🎧 Nền tảng học tiếng Anh sáng tạo, vui nhộn nhất! Tải MusicLearn ngay!

Từ đồng nghĩa với Resolute: Tăng cường vốn từ vựng của bạn

Học các từ đồng nghĩa với Resolute là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn và bắt đầu hành trình thực sự nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của mình. Đối với người học tiếng Anh (ESL), hiểu những từ thay thế này, cùng với các từ trái nghĩa của chúng, là nền tảng của việc xây dựng vốn từ vựng, cho phép bạn giao tiếp chính xác hơn, cải thiện đáng kể kỹ năng viết của mình và đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ tốt hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững các sắc thái ý nghĩa khác nhau và sử dụng những từ này một cách hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau, dẫn đến giao tiếp tự tin và rõ ràng hơn.

Image depicting a determined person or concept, titled: Synonyms for Resolute to show determination

Mục lục

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Indolent Mở rộng vốn từ vựng của bạn

“Resolute” có nghĩa là gì?

"Resolute" là một tính từ mô tả người có mục đích đáng ngưỡng mộ, quyết tâm và kiên định trong các quyết định, niềm tin hoặc hành động của họ. Một người Resolute thể hiện sự quyết tâm vững chắc và không dễ dàng từ bỏ hoặc thay đổi ý định, đặc biệt khi đối mặt với sự phản đối hoặc khó khăn. Nó ngụ ý một ý chí mạnh mẽ và cảm giác mục đích rõ ràng, thường làm nổi bật sức mạnh nội tâm dẫn dắt hành động của họ. Ví dụ, kiên quyết (Resolute) trong việc đạt được một mục tiêu có nghĩa là bạn kiên định với nó và sẽ kiên trì vượt qua thử thách bằng lòng dũng cảm.

Từ "Resolute" có nguồn gốc từ tiếng Latin 'resolvere', ban đầu có nghĩa là nới lỏng hoặc gỡ rối, nhưng sau đó phát triển để chỉ 'quyết định' hoặc 'xác định điều gì đó'. Trong tiếng Anh hiện đại, "Resolute" hầu như luôn mang ý nghĩa tích cực, gợi ý sức mạnh tính cách và sự phán đoán chín chắn hơn là chỉ đơn thuần là bướng bỉnh. Người Resolute đã suy nghĩ kỹ và cam kết thực hiện một lộ trình, trong khi người chỉ bướng bỉnh có thể chống lại sự thay đổi mà không có lý do chính đáng. Ví dụ, một học sinh Resolute về việc thành thạo tiếng Anh sẽ dành hàng giờ để học (tích cực), trong khi người bướng bỉnh có thể từ chối thử các phương pháp học mới ngay cả khi họ đang gặp khó khăn (tiêu cực). Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng để lựa chọn từ ngữ hiệu quả và để phân biệt nó với những từ có thể ngụ ý sự thiếu linh hoạt mà không có phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Bước nền tảng này trong việc xây dựng vốn từ vựng đảm bảo bạn sử dụng từ với sắc thái chính xác.

Xem thêm: Mở rộng vốn từ với Từ đồng nghĩa của Aspiring Nâng tầm ngôn ngữ

Từ đồng nghĩa với “Resolute”

Việc khám phá các từ đồng nghĩa với Resolute có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các mức độ quyết tâm khác nhau với nhiều sắc thái hơn. Đối với người học ESL, hiểu những khác biệt tinh tế này là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ tốt hơn và nói nghe tự nhiên hơn như người bản xứ. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau, cho phép kỹ năng viết và nói của bạn trở nên chính xác, sinh động và có tác động hơn.

Thay vì lặp đi lặp lại từ "Resolute", bạn có thể chọn một từ mô tả hoàn hảo loại quyết tâm cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Một số từ đồng nghĩa có thể nhấn mạnh tính kiên định không lay chuyển của một niềm tin (như "steadfast"), trong khi những từ khác có thể làm nổi bật việc theo đuổi mục tiêu một cách tích cực bất chấp trở ngại ("persistent"). Thực hành này không chỉ làm phong phú thêm ngân hàng từ của bạn mà còn làm sâu sắc thêm hiểu biết của bạn về cách sử dụng ngữ cảnh và tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ. Danh sách này sẽ cung cấp cho bạn một số lựa chọn thay thế, đầy đủ với cách phát âm, định nghĩa rõ ràng và câu ví dụ để cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tổng thể của bạn. Những mẹo từ vựng này được thiết kế để áp dụng thực tế.

TermPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/tính từĐã đưa ra một quyết định vững chắc và quyết tâm không thay đổi.She was determined to finish the marathon despite the challenging weather.
Steadfast/ˈstedfæst/tính từTrung thành và không thay đổi; vững chắc tại chỗ hoặc vị trí, thường theo thời gian.His steadfast support for his friends never wavered throughout the years.
Unwavering/ʌnˈweɪvərɪŋ/tính từKhông thay đổi hoặc trở nên yếu hơn; vững vàng hoặc kiên quyết (Resolute), đặc biệt trong niềm tin.Her unwavering commitment to environmental justice inspired everyone in the community.
Adamant/ˈædəmənt/tính từTừ chối bị thuyết phục hoặc thay đổi ý định; kiên định không lay chuyển trong lập trường của mình.He was adamant that he had seen a UFO, despite widespread skepticism and ridicule.
Persistent/pərˈsɪstənt/tính từTiếp tục một cách kiên định hoặc bướng bỉnh theo một lộ trình hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.The persistent detective finally solved the decades-old mystery after many setbacks.
Tenacious/təˈneɪʃəs/tính từCó xu hướng giữ chặt một thứ gì đó; bám chặt hoặc dính chặt, thường với sự kiên trì.The athlete showed tenacious spirit, refusing to give up until the very end of the game.
Firm/fɜːrm/tính từĐược cảm nhận mạnh mẽ và khó có thể thay đổi; có cơ sở vững chắc, gần như không lay chuyển.She made a firm decision to change her career path after careful consideration.
Decisive/dɪˈsaɪsɪv/tính từCó khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả; giải quyết vấn đề một cách dứt khoát.The leader's decisive action during the emergency prevented a larger crisis from unfolding.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Pedestrian Bí quyết nâng tầm mô tả tiếng Anh

Từ trái nghĩa của “Resolute”

Quan trọng như việc biết các từ đồng nghĩa với Resolute là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Những từ này mô tả sự thiếu quyết tâm, sự vững chắc hoặc khả năng đưa ra quyết định. Học từ trái nghĩa giúp củng cố hiểu biết của bạn về từ chính bằng cách cho bạn thấy nó không phải là gì. Sự tương phản này làm sắc nét sự hiểu biết của bạn và cho phép xây dựng vốn từ vựng chính xác hơn, điều cần thiết đối với người học ESL đang cố gắng giao tiếp tốt hơn.

Khi bạn nắm bắt được ý nghĩa đối lập, bạn sẽ hiểu đầy đủ hơn về những phẩm chất cụ thể mà "Resolute" thể hiện. Ví dụ, hiểu "irresolute" giúp bạn thấy rõ hơn sức mạnh được ngụ ý bởi "Resolute". Sử dụng từ trái nghĩa một cách phù hợp cũng có thể thêm chiều sâu cho bài viết của bạn, cho phép bạn tạo sự so sánh hoặc làm nổi bật sự thay đổi trong tính cách hoặc ý định. Cách tiếp cận kép này – học cả từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa – là một chiến lược hiệu quả để phát triển khả năng diễn đạt ngôn ngữ và đạt được sự rõ ràng trong viết.

AntonymPronunciationLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngExample Sentence
Irresolute/ɪˈrezəluːt/tính từThể hiện hoặc cảm thấy do dự; không chắc chắn về cách hành động hoặc tiếp tục.He was irresolute about which job offer to accept, weighing the pros and cons endlessly.
Wavering/ˈweɪvərɪŋ/tính từRung động với chuyển động run rẩy; do dự giữa hai ý kiến hoặc lộ trình hành động.Her wavering confidence was evident in her voice as she approached the podium.
Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/tính từKhông thể đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả; có xu hướng do dự.The committee was notoriously indecisive, leading to lengthy and unproductive debates.
Fickle/ˈfɪkəl/tính từThay đổi thường xuyên, đặc biệt là về lòng trung thành, sở thích hoặc tình cảm của một người.His fickle support made him an unreliable ally in their political campaign.
Halfhearted/ˌhɑːfˈhɑːrtɪd/tính từKhông có nhiệt huyết hoặc năng lượng; thể hiện ít nỗ lực hoặc cam kết.She made a halfhearted attempt to clean her room, barely tidying up.
Yielding/ˈjiːldɪŋ/tính từNhường đường dưới áp lực; không vững chắc hoặc cứng rắn; có xu hướng nhượng bộ người khác.The normally yielding politician surprised everyone by standing firm on this issue.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này cho "Resolute"

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho Resolute là một nghệ thuật giúp nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn và là kỹ năng quan trọng cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết của mình. Đó không chỉ là việc biết nhiều từ; đó là việc biết khi nàolàm thế nào để sử dụng chúng một cách hiệu quả để truyền tải chính xác các sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn. Việc lựa chọn phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể, cường độ ý nghĩa mong muốn và mức độ trang trọng mà tình huống của bạn yêu cầu. Lựa chọn từ ngữ có hiểu biết là chìa khóa để diễn đạt ngôn ngữ và đạt được giao tiếp tốt hơn, ngăn ngừa hiểu lầm. Đối với những người chuyên tâm học sâu hơn về từ vựng tiếng Anh, việc nắm vững những sắc thái này là rất quan trọng. Nó biến kỹ năng viết của bạn từ chỉ đơn thuần là chức năng sang thực sự rõ ràng và thuyết phục. Phần này cung cấp các mẹo từ vựng giúp bạn chọn lựa chọn thay thế phù hợp nhất cho "Resolute", đảm bảo thông điệp của bạn luôn rõ ràng và có tác động.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Hướng dẫn này giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho "Resolute" dựa trên các tình huống phổ biến. Hãy xem xét những khác biệt tinh tế về sắc thái ý nghĩa để tinh chỉnh lựa chọn từ ngữ và cải thiện kỹ năng viết của bạn. Đây là một khía cạnh thực tế của việc xây dựng vốn từ vựng.

WordMức độ trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
DeterminedTrung bìnhCaoSử dụng chung, thể hiện ý chí mạnh mẽ và mục tiêu rõ ràng.
SteadfastTrung bìnhCaoNhấn mạnh sự trung thành, sự hỗ trợ hoặc niềm tin không thay đổi theo thời gian.
UnwaveringTrung bìnhCaoLàm nổi bật sự kiên định trong cam kết, niềm tin hoặc ánh nhìn; không dao động.
AdamantTrung bìnhRất caoNhấn mạnh sự từ chối không lay chuyển việc thay đổi ý định, thường bất chấp sự thuyết phục.
PersistentTrung bìnhCaoMô tả sự nỗ lực và sức bền liên tục bất chấp trở ngại hoặc sự chậm trễ.
TenaciousTrung bìnhRất caoTập trung vào việc giữ chặt, theo đuổi không ngừng, hoặc từ chối buông bỏ.
FirmThấp-Trung bìnhVừa phảiCác quyết định hàng ngày, lập trường rõ ràng, hoặc một nền tảng vững chắc, gần như không lay chuyển.
DecisiveTrung bìnhCaoLàm nổi bật việc đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả, giải quyết vấn đề.

Những lỗi thường gặp

Khi cố gắng mở rộng vốn từ vựng, người học đôi khi mắc lỗi với các từ mới. Đây là một phần tự nhiên của quá trình học tiếng Anh. Dưới đây là một vài lỗi thường gặp khi sử dụng các từ đồng nghĩa với Resolute, và một số mẹo từ vựng để tránh chúng, giúp bạn đạt được sự rõ ràng hơn trong viết:

  1. Lạm dụng "Adamant" cho sự quyết tâm đơn giản: "Adamant" ngụ ý sự từ chối thay đổi ý định rất mạnh mẽ, gần như bướng bỉnh, thường khi đối mặt với sự phản đối hoặc tranh luận. Sử dụng nó cho sự quyết tâm đơn giản (nơi "determined" hoặc "firm" là đủ) có thể khiến giọng văn của bạn trở nên quá gay gắt hoặc không khoan nhượng, có khả năng gây khó chịu cho người đọc.

    • Cách tránh: Dành "adamant" cho các tình huống mà ai đó kiên định không lay chuyển lập trường của họ, đặc biệt khi bị thách thức trực tiếp hoặc bị gây áp lực để thay đổi. Đối với sự kiên định chung hoặc một quyết định mạnh mẽ, "determined" thường là một lựa chọn phù hợp hơn và ít đối đầu hơn.
  2. Nhầm lẫn "Persistent" với "Stubborn" (hoặc các đặc điểm tiêu cực liên quan): Mặc dù cả "persistent" và "Resolute" đều ngụ ý sự nỗ lực liên tục, "persistent" đặc biệt làm nổi bật hành động kiên trì theo thời gian, thường mang nghĩa tích cực. "Stubborn", mặc dù không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp, có thể là một cách hiểu tiêu cực nếu sự quyết tâm trở nên không hợp lý. Một số từ đồng nghĩa mạnh mẽ với "Resolute", như "adamant", có thể nghiêng về nhận thức tiêu cực này về sự thiếu linh hoạt nếu ngữ cảnh không rõ ràng hỗ trợ sức mạnh tích cực.

    • Cách tránh: Sử dụng "persistent" khi bạn muốn làm nổi bật sức bền đáng ngưỡng mộ trong việc theo đuổi mục tiêu. Lưu ý rằng trong khi "Resolute" là tích cực, một số từ đồng nghĩa mạnh hơn có thể ngụ ý sự thiếu linh hoạt nếu không được sử dụng cẩn thận. Đảm bảo ngữ cảnh biện minh cho sức mạnh của từ. Theo Merriam-Webster, steadfast ngụ ý sự cố định tại chỗ hoặc vị trí, thường liên quan đến lòng trung thành hoặc niềm tin, điều này khác với việc chỉ đơn giản là không sẵn lòng thay đổi hành động của mình.
  3. Sử dụng "Steadfast" cho các quyết định hoặc hành động thoáng qua: "Steadfast" ngụ ý lòng trung thành, sự cam kết hoặc niềm tin lâu dài không thay đổi theo thời gian đáng kể. Nó gợi ý một phẩm chất sâu sắc và kiên định. Nó không phù hợp để mô tả một quyết định được đưa ra nhanh chóng, một hành động được thực hiện theo cảm hứng nhất thời, hoặc một sự kiên quyết không có ý định kéo dài.

    • Cách tránh: Sử dụng "steadfast" cho những niềm tin sâu sắc, lòng trung thành bền bỉ hoặc sự hỗ trợ không lay chuyển đã đứng vững, hoặc được mong đợi sẽ đứng vững, trước thử thách của thời gian. Đối với một quyết định vững chắc mà không ngụ ý lòng trung thành lâu dài hoặc niềm tin sâu sắc, "firm", "determined", hoặc "decisive" có thể phù hợp hơn tùy thuộc vào sắc thái cụ thể.

Hiểu được những sắc thái này trong cách sử dụng ngữ cảnh là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và đạt được kỹ năng viết rõ ràng, có tác động. Hãy nhớ rằng, lựa chọn từ ngữ tốt nhất luôn phụ thuộc vào thông điệp cụ thể bạn muốn truyền tải và đối tượng bạn đang hướng đến.

Kết luận về “Resolute”

Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách học các từ đồng nghĩa với Resolute và các từ trái nghĩa của nó là một bước tiến mạnh mẽ hướng tới sự trôi chảy ngôn ngữ tốt hơn và khả năng diễn đạt ngôn ngữ phong phú hơn. Như chúng ta đã khám phá, việc có một bảng màu từ ngữ phong phú cho phép bạn vẽ nên một bức tranh rõ ràng và chi tiết hơn nhiều cho người đọc hoặc người nghe của mình. Bạn có thể truyền tải các sắc thái ý nghĩa chính xác liên quan đến sự quyết tâm, cam kết và niềm tin, làm cho bài viết và bài nói của bạn trở nên hấp dẫn, tinh tế hơn và cuối cùng, dẫn đến giao tiếp tốt hơn. Điều này đặc biệt có lợi cho người học ESL nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp của họ từ hiểu biết cơ bản đến diễn đạt sắc thái. Sử dụng từ vựng đa dạng không chỉ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ mà còn cải thiện đáng kể sự rõ ràng và tác động tổng thể của bài viết.

Một trong những từ đồng nghĩa với Resolute yêu thích của tôi là "tenacious." Nó vẽ nên một bức tranh sống động về người đang giữ chặt một cách vững chắc, từ chối buông bỏ mục tiêu hoặc niềm tin của họ, thường khi đối mặt với nghịch cảnh đáng kể. Nó thêm một lớp kiên trì, sức bền và sự bám chặt gần như vật lý vào sự quyết tâm mà "Resolute" đơn thuần có thể không thể hiện hết. Từ "tenacious" thường ngụ ý sự kiên trì đáng ngưỡng mộ, đặc biệt khi vượt qua những trở ngại đáng kể và từ chối bị đánh bại. Bạn có thể tìm thấy các định nghĩa chi tiết hơn và câu ví dụ cho các từ như tenacious tại các nguồn uy tín như Oxford Learner's Dictionaries, đây có thể là một trợ giúp tuyệt vời cho việc xây dựng vốn từ vựng liên tục.

Bây giờ đến lượt bạn áp dụng kiến thức này vào thực hành! Xây dựng vốn từ vựng không phải là một hoạt động thụ động; nó đòi hỏi sự tham gia tích cực và nỗ lực kiên định. Đừng chỉ ghi nhớ những từ này; hãy cố gắng có ý thức kết hợp chúng vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, email và bài tập viết của bạn. Bạn càng sử dụng chúng trong ngữ cảnh nhiều, chúng sẽ càng trở nên tự nhiên hơn.

Từ đồng nghĩa nào với Resolute mà bạn sẽ thử sử dụng trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, hãy thử viết lại câu này sử dụng một trong những từ mới học hôm nay: "She was resolute in her decision to study abroad." Hãy suy nghĩ xem các từ đồng nghĩa khác nhau như "determined," "adamant," hay "unwavering" có thể thay đổi ý nghĩa hoặc sự nhấn mạnh trong lập trường của cô ấy một cách tinh tế như thế nào.

Hãy bình luận dưới đây với những nỗ lực của bạn hoặc từ mới yêu thích của bạn từ danh sách này! Chia sẻ cách bạn dự định sử dụng những mẹo từ vựng này để cải thiện tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ sớm thấy lựa chọn từ ngữ của mình trở nên chính xác hơn và sự rõ ràng trong viết của bạn được cải thiện đáng kể. Sự cống hiến cho việc học này chắc chắn sẽ dẫn đến giao tiếp tốt hơn và khả năng trôi chảy ngôn ngữ được nâng cao, mở ra những khả năng mới để bạn thể hiện bản thân.

List Alternate Posts