Từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn): Biểu đạt chính xác hơn

Học các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và chính xác hơn. Hiểu rõ những từ thay thế này không chỉ cải thiện khả năng viết và lựa chọn từ ngữ của bạn mà còn nâng cao sự lưu loát ngôn ngữ. Bằng cách khám phá các lựa chọn khác nhau, người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) có thể đạt được sự rõ ràng hơn, ngôn ngữ biểu cảm hơn và sử dụng ngữ cảnh tốt hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày và bài viết của mình. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững các sắc thái ý nghĩa khác nhau liên quan đến sự thiếu kiên nhẫn, giúp bạn tránh lặp từ và giao tiếp tinh tế hơn. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng vốn từ vựng.

Từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn): Hỗ trợ học tập trực quan cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai

Mục lục

“Impatient” nghĩa là gì?

"Impatient" là một tính từ mô tả người dễ bực bội với sự chậm trễ hoặc vấn đề, hoặc người đang háo hức mong đợi điều gì đó và cảm thấy khó chờ đợi. Nó biểu thị sự thiếu khả năng chịu đựng việc chờ đợi, sự chậm chạp của người khác, hoặc các trở ngại cản trở sự tiến bộ. Bạn có thể cảm thấy Impatient (thiếu kiên nhẫn) khi kẹt xe, chờ máy tính chậm tải xong, hoặc khi ai đó mất quá nhiều thời gian để đi thẳng vào vấn đề. Theo Oxford Learner's Dictionaries, "impatient" có nghĩa là "bực bội hoặc khó chịu với ai đó/điều gì đó, đặc biệt là vì bạn phải chờ đợi trong thời gian dài."

Cảm giác này thường biểu hiện thành sự bồn chồn hoặc cáu kỉnh. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này và các biểu hiện thông thường của nó là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và sử dụng các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) khác nhau một cách hiệu quả để truyền đạt cảm xúc cụ thể và cải thiện khả năng viết của bạn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Kiên nhẫn (Patient) giúp bạn Diễn đạt Rõ ràng hơn

Các từ đồng nghĩa với “Impatient”

Khám phá các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) khác nhau có thể tăng cường đáng kể khả năng biểu đạt của bạn. Những từ thay thế này cho phép giao tiếp nhiều sắc thái hơn, điều này rất quan trọng đối với cả người học ESL và người bản ngữ muốn trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình. Dưới đây là danh sách toàn diện các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn), mỗi từ có sắc thái riêng và ngữ cảnh sử dụng lý tưởng, cùng với các câu ví dụ để hỗ trợ việc học của bạn.

Thuật ngữPhát âmTừ loạiNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Eager/ˈiːɡər/tính từCó hoặc thể hiện mong muốn hoặc hứng thú mạnh mẽ để làm hoặc có điều gì đó.The children were eager to open their presents on Christmas morning.
Restless/ˈrestləs/tính từKhông thể ngồi yên hoặc giữ im lặng, thường do buồn chán, lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.He became restless after being cooped up indoors all day, pacing the room.
Anxious/ˈæŋʃəs/tính từCảm thấy lo lắng, không thoải mái, hoặc bồn chồn, thường về một sự kiện sắp xảy ra hoặc kết quả không chắc chắn.She was anxious about the exam results and couldn't sleep properly.
Hasty/ˈheɪsti/tính từĐược làm hoặc hành động với tốc độ hoặc sự khẩn cấp quá mức; thường ngụ ý thiếu suy nghĩ hoặc cẩn trọng.Making a hasty decision without all the facts can lead to significant mistakes.
Agitated/ˈædʒɪteɪtɪd/tính từCảm thấy hoặc tỏ ra bồn chồn, lo lắng, hoặc bối rối; bị khuấy động về mặt thể chất.The speaker became visibly agitated by the constant interruptions from the audience.
Fretful/ˈfretfəl/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự phiền muộn, lo lắng, hoặc khó chịu, thường theo cách than phiền.The baby was fretful due to teething and wouldn't settle for long.
Testy/ˈtesti/tính từDễ bị kích thích; thiếu kiên nhẫn và hơi xấu tính, thường phản ứng nhanh chóng.The normally calm manager was rather testy with the slow new employee that morning.
Impetuous/ɪmˈpetʃuəs/tính từHành động hoặc được làm nhanh chóng và không suy nghĩ hoặc cẩn thận; bốc đồng.His impetuous remarks during the meeting often got him into unnecessary trouble.
Antsy/ˈæntsi/tính từ (Thông tục)Bồn chồn và thiếu kiên nhẫn, đặc biệt là trong sự mong đợi điều gì đó.The kids were getting antsy waiting for the movie to start.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Selfish Nâng cao cách diễn đạt bản thân

Các từ trái nghĩa với “Impatient”

Quan trọng không kém việc biết các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) là hiểu rõ các từ đối nghĩa của nó, hay còn gọi là từ trái nghĩa. Các từ trái nghĩa giúp làm rõ nghĩa bằng cách đối lập và cung cấp cho bạn một phạm vi từ vựng rộng hơn để diễn tả các trạng thái và phản ứng khác nhau. Học những từ này sẽ tiếp tục nâng cao sự lưu loát ngôn ngữ và khả năng lựa chọn từ ngữ chính xác của bạn.

Thuật ngữPhát âmTừ loạiNghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Patient/ˈpeɪʃnt/tính từCó khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề, hoặc đau khổ mà không trở nên bực bội hoặc lo lắng.The teacher was very patient with the struggling students.
Calm/kɑːm/tính từKhông thể hiện hoặc cảm thấy lo lắng, tức giận, hoặc các cảm xúc mạnh khác.He remained calm despite the chaos around him.
Tolerant/ˈtɒlərənt/tính từThể hiện sự sẵn lòng chấp nhận những cảm xúc, thói quen, hoặc niềm tin khác với của bản thân.A good leader must be tolerant of different opinions.
Forbearing/fɔːrˈberɪŋ/tính từKiên nhẫn và kiềm chế, đặc biệt khi bực bội hoặc bị khiêu khích.She showed forbearing patience with his constant complaints.
Composed/kəmˈpəʊzd/tính từCó khả năng kiểm soát cảm xúc và biểu cảm; bình tĩnh.Despite the pressure, she appeared perfectly composed.
Unhurried/ʌnˈhʌrid/tính từDi chuyển, hành động, hoặc diễn ra mà không vội vàng hoặc khẩn trương.They enjoyed an unhurried stroll through the park.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa Generous Giúp Nâng cao Ngôn ngữ Biểu cảm Của Bạn

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn đúng từ trong số nhiều từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự rõ ràng trong bài viết của bạn và cách thông điệp của bạn được tiếp nhận. "Impatient" là một thuật ngữ chung tốt, nhưng các từ đồng nghĩa của nó cung cấp sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa, cường độ và mức độ trang trọng, rất quan trọng cho việc lựa chọn từ ngữ hiệu quả và đạt được ngôn ngữ biểu cảm. Hướng dẫn về các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) này nhằm làm rõ những khác biệt này, giúp bạn cải thiện khả năng viết của mình.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp tài liệu tham khảo nhanh để chọn các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) phù hợp dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và ngữ cảnh sử dụng. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng vốn từ vựng cho người học ESL đang cố gắng giao tiếp tốt hơn.

TừMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
EagerThấp-Trung bìnhTrung bìnhBiểu thị mong muốn mạnh mẽ, thường tích cực, hoặc sự mong đợi háo hức điều gì đó.
RestlessTrung bìnhTrung bìnhMô tả sự không thể ngồi yên về mặt thể chất, thường do buồn chán, không thoải mái, hoặc thiếu kiên nhẫn.
AnxiousTrung bìnhCaoKhi sự thiếu kiên nhẫn trộn lẫn với sự lo lắng, bồn chồn, hoặc e sợ đáng kể.
HastyTrung bìnhTrung bìnhMô tả hành động được làm quá nhanh, thường ngụ ý sự bất cẩn hoặc phán đoán kém.
AgitatedTrung bình-CaoCaoBiểu thị ai đó rõ ràng đang bồn chồn, bối rối, hoặc bị kích động thần kinh.
FretfulTrung bìnhTrung bìnhDành cho các tình huống liên quan đến việc than phiền, rên rỉ, hoặc biểu hiện sự phiền muộn/khó chịu nhẹ.
TestyThấp-Trung bìnhThấp-Trung bìnhNgữ cảnh thông tục cho người dễ bực bội và nhanh chóng thể hiện sự cáu kỉnh.
ImpetuousTrung bìnhCaoMô tả các hành động liều lĩnh, bốc đồng được thực hiện mà không suy nghĩ hoặc cẩn thận đầy đủ.
AntsyThấp (Thông tục)Trung bìnhCác cuộc hội thoại hàng ngày cho cảm giác bồn chồn và thiếu kiên nhẫn khi chờ đợi.

Các lỗi thường gặp

Hiểu những sắc thái này giúp cải thiện khả năng viết của bạn và đạt được giao tiếp tốt hơn. Khi làm việc với các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn), người học ESL đôi khi gặp phải những sai lầm. Dưới đây là một vài lỗi thường gặp cần tránh:

  1. Nhầm lẫn "Eager" với "Impatient" nói chung: Mặc dù người eager muốn điều gì đó sớm (giống như người impatient), "eager" mang ý nghĩa tích cực mạnh mẽ về sự phấn khích, nhiệt tình hoặc háo hức. "I'm eager for the holidays" truyền đạt sự mong đợi vui vẻ. Ngược lại, "I'm impatient for the holidays" có thể gợi ý sự bực bội với thời gian trôi chậm hoặc khó chịu với sự chậm trễ.

    • Cách tránh: Sử dụng "eager" khi cảm xúc chủ đạo là sự mong đợi tích cực và mong muốn mạnh mẽ cho điều gì đó. Sử dụng "impatient" khi cảm xúc chủ đạo là sự bực bội hoặc khó chịu với sự chậm trễ hoặc trở ngại. Hãy suy nghĩ xem bạn muốn nhấn mạnh sự nhiệt tình hay sự khó chịu. Sự phân biệt này rất quan trọng khi lựa chọn trong số các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn).
  2. Lạm dụng "Anxious" cho sự thiếu kiên nhẫn đơn giản: "Anxious" ngụ ý một mức độ lo lắng, bồn chồn hoặc e sợ đáng kể, thường về một kết quả không chắc chắn. Nếu ai đó chỉ hơi bực mình vì một hàng đợi chậm chạp ở siêu thị, "impatient" hoặc "restless" là phù hợp hơn. Nói rằng họ "anxious" trong tình huống đó sẽ là phóng đại.

    • Cách tránh: Chỉ dành "anxious" cho các tình huống có yếu tố rõ ràng của sự sợ hãi, lo lắng hoặc không thoải mái về một sự kiện sắp tới hoặc kết quả tiêu cực tiềm tàng của nó. Ví dụ, "being anxious for news about a loved one's health" truyền đạt đúng sự lo lắng, chứ không chỉ đơn giản là mong muốn thông tin đến nhanh chóng. Hiểu điều này giúp cải thiện độ chính xác cảm xúc trong bài viết của bạn khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn).
  3. Sử dụng "Hasty" cho cảm giác của một người thay vì hành động hoặc quyết định của họ: "Hasty" thường mô tả một hành động (ví dụ: a "hasty decision," a "hasty retreat," "hasty words") hoặc cách thức làm điều gì đó — nhanh chóng và thường không suy nghĩ đủ kỹ. Mặc dù một người impatient có thể hành động hastily, bản thân "hasty" không trực tiếp mô tả cảm giác thiếu kiên nhẫn bên trong của họ.

    • Cách tránh: Sử dụng "hasty" để mô tả các hành động hoặc quá trình vội vã và có khả năng thiếu cân nhắc. Nếu bạn muốn mô tả trạng thái thiếu kiên nhẫn bên trong của người đó, hãy chọn các từ như "impatient," "restless," "testy," hoặc "agitated," tùy thuộc vào sắc thái cụ thể bạn muốn truyền đạt. Việc tập trung vào cách sử dụng ngữ cảnh này sẽ trau dồi ngôn ngữ biểu đạt của bạn khi bạn chọn từ các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) khác nhau.

Học những khác biệt này là một mẹo từ vựng quan trọng cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh sâu hơn. Như Merriam-Webster đã lưu ý, các từ đồng nghĩa thường có những khác biệt tinh tế về ý nghĩa và cách dùng mà việc nắm bắt rất quan trọng để giao tiếp chính xác. Bạn có thể khám phá thêm về "impatient" và các từ liên quan trên trang web của họ.

Kết luận về “Impatient”

Nắm vững các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn), cùng với các từ trái nghĩa của nó, là một bước tiến đáng kể trên hành trình mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ của bạn. Đó không chỉ đơn thuần là việc thu thập thêm từ ngữ; đó là việc nắm bắt các sắc thái ý nghĩa tinh tế cho phép ngôn ngữ chính xác hơn, sống động hơn và biểu cảm hơn. Dù bạn là người học ESL tận tâm xây dựng vốn từ vựng hay là người nói thành thạo đang hướng tới việc trau dồi lựa chọn từ ngữ, một vốn từ vựng đa dạng là nền tảng cho giao tiếp tốt hơn và nâng cao sự rõ ràng trong bài viết. Việc khám phá các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) này sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều công cụ để sử dụng ngữ cảnh hiệu quả.

Hãy nghĩ về tác động của việc chọn "testy" thay vì "agitated", hoặc "eager" thay vì chỉ đơn giản là "impatient". Mỗi lựa chọn tinh tế thay đổi giọng điệu và hình ảnh của câu bạn. Từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân của tôi được thảo luận hôm nay là "restless". Nó truyền đạt hiệu quả năng lượng bồn chồn, không thể ngồi yên thường đi kèm với sự thiếu kiên nhẫn mạnh mẽ, thêm vào một khía cạnh vật lý, hữu hình cho một cảm giác nội tâm khác. Thường xuyên khám phá và sử dụng các lựa chọn thay thế như vậy chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp của bạn. Đối với những người quan tâm đến sự phát triển lịch sử của "impatient" và các thuật ngữ liên quan, Online Etymology Dictionary cung cấp những hiểu biết thú vị.

Bây giờ, đã đến lúc áp dụng những gì bạn đã học! Từ nào trong số những từ mới này cho "impatient" mà bạn háo hức đưa vào cuộc hội thoại hoặc bài viết tiếp theo của mình? Có lẽ bạn có thể thử viết lại câu: "The crowd grew impatient as the concert was delayed." Sử dụng một trong các từ đồng nghĩa của ngày hôm nay để thêm một sắc thái cụ thể. Hãy chia sẻ những câu đã chỉnh sửa của bạn hoặc từ mới yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới! Thực hành thường xuyên với các từ đồng nghĩa với Impatient (thiếu kiên nhẫn) và các mẹo từ vựng khác là chìa khóa để biến những từ này trở thành một phần tự nhiên trong tiếng Anh của bạn.

List Alternate Posts