Đồng nghĩa với Furious: Thể hiện sự giận dữ của bạn một cách rõ ràng
Học các từ đồng nghĩa với Furious giúp tăng cường đáng kể sự trôi chảy và độ chính xác trong ngôn ngữ. Đối với người học ESL, hiểu được sự khác biệt nhỏ giữa các từ như "irate," "enraged," hoặc "livid" là chìa khóa để xây dựng vốn từ vựng. Kiến thức này làm phong phú thêm sự lựa chọn từ ngữ, cải thiện độ rõ ràng khi viết và kỹ năng giao tiếp. Hướng dẫn này khám phá các lựa chọn thay thế cho "furious," tăng cường khả năng diễn đạt ngôn ngữ của bạn và giúp bạn chọn được từ ngữ hoàn hảo.
Mục lục
- “Furious” có nghĩa là gì?
- Các từ đồng nghĩa với “Furious”
- Các từ trái nghĩa với “Furious”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Furious”
“Furious” có nghĩa là gì?
"Furious" là một tính từ mạnh mẽ mô tả sự tức giận dữ dội. Nó có nghĩa là cực kỳ tức giận, bị sự thịnh nộ lấn át, hoặc tức giận một cách dữ dội. Một người furious trải qua cảm xúc mạnh mẽ hơn và ít kiểm soát hơn nhiều so với sự khó chịu đơn thuần. Theo Từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, "furious" có nghĩa là "very angry" (rất tức giận). Hiểu rõ nghĩa cốt lõi và mức độ dữ dội của nó là chìa khóa để lựa chọn các từ đồng nghĩa phù hợp với Furious. Kiến thức này giúp người học ESL mở rộng vốn từ vựng và đạt được khả năng diễn đạt ngôn ngữ tinh tế hơn để giao tiếp tốt hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Upset Cách bày tỏ cảm xúc chính xác
Các từ đồng nghĩa với “Furious”
Khám phá các từ đồng nghĩa với "furious" là một chiến lược hàng đầu để cải thiện kỹ năng viết của bạn và làm cho sự lựa chọn từ ngữ của bạn có tác động mạnh mẽ hơn. Khi bạn học tiếng Anh, việc vượt ra ngoài "angry" (giận dữ) hoặc "very angry" (rất giận dữ) sẽ mở khóa khả năng diễn đạt ngôn ngữ phong phú hơn. Mỗi từ đồng nghĩa với "furious" đều có một sắc thái, ý nghĩa hoặc mức độ dữ dội độc đáo. Nắm vững những lựa chọn thay thế này cho phép giao tiếp chính xác và thúc đẩy việc xây dựng vốn từ vựng. Hãy cùng xem xét một số lựa chọn mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa | Phát âm | Loại từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Enraged | /ɪnˈreɪdʒd/ | Tính từ | Tràn đầy sự tức giận dữ dội; trở nên rất tức giận. | She was enraged by the unfair accusation. |
Irate | /aɪˈreɪt/ | Tính từ | Cảm thấy hoặc được đặc trưng bởi sự tức giận lớn. | The irate customer demanded to speak to the manager. |
Livid | /ˈlɪvɪd/ | Tính từ | Tức giận dữ dội; thường ngụ ý sự thay đổi rõ rệt về sắc diện do tức giận. | He was livid when he discovered his car had been vandalized. |
Incensed | /ɪnˈsenst/ | Tính từ | Rất tức giận; thịnh nộ, thường do một sự bất công. | The public was incensed by the new, unfair tax laws. |
Wrathful | /ˈrɒθfəl/ or /ˈræθfəl/ | Tính từ | Đầy hoặc được đặc trưng bởi sự tức giận dữ dội (thường được xem là chính đáng hoặc thiêng liêng). | The king's wrathful gaze terrified his disloyal subjects. |
Outraged | /ˈaʊtreɪdʒd/ | Tính từ | Bị kích động đến mức tức giận dữ dội, sốc, hoặc phẫn nộ, điển hình là do một sự bất công được cảm nhận. | Animal lovers were outraged by the news of animal cruelty. |
Seething | /ˈsiːðɪŋ/ | Tính từ/Động từ (phân từ) | Tràn đầy hoặc được đặc trưng bởi sự tức giận dữ dội nhưng không được bộc lộ ra. | He sat there, seething silently after the heated argument. |
Infuriated | /ɪnˈfjʊəriˌeɪtɪd/ | Tính từ | Trở nên cực kỳ tức giận và thiếu kiên nhẫn. | The constant, unexplained delays infuriated the waiting passengers. |
Những từ đồng nghĩa với "furious" này mang lại một loạt các mức độ dữ dội và ngữ cảnh. Sử dụng chúng đúng cách sẽ nâng cao đáng kể nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Hãy nhớ rằng việc hiểu các sắc thái ý nghĩa là rất quan trọng cho khả năng diễn đạt ngôn ngữ.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Joyful Mở rộng vốn từ vựng diễn tả niềm vui
Các từ trái nghĩa với “Furious”
Việc biết các từ trái nghĩa với "furious" cũng quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả như việc hiểu các từ đồng nghĩa của nó. Từ trái nghĩa (nghĩa đối lập) cho phép bạn diễn đạt toàn bộ phổ cảm xúc, từ giận dữ đến bình yên. Đối với người học ESL, nắm bắt những sự tương phản này là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ và cải thiện kỹ năng viết, mang lại sự cân bằng và ngữ cảnh. Dưới đây là các từ trái nghĩa với "furious" để giúp diễn đạt sự bình tĩnh và hài lòng, rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng.
Từ trái nghĩa | Phát âm | Loại từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
Calm | /kɑːm/ | Tính từ | Không thể hiện hoặc không cảm thấy hồi hộp, tức giận, hoặc các cảm xúc mạnh mẽ khác. | Despite the surrounding chaos, she remained surprisingly calm. |
Pleased | /pliːzd/ | Tính từ | Cảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng và mãn nguyện, đặc biệt là với một sự kiện hoặc kết quả. | He was genuinely pleased with the positive results of the experiment. |
Content | /kənˈtent/ | Tính từ | Ở trong trạng thái hạnh phúc và mãn nguyện một cách yên bình. | She felt content sitting by the warm fire with a captivating book. |
Serene | /səˈriːn/ | Tính từ | Bình tĩnh, yên bình, và không phiền muộn; thanh thản. | The vast lake was beautifully serene in the early morning light. |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Tính từ | Cảm thấy hoặc thể hiện niềm vui và hạnh phúc lớn. | They were absolutely delighted to hear the wonderful good news. |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Tính từ | Không bị quấy rầy; bình tĩnh và yên bình. | We found a tranquil, secluded spot to enjoy our picnic lunch. |
Học những từ trái nghĩa này sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn và cải thiện khả năng diễn đạt các cảm xúc đối lập một cách hiệu quả. Việc luyện tập này là một khía cạnh quan trọng để đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ đối với người học ESL đang tìm cách cải thiện kỹ năng viết của mình.
Xem thêm: Nắm vững Từ đồng nghĩa với Surprised Bày tỏ sự kinh ngạc
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa tốt nhất cho "furious" thực sự nâng cao độ rõ ràng khi viết. Đó không chỉ là việc thay thế từ ngữ; đó là về việc nắm bắt sự khác biệt trong ngữ cảnh, mức độ dữ dội và mức độ trang trọng. Lựa chọn từ ngữ có hiểu biết cho thấy kỹ năng từ vựng mạnh mẽ và hỗ trợ giao tiếp tốt hơn. Phần này sẽ hướng dẫn bạn qua những sắc thái này, giúp người học ESL trau dồi khả năng diễn đạt ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp hướng dẫn nhanh giúp bạn quyết định từ đồng nghĩa nào với "furious" có thể phù hợp nhất dựa trên mức độ trang trọng và mức độ dữ dội, góp phần vào việc lựa chọn từ ngữ tốt hơn:
Từ | Mức độ trang trọng | Mức độ dữ dội | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Irate | Trung bình | Cao | Khiếu nại của khách hàng, báo cáo trang trọng về sự tức giận |
Livid | Không trang trọng | Rất cao | Diễn tả sự tức giận cá nhân cực độ, kể chuyện sống động |
Enraged | Trung bình | Rất cao | Phản ứng mạnh mẽ với sự bất công, tường thuật kịch tính |
Incensed | Trang trọng | Cao | Tuyên bố trang trọng, phản ứng với hành động xúc phạm/bất công |
Seething | Không trang trọng | Cao | Mô tả sự tức giận bị kìm nén, âm ỉ, bên trong |
Outraged | Trung bình-Cao | Cao | Phản ứng của công chúng trước các sự kiện gây sốc, sự phẫn nộ về đạo đức |
Hiểu được những sắc thái ý nghĩa này là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả và việc xây dựng vốn từ vựng đáng kể.
Những lỗi thường gặp
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa cho "furious" là rất tốt, nhưng người học ESL có thể gặp phải những cạm bẫy phổ biến. Nhận thức về những điều này giúp trau dồi sự lựa chọn từ ngữ và cải thiện kỹ năng viết. Những lời khuyên về từ vựng này giúp bạn sử dụng từ mới một cách tự tin và chính xác, đảm bảo sự rõ ràng và ngôn ngữ tự nhiên. Hãy cùng khám phá một số lỗi thường gặp cần tránh để giao tiếp tốt hơn.
Lạm dụng "Very Angry": Mặc dù "very angry" (rất giận dữ) dễ hiểu, nhưng việc lạm dụng nó quá nhiều khiến bài viết trở nên lặp lại và kém hiệu quả. Sử dụng các từ đồng nghĩa cụ thể cho "furious" như "irate" hoặc "livid" thêm màu sắc và độ chính xác cho ngôn ngữ của bạn.
- Cách tránh: Chủ động luyện tập kết hợp các từ đồng nghĩa cụ thể hơn cho "furious" vào các bài tập từ vựng hàng ngày của bạn. Hãy nghĩ về loại và mức độ dữ dội chính xác của sự tức giận mà bạn muốn truyền đạt. Thử thách bản thân sử dụng một từ mới mỗi ngày.
Nhầm lẫn mức độ dữ dội: Không phải tất cả các từ đồng nghĩa cho "furious" đều mang cùng trọng lượng cảm xúc. Ví dụ, cảm thấy "annoyed" (khó chịu) nhẹ hơn nhiều so với "enraged" hoặc "livid." Sử dụng "enraged" để mô tả một sự khó chịu nhỏ sẽ là cường điệu và có thể nghe không tự nhiên.
- Cách tránh: Chú ý kỹ đến các định nghĩa và câu ví dụ được cung cấp cho mỗi từ đồng nghĩa. Cân nhắc ngữ cảnh một cách cẩn thận: đó là một sự khó chịu nhỏ, thoáng qua hay một sự tức giận sâu sắc, âm ỉ, thiêu đốt? Tham khảo từ điển đồng nghĩa hoặc từ điển cũng có thể làm rõ những khác biệt này.
Không phù hợp mức độ trang trọng: Một số từ diễn tả sự tức giận phù hợp hơn cho các tình huống không trang trọng, trong khi những từ khác lại phù hợp hơn cho các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ, "livid" có thể phổ biến trong cuộc trò chuyện thông thường hoặc kể chuyện kịch tính, trong khi "incensed" có thể phù hợp hơn cho các lá thư khiếu nại trang trọng hoặc bản tin về phản ứng của công chúng.
- Cách tránh: Quan sát cách người bản xứ sử dụng những từ này trong các ngữ cảnh khác nhau – trong sách, các bài báo được viết tốt, phim ảnh, và bài phát biểu trang trọng. Khi không chắc chắn, một từ mạnh mẽ được hiểu chung như "enraged" thường có thể là lựa chọn an toàn trong nhiều, nhưng không phải tất cả, các tình huống.
Bằng cách lưu tâm đến những điểm này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa cho "furious" hiệu quả hơn, cải thiện đáng kể tiếng Anh của bạn, và nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của mình.
Kết luận về “Furious”
Nắm vững các từ đồng nghĩa cho "furious"—và cả các từ trái nghĩa của nó—là một bước quan trọng hướng tới sự trôi chảy hơn trong ngôn ngữ và khả năng diễn đạt ngôn ngữ phong phú hơn. Việc vượt ra ngoài các thuật ngữ cơ bản như "very angry" (rất giận dữ) làm cho kỹ năng viết và nói của bạn trở nên sống động và chính xác hơn. Đó không chỉ là việc biết thêm nhiều từ; đó là về việc hiểu những sắc thái ý nghĩa tinh tế của chúng để truyền đạt thông điệp của bạn với sự rõ ràng và tác động. Hành trình xây dựng vốn từ vựng này là cần thiết cho người học ESL hướng tới giao tiếp mạnh mẽ và kết nối tốt hơn với khán giả của mình.
Một trong những từ đồng nghĩa tôi yêu thích nhất cho "furious" là "livid" bởi vì nó truyền tải rất mạnh mẽ biểu hiện sâu sắc, gần như vật lý của sự tức giận dữ dội. Nó vẽ nên một bức tranh rõ ràng, cảm tính cho người đọc hoặc người nghe. Như định nghĩa của Cambridge Dictionary, "livid" có nghĩa là "extremely angry" (cực kỳ tức giận), thường ngụ ý cảm xúc mạnh mẽ đến mức có thể ảnh hưởng đến sắc diện của một người.
Bây giờ đến lượt bạn đưa kiến thức này vào thực hành! Từ đồng nghĩa mới nào cho "furious" bạn sẽ thử dùng trong câu tiếp theo của mình? Hoặc, thử viết lại câu này sử dụng một trong những từ của hôm nay: "The customer was very angry about the mistake that cost him time and money."
Chia sẻ những thử nghiệm và từ yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới! Luyện tập đều đặn là chìa khóa để những lời khuyên từ vựng này có hiệu quả với bạn và thực sự cải thiện kỹ năng viết của bạn. Hãy cùng mở rộng vốn từ vựng nhé!