Từ đồng nghĩa của Cowardly: Diễn tả nỗi sợ một cách chính xác

Tìm đúng các từ đồng nghĩa của Cowardly thực sự có thể nâng tầm giao tiếp tiếng Anh của bạn. Khi bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách khám phá những lựa chọn thay thế này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn có được khả năng diễn đạt bản thân với nhiều sắc thái và sự chính xác hơn. Hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa các từ liên quan đến nỗi sợ hãi là một bước tiến quan trọng để đạt được sự lưu loát trong ngôn ngữ và làm cho các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như bài viết của bạn trở nên có sức ảnh hưởng hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp cả người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và những người yêu thích từ vựng nắm vững các thuật ngữ quan trọng này.

Một hình ảnh minh họa khám phá các khía cạnh khác nhau của nỗi sợ hãi, với dòng chữ "Synonyms for Cowardly"

Mục lục

“Cowardly” Nghĩa là gì?

Từ “Cowardly” là một tính từ mô tả một người, hành động hoặc đặc điểm được đặc trưng bởi sự thiếu dũng cảm và quá dễ dàng khuất phục trước nỗi sợ hãi. Khi ai đó được mô tả là Cowardly, điều đó ngụ ý rằng họ dễ bị hoảng sợ và sẽ tránh những tình huống nguy hiểm, khó khăn hoặc khó chịu chủ yếu vì sợ hãi, thường ở mức độ bị coi là đáng xấu hổ hoặc đáng khinh. Đó không chỉ là cảm thấy sợ hãi; đó là việc để nỗi sợ hãi đó chi phối hành động của bạn theo cách không đạt được sự dũng cảm hoặc bản lĩnh đạo đức mong đợi.

Ví dụ, một người lính bỏ trốn khỏi vị trí của mình trong trận chiến vì sợ hãi sẽ được mô tả là Cowardly. Tương tự, ai đó từ chối đứng lên bảo vệ lẽ phải vì sợ hậu quả cũng có thể bị gán nhãn bằng thuật ngữ này. Cambridge Dictionary định nghĩa "Cowardly" là "hành xử theo cách cho thấy bạn không đủ dũng cảm để làm điều mà người khác sẽ làm." Điều này làm nổi bật yếu tố kỳ vọng xã hội thường liên quan đến từ này. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng trước khi đi sâu vào các từ đồng nghĩa khác nhau của Cowardly, vì mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa cụ thể riêng. Việc chọn đúng từ đồng nghĩa cho phép ngôn ngữ biểu cảm hơn và giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Brave Thể hiện bản thân với sự Dũng cảm

Từ đồng nghĩa với “Cowardly”

Học các từ đồng nghĩa của Cowardly là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết của bạn. Mặc dù "Cowardly" là một thuật ngữ mạnh mẽ và trực tiếp, các từ đồng nghĩa của nó mang lại các mức độ cường độ và tính trang trọng khác nhau, cho phép lựa chọn từ chính xác hơn. Hãy cùng khám phá một số lựa chọn thay thế phổ biến:

Thuật ngữCách phát âmTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Timid/ˈtɪmɪd/tính từThể hiện sự thiếu dũng khí hoặc tự tin; dễ bị làm cho sợ hãi.The timid child hid behind his mother when the stranger approached.
Thường gợi ý sự ngại ngùng hoặc bản tính dịu dàng, không quyết đoán hơn là sự Cowardly hoàn toàn.
Fearful/ˈfɪərfəl/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng; e ngại.She cast a fearful glance at the dark alleyway before hurrying past.
Có thể mô tả một trạng thái chung là sợ hãi, không nhất thiết là một khuyết điểm tính cách.
Pusillanimous/ˌpjuːsɪˈlænɪməs/tính từThể hiện sự thiếu dũng khí hoặc quyết tâm; rụt rè (thường theo cách đáng khinh).His pusillanimous refusal to challenge the unfair policy disappointed everyone.
Một từ trang trọng và mạnh mẽ, ngụ ý sự thiếu tinh thần đáng trách.
Craven/ˈkreɪvən/tính từĐáng khinh bỉ vì thiếu dũng khí; sợ hãi tột độ.The craven villain begged for mercy when confronted by the hero.
Cho thấy mức độ Cowardly đặc biệt đáng khinh hoặc đáng xấu hổ.
Faint-hearted/ˌfeɪntˈhɑːrtɪd/tính từThiếu dũng khí hoặc quyết tâm; do dự.Only the truly brave will attempt the climb; the faint-hearted should stay back.
Gợi ý sự thiếu tinh thần hoặc quyết tâm khi đối mặt với thử thách.
Spineless/ˈspaɪnləs/tính từ(Không trang trọng) Thiếu dũng khí, quyết tâm hoặc bản lĩnh.His spineless inability to make a decision frustrated the team.
Một thuật ngữ rất tiêu cực và không trang trọng, ngụ ý thiếu xương sống đạo đức.
Chicken-hearted/ˌtʃɪkɪnˈhɑːrtɪd/tính từ(Không trang trọng) Không dũng cảm; dễ sợ hãi.Don't be so chicken-hearted; it's just a small spider!
Một thuật ngữ không trang trọng và thường hơi chế giễu cho người dễ sợ hãi.

Sử dụng các từ đồng nghĩa của Cowardly một cách hiệu quả có thể nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn, đặc biệt đối với người học ESL đang hướng tới sự lưu loát trong ngôn ngữ.

Xem thêm: Các Từ Đồng Nghĩa Với Mean Cách Diễn Đạt Bản Thân Chính Xác

Từ trái nghĩa với “Cowardly”

Quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa của Cowardly là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Những từ này mô tả sự hiện diện của lòng dũng cảm và can đảm, tạo ra sự tương phản giúp củng cố việc xây dựng vốn từ vựng của bạn. Khám phá những từ đối lập này sẽ cải thiện kỹ năng viết của bạn và cho phép thể hiện đầy đủ hơn các cung bậc cảm xúc.

Thuật ngữCách phát âmTừ loạiĐịnh nghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Brave/breɪv/tính từSẵn sàng đối mặt và chịu đựng nguy hiểm, đau đớn hoặc khó khăn; thể hiện sự dũng cảm.The brave firefighter rushed into the burning building to save the child.
Một thuật ngữ chung để chỉ việc thể hiện sự dũng cảm.
Courageous/kəˈreɪdʒəs/tính từKhông bị ngăn cản bởi nguy hiểm hoặc đau đớn; sở hữu hoặc thể hiện sự dũng cảm.Her courageous decision to speak out against injustice inspired many.
Thường ngụ ý sức mạnh đạo đức khi đối mặt với nghịch cảnh.
Valiant/ˈvæliənt/tính từSở hữu hoặc thể hiện sự dũng cảm hoặc quyết tâm, đặc biệt trong tình huống khó khăn.The valiant knight defended the kingdom against the dragon.
Thường gợi ý sự dũng cảm anh hùng, đặc biệt trong trận chiến hoặc những nỗ lực vĩ đại.
Bold/boʊld/tính từ(Đối với một người, hành động hoặc ý tưởng) thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro; tự tin và dũng cảm.He made a bold career move by starting his own company during a recession.
Nhấn mạnh sự tự tin và sẵn sàng thách thức những quy ước hoặc chấp nhận rủi ro.
Fearless/ˈfɪərləs/tính từKhông sợ hãi; không sợ sệt.The fearless explorer ventured into uncharted territories.
Gợi ý sự không có nỗi sợ hãi, điều này có thể được coi là đáng ngưỡng mộ hoặc liều lĩnh.
Heroic/həˈroʊɪk/tính từCó những đặc điểm của một anh hùng hoặc nữ anh hùng; rất dũng cảm hoặc quyết tâm.The heroic efforts of the rescue team saved countless lives after the earthquake.
Chỉ sự dũng cảm phi thường, thường bao gồm sự hy sinh bản thân vì một mục đích lớn hơn.

Việc làm quen với những từ trái nghĩa này cùng với các từ đồng nghĩa của Cowardly cung cấp một hiểu biết toàn diện về cách mô tả các mức độ sợ hãi và dũng cảm khác nhau. Đây là một mẹo từ vựng quan trọng để đạt được sự rõ ràng trong viết lách.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Kind Diễn đạt sự Ấm áp rõ ràng hơn

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn đúng từ từ danh sách các từ đồng nghĩa của Cowardly phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, tính trang trọng và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Chỉ đơn giản là thay thế các từ mà không xem xét các yếu tố này có thể dẫn đến cách diễn đạt gượng gạo hoặc hiểu lầm. Nắm vững việc lựa chọn từ là điều cần thiết để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và đạt được giao tiếp tốt hơn.

Hiểu về sắc thái và ngữ cảnh

Trước khi sử dụng từ đồng nghĩa, hãy tự hỏi bản thân:

  • Tình huống là gì? Đây là một báo cáo chính thức, một cuộc trò chuyện thông thường hay một đoạn viết sáng tạo?
  • Mức độ sợ hãi hoặc thiếu dũng khí mà tôi muốn mô tả là gì? Đó là sự do dự nhẹ hay sự khiếp sợ tột độ?
  • Ý nghĩa liên tưởng (connotation) mà tôi muốn gợi lên là gì? Tôi muốn nghe có vẻ phê phán, thông cảm hay thậm chí hài hước?

Ví dụ, "Timid" có thể phù hợp để mô tả một đứa trẻ nhút nhát, trong khi "Craven" sẽ được sử dụng cho một nhân vật trong truyện phản bội người khác vì sợ hãi. Sử dụng "Pusillanimous" trong một cuộc trò chuyện thông thường về việc ai đó sợ tàu lượn siêu tốc sẽ nghe có vẻ quá kịch tính và không phù hợp. Chính những sắc thái ý nghĩa này làm cho việc khám phá các từ đồng nghĩa của Cowardly trở nên vô cùng giá trị đối với sự lưu loát ngôn ngữ.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một hướng dẫn chung để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho "Cowardly" dựa trên cách sử dụng phổ biến:

TừTính trang trọngMức độ mạnhTrường hợp sử dụng tốt nhất
TimidTrung bìnhThấpMô tả sự ngại ngùng, sợ hãi nhẹ, thiếu quyết đoán
FearfulTrung bìnhTrung bìnhCác tình huống chung về cảm thấy hoặc thể hiện sự sợ hãi
PusillanimousCaoTrung bìnhVăn viết trang trọng, ngữ cảnh văn học, diễn ngôn học thuật
CravenTrung bình đến CaoCaoLời lên án mạnh mẽ, mô tả nhân vật phản diện trong văn học
Faint-heartedTrung bìnhTrung bìnhMô tả sự thiếu quyết tâm hoặc tinh thần cho một nhiệm vụ
SpinelessThấp (Không trang trọng)CaoPhê phán không trang trọng mạnh mẽ, truyền đạt sự khinh bỉ
Chicken-heartedThấp (Không trang trọng)Trung bìnhNgữ cảnh không trang trọng, thường nhẹ nhàng hoặc trêu chọc

Các lỗi thường gặp cần tránh khi sử dụng từ đồng nghĩa của Cowardly

Ngay cả khi hiểu rõ, người học đôi khi vẫn có thể vấp phải sai lầm. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến và cách tránh chúng:

  1. Lạm dụng "Cowardly" hoặc các từ đồng nghĩa mạnh nhất của nó: "Cowardly," "Craven," và "Pusillanimous" là những từ mạnh mẽ với ý nghĩa tiêu cực nặng nề. Chúng ngụ ý một khuyết điểm tính cách nghiêm trọng.

    • Cách tránh: Nếu bạn chỉ muốn nói ai đó hơi do dự, lo lắng hoặc dễ sợ hãi mà không có ý định phán xét đạo đức nặng nề, hãy chọn các thuật ngữ nhẹ hơn như "Timid," "Fearful," hoặc "Apprehensive." Ví dụ, thay vì nói, "He was too cowardly to ask for a raise," bạn có thể nói, "He felt too apprehensive to ask for a raise," nếu bạn muốn ít phê phán hơn.
  2. Không khớp tính trang trọng: Sử dụng một từ rất trang trọng như "Pusillanimous" trong một cuộc trò chuyện thông thường hoặc một từ không trang trọng như "Chicken-hearted" trong một bài báo học thuật nghiêm túc có thể nghe rất chói tai.

    • Cách tránh: Luôn xem xét đối tượng độc giả/người nghe và ngữ cảnh. Theo Merriam-Webster, "Pusillanimous" thường gợi ý sự hèn hạ đáng khinh bỉ ngoài việc thiếu dũng khí, khiến việc sử dụng nó trong ngữ cảnh không trang trọng đặc biệt không phù hợp. Hãy giữ các thuật ngữ trung tính như "Fearful" trong môi trường hỗn hợp nếu không chắc chắn, hoặc khớp tính trang trọng của từ đồng nghĩa với tình huống.
  3. Nhầm lẫn việc thiếu dũng khí với sự thận trọng: Đôi khi, việc không chấp nhận rủi ro là một quyết định khôn ngoan, không phải là Cowardly.

    • Cách tránh: Đảm bảo tình huống thực sự cần một từ ngụ ý thiếu dũng khí. Nếu ai đó tránh một rủi ro nguy hiểm, không cần thiết, họ có thể là "Cautious" (thận trọng) hoặc "Prudent" (khôn ngoan), chứ không phải "Cowardly." Các từ đồng nghĩa của Cowardly nên được dành riêng cho những tình huống mà sự dũng cảm được mong đợi hoặc đáng ngưỡng mộ, nhưng lại vắng mặt do sợ hãi. Ví dụ, việc không nhảy khỏi một vách đá cao theo lời thách đố không phải là Cowardly; đó là hợp lý. Tuy nhiên, từ chối giúp ai đó đang gặp khó khăn chỉ vì có rủi ro cá nhân nhỏ, thì có thể nghiêng về Cowardly.

Bằng cách chú ý đến những sự tinh tế này, bạn sẽ cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong viết lách và đảm bảo lựa chọn từ của mình vừa chính xác vừa hiệu quả. Việc thực hành liên tục với các từ đồng nghĩa của Cowardly và ngữ cảnh của chúng sẽ xây dựng sự tự tin cho bạn.

Kết luận về “Cowardly”

Nắm vững các từ đồng nghĩa của Cowardly và từ trái nghĩa của chúng không chỉ là một bài tập từ vựng; đó là việc mở khóa một cấp độ chính xác và biểu cảm mới trong tiếng Anh của bạn. Khi bạn có thể phân biệt giữa việc "Timid" và "Craven," hoặc "Fearful" và "Pusillanimous," bạn thể hiện sự hiểu biết tinh tế về ngôn ngữ. Sự đa dạng này không chỉ làm cho bài viết của bạn hấp dẫn hơn và lời nói của bạn có sức ảnh hưởng hơn mà còn nâng cao sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể và kỹ năng giao tiếp của bạn.

Một từ đồng nghĩa đặc biệt thú vị của "Cowardly" là "Pusillanimous." Mặc dù ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, âm thanh và tính trang trọng của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn mạnh mẽ trong văn viết khi bạn muốn truyền tải cảm giác phản đối mạnh mẽ đối với sự thiếu dũng khí đáng khinh. Học những từ như vậy sẽ thêm chiều sâu cho bộ công cụ ngôn ngữ biểu cảm của bạn.

Hãy nhớ rằng, mục tiêu của việc xây dựng vốn từ vựng không chỉ là biết nhiều từ hơn, mà là sử dụng chúng một cách hiệu quả để truyền tải ý nghĩa và cảm xúc chính xác. Hành trình cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn bao gồm việc tích cực kết hợp các thuật ngữ mới vào vốn từ của bạn.

Vậy, từ đồng nghĩa nào của Cowardly (hoặc từ trái nghĩa của chúng!) bạn sẽ thử sử dụng trong câu tiếng Anh tiếp theo của mình? Hoặc, để luyện tập nhanh, hãy thử viết lại câu "The man was too cowardly to act" bằng cách sử dụng một từ đồng nghĩa có sắc thái hơn. Hãy chia sẻ những nỗ lực và suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn xem cách bạn mở rộng vốn từ vựng và thử nghiệm với việc lựa chọn từ! Việc thực hành này là chìa khóa cho tất cả người học ESL.

List Alternate Posts