Từ đồng nghĩa với Sự tin cậy (Trust): Nói một cách chính xác
Khám phá các từ đồng nghĩa với Sự tin cậy (Trust) có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và cải thiện khả năng viết của bạn. Hiểu các lựa chọn thay thế này giúp nâng cao sự trôi chảy về ngôn ngữ, cho phép giao tiếp chính xác và biểu cảm hơn, điều này rất quan trọng đối với người học ESL nhằm cải thiện khả năng giao tiếp.
Mục lục
- Ý nghĩa của “Sự tin cậy (Trust)” là gì?
- Các từ đồng nghĩa với “Sự tin cậy (Trust)”
- Các từ trái nghĩa với “Sự tin cậy (Trust)”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Sự tin cậy (Trust)”
Ý nghĩa của “Sự tin cậy (Trust)” là gì?
Sự tin cậy (Trust) (danh từ) là niềm tin vững chắc vào sự đáng tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó. Là một động từ, tin cậy (Trust) có nghĩa là tin vào sự đáng tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó. Nó ngụ ý một cảm giác an toàn và tin tưởng rằng một người hoặc một điều gì đó sẽ không làm bạn thất vọng.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Despair Diễn tả cảm xúc sâu sắc rõ ràng
Các từ đồng nghĩa với “Sự tin cậy (Trust)”
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “sự tin cậy (Trust),” mỗi từ mang một sắc thái riêng. Sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng viết.
Thuật ngữ | Pronunciation | Loại từ | Định nghĩa rõ ràng | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Danh từ | Cảm giác hoặc niềm tin rằng một người hoặc một điều gì đó có thể đáng tin cậy. | I have complete confidence in her ability to lead. |
Belief | /bɪˈliːf/ | Danh từ | Sự chấp nhận rằng điều gì đó tồn tại hoặc là sự thật, đặc biệt là không cần bằng chứng. | His belief in hard work paid off. |
Faith | /feɪθ/ | Danh từ | Hoàn toàn tin cậy hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó, thường không cần bằng chứng. | She has unwavering faith in her friends. |
Reliance | /rɪˈlaɪəns/ | Danh từ | Sự phụ thuộc hoặc tin cậy vào ai đó hoặc điều gì đó. | The company's reliance on a single supplier is risky. |
Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Động từ | Tin rằng điều gì đó là sự thật hoặc ai đó đang nói sự thật. | I credit his story; he wouldn’t lie about that. |
Entrust | /ɪnˈtrʌst/ | Động từ | Giao trách nhiệm làm điều gì đó cho người mà bạn tin tưởng. | We entrust our children’s education to their teachers. |
Bank on | /bæŋk ɒn/ | Cụm động từ | Tin cậy vào (ai đó hoặc điều gì đó) một cách tự tin; trông cậy vào. | You can bank on him to be there when you need help. |
Xem thêm: Từ đồng nghĩa Hy vọng Hope Mở rộng vốn từ và Diễn đạt Lạc quan
Các từ trái nghĩa với “Sự tin cậy (Trust)”
Hiểu các từ trái nghĩa giúp làm rõ ý nghĩa của “sự tin cậy (Trust)” và cung cấp cho bạn các từ để diễn đạt cảm xúc đối lập. Điều này rất quan trọng đối với người học ESL nhằm hướng tới ngôn ngữ biểu cảm hơn.
Thuật ngữ | Pronunciation | Loại từ | Định nghĩa rõ ràng | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Distrust | /dɪsˈtrʌst/ | Danh từ/Động từ | Cảm giác rằng ai đó hoặc điều gì đó không thể đáng tin cậy; không tin cậy. | There's a deep distrust between the two communities. |
Mistrust | /ˌmɪsˈtrʌst/ | Danh từ/Động từ | Thiếu sự tin cậy hoặc tin tưởng; nhìn nhận với sự nghi ngờ. | She began to mistrust his motives after the incident. |
Suspicion | /səˈspɪʃən/ | Danh từ | Cảm giác hoặc nghi ngờ rằng điều gì đó là sai, bất hợp pháp hoặc không đúng sự thật. | A flicker of suspicion crossed her face when he spoke. |
Doubt | /daʊt/ | Danh từ/Động từ | Cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu sự tin chắc; cảm thấy không chắc chắn về. | He had no doubt about her loyalty and commitment. |
Skepticism | /ˈskɛptɪsɪzəm/ | Danh từ | Thái độ nghi ngờ hoặc xu hướng không dễ tin vào mọi thứ. | Her claims were met with widespread skepticism. |
Xem thêm: Các Từ Đồng Nghĩa với Grief Nâng Cao Ngôn Ngữ Biểu Cảm Của Bạn
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Hiểu được những sắc thái nghĩa tinh tế giữa các từ đồng nghĩa này của “sự tin cậy (Trust)” là chìa khóa để nâng cao lựa chọn từ ngữ của bạn và đạt được sự rõ ràng khi viết. Chọn từ đúng phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Confidence: Sử dụng khi bạn cảm thấy chắc chắn về khả năng của ai đó hoặc một kết quả tích cực, thường dựa trên bằng chứng hoặc kinh nghiệm trong quá khứ. e.g., "I have full confidence that the team will succeed."
- Belief: Một thuật ngữ chung để chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật, thường không cần bằng chứng tuyệt đối. e.g., "Her belief in a positive outcome kept her going."
- Faith: Thường ngụ ý sự tin cậy sâu sắc hơn, vô điều kiện hơn, đôi khi không có bằng chứng hữu hình, hoặc theo nghĩa tinh thần hay lý tưởng. e.g., "He had great faith in the doctors' skills."
- Reliance: Nhấn mạnh sự phụ thuộc. Sử dụng khi một điều gì đó phụ thuộc nghiêm trọng vào điều khác. e.g., "The project's success has a heavy reliance on timely funding."
- Credit (động từ): Thiên về tin vào một lời nói, một câu chuyện, hoặc một tuyên bố là sự thật. e.g., "It's hard to credit such an unlikely explanation."
- Entrust (động từ): Một cách trang trọng hơn để nói rằng bạn đang giao cho ai đó một trách nhiệm quan trọng vì bạn tin tưởng họ. e.g., "She was entrusted with handling the company's most sensitive data."
- Bank on (cụm động từ): Không trang trọng; sử dụng khi bạn rất chắc chắn rằng ai đó sẽ làm điều gì đó hoặc điều gì đó sẽ xảy ra. e.g., "You can bank on Sarah to finish the report accurately and on time."
Chọn từ đồng nghĩa thích hợp giúp truyền tải thông điệp của bạn một cách chính xác và có sức ảnh hưởng lớn hơn, góp phần giao tiếp tốt hơn và ngôn ngữ biểu cảm hơn.
Kết luận về “Sự tin cậy (Trust)”
Mở rộng hiểu biết của bạn về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “sự tin cậy (Trust)” là một bước quan trọng trong hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn. Bằng cách kết hợp các từ như ‘confidence,’ ‘faith,’ hoặc ‘reliance,’ và hiểu các từ trái nghĩa của chúng như ‘distrust’ hoặc ‘skepticism,’ bạn có thể làm cho tiếng Anh của mình biểu cảm và sắc thái hơn. Việc lựa chọn từ ngữ được cải thiện này sẽ nâng cao sự trôi chảy về ngôn ngữ của bạn và giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá những từ này để thực sự nắm vững cách sử dụng chúng và làm phong phú thêm bộ công cụ mẹo từ vựng của bạn!