Từ đồng nghĩa với Determined: Diễn đạt sự kiên quyết rõ ràng
Học các từ đồng nghĩa với Determined là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện đáng kể sự lưu loát ngôn ngữ của bạn. Hiểu những từ thay thế này cho phép bạn diễn đạt các sắc thái khác nhau của sự kiên quyết, quyết tâm và tận tụy một cách chính xác hơn, làm cho cả văn viết và văn nói của bạn trở nên ấn tượng và tinh tế hơn. Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh, bao gồm cả người học ESL, nắm vững những từ quan trọng này và cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể của họ. Bằng cách khám phá những từ đồng nghĩa với Determined này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn cho việc sử dụng ngôn ngữ giàu biểu cảm.
Mục lục
- “Determined” Nghĩa Là Gì?
- Các từ đồng nghĩa với “Determined”
- Các từ trái nghĩa với “Determined”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Determined”
“Determined” Nghĩa Là Gì?
"Determined" là một tính từ mạnh mẽ dùng để miêu tả người đã đưa ra quyết định vững chắc để đạt được điều gì đó và sẽ không cho phép bất kỳ trở ngại hay khó khăn nào ngăn cản họ. Nó biểu thị một ý thức mục đích, ý chí và quyết tâm không lay chuyển. Khi bạn nói một người là Determined, bạn đang nhấn mạnh sự cam kết tập trung và sức mạnh nội tâm thúc đẩy họ tiến lên, ngay cả khi con đường đầy thử thách.
Theo Từ điển Merriam-Webster, Determined có nghĩa là "có cảm giác mạnh mẽ rằng bạn sẽ làm điều gì đó và sẽ không cho phép bất kỳ ai hoặc bất cứ điều gì ngăn cản bạn." Đặc điểm này thường được ngưỡng mộ vì nó là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Nó không chỉ đơn giản là muốn điều gì đó; đó là việc chủ động quyết định đạt được nó và kiên trì bám chặt vào quyết định đó. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là bước đầu tiên trước khi khám phá các từ đồng nghĩa với Determined.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Lazy: Thể hiện bản thân chính xác hơn
Các từ đồng nghĩa với “Determined”
Trong khi "determined" là một từ được sử dụng phổ biến và dễ hiểu, tiếng Anh cung cấp một loạt các từ đồng nghĩa với Determined phong phú có thể thêm chiều sâu, sắc thái và sự chính xác vào vốn từ vựng của bạn. Sử dụng những từ thay thế này sẽ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện văn viết của bạn bằng cách cho phép lựa chọn từ ngữ đa dạng và hấp dẫn hơn. Khám phá những từ đồng nghĩa với Determined này là một bài tập xây dựng từ vựng tuyệt vời. Hãy cùng tìm hiểu một số lựa chọn xuất sắc, mỗi lựa chọn có sắc thái nghĩa độc đáo, để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Term | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Resolute | /ˌrez.əˈluːt/ | tính từ | Có mục đích đáng ngưỡng mộ và không lay chuyển trong mục tiêu hoặc niềm tin của mình. | Despite facing numerous setbacks, her resolute spirit kept the team motivated. |
Steadfast | /ˈsted.fæst/ | tính từ | Kiên định và không lay chuyển một cách tận tâm; trung thành và kiên định. | He remained steadfast in his support for the cause, even when it was unpopular. |
Persistent | /pɚˈsɪs.tənt/ | tính từ | Tiếp tục kiên trì trong một hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối. | Her persistent efforts in studying finally paid off with excellent grades. |
Tenacious | /təˈneɪ.ʃəs/ | tính từ | Giữ vững chắc một điều gì đó; không dễ dàng từ bỏ một vị trí hoặc nguyên tắc. | The reporter was tenacious in her pursuit of the truth behind the scandal. |
Unwavering | /ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/ | tính từ | Không thay đổi hoặc yếu đi; vững vàng và kiên quyết. | She showed unwavering commitment to her community service project. |
Adamant | /ˈæd.ə.mənt/ | tính từ | Từ chối bị thuyết phục hoặc thay đổi ý định; không thể lay chuyển. | The manager was adamant that the deadline had to be met without excuses. |
Purposeful | /ˈpɝː.pəs.fəl/ | tính từ | Có hoặc thể hiện mục tiêu hoặc ý định rõ ràng; hành động với một mục tiêu cụ thể trong tâm trí. | Her movements were purposeful as she navigated through the crowded market. |
Driven | /ˈdrɪv.ən/ | tính từ | Bị thúc đẩy không ngừng bởi nhu cầu nội tại để thành công hoặc đạt được mục tiêu. | As a driven entrepreneur, she worked tirelessly to build her company. |
Học những từ đồng nghĩa với Determined này chắc chắn sẽ nâng cao khả năng diễn đạt của bạn.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Ambitious Nâng Tầm Biểu Đạt Của Bạn
Các từ trái nghĩa với “Determined”
Hiểu các từ trái nghĩa của "determined" cũng quan trọng như học các từ đồng nghĩa của nó để xây dựng vốn từ vựng toàn diện. Các từ trái nghĩa giúp làm rõ khái niệm bằng cách cho thấy nó không phải là gì, từ đó làm sắc nét sự hiểu biết của bạn về việc sử dụng ngữ cảnh và các sắc thái ý nghĩa. Khi bạn biết các từ trái nghĩa, bạn có thể đánh giá cao hơn sức mạnh và sự tập trung được ngụ ý bởi "determined" và các từ đồng nghĩa khác nhau của nó. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính đại diện cho sự thiếu quyết tâm hoặc kiên quyết. Nhận biết những từ này sẽ cải thiện hơn nữa văn viết và sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể của bạn.
Antonym | Pronunciation | Part of Speech | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Undecided | /ˌʌn.dɪˈsaɪ.dɪd/ | tính từ | Chưa đưa ra quyết định; không chắc chắn về việc phải làm gì. | He was still undecided about which university to attend next year. |
Hesitant | /ˈhez.ə.tənt/ | tính từ | Do dự, không chắc chắn, hoặc chậm chạp trong hành động hoặc lời nói do không chắc chắn. | She was hesitant to voice her opinion during the heated debate. |
Wavering | /ˈweɪ.vər.ɪŋ/ | tính từ | Rung chuyển; trở nên yếu đi hoặc không vững; thể hiện sự do dự. | His confidence began wavering as he faced more and more challenges. |
Apathetic | /ˌæp.əˈθet̬.ɪk/ | tính từ | Thể hiện hoặc cảm thấy không quan tâm, không nhiệt tình hoặc không lo lắng. | The public remained largely apathetic towards the proposed changes. |
Irresolute | /ɪˈrez.ə.luːt/ | tính từ | Thể hiện hoặc cảm thấy do dự; không chắc chắn; thiếu sự kiên định trong mục đích. Từ điển Cambridge lưu ý nó có nghĩa là "không thể quyết định phải làm gì." | His irresolute nature made it difficult for him to commit to any plan. |
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Unimaginative Nâng Cao Ngôn Ngữ Sáng Tạo Của Bạn
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Chọn đúng từ đồng nghĩa cho "determined" có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của bạn, làm cho nó chính xác và ấn tượng hơn. Mặc dù tất cả những từ này đều liên quan đến ý thức quyết tâm, chúng mang những hàm ý khác nhau về tính trang trọng, cường độ và ngữ cảnh cụ thể. Hiểu những sắc thái này là chìa khóa để lựa chọn từ ngữ hiệu quả và đạt được sự rõ ràng trong văn viết. Phần này cung cấp các mẹo từ vựng để giúp bạn chọn các từ đồng nghĩa với Determined tốt nhất trong các tình huống khác nhau và tránh những sai lầm phổ biến, điều này đặc biệt hữu ích cho người học ESL nhằm hướng tới ngôn ngữ tự nhiên và giàu biểu cảm hơn.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp hướng dẫn nhanh để giúp bạn phân biệt giữa một số từ đồng nghĩa với Determined dựa trên tính trang trọng, cường độ và trường hợp sử dụng lý tưởng điển hình của chúng. Điều này sẽ hỗ trợ nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn.
Word | Formality | Intensity | Best Use Case |
---|---|---|---|
Persistent | Trung bình | Trung bình | Mô tả nỗ lực không ngừng bất chấp trở ngại, phù hợp với ngữ cảnh chung và chuyên nghiệp. |
Resolute | Cao | Cao | Các bài phát biểu trang trọng, văn học, hoặc khi khen ngợi lập trường đáng ngưỡng mộ và không lay chuyển của ai đó. |
Adamant | Trung bình | Rất cao | Diễn tả một ý kiến hoặc quyết định không thể lay chuyển, thường không thể thay đổi, đôi khi gần với sự bướng bỉnh. |
Tenacious | Trung bình | Cao | Nhấn mạnh sự bám chặt, kiên trì vào điều gì đó (một ý tưởng, một mục tiêu, một nhiệm vụ) hoặc từ chối bỏ cuộc. |
Steadfast | Cao | Cao | Nhấn mạnh lòng trung thành, niềm tin vững chắc, hoặc cam kết không lay chuyển, thường theo cách cao quý hoặc có nguyên tắc. |
Driven | Trung bình | Rất cao | Mô tả người có động lực nội tại và tham vọng mãnh liệt, thường trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc thành tích. |
Nắm vững những sắc thái này sẽ cải thiện đáng kể văn viết của bạn và giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa với Determined một cách tự tin.
Những lỗi phổ biến
Ngay cả khi đã nắm vững các từ đồng nghĩa với Determined, người học đôi khi vẫn có thể mắc lỗi khi sử dụng chúng. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến và cách tránh chúng để giao tiếp tốt hơn:
Lạm dụng "Adamant" cho những vấn đề nhỏ: "Adamant" ngụ ý một sự từ chối rất mạnh mẽ, gần như không thể lay chuyển để thay đổi ý định. Ví dụ, nói "He was adamant about having tea instead of coffee" có thể nghe quá kịch tính nếu tình huống là bình thường.
- Cách tránh: Chỉ sử dụng "adamant" cho những tình huống mà ai đó thực sự không nhượng bộ về một điểm hoặc nguyên tắc quan trọng. Đối với những sở thích ít quan trọng hơn, các thuật ngữ đơn giản hơn như "insistent" hoặc thậm chí chỉ là "really wanted" có thể phù hợp hơn.
Nhầm lẫn "Persistent" với sự bướng bỉnh tiêu cực: Mặc dù "persistent" (một trong những từ đồng nghĩa với Determined) mô tả sự tiếp tục bất chấp khó khăn (thường là một đặc điểm tích cực), nó có thể bị lạm dụng hoặc hiểu sai là sự bướng bỉnh hoàn toàn tiêu cực nếu ngữ cảnh không rõ ràng. Sự bướng bỉnh thường ngụ ý một sự từ chối thay đổi vô lý, ngay cả khi điều đó hợp lý.
- Cách tránh: Đảm bảo ngữ cảnh làm rõ liệu sự kiên trì có đáng ngưỡng mộ không (ví dụ: "Her persistent research led to a breakthrough") hay có khả năng gây vấn đề. Nếu bạn muốn truyền đạt sự thiếu linh hoạt tiêu cực, các từ như "obstinate" hoặc "stubborn" có thể trực tiếp hơn, mặc dù chúng không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp của determined.
Sử dụng "Driven" trong các tình huống hàng ngày, ít rủi ro: "Driven" gợi ý một động lực nội tại mạnh mẽ, gần như bắt buộc hướng tới những mục tiêu quan trọng. Áp dụng nó cho các nhiệm vụ đơn giản, hàng ngày có thể khiến nó nghe như một sự cường điệu. Ví dụ, "She was driven to finish her grocery shopping" nghe hơi kỳ.
- Cách tránh: Sử dụng "driven" cho những cá nhân có tham vọng cao, đạo đức làm việc mạnh mẽ, hoặc sự theo đuổi không ngừng các thành tựu lớn. Đối với các nhiệm vụ hàng ngày đòi hỏi sự tập trung, "focused", "set on", hoặc chính từ "determined" sẽ phù hợp hơn.
Nắm vững những sắc thái này sẽ cải thiện đáng kể văn viết của bạn và giúp bạn sử dụng các từ đồng nghĩa với Determined một cách tự tin.
Kết luận về “Determined”
Nắm vững các từ đồng nghĩa với Determined khác nhau là một bước quan trọng trong hành trình mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ tốt hơn. Như chúng ta đã khám phá, mỗi từ đồng nghĩa – từ "resolute" đến "tenacious" – đều mang hương vị và cường độ độc đáo riêng, cho phép giao tiếp chính xác, sinh động và ấn tượng hơn. Khả năng chọn đúng từ này không chỉ nâng cao sự rõ ràng trong văn viết mà còn làm cho tiếng Anh nói của bạn trở nên hấp dẫn, tinh tế và phản ánh sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ. Chính những khác biệt nhỏ này góp phần tạo nên ngôn ngữ thực sự biểu cảm và giao tiếp tốt hơn.
Cá nhân tôi thấy "steadfast" là một từ đồng nghĩa đặc biệt truyền cảm hứng. Nó lột tả một cách tuyệt vời ý thức về lòng trung thành và cam kết không lay chuyển đối với các nguyên tắc hoặc mục tiêu của bản thân, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. Sử dụng những từ đồng nghĩa với Determined gợi cảm như vậy thực sự có thể làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn.
Bây giờ là lúc bạn thực hành kiến thức này! Từ nào trong số các từ đồng nghĩa với Determined này gây ấn tượng nhất với bạn, và bạn dự định đưa nó vào vốn từ vựng của mình như thế nào? Hãy thử sử dụng một từ trong một câu hôm nay. Hãy luyện tập bằng cách viết lại một câu sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay, hoặc chia sẻ từ nào bạn định sử dụng tiếp theo trong phần bình luận bên dưới! Luyện tập liên tục là chìa khóa để xây dựng vốn từ vựng và biến những từ mới này trở thành một phần tự nhiên và hiệu quả trong tiếng Anh của bạn.