Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration): Nâng cao khả năng diễn đạt của bạn
Học các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) là một cách tuyệt vời để nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn và tiến một bước đáng kể tới sự trôi chảy hơn trong ngôn ngữ. Khi bạn hiểu được sự khác biệt nhỏ giữa các từ như 'respect,' 'esteem,' hay 'reverence,' bạn có thể truyền đạt cảm xúc và ý kiến của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn nhiều. Điều này không chỉ cải thiện kỹ năng viết của bạn mà còn làm cho tiếng Anh nói của bạn có sức ảnh hưởng hơn. Những lời khuyên về từ vựng này được thiết kế dành cho người học ESL và bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và làm chủ cách lựa chọn từ ngữ để giao tiếp tốt hơn.
Mục lục
- What Does “Admiration” Mean?
- Synonyms for “Admiration”
- Antonyms of “Admiration”
- When to Use These Synonyms
- Conclusion on “Admiration”
"Sự ngưỡng mộ (Admiration)" có nghĩa là gì?
Trước khi chúng ta đi sâu vào các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration), điều cần thiết là phải có sự hiểu biết vững chắc về bản thân từ "sự ngưỡng mộ (admiration)". Sự ngưỡng mộ, ở bản chất, là một danh từ diễn tả cảm giác hài lòng nồng nhiệt, sự tôn trọng, và thường là sự ngạc nhiên đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó biểu thị sự đánh giá tích cực về những phẩm chất, thành tựu hoặc đặc điểm mà bạn thấy ấn tượng hoặc đáng khen ngợi.
Theo Từ điển Cambridge, sự ngưỡng mộ (admiration) là "cảm giác ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó." Định nghĩa này, dù ngắn gọn, mở ra một phổ cảm xúc. Nó không chỉ là sự thích đơn thuần; nó liên quan đến một cảm giác trân trọng sâu sắc hơn. Hãy nghĩ về những người bạn ngưỡng mộ – có thể là một người cố vấn, một nhân vật lịch sử, hoặc một nghệ sĩ. Cảm giác bạn dành cho họ có khả năng là sự ngưỡng mộ. Nó có thể dành cho kỹ năng, lòng dũng cảm, sự tử tế, hoặc những ý tưởng sáng tạo của họ. Hiểu ý nghĩa cơ bản này là rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng bởi vì nó giúp bạn nắm bắt được sắc thái ý nghĩa mà các từ đồng nghĩa khác nhau mang lại, dẫn đến sự rõ ràng hơn trong văn viết.
Sự ngưỡng mộ có thể lặng lẽ và nội tâm, hoặc có thể được bày tỏ công khai thông qua lời khen ngợi hoặc hành động. Nó là một thành phần chính trong việc hình thành các mối quan hệ tích cực và công nhận sự xuất sắc trong thế giới xung quanh chúng ta. Đối với người học tiếng Anh, việc nhận biết khi nào sự ngưỡng mộ là cảm xúc phù hợp để truyền đạt là một bước tiến tới sự trôi chảy ngôn ngữ tinh tế và hiệu quả hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa Sự tin cậy (Trust) Cách dùng Chính xác
Từ đồng nghĩa với “Sự ngưỡng mộ (Admiration)”
Bây giờ chúng ta đã xác định được "sự ngưỡng mộ" có nghĩa là gì, hãy cùng khám phá một số Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) mạnh mẽ. Sử dụng đa dạng các từ sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn và cho phép bạn thể hiện mức độ và loại sự trân trọng tích cực mà bạn cảm thấy một cách chính xác. Đây là nền tảng của việc xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và giúp người học ESLmở rộng vốn từ vựng đáng kể. Hãy chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa trong các câu ví dụ được cung cấp bên dưới. Những lời khuyên về từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết của mình.
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến của “sự ngưỡng mộ”, đầy đủ với phát âm, từ loại, nghĩa rõ ràng và câu ví dụ minh họa cách sử dụng:
Từ đồng nghĩa | Phát âm | Từ loại | Nghĩa rõ ràng | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Respect | /rɪˈspekt/ | danh từ | Cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc dành cho ai đó hoặc điều gì đó vì khả năng, phẩm chất hoặc thành tựu của họ. | She has earned the respect of her colleagues through her hard work. |
Esteem | /ɪˈstiːm/ | danh từ | Sự trân trọng và tôn trọng cao; một ý kiến hoặc đánh giá thuận lợi. | The professor is held in high esteem by both students and faculty. |
Appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | danh từ | Sự công nhận và tận hưởng những phẩm chất tốt của ai đó hoặc điều gì đó; lòng biết ơn. | He showed his appreciation for their help with a heartfelt thank you. |
Reverence | /ˈrevərəns/ | danh từ | Sự tôn kính sâu sắc pha lẫn sự kinh ngạc, thường dành cho người hoặc vật linh thiêng hoặc đáng kính trọng. | They approached the ancient temple with a sense of reverence. |
Veneration | /ˌvenəˈreɪʃn/ | danh từ | Sự tôn kính lớn lao, gần như thờ phụng, đặc biệt dành cho người hoặc vật cũ kỹ hoặc linh thiêng. | The veneration of historical figures can sometimes overlook their flaws. |
Awe | /ɔː/ | danh từ | Một cảm giác tôn kính choáng ngợp pha lẫn sợ hãi hoặc ngạc nhiên. | The astronauts were filled with awe as they gazed at Earth from space. |
Regard | /rɪˈɡɑːrd/ | danh từ | Sự quan tâm, chăm sóc, hoặc lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó; thường được dùng với nghĩa 'high regard' (sự trân trọng cao). | She holds her grandparents in very high regard. |
Praise | /preɪz/ | danh từ | Sự bày tỏ sự tán thành hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. | The chef received much praise for his innovative new dish. |
Học các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) này và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn, góp phần vào sự trôi chảy ngôn ngữ nói chung.
Xem thêm: Khám Phá Từ Đồng Nghĩa Của Suspicion Nâng Cao Vốn Từ Vựng
Từ trái nghĩa của “Sự ngưỡng mộ (Admiration)”
Hiểu biết về Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) mới chỉ là một nửa chặng đường để làm chủ cách lựa chọn từ ngữ phong phú. Để nắm bắt đầy đủ khái niệm và nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn, việc học các từ trái nghĩa của nó – những từ truyền đạt ý nghĩa đối lập – cũng quan trọng không kém. Biết các từ trái nghĩa giúp bạn định nghĩa điều mà sự ngưỡng mộ không phải là gì, từ đó làm sắc bén hơn sự hiểu biết và cách sử dụng từ này của bạn. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng vốn từ vựng cho người học ESL và bất kỳ ai hướng tới sự rõ ràng trong văn viết.
Các từ trái nghĩa của “sự ngưỡng mộ” thường thể hiện cảm giác không tán thành, thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính:
Từ trái nghĩa | Phát âm | Từ loại | Nghĩa rõ ràng | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Contempt | /kənˈtempt/ | danh từ | Cảm giác rằng một người hoặc vật là vô giá trị hoặc không đáng để xem xét. | He looked at the shabby con artist with undisguised contempt. |
Disdain | /dɪsˈdeɪn/ | danh từ | Cảm giác rằng ai đó hoặc điều gì đó không xứng đáng với sự tôn trọng hoặc chú ý của mình. | She cast a look of disdain at his poorly prepared presentation. |
Scorn | /skɔːrn/ | danh từ | Sự khinh miệt hoặc khinh bỉ công khai, không hạn chế; sự chế giễu. | The critic’s review was filled with scorn for the terrible movie. |
Disrespect | /ˌdɪsrɪˈspekt/ | danh từ | Thiếu tôn trọng hoặc lịch sự; sự thô lỗ. | Talking loudly during the performance showed disrespect for the actors. |
Derision | /dɪˈrɪʒn/ | danh từ | Sự chế nhạo hoặc nhạo báng đầy khinh miệt. | His outlandish proposal was met with derision from the committee. |
Disapproval | /ˌdɪsəˈpruːvl/ | danh từ | Hành động không tán thành; sự lên án. | Her parents voiced their disapproval of her decision to drop out of college. |
Bằng cách làm quen với những từ trái nghĩa này, bạn có được cái nhìn toàn diện hơn về phổ cảm xúc liên quan đến sự đánh giá và phán xét, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và học tiếng Anh hiệu quả hơn nữa.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Của Cheerful Làm Rạng Rỡ Vốn Từ Vựng Của Bạn
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc chọn đúng từ đồng nghĩa cho "sự ngưỡng mộ" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, bao gồm mức độ mạnh mẽ của cảm xúc bạn muốn truyền đạt và tính trang trọng của tình huống. Đơn giản chỉ biết nhiều Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) là chưa đủ; bạn cần hiểu các sắc thái của chúng để có cách lựa chọn từ ngữ hiệu quả và giao tiếp tốt hơn. Phần này cung cấp các lời khuyên về từ vựng về cách sử dụng trong ngữ cảnh để giúp người học ESL và những người khác cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp hướng dẫn đơn giản giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên tính trang trọng, mức độ mạnh mẽ và các trường hợp sử dụng phổ biến. Đây là chìa khóa để xây dựng vốn từ vựng và đạt được sự rõ ràng trong văn viết.
Từ | Tính trang trọng | Mức độ mạnh mẽ | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Respect | Trung bình | Trung bình | Môi trường chuyên nghiệp, công nhận khả năng |
Appreciation | Thấp-Trung bình | Trung bình | Lòng biết ơn hàng ngày, công nhận lòng tốt hoặc nỗ lực |
Esteem | Trung bình | Cao | Công nhận trang trọng, khen ngợi tính cách/địa vị |
Reverence | Cao | Rất cao | Diễn tả sự tôn kính sâu sắc đối với các nhân vật hoặc lý tưởng linh thiêng/lịch sử |
Awe | Trung bình | Cao | Bày tỏ sự kinh ngạc trước điều gì đó vĩ đại hoặc ấn tượng |
Regard (High) | Trung bình | Trung bình-Cao | Thể hiện sự tán thành và tôn trọng cá nhân mạnh mẽ |
Praise | Thấp-Cao | Biến đổi | Bày tỏ sự tán thành bằng lời nói hoặc văn bản |
Những lỗi thường gặp
Ngay cả với một danh sách tốt các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration), người học đôi khi vẫn mắc lỗi. Dưới đây là một vài cạm bẫy thường gặp và cách tránh chúng để đảm bảo khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn chính xác:
Nhầm lẫn Sự ngưỡng mộ với Lòng đố kỵ: Sự ngưỡng mộ là một cảm giác tích cực về sự tôn trọng đối với phẩm chất hoặc thành tựu của ai đó. Ví dụ, "I have great admiration for her dedication." Ngược lại, lòng đố kỵ là một cảm giác tiêu cực về sự khao khát một cách bực bội đối với những gì người khác có. "He felt envy towards his successful brother." Đừng sử dụng sự ngưỡng mộ nếu có sự bực bội tiềm ẩn; điều đó gần với lòng đố kỵ hoặc ghen tị hơn.
Phóng đại Sự thích thông thường bằng các từ đồng nghĩa mạnh: Sử dụng một từ như "reverence" hoặc "veneration" cho điều gì đó bạn chỉ đơn giản là thích hoặc thấy hay là một sự phóng đại. Ví dụ, nói "I have reverence for this new coffee shop" nghe có vẻ cường điệu trừ khi quán cà phê đó có ý nghĩa văn hóa hoặc cá nhân sâu sắc nào đó. Hãy khớp mức độ mạnh mẽ của từ đồng nghĩa với tình huống. Đối với những cảm xúc tích cực hàng ngày, "appreciation" hoặc "liking" có thể phù hợp hơn là các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) có mức độ mạnh.
Sử dụng sai dạng danh từ thành động từ (hoặc ngược lại): Mặc dù "admire" là động từ, nhiều từ đồng nghĩa của nó như "esteem," "respect," và "reverence" chủ yếu là danh từ (mặc dù một số cũng có thể hoạt động như động từ). Hãy lưu ý về từ loại. Ví dụ, thay vì "I reverence him," nói "I feel reverence for him" hoặc "I revere him" là tự nhiên hơn. Bạn có thể kiểm tra dạng từ và cách sử dụng trong các nguồn như Merriam-Webster. Sự chú ý đến chi tiết này rất quan trọng để phát triển sự trôi chảy ngôn ngữ.
Tránh những lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn sử dụng các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) chính xác hơn, nâng cao sự rõ ràng trong văn viết và làm cho giao tiếp của bạn hiệu quả hơn.
Kết luận về “Sự ngưỡng mộ (Admiration)”
Nắm vững các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng một danh sách từ; đó là việc mở khóa một cấp độ sâu sắc hơn về khả năng diễn đạt ngôn ngữ và đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ cao hơn. Khi bạn có thể khéo léo lựa chọn giữa "respect," "esteem," "awe," hoặc "appreciation," bạn vẽ nên một bức tranh phong phú hơn nhiều bằng lời nói của mình. Khả năng truyền đạt ý nghĩa tinh tế này là vô giá đối với người học ESL và bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết.
Sự đa dạng về từ vựng giúp thu hút người đọc/người nghe và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Nó cho phép giao tiếp tốt hơn bằng cách đảm bảo sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt được chuyển tải chính xác.
Cá nhân tôi, tôi thấy "esteem" là một từ đồng nghĩa đặc biệt mạnh mẽ. Nó mang trọng lượng của sự tôn trọng chân thành, có được thông qua công sức, vượt xa sự thích đơn thuần. Nó gợi ý một sự đánh giá kỹ lưỡng về giá trị hoặc tính cách của ai đó.
Bây giờ đến lượt bạn thực hành! Bạn sẽ thử sử dụng từ nào trong số các Từ đồng nghĩa với Sự ngưỡng mộ (Admiration) đã thảo luận hôm nay trong câu tiếng Anh tiếp theo của mình? Hoặc, thử viết lại câu này bằng cách sử dụng một từ đồng nghĩa khác cho "admiration": "Her admiration for the artist’s skill was evident."
Chia sẻ những lần thử của bạn và những từ yêu thích trong phần bình luận bên dưới nhé! Thực hành kiên trì là chìa khóa để xây dựng vốn từ vựng và nâng cao sự rõ ràng trong văn viết của bạn.