Từ đồng nghĩa với Disloyal (Không trung thành): Diễn đạt sự phản bội một cách rõ ràng
Hiểu rõ các từ đồng nghĩa với Disloyal (không trung thành) là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn. Đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL learners) và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết, việc nắm vững những từ liên quan này và các từ trái nghĩa của chúng sẽ tăng cường đáng kể sự lưu loát ngôn ngữ và sự rõ ràng trong văn viết. Kiến thức này cho phép giao tiếp sắc thái hơn, đảm bảo lựa chọn từ ngữ của bạn phản ánh chính xác ý định, đặc biệt khi thảo luận các chủ đề phức tạp như sự trung thành và phản bội. Biết khi nào nên dùng 'treacherous' thay vì 'unfaithful' có thể làm cho mô tả của bạn sống động và chính xác hơn. Hãy cùng đi sâu vào các thuật ngữ này để trau dồi mẹo học từ vựng cho việc giao tiếp tốt hơn.
Mục lục
- Disloyal (Không trung thành) có nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa với “Disloyal (Không trung thành)”
- Từ trái nghĩa của “Disloyal (Không trung thành)”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Disloyal (Không trung thành)”
Disloyal (Không trung thành) có nghĩa là gì?
Từ “disloyal (không trung thành)” là một tính từ mô tả người không trung thành hoặc không trung thực với một người, quốc gia, nhóm, hoặc mục tiêu mà họ trước đây đã cam kết hoặc được mong đợi sẽ ủng hộ. Nó biểu thị sự vi phạm lòng trung thành, một sự phản bội lòng tin có thể gây ra những hậu quả đáng kể về mặt cảm xúc hoặc thực tế. Ví dụ, một người bạn disloyal (không trung thành) có thể tiết lộ bí mật của bạn, gây ra phiền muộn cá nhân, hoặc một nhân viên disloyal (không trung thành) có thể làm lộ thông tin mật, gây hại cho lợi ích của công ty. Theo Cambridge Dictionary, "disloyal (không trung thành)" có nghĩa là "không ủng hộ người mà bạn nên ủng hộ." Hiểu rõ nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng để sử dụng từ chính xác trong ngữ cảnh (context usage) và đạt được sự rõ ràng trong văn viết (writing clarity) trong tiếng Anh của bạn.
Trở nên disloyal (không trung thành) thường liên quan đến một quyết định có ý thức để hành động chống lại lợi ích hoặc kỳ vọng của ai đó hoặc điều gì đó mà lòng trung thành đã được cam kết. Điều này có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, từ những hành động nhỏ nhặt như buôn chuyện đến những hành động công khai hơn như phản quốc. Nhận thức được mức độ nghiêm trọng của sự disloyal (không trung thành) là chìa khóa để sử dụng các từ đồng nghĩa của nó một cách hiệu quả nhằm truyền tải đúng các sắc thái nghĩa (shades of meaning).
Từ đồng nghĩa với “Disloyal (Không trung thành)”
Khám phá các từ đồng nghĩa với Disloyal (không trung thành) sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng (expand vocabulary) đáng kể và cho phép lựa chọn từ ngữ (word choice) chính xác hơn. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau, làm cho ngôn ngữ của bạn sống động và ấn tượng hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến, nghĩa của chúng và câu ví dụ (example sentences) để giúp bạn học tiếng Anh (learn English) một cách hiệu quả hơn.
Synonym | Pronunciation | Loại từ | Định nghĩa rõ ràng | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Treacherous | /ˈtrɛtʃərəs/ | tính từ | Đặc trưng bởi sự phản bội hoặc dễ phản bội lòng tin; thường ám chỉ nguy hiểm tiềm ẩn. | The calm sea hid treacherous currents, much like his smiling face hid a treacherous heart. |
Unfaithful | /ˌʌnˈfeɪθfəl/ | tính từ | Không trung thành hoặc không trung thực, đặc biệt với vợ/chồng, đối tác, hoặc lời hứa. | He was not only unfaithful to his wife but also unfaithful to the vows he made to his business partners. |
Perfidious | /pərˈfɪdiəs/ | tính từ | (Trang trọng) Không thể tin cậy, hoặc thể hiện sự phản bội có chủ ý; lừa dối. | The perfidious advisor secretly plotted against the ruler he publicly praised. |
Traitorous | /ˈtreɪtərəs/ | tính từ | Liên quan đến hoặc đặc trưng của kẻ phản bội; liên quan đến sự phản bội đất nước hoặc một mục tiêu nghiêm trọng. | Selling national secrets was a traitorous act that led to his downfall. |
Faithless | /ˈfeɪθləs/ | tính từ | Không trung thành hoặc không trung thực với nhiệm vụ, lời hứa, hoặc niềm tin. | Once a devoted follower, he became faithless, questioning all the group's teachings. |
Apostate | /əˈpɒsteɪt/ | tính từ/danh từ | (Đối với một người) Từ bỏ một niềm tin hoặc nguyên tắc tôn giáo hoặc chính trị. | Julian the Apostate famously renounced Christianity after being raised in it. |
Recreant | /ˈrɛkriənt/ | tính từ/danh từ | (Cổ ngữ) Hèn nhát; không trung thành với một niềm tin, mục tiêu, hoặc lòng trung thành. | The knight was deemed recreant for fleeing the battlefield and abandoning his comrades. |
Backstabbing | /ˈbækˌstæbɪŋ/ | tính từ (không trang trọng) | Phản bội ai đó một cách lừa dối, bí mật, hoặc ngấm ngầm. | I never expected such backstabbing behavior from someone I considered a close friend. |
Sử dụng các từ đồng nghĩa này một cách thích hợp sẽ nâng cao ngôn ngữ biểu cảm (expressive language) của bạn và góp phần vào việc giao tiếp tốt hơn (better communication).
Từ trái nghĩa của “Disloyal (Không trung thành)”
Hiểu rõ các từ trái nghĩa cũng quan trọng như biết các từ đồng nghĩa để xây dựng vốn từ vựng (vocabulary building) hiệu quả. Các từ trái nghĩa của “disloyal (không trung thành)” mô tả các phẩm chất của sự trung thành, tận tụy và đáng tin cậy. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn diễn đạt các khía cạnh tích cực đối lập với sự disloyal (không trung thành), góp phần vào sự lưu loát ngôn ngữ (language fluency) tổng thể của bạn.
Antonym | Pronunciation | Loại từ | Định nghĩa rõ ràng | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | tính từ | Thể hiện sự ủng hộ vững chắc và kiên định đối với một người hoặc thể chế. | Despite the temptations, she remained a loyal supporter of the underdog team. |
Faithful | /ˈfeɪθfəl/ | tính từ | Giữ vững lòng trung thành và kiên định; đúng với sự thật, bản gốc, hoặc một cam kết. | The old servant was faithful to the family for over fifty years. |
Devoted | /dɪˈvoʊtɪd/ | tính từ | Rất yêu thương hoặc trung thành; dành nhiều thời gian và năng lượng cho ai đó hoặc điều gì đó. | A devoted artist, she spent 12 hours a day in her studio. |
Steadfast | /ˈstɛdfæst/ | tính từ | Vững vàng và kiên định một cách quyết đoán hoặc tận tâm trong lòng trung thành hoặc mục đích. | Her steadfast refusal to compromise on her principles earned her respect. |
True | /truː/ | tính từ | Đúng với sự thật hoặc thực tế; trung thành hoặc chân thành với một người hoặc mục tiêu. | He proved to be a true ally, offering help when everyone else disappeared. |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːrði/ | tính từ | Có thể tin cậy vì trung thực, thật thà, hoặc đáng tin. | Finding a trustworthy mechanic can save you a lot of trouble and money. |
Những từ trái nghĩa này rất cần thiết cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL learners) muốn diễn đạt đầy đủ các khái niệm liên quan đến lòng trung thành và sự tận tâm.
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "disloyal (không trung thành)" phụ thuộc rất nhiều vào cách sử dụng trong ngữ cảnh (context usage) cụ thể, mức độ trang trọng và cường độ của sự phản bội mà bạn muốn truyền tải. Lựa chọn từ ngữ (word choice) chính xác sẽ giúp cải thiện kỹ năng viết (improve your writing) và nói của bạn rất nhiều.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp tài liệu tham khảo nhanh để chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên các nhu cầu giao tiếp khác nhau. Đây là một mẹo học từ vựng (vocabulary tip) hữu ích cho việc sử dụng hàng ngày.
Word | Tính trang trọng | Mức độ | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Unfaithful | Trung bình | Vừa phải | Các mối quan hệ, lời hứa bị phá vỡ, nói chung là thiếu tuân thủ cam kết. |
Treacherous | Trung bình | Cao | Các tình huống liên quan đến nguy hiểm tiềm ẩn hoặc sự phản bội nghiêm trọng với hậu quả tai hại. |
Perfidious | Cao | Cao | Văn viết trang trọng, văn học, mô tả sự lừa dối sâu sắc có tính toán và cố ý. |
Traitorous | Trung bình-Cao | Rất cao | Sự phản bội đất nước, một nhóm quan trọng, hoặc một mục tiêu thiêng liêng. |
Faithless | Trung bình | Vừa phải | Lời hứa bị phá vỡ, thiếu niềm tin, hoặc từ bỏ lòng trung thành/nhiệm vụ. |
Backstabbing | Thấp | Cao | Ngữ cảnh không trang trọng, mô tả sự phản bội bí mật, cá nhân và thường là nhỏ nhặt. |
Lỗi thường gặp
Tránh những cạm bẫy thường gặp sẽ giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa cho Disloyal (không trung thành) chính xác và hiệu quả hơn, tăng cường sự rõ ràng trong văn viết (writing clarity) của bạn.
Nhầm lẫn "Unfaithful" với "Disloyal (không trung thành)" nói chung: Mặc dù "unfaithful" có thể có nghĩa là disloyal (không trung thành) nói chung, nhưng hàm ý mạnh mẽ nhất và phổ biến nhất của nó liên quan đến sự không chung thủy trong tình yêu. Nếu một người bạn đơn giản là không ủng hộ sở thích mới của bạn, gọi họ là "unfaithful" có thể ám chỉ một sự phản bội cá nhân sâu sắc hơn nhiều so với ý định ban đầu. Đối với việc thiếu ủng hộ chung cho một mục tiêu hoặc lời hứa không liên quan đến tình cảm, "disloyal (không trung thành)" hoặc "faithless" thường là những lựa chọn từ ngữ (word choice) an toàn và rõ ràng hơn.
Lạm dụng "Traitorous" cho các vấn đề nhỏ: "Traitorous" biểu thị một sự phản bội cực đoan và nghiêm trọng, thường liên quan đến lòng trung thành với một quốc gia, một nhóm rất quan trọng hoặc một mục tiêu thiêng liêng (ví dụ: "một hành động traitorous (phản bội) chống lại cuộc cách mạng"). Sử dụng nó để mô tả một đồng đội không chuyền bóng trong một trận đấu bình thường, chẳng hạn, là cường điệu và làm giảm sức mạnh của từ. Hãy dành "traitorous" cho những hành động disloyal (không trung thành) sâu sắc gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đây là điều then chốt để xây dựng vốn từ vựng (vocabulary building) hiệu quả.
Sử dụng "Perfidious" quá tùy tiện: "Perfidious" là một thuật ngữ phức tạp, trang trọng và mang tính văn học. Thuật ngữ "perfidious", như Merriam-Webster lưu ý, gợi ý sự vi phạm lòng tin hoặc sự trung thực có tính toán và chủ ý, thường ngụ ý sự phản bội. Mặc dù nó tăng thêm chiều sâu cho văn viết trang trọng hoặc kể chuyện, nhưng sử dụng nó trong cuộc trò chuyện hàng ngày về việc ai đó chen hàng chẳng hạn, có thể nghe có vẻ khoa trương hoặc không phù hợp. Đối với những tình huống không trang trọng, các từ đồng nghĩa cho Disloyal (không trung thành) đơn giản hơn như "deceitful" hoặc thậm chí chỉ là "sneaky" có thể phù hợp hơn, tùy thuộc vào cách sử dụng trong ngữ cảnh (context usage).
Kết luận về “Disloyal (Không trung thành)”
Làm chủ các từ đồng nghĩa với Disloyal (không trung thành) và các từ trái nghĩa của chúng không chỉ là việc ghi nhớ danh sách từ vựng; đó là một bước đi quan trọng để đạt được giao tiếp tốt hơn (better communication) một cách chính xác, ấn tượng và có sắc thái hơn. Hành trình xây dựng vốn từ vựng (vocabulary building) này trang bị cho bạn, đặc biệt là người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL learners), khả năng nắm bắt các sắc thái nghĩa (shades of meaning) tinh tế phân biệt một sự thiếu trung thành nhỏ với một sự phản bội sâu sắc có tính toán. Sự phân biệt này rất quan trọng cho cả ngôn ngữ biểu cảm (expressive language) khi nói và sự rõ ràng trong văn viết (writing clarity) trong bài viết của bạn. Khi bạn mở rộng vốn từ vựng (expand vocabulary), bạn có thêm công cụ để truyền tải chính xác suy nghĩ và cảm xúc của mình, dẫn đến sự lưu loát ngôn ngữ (language fluency) cao hơn.
Ví dụ, hiểu khi nào nên sử dụng từ "perfidious" trang trọng và sắc bén thay vì từ "unfaithful" phổ biến hơn cho phép lựa chọn từ ngữ (word choice) tinh tế hơn. Từ yêu thích cá nhân của tôi, "treacherous," hoàn hảo thể hiện mối nguy hiểm tiềm ẩn thường đi kèm với sự disloyal (không trung thành). Nhưng mỗi từ đồng nghĩa chúng ta đã thảo luận đều mang đến một hương vị độc đáo để cải thiện kỹ năng viết (improve your writing) và nói của bạn.
Hành trình học tiếng Anh (learn English) hiệu quả đòi hỏi luyện tập tích cực. Từ nào trong số các từ này chỉ sự "disloyal (không trung thành)" (hoặc các từ trái nghĩa của nó) khiến bạn tâm đắc nhất? Bạn sẽ cố gắng sử dụng từ nào trong cuộc trò chuyện tiếng Anh hoặc bài viết tiếp theo của mình?
Thử thách luyện tập (Practice challenge): Viết lại câu 'The king's advisor was disloyal and secretly worked with the enemy.' (Quốc sư của nhà vua disloyal (không trung thành) và bí mật làm việc với kẻ thù.) sử dụng một trong những từ đồng nghĩa mang tính mô tả cao hơn hôm nay. Chia sẻ những lần thử và suy nghĩ của bạn trong phần bình luận dưới đây! Hãy cùng nhau tiếp tục cải thiện kỹ năng viết (improve your writing)!