Từ đồng nghĩa với Delighted: Biểu đạt niềm vui một cách rõ ràng
Học các Synonyms for Delighted là một cách tuyệt vời để nâng cao expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) của bạn và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hiểu được những biến thể này giúp người học ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) cải thiện language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ), lựa chọn từ ngữ chính xác và truyền đạt cảm xúc của mình một cách rõ ràng và có sức ảnh hưởng hơn. Bài tập vocabulary building (xây dựng từ vựng) này không chỉ tinh chỉnh kỹ năng viết và nói của bạn, làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và hấp dẫn hơn, mà còn tăng sự tự tin trong việc sử dụng một phạm vi từ ngữ rộng hơn. Nếu bạn muốn improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) và đạt được better communication (giao tiếp tốt hơn), việc khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một bước quan trọng.
Mục lục
- Delighted có nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa với “Delighted”
- Từ trái nghĩa với “Delighted”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này?
- Kết luận về Delighted
Delighted có nghĩa là gì?
Delighted
/dɪˈlaɪtɪd/ là một tính từ miêu tả cảm giác rất hài lòng và hạnh phúc. Theo Từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, 'delighted' có nghĩa là 'very pleased' (rất hài lòng). Việc hiểu rõ điều này là chìa khóa khi chúng ta khám phá các sắc thái nghĩa của từ này. Khi bạn delighted
, bạn rất hài lòng về điều gì đó, thường mãnh liệt hơn chỉ đơn giản là 'happy' (vui). Nó biểu thị niềm vui mãnh liệt, thường đến từ một bất ngờ thú vị hoặc kết quả tích cực. Cảm xúc này thường được biểu lộ ra bên ngoài. Hiểu điều này là rất quan trọng đối với ESL learners (người học ESL) để đạt được writing clarity (sự rõ ràng trong viết) và expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) tốt hơn. Việc biết khi nào 'delighted' là word choice (lựa chọn từ) tốt nhất so với một từ đồng nghĩa đánh dấu sự tiến bộ trong language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ).
Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Wavering Diễn đạt sự do dự rõ ràng
Từ đồng nghĩa với “Delighted”
Để thực sự thành thạo các Synonyms for Delighted, sẽ rất hữu ích khi thấy chúng được sử dụng trong thực tế và hiểu được sự khác biệt tinh tế giữa chúng. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái, cường độ và context usage (cách sử dụng theo ngữ cảnh) điển hình riêng. Khám phá các lựa chọn này sẽ expand vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) đáng kể và nâng cao khả năng giao tiếp niềm vui của bạn một cách hiệu quả. Hãy coi những từ này như những công cụ khác nhau trong bộ công cụ ngôn ngữ của bạn, mỗi công cụ phù hợp với một tình huống cụ thể. Chú ý đến những shades of meaning (sắc thái nghĩa) này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và sinh động hơn. Để khám phá thêm về cách sử dụng những từ này, các nguồn tài nguyên như Cambridge Dictionary có thể cung cấp thêm example sentences (các câu ví dụ) và collocations (kết hợp từ), những thứ vô giá cho vocabulary building (xây dựng từ vựng) và đạt được better communication (giao tiếp tốt hơn).
Term | Pronunciation | Loại từ | Ý nghĩa | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | tính từ | Cảm thấy hoặc biểu lộ niềm hạnh phúc tột độ hoặc sự phấn khích vui sướng. | She was ecstatic when she heard she won the competition. |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | tính từ | Cực kỳ hạnh phúc. | They were overjoyed at the birth of their grandchild. |
Thrilled | /θrɪld/ | tính từ | Cảm thấy một làn sóng phấn khích và vui sướng đột ngột. | He was thrilled to receive such a thoughtful gift. |
Pleased | /pliːzd/ | tính từ | Cảm thấy hoặc biểu lộ niềm vui và sự hài lòng, đặc biệt trước một sự kiện hoặc tình huống. | The teacher was pleased with the students' progress. |
Elated | /iˈleɪtɪd/ | tính từ | Rất vui và phấn khích, thường là vì thành công hoặc tin tốt. | After acing the exam, she felt elated. |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | tính từ | Cảm thấy, biểu lộ, hoặc gây ra niềm vui và hạnh phúc lớn. | The atmosphere at the festival was incredibly joyful. |
Gleeful | /ˈɡliːfəl/ | tính từ | Vui sướng một cách hân hoan hoặc đắc thắng. | The children were gleeful as they opened their presents. |
Content | /kənˈtɛnt/ | tính từ | Trong trạng thái hạnh phúc yên bình; hài lòng. | He was content to sit by the fire with a good book. |
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Persistent Viết Tiếng Anh Mạnh Mẽ Hơn
Từ trái nghĩa với “Delighted”
Cũng quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa là hiểu các từ trái nghĩa. Những từ này biểu thị ý nghĩa ngược lại và giúp định nghĩa 'delighted' rõ ràng hơn bằng cách đối lập. Học các từ trái nghĩa của 'delighted' sẽ tiếp tục expand vocabulary (mở rộng vốn từ vựng) và cải thiện sự hiểu biết của bạn về toàn bộ phạm vi cảm xúc. Kiến thức này rất quan trọng đối với ESL learners (người học ESL) đang cố gắng đạt được language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ) và word choice (lựa chọn từ) chính xác. Khi bạn có thể diễn đạt không chỉ niềm vui mà còn cả những điều ngược lại, expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) của bạn sẽ trở nên phong phú hơn nhiều.
Antonym | Pronunciation | Loại từ | Ý nghĩa | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | tính từ | Buồn bã hoặc không hài lòng vì ai đó hoặc điều gì đó đã không đáp ứng được hy vọng hoặc mong đợi của mình. | She was disappointed that the party was cancelled. |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | tính từ | Không vui; cảm thấy hoặc biểu lộ nỗi buồn hoặc sự bất mãn. | He looked unhappy after hearing the bad news. |
Miserable | /ˈmɪzərəbəl/ | tính từ | Cực kỳ bất hạnh hoặc khó chịu. | The rainy weather made everyone feel miserable. |
Sad | /sæd/ | tính từ | Cảm thấy hoặc biểu lộ nỗi buồn; không vui. | It's a sad story with a tragic ending. |
Displeased | /dɪsˈpliːzd/ | tính từ | Cảm thấy hoặc biểu lộ sự khó chịu hoặc không hài lòng. | The manager was clearly displeased with the team's performance. |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | tính từ | Cảm thấy buồn rầu hoặc bi quan. | His gloomy outlook on life was starting to affect others. |
Xem thêm: Khám phá từ đồng nghĩa với Indifferent diễn tả sắc thái chính xác
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này?
Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho 'delighted' phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng và cường độ cảm xúc bạn muốn truyền đạt. Đơn giản là biết nhiều Synonyms for Delighted chưa đủ; sử dụng chúng một cách thích hợp mới là chìa khóa để đạt được writing clarity (sự rõ ràng trong viết) và better communication (giao tiếp tốt hơn) hiệu quả. Phần này sẽ hướng dẫn bạn qua các shades of meaning (sắc thái nghĩa) và context usage (cách sử dụng theo ngữ cảnh) phù hợp cho một số từ đồng nghĩa mà chúng ta đã thảo luận. Đây là một trong những vocabulary tips (mẹo từ vựng) thực tế nhất cho ESL learners (người học ESL) muốn improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) và nói.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng sau đây cung cấp một tham khảo nhanh giúp bạn quyết định từ đồng nghĩa nào cho 'delighted' có thể phù hợp nhất trong các tình huống khác nhau. Hãy xem xét mức độ trang trọng của tình huống, cường độ niềm vui bạn đang mô tả và sắc thái cụ thể bạn muốn truyền đạt. Hướng dẫn này là một công cụ thiết thực cho việc word choice (lựa chọn từ) hiệu quả.
Từ | Tính trang trọng | Cường độ | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Pleased | Trung bình | Trung bình | Các cuộc trò chuyện lịch sự hàng ngày, bày tỏ sự hài lòng |
Joyful | Trung bình | Cao | Miêu tả các sự kiện vui vẻ, các cách diễn đạt niềm vui chung |
Thrilled | Thấp-Trung bình | Cao | Các cuộc trò chuyện thân mật, chia sẻ tin tức thú vị |
Ecstatic | Trung bình | Rất cao | Biểu lộ niềm hạnh phúc tột độ, thường cho các sự kiện quan trọng |
Overjoyed | Trung bình | Rất cao | Tương tự như ecstatic, nhấn mạnh niềm hạnh phúc lớn |
Elated | Trung bình-Cao | Cao | Thường dùng cho các thành tựu hoặc tin tốt, có thể trang trọng hơn |
Gleeful | Thấp-Trung bình | Cao | Miêu tả niềm vui một cách vui tươi hoặc đắc thắng, thường cho trẻ em |
Content | Trung bình | Thấp-Trung bình | Biểu lộ sự hài lòng và yên bình lặng lẽ |
Lỗi thường gặp
Trong khi việc mở rộng vốn từ vựng với các Synonyms for Delighted là thú vị, rất dễ mắc phải những lỗi nhỏ. Nhận thức được những cạm bẫy thường gặp có thể giúp bạn sử dụng những từ mới này chính xác và tự tin hơn. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến mà ESL learners (người học ESL) thường mắc phải, cùng với các mẹo để tránh chúng, đảm bảo expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) của bạn vừa phong phú vừa chính xác. Chú ý đến những chi tiết này sẽ improve your writing (cải thiện kỹ năng viết) rất nhiều và góp phần vào language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ).
- Lạm dụng "Very Happy": Thay vì lặp đi lặp lại "very happy" (rất vui), hãy thử sử dụng một từ đồng nghĩa cụ thể hơn như "elated" cho một thành tựu quan trọng hoặc "thrilled" cho tin tức thú vị. Điều này thêm shades of meaning (sắc thái nghĩa) và thể hiện vốn từ vựng phong phú hơn, điều này rất quan trọng cho vocabulary building (xây dựng từ vựng) và làm cho word choice (lựa chọn từ) của bạn có sức ảnh hưởng hơn. Ví dụ, thay vì nói "I was very happy to get the job," hãy thử "I was elated to get the job."
- Nhầm lẫn cường độ và sắc thái nghĩa: "Pleased" (hài lòng) diễn đạt sự hài lòng nhẹ nhàng, trong khi "ecstatic" (ngây ngất) truyền tải niềm vui tột độ. Sử dụng "ecstatic" cho một sự kiện tích cực nhỏ (như tìm được chỗ đậu xe tốt) có thể nghe cường điệu hoặc thậm chí mỉa mai. Tương tự, "content" (mãn nguyện) ngụ ý sự hài lòng yên bình, khác với niềm vui phấn khích của "thrilled" (phấn khích). Hiểu rõ context usage (cách sử dụng theo ngữ cảnh) cụ thể và shades of meaning (sắc thái nghĩa) tinh tế là rất quan trọng để đạt được better communication (giao tiếp tốt hơn) và tránh hiểu lầm.
- Không phù hợp mức độ trang trọng: Các từ như "gleeful" (thường liên quan đến trẻ em hoặc niềm vui đắc thắng một cách tinh nghịch) hoặc "thrilled" (thân mật hơn) có thể không phù hợp cho các bài báo học thuật trang trọng hoặc thư tín kinh doanh nghiêm túc. Trong những ngữ cảnh như vậy, "pleased" (hài lòng), "gratified" (thỏa mãn), hoặc thậm chí một mô tả trung tính hơn về kết quả tích cực sẽ tốt hơn để duy trì writing clarity (sự rõ ràng trong viết) và tính chuyên nghiệp. Đây là một khía cạnh quan trọng đối với ESL learners (người học ESL) tập trung vào các văn phong tiếng Anh khác nhau khi họ learn English (học tiếng Anh).
Kết luận về Delighted
Mở rộng vốn từ vựng của bạn vượt ra ngoài 'delighted' bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó là một bước mạnh mẽ hướng tới language fluency (sự trôi chảy ngôn ngữ) và expressive language (ngôn ngữ biểu cảm) tốt hơn. Như chúng ta đã thấy, các từ như 'ecstatic,' 'thrilled,' hoặc 'content' không chỉ là các lựa chọn thay thế; chúng mang những shades of meaning (sắc thái nghĩa), cường độ và mức độ trang trọng khác biệt. Thành thạo sự đa dạng này không chỉ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn; nó còn trao quyền cho bạn truyền đạt cảm xúc và phản ứng của mình một cách chính xác. Sự chú ý đến word choice (lựa chọn từ) này cải thiện đáng kể writing clarity (sự rõ ràng trong viết) của bạn, làm phong phú kỹ năng nói của bạn và thúc đẩy better communication (giao tiếp tốt hơn). Cuối cùng, một vốn từ vựng vững chắc là nền tảng của việc tự biểu đạt hiệu quả và là một trong những vocabulary tips (mẹo từ vựng) tốt nhất cho bất kỳ ai muốn learn English (học tiếng Anh) sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa cá nhân yêu thích của tôi cho 'delighted' là 'elated' bởi vì nó nắm bắt hoàn hảo cảm giác vui sướng hân hoan thường liên quan đến một thành tựu quan trọng hoặc một tin tốt. Nó mang một cảm giác tinh tế hơn một chút so với 'thrilled' nhưng không quá trang trọng, làm cho nó linh hoạt. Học cách sử dụng các Synonyms for Delighted như vậy một cách hiệu quả là một phần quan trọng của vocabulary building (xây dựng từ vựng).
Bây giờ đến lượt bạn thực hành! Bạn sẽ thử từ mới nào cho 'delighted' trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, bạn có thể viết lại một câu sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay để mô tả một trải nghiệm hạnh phúc gần đây không? Hãy chia sẻ những cố gắng của bạn trong phần bình luận dưới đây! Việc sử dụng tích cực này sẽ giúp củng cố việc học của bạn và improve your writing (cải thiện kỹ năng viết).