Từ đồng nghĩa với Generous: Nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn

Hiểu rõ các synonyms for generous là một bước quan trọng để mở rộng vốn từ vựng và trau dồi cách lựa chọn từ ngữ trong tiếng Anh. Bằng cách khám phá những lựa chọn thay thế cho tính từ phổ biến này, bạn không chỉ cải thiện khả năng viết mà còn đạt được sự lưu loát hơn trong ngôn ngữ. Hành trình khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa này sẽ cung cấp những mẹo từ vựng hữu ích, giúp người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) giao tiếp chính xác hơn và sử dụng ngôn ngữ biểu cảm hơn, làm cho các tương tác trở nên rõ ràng và có tác động mạnh mẽ hơn để giao tiếp tốt hơn.

A collage showcasing acts of kindness, illustrating synonyms for generous

Mục lục

"[Main Word]" có nghĩa là gì?

Trước khi đi sâu vào các synonyms for generous đa dạng, hãy thiết lập sự hiểu biết rõ ràng về ý nghĩa thực sự của "[Main Word]" của chúng ta – từ đó trong bài viết này là generous. Về cốt lõi, 'generous' mô tả một người sẵn sàng và sẵn lòng cho đi nhiều hơn một thứ gì đó – có thể là tiền bạc, thời gian hoặc lòng tốt – so với mức cần thiết hoặc được mong đợi thông thường. Nó biểu thị một bản chất cởi mở và không ích kỷ, sẵn lòng chia sẻ nguồn lực hoặc thể hiện sự quan tâm đến người khác mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại. Ví dụ, một người luôn trả tiền cà phê cho bạn bè có thể được mô tả là generous. Theo Cambridge Dictionary, generous có nghĩa là 'sẵn sàng cho tiền, giúp đỡ, lòng tốt, v.v., đặc biệt là nhiều hơn bình thường hoặc mong đợi'. Phẩm chất này được đánh giá cao trong hầu hết các nền văn hóa và là trung tâm để xây dựng các mối quan hệ tích cực. Hiểu được ý tưởng cơ bản về 'cho đi một cách tự do' này là rất quan trọng đối với người học ESL muốn nắm vững các sắc thái của nó và sử dụng hiệu quả các synonyms for generous để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng viết của mình.

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa với "[Main Word]"

Sử dụng lặp đi lặp lại cùng một từ có thể khiến lời nói và bài viết của chúng ta trở nên đơn điệu. Học các synonyms for 'generous', từ trọng tâm cho "[Main Word]" trong bài viết này, cho phép bạn thêm màu sắc, sự chính xác và tinh tế vào tiếng Anh của mình. Đó là một phần thiết yếu của việc xây dựng vốn từ vựng, dẫn đến giao tiếp tốt hơn. Mỗi từ trong số các synonyms for generous này mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau hoặc phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy khám phá một số lựa chọn thay thế tuyệt vời cho 'generous':

TermPronunciationPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
Bountiful/ˈbaʊntɪfəl/tính từCho hoặc cung cấp dồi dào; phong phú.The harvest was bountiful this year, providing enough for everyone.
Charitable/ˈtʃærɪtəbəl/tính từLiên quan đến việc giúp đỡ những người gặp khó khăn; tử tế và tha thứ khi phán xét người khác.She makes charitable donations to several local organizations each month.
Magnanimous/mæɡˈnænɪməs/tính từRất hào phóng hoặc tha thứ, đặc biệt đối với đối thủ hoặc người kém quyền lực hơn.He was magnanimous in victory, praising his opponent's efforts.
Liberal/ˈlɪbərəl/tính từCho hoặc sử dụng với số lượng nhiều; dồi dào hoặc hào phóng. (Lưu ý: cũng có nghĩa chính trị)The restaurant was known for its liberal portions of pasta.
Munificent/mjuːˈnɪfɪsənt/tính từCực kỳ hào phóng với tiền bạc; xa hoa. (Trang trọng)The munificent benefactor donated a new wing to the hospital.
Philanthropic/ˌfɪlənˈθrɒpɪk/tính từTìm cách thúc đẩy phúc lợi của người khác, thường thông qua các khoản đóng góp lớn.His philanthropic work has supported education for underprivileged children.
Unselfish/ʌnˈsɛlfɪʃ/tính từKhông bị thúc đẩy bởi lợi ích cá nhân; đặt nhu cầu hoặc mong muốn của người khác lên trước bản thân.Her unselfish dedication to her students made her a beloved teacher.
Big-hearted/ˌbɪɡˈhɑːrtɪd/tính từTốt bụng, ấm áp và hào phóng về bản chất. (Không trang trọng)My big-hearted neighbor always offers to help with yard work.

Những synonyms for generous này cung cấp một bảng màu phong phú để người học ESL nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của mình. Thực hành với các câu ví dụ này có thể cải thiện đáng kể sự tự tin trong việc viết và nói của bạn. Hãy nhớ rằng, cách lựa chọn từ ngữ tốt nhất thường phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng cụ thể.

Các từ trái nghĩa của "[Main Word]"

Cũng quan trọng như việc biết các synonyms for 'generous' (từ "[Main Word]" của chúng ta trong cuộc thảo luận này), là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Chúng giúp làm rõ nghĩa của một từ bằng cách chỉ ra điều nó không phải là. Đối với người học ESL, việc đối chiếu các từ như vậy có thể làm sắc nét nỗ lực xây dựng vốn từ vựng và cải thiện khả năng hiểu. Học các từ trái nghĩa của 'generous' sẽ giúp bạn diễn đạt các phẩm chất đối lập một cách chính xác, điều này rất quan trọng cho sự lưu loát ngôn ngữ và sự hiểu biết sâu sắc hơn về các synonyms for generous.

TermPronunciationPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
Stingy/ˈstɪndʒi/tính từKhông sẵn lòng cho hoặc tiêu tiền; không hào phóng.He's too stingy to ever buy a round of drinks.
Miserly/ˈmaɪzərli/tính từTích trữ của cải và tiêu ít tiền nhất có thể; như một kẻ keo kiệt.The miserly old man lived in poverty despite his hidden fortune.
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/tính từQuan tâm chủ yếu đến lợi ích hoặc niềm vui cá nhân của mình.His selfish actions upset everyone on the team.
Greedy/ˈɡriːdi/tính từCó một mong muốn mãnh liệt và ích kỷ về một thứ gì đó, đặc biệt là của cải hoặc quyền lực.The greedy corporation exploited its workers for higher profits.
Mean/miːn/tính từKhông sẵn lòng cho hoặc chia sẻ đồ đạc, đặc biệt là tiền; không tử tế.It was mean of him not to share his candy with his little brother.
Tight-fisted/ˌtaɪtˈfɪstɪd/tính từKhông sẵn lòng tiêu hoặc cho nhiều tiền; keo kiệt. (Không trang trọng)My boss is so tight-fisted, we never get a pay raise.

Bằng cách hiểu các từ trái nghĩa của 'generous', bạn có thể đánh giá tốt hơn ý nghĩa tích cực của lòng hào phóng và diễn đạt các ý đối lập với sự rõ ràng trong viết tốt hơn. Kiến thức này là một tài sản tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh một cách toàn diện hơn và đánh giá cao các sắc thái giữa các synonyms for generous.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Chọn đúng từ đồng nghĩa từ danh sách các synonyms for generous không chỉ là biết các từ khác nhau; đó là hiểu các sắc thái nghĩa, tính trang trọng và cường độ tinh tế của chúng. Kỹ năng này là chìa khóa để lựa chọn từ ngữ hiệu quả và có thể cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn. Hãy cùng xem cách chọn lựa chọn thay thế tốt nhất từ các synonyms for generous dựa trên ngữ cảnh.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan để giúp bạn quyết định từ nào trong số các synonyms for generous phù hợp nhất trong các tình huống khác nhau. Đây là một trong những mẹo từ vựng thiết thực nhất cho người học ESL khi xem xét các synonyms for generous.

WordFormalityIntensityBest Use Case
GenerousTrung tínhTrung bìnhCuộc trò chuyện hàng ngày, viết chung chung
Big-heartedKhông trang trọngTrung bìnhCác cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè và gia đình
CharitableTrung tínhTrung bìnhMô tả sự giúp đỡ người gặp khó khăn, việc cho đi có tổ chức
LiberalTrung tínhTrung bìnhMô tả số lượng dồi dào (sử dụng cẩn thận về nghĩa)
BountifulTrung tínhCaoMô tả sự phong phú, thường là tài nguyên hoặc tự nhiên
UnselfishTrung tínhTrung bìnhNhấn mạnh việc thiếu lợi ích bản thân
MagnanimousTrang trọngCaoViết trang trọng, mô tả sự tha thứ/cao thượng sau xung đột
MunificentRất trang trọngRất caoViết trang trọng, mô tả các khoản quà tặng đặc biệt lớn (đặc biệt là tiền)
PhilanthropicTrang trọngCaoMô tả các nỗ lực quy mô lớn, có tổ chức vì phúc lợi

Các lỗi thường gặp cần tránh

Sử dụng các synonyms for generous đúng cách là rất quan trọng cho giao tiếp rõ ràng. Dưới đây là một số cạm bẫy thường gặp khi sử dụng các lựa chọn thay thế này và cách tránh chúng:

  1. Sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa trang trọng trong ngữ cảnh bình thường: Các từ như "munificent" hoặc "magnanimous" có thể nghe lạc lõng trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ, nói "My friend was munificent for buying me a coffee" là một sự phóng đại.

    • Cách tránh: Chỉ dùng các từ rất trang trọng như "munificent" cho các tình huống liên quan đến những hành động hào phóng đáng kể, thường là công khai, hoặc trong văn bản trang trọng. Đối với những hành động tử tế hàng ngày, "generous", "kind", hoặc "big-hearted" phù hợp hơn.
  2. Nhầm lẫn "Liberal" với ý nghĩa chính trị: Mặc dù "liberal" có thể có nghĩa là hào phóng (ví dụ: "a liberal helping of cream"), nó thường được liên kết với các hệ tư tưởng chính trị trong nhiều ngữ cảnh. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm. Như Merriam-Webster đã lưu ý, từ này có nhiều nghĩa khác nhau.

    • Cách tránh: Lưu ý đến ngữ cảnh. Nếu có bất kỳ sự mơ hồ nào, hãy chọn một từ đồng nghĩa khác như "ample" hoặc "plentiful" nếu bạn muốn nói về số lượng lớn, hoặc "generous" nếu bạn muốn nói về việc cho đi một cách tự do.
  3. Nhầm lẫn "Charitable" với lòng hào phóng chung: Mặc dù từ thiện là một hình thức của lòng hào phóng, "charitable" đặc biệt liên quan đến việc cho đi để giúp đỡ những người gặp khó khăn hoặc các tổ chức hỗ trợ họ. Nó không bao gồm tất cả các trường hợp hào phóng. Một người có thể hào phóng với thời gian của mình cho bạn bè mà không phải là "charitable" theo nghĩa chặt chẽ.

    • Cách tránh: Sử dụng "charitable" khi lòng hào phóng hướng đến việc giúp đỡ những người kém may mắn hơn hoặc các tổ chức hỗ trợ họ. Đối với việc cho đi hoặc chia sẻ chung chung, "generous" hoặc "unselfish" có thể phù hợp hơn. Điều này giúp duy trì sự rõ ràng trong văn bản.

Tránh những sai lầm này sẽ giúp bạn sử dụng các synonyms for generous hiệu quả hơn, nâng cao ngôn ngữ biểu cảm và góp phần giao tiếp tốt hơn. Thực hành thường xuyên với các câu ví dụ sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn về những mẹo từ vựng quan trọng này.

Kết luận về "[Main Word]"

Nắm vững các synonyms for generous, từ "[Main Word]" được chọn cho bài viết này của chúng ta, không chỉ là một bài tập xây dựng vốn từ vựng; đó là việc mở khóa các cấp độ mới của ngôn ngữ biểu cảm và sự chính xác trong tiếng Anh của bạn. Khả năng chọn đúng từ từ nhiều synonyms for generous cho đúng ngữ cảnh sẽ thay đổi cách giao tiếp của bạn, làm cho nó hấp dẫn, tinh tế và rõ ràng hơn. Dù bạn là người học ESL đang hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ hay người bản ngữ muốn cải thiện khả năng viết của mình, vốn từ vựng phong phú bao gồm các synonyms for generous đa dạng là một tài sản vô giá.

Chúng ta đã khám phá nhiều từ khác nhau, từ "big-hearted" không trang trọng đến "munificent" rất trang trọng. Mỗi từ đều cung cấp một cách độc đáo để mô tả phẩm chất đáng ngưỡng mộ của việc cho đi. Cá nhân tôi thấy "magnanimous" đặc biệt mạnh mẽ với ý nghĩa cao thượng của lòng hào phóng, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn. Nó thực sự nắm bắt được một cấp độ sâu sắc của tính cách và là một trong những synonyms for generous có tác động mạnh mẽ nhất.

Bây giờ là lúc bạn thực hành những mẹo từ vựng này. Đừng để những từ mới này trở thành kiến thức thụ động. Tích cực kết hợp chúng vào lời nói và bài viết của bạn. Đây là cách bạn thực sự mở rộng vốn từ vựng và đạt được giao tiếp tốt hơn.

Bạn sẽ thử từ đồng nghĩa nào của 'generous' trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, bạn có thể viết lại câu này bằng cách sử dụng một từ khác cho generous: 'She was known for her generous donations to the local school.' Hãy chia sẻ suy nghĩ và các câu thực hành của bạn trong phần bình luận bên dưới! Hãy tiếp tục học hỏi và phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn!

List Alternate Posts