làm chủ hai từ đồng âm gây lú

Mẹo để ghi nhớ sự khác biệt trong Practice vs. Practise

Ghi nhớ sự khác biệt giữa practice vs. practise có thể là một thách thức, đặc biệt với các biến thể chính tả theo vùng. Dưới đây là một mẹo từ vựng hoặc thủ thuật ghi nhớ rất hiệu quả để giúp bạn phân biệt chúng, đặc biệt là đối với cách dùng tiếng Anh Anh (vì tiếng Anh Mỹ đơn giản hóa mọi thứ bằng cách sử dụng "practice" cho cả hai vai trò):

Sự tương tự "Advice/Advise":

Nhiều người học tiếng Anh đã quen thuộc với sự khác biệt giữa "advice" (danh từ) và "advise" (động từ). Chúng ta có thể sử dụng kiến thức sẵn có này như một công cụ hỗ trợ trí nhớ tuyệt vời cho practice vs. practise trong tiếng Anh Anh.

  • Advice (kết thúc bằng -ice) là một noun (danh từ). (Hãy nghĩ: "ice" là một sự vật, một danh từ).
  • Advise (kết thúc bằng -ise) là một verb (động từ). (Hãy nghĩ: "is" là một phần của nhiều động từ; 's' cho 'say' hoặc 'suggest', là các động từ).

Bây giờ, áp dụng logic này vào practice/practise trong tiếng Anh Anh:

  • Practice (kết thúc bằng -ice, giống advice) là noun (danh từ).

    • Ví dụ: "I need more practice."
  • Practise (kết thúc bằng -ise, giống advise) là verb (động từ trong tiếng Anh Anh).

    • Ví dụ: "I need to practise more."

Cách áp dụng điều này trong đầu: Khi bạn không chắc nên sử dụng chính tả nào cho động từ trong tiếng Anh Anh, hãy tự hỏi: "Mình đang nghĩ về 'sự vật' (danh từ) hay 'hành động' (động từ)?" Nếu đó là hành động (động từ), và bạn đang nhắm đến tiếng Anh Anh, hãy nhớ "advise" có 's', vậy "practise" cũng có 's'. Nếu đó là sự vật (danh từ), hãy nhớ "advice" có 'c', vậy "practice" cũng có 'c'.

Đối với người dùng/người học tiếng Anh Mỹ: Cuộc sống đơn giản hơn một chút! "Practice" (với 'c') đảm nhận cả hai vai trò là danh từ và động từ. Vì vậy, nếu bạn đang viết cho độc giả Mỹ hoặc sử dụng quy ước tiếng Anh Mỹ, bạn sẽ hầu như luôn sử dụng "practice". Điều quan trọng là nhận ra "practise" khi bạn thấy nó trong các văn bản từ Anh, Úc, v.v., và hiểu đó là dạng động từ.

Mẹo này trực tiếp giải quyết những sự khác biệt về chính tả cốt lõi và giúp tránh những lỗi học ngôn ngữ phổ biến liên quan đến cặp từ gây nhầm lẫn này. Áp dụng nhất quán thủ thuật ghi nhớ này sẽ xây dựng sự tự tin của bạn trong việc sử dụng practice vs. practise một cách chính xác.

Bài trắc nghiệm ngắn / Luyện tập về Practice vs. Practise

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về practice vs. practise! Bài trắc nghiệm ngắn này sẽ giúp củng cố những sự khác biệt trong cách dùngngữ pháp của chúng. Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu. Hãy chú ý đến các gợi ý ngữ cảnh có thể chỉ ra tiếng Anh Mỹ (AmE) hoặc tiếng Anh Anh (BrE) ở nơi được chỉ định.

Questions:

  1. In the UK, surgeons must ______ for many years to perfect their skills. a) practice b) practise

  2. (AmE) The team has football ______ every afternoon. a) practice b) practise

  3. It's common ______ in Japan to bow when greeting someone. a) practice b) practise

  4. (AmE) How often do you ______ playing the guitar? a) practice b) practise

  5. (BrE) My solicitor told me she doesn't usually ______ in criminal law. a) practice b) practise


Answers:

  1. b) practise (The context is UK, and a verb is needed: "surgeons must practise")
  2. a) practice (The context is AmE, and a noun is needed: "football practice")
  3. a) practice (A noun is needed: "common practice". This spelling is universal for the noun.)
  4. a) practice (The context is AmE, and a verb is needed: "do you practice")
  5. b) practise (The context is BrE, and a verb is needed: "doesn't usually practise")

Bạn làm bài thế nào? Xem lại các ví dụ minh họa và phần Sự khác biệt chính có thể hữu ích nếu bạn thấy bất kỳ câu hỏi nào khó. Việc tiếp xúc thường xuyên và áp dụng có ý thức là chìa khóa để thành thạo những từ tiếng Anh gây nhầm lẫn này.

Kết luận về Practice vs. Practise

Thành thạo sự khác biệt giữa practice vs. practise phụ thuộc vào việc hiểu rõ vai trò của chúng là danh từ và động từ, và quan trọng là nhận biết sự khác biệt về chính tả theo vùng chủ yếu giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tóm lại: "practice" (với 'c') luôn là danh từ trong cả AmE và BrE. Trong tiếng Anh Mỹ, "practice" cũng đóng vai trò là động từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (và nhiều quốc gia Khối thịnh vượng chung), "practise" (với 's') là chính tả đúng cho động từ.

Sự khác biệt này, dù có vẻ nhỏ, lại quan trọng để viết chính xác và thể hiện sự nhận thức sâu sắc về các biến thể ngôn ngữ tiếng Anh. Đừng nản lòng bởi những từ tiếng Anh gây nhầm lẫn này; chúng là những trở ngại phổ biến trên hành trình học ngôn ngữ. Chúng tôi khuyến khích bạn tích cực tìm kiếm practice vs. practise trong bài đọc của mình, chú ý đến ngữ cảnh và cố gắng sử dụng chúng một cách chính xác trong bài viết và lời nói của riêng bạn. Hãy quay lại hướng dẫn này bất cứ khi nào bạn cần ôn lại. Với sự nỗ lực bền bỉ và practice có ý thức, bạn sẽ sớm sử dụng practice and practise một cách tự tin và chính xác!

List Alternate Posts