Từ đồng nghĩa với Listless: Tăng cường khả năng diễn đạt của bạn

Hiểu về từ đồng nghĩa với Listless là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn. Đối với người học ESL và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết, việc nắm vững nhiều từ khác nhau để mô tả sự mệt mỏi hoặc không hứng thú có thể tăng cường đáng kể sự trôi chảy và rõ ràng trong ngôn ngữ của bạn. Bài tập xây dựng vốn từ vựng này là về việc hiểu các sắc thái nghĩa tinh tế để giao tiếp chính xác. Hãy cùng khám phá từ đồng nghĩa với Listless!

Từ đồng nghĩa với Listless để nâng cao vốn từ vựng

Mục lục

Listless có nghĩa là gì?

Từ "listless" mô tả trạng thái có hoặc thể hiện ít hoặc không có hứng thú với bất cứ điều gì, hoặc thiếu năng lượng và sự nhiệt tình. Một người listless có thể trông mệt mỏi, thiếu động lực và có lẽ hơi buồn bã; ngay cả những công việc đơn giản cũng có thể cảm thấy như một nỗ lực rất lớn. Theo Merriam-Webster, "listless" có nghĩa là "đặc trưng bởi sự thiếu hứng thú, năng lượng hoặc tinh thần."

Hãy tưởng tượng một buổi chiều hè oi ả khiến bạn cảm thấy listless – không nhất thiết là buồn, nhưng cái nóng đã rút cạn năng lượng của bạn. Hoặc, sau một thời gian dài bị bệnh, ai đó có thể listless trong quá trình phục hồi. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng trước khi đi sâu vào từ đồng nghĩa với Listless, vì mỗi từ mang một sắc thái hơi khác nhau. Nắm bắt được những khác biệt này là chìa khóa để lựa chọn từ ngữ hiệu quả và chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng viết cũng như khả năng diễn đạt tổng thể của bạn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Thrilled Phấn khích Nâng cao biểu đạt tiếng Anh của bạn

Từ đồng nghĩa với "Listless"

Việc khám phá từ đồng nghĩa với Listless giúp bạn xác định chính xác sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Vốn từ vựng đa dạng giúp tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Đây là một trong những mẹo từ vựng hay nhất cho người học ngôn ngữ nhằm giao tiếp tốt hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với Listless hữu ích, kèm theo phiên âm, từ loại, nghĩa rõ ràng và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh.

TermPronunciationTừ loạiNghĩa rõ ràngExample Sentence
Lethargic/ləˈθɑːrdʒɪk/tính từThiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình; cảm thấy không sẵn lòng và không thể làm bất cứ điều gì.After the long flight, he felt too lethargic to unpack his bags.
Languid/ˈlæŋɡwɪd/tính từThể hiện sự không thích hoạt động thể chất; chậm rãi và thư thái.She gave a languid wave of her hand, too tired to offer more.
Apathetic/ˌæpəˈθɛtɪk/tính từThể hiện hoặc cảm thấy không có hứng thú, nhiệt tình hoặc quan tâm.The students were apathetic towards the lecture on ancient history.
Sluggish/ˈslʌɡɪʃ/tính từDi chuyển chậm hoặc không hoạt động; thiếu năng lượng hoặc sự tỉnh táo.I often feel sluggish in the mornings before my first cup of coffee.
Torpid/ˈtɔːrpɪd/tính từKhông hoạt động về tinh thần hoặc thể chất; ở trạng thái ngủ đông hoặc ngủ đông.The intense heat made the animals torpid and unwilling to move.
Indolent/ˈɪndələnt/tính từMuốn tránh hoạt động hoặc nỗ lực; lười biếng.An indolent afternoon was spent lounging by the pool.
Enervated/ˈɛnərveɪtɪd/tính từCảm thấy bị rút cạn năng lượng hoặc sức sống; suy yếu.The long illness left her feeling enervated for weeks.
Spiritless/ˈspɪrɪtləs/tính từThiếu sự sống động, sức sống hoặc lòng can đảm.His performance was spiritless and failed to impress the judges.

Học những từ đồng nghĩa với Listless này là một bước tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng hơn trong văn viết. Những câu ví dụ này sẽ cung cấp các mẫu tốt để bạn sử dụng.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Agitated Kích động Biểu đạt cảm xúc chính xác hơn

Từ trái nghĩa với "Listless"

Cũng quan trọng không kém việc biết từ đồng nghĩa với Listless là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Từ trái nghĩa giúp định nghĩa một từ bằng cách cho thấy điều nó không phải là gì, làm rõ nghĩa của nó và làm phong phú thêm nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn. Nếu listless mô tả sự thiếu năng lượng, thì các từ trái nghĩa của nó mô tả sự dồi dào năng lượng. Kiến thức này rất quan trọng cho ngôn ngữ biểu cảm và lựa chọn từ ngữ hiệu quả trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến với "listless":

AntonymPronunciationTừ loạiNghĩa rõ ràngExample Sentence
Energetic/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/tính từThể hiện hoặc liên quan đến hoạt động hoặc sức sống mạnh mẽ.The children were energetic and played outside all day long.
Vigorous/ˈvɪɡərəs/tính từKhỏe mạnh, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.He maintained a vigorous exercise routine even in his seventies.
Animated/ˈænɪmeɪtɪd/tính từTràn đầy sức sống hoặc sự hứng khởi; sống động.She became very animated when discussing her travel plans.
Spirited/ˈspɪrɪtɪd/tính từTràn đầy năng lượng, sự nhiệt tình và quyết tâm.The team put up a spirited defense, refusing to give up.
Lively/ˈlaɪvli/tính từTràn đầy sức sống và năng lượng; năng động và cởi mở.The market was lively with vendors shouting and customers bargaining.
Enthusiastic/ɪnˌθuːziˈæstɪk/tính từCó hoặc thể hiện sự thích thú, quan tâm hoặc tán thành mãnh liệt và háo hức.The crowd gave an enthusiastic cheer for the winning team.

Sử dụng các từ trái nghĩa này sẽ giúp bạn diễn đạt sự đối lập hiệu quả hơn và cải thiện kỹ năng viết của mình, làm cho các mô tả của bạn sống động và hấp dẫn hơn.

Xem thêm: Nâng tầm vốn từ vựng với Từ đồng nghĩa Serene

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "listless" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Chỉ đơn giản là thay thế từ không đủ để đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ thực sự; hiểu những khác biệt tinh tế này là chìa khóa để làm cho văn viết của bạn chính xác và có sức ảnh hưởng hơn. Phần này cung cấp các mẹo từ vựng để giúp bạn làm chủ các từ đồng nghĩa với Listless khác nhau.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và trường hợp sử dụng tốt nhất. Điều này sẽ hỗ trợ lựa chọn từ ngữ của bạn và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả khi tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho "listless".

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
LethargicTrung bìnhTrung bìnhTốt nhất để mô tả sự thiếu năng lượng và nhiệt tình nói chung, thường do mệt mỏi hoặc bệnh tật. Là một thuật ngữ phổ biến, được hiểu rộng rãi. Ví dụ: "The medication made him feel lethargic."
LanguidTrung bìnhThấpGợi ý sự mệt mỏi duyên dáng hoặc dễ chịu với các cử động chậm rãi, thư thái. Có thể mang tính thơ mộng hoặc nhẹ nhàng. Nghĩ về một ngày hè lười biếng, ấm áp: "She moved with languid grace."
ApatheticTrung bìnhCaoSử dụng khi sự thiếu năng lượng đi kèm với sự thiếu hứng thú, quan tâm hoặc cảm xúc. Thường mang hàm ý tiêu cực về sự thờ ơ. Ví dụ: "He was apathetic about the political situation."
SluggishThấpTrung bìnhMột từ không trang trọng chỉ sự chậm chạp (thể chất hoặc tinh thần), thường do mệt mỏi hoặc hệ thống hoạt động chậm (như tiêu hóa). Ví dụ: "My computer is so sluggish today."
TorpidCaoCaoMột thuật ngữ trang trọng ngụ ý sự không hoạt động hoặc ngủ đông cực độ, gần như ngủ đông; thiếu năng lượng tinh thần/thể chất sâu sắc. Ví dụ: "The snake lay torpid in the winter sun."
IndolentTrung bìnhTrung bìnhTập trung vào thói quen không muốn gắng sức (lười biếng); ngụ ý một sự lựa chọn để tránh nỗ lực. Ví dụ: "He had an indolent nature, preferring to read rather than work."
EnervatedCaoCaoMô tả trạng thái bị suy yếu hoặc rút cạn sức sống, thường do nguyên nhân bên ngoài như nóng, căng thẳng hoặc bệnh tật. Một từ mạnh. Ví dụ: "The relentless stress enervated the team."
SpiritlessTrung bìnhTrung bìnhNhấn mạnh sự thiếu sinh khí, nhiệt tình hoặc lòng can đảm; gợi ý trạng thái chán nản hoặc không có cảm hứng. Ví dụ: "Their attempts to revive the project were spiritless."

Những sai lầm thường gặp

Khi học các từ đồng nghĩa với Listless mới, rất dễ mắc một vài lỗi phổ biến. Nhận thức được những điều này có thể cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong văn viết và cách sử dụng từ ngữ theo ngữ cảnh của bạn.

  1. Nhầm lẫn Listless với sự Lười biếng cố hữu (Indolent): Mặc dù "indolent" là một từ đồng nghĩa, nghĩa cốt lõi của nó nghiêng về sự không sẵn lòng làm việc theo thói quen – thiên về tính cách hơn. Tuy nhiên, "listless" thường mô tả một trạng thái tạm thời do các yếu tố như bệnh tật hoặc mệt mỏi. Một người listless có thể muốn hoạt động nhưng thiếu năng lượng; một người indolent thường chọn không hoạt động. Hiểu sắc thái nghĩa này đối với từ đồng nghĩa với Listless là quan trọng để diễn đạt chính xác.

  2. Lạm dụng "Apathetic" cho sự Mệt mỏi chung: "Apathetic" là một từ mạnh, ngụ ý sự thiếu hứng thú hoặc quan tâm đáng kể, thường là về các vấn đề quan trọng. Nếu ai đó chỉ mệt mỏi và chậm chạp, "sluggish" hoặc "lethargic" là lựa chọn tốt hơn. Sử dụng "apathetic" cho sự mệt mỏi đơn thuần có thể miêu tả sai một người là vô tâm. Điều này rất quan trọng đối với người học ESL để giao tiếp tốt hơn khi sử dụng từ đồng nghĩa với Listless và hướng tới sự trôi chảy ngôn ngữ.

  3. Sử dụng "Languid" cho sự Kiệt sức khó chịu: "Languid" thường ngụ ý sự mệt mỏi nhẹ nhàng, gần như duyên dáng, đôi khi khá dễ chịu (một ngày hè languid). Đối với sự kiệt sức làm cạn kiệt, khó chịu, các từ như "lethargic" hoặc "enervated" là lựa chọn tốt hơn "languid". Đây là một mẹo từ vựng quan trọng khi lựa chọn từ từ đồng nghĩa với Listless, đảm bảo lựa chọn từ ngữ của bạn phù hợp với cảm giác mong muốn.

Hiểu rõ những khác biệt này giúp bạn làm chủ việc lựa chọn từ ngữ, điều này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa với Listless phù hợp.

Kết luận về "Listless"

Nắm vững từ đồng nghĩa với Listless và các ngữ cảnh sử dụng phù hợp sẽ làm phong phú vốn từ vựng của bạn một cách đáng kể và nâng cao khả năng diễn đạt các sắc thái nghĩa tinh tế. Hành trình xây dựng vốn từ vựng này không chỉ cải thiện kỹ năng viết của bạn mà còn củng cố sự trôi chảy ngôn ngữ và sự tự tin trong giao tiếp. Hãy nhớ rằng, mục tiêu không chỉ là học thêm từ mới, mà là sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả để có ngôn ngữ rõ ràng, biểu cảm hơn.

Trong số nhiều từ đồng nghĩa với Listless, "lethargic" đặc biệt linh hoạt cho các tình huống hàng ngày khi ai đó cảm thấy kiệt sức. Tuy nhiên, hãy thử nghiệm với các từ khác như "languid" để có cảm giác nhẹ nhàng hơn hoặc "enervated" để tạo tác động mạnh mẽ hơn khi phù hợp với ngữ cảnh. Lựa chọn từ ngữ hiệu quả là đặc trưng của văn viết tốt, và việc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa với Listless khác nhau chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh vững vàng.

Vậy, từ mới nào trong danh sách các từ đồng nghĩa với Listless của chúng tôi mà bạn sẽ thử dùng trong câu tiếp theo của mình để mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu động lực đó? Chúng tôi khuyến khích bạn luyện tập! Hãy thử viết lại một câu bạn đã viết gần đây bằng cách sử dụng một trong những từ mạnh mẽ hôm nay. Chia sẻ những lần thử của bạn hoặc từ đồng nghĩa yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới! Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng viết và mở rộng vốn từ vựng của bạn.

List Alternate Posts