Từ đồng nghĩa với Surprised: Bày tỏ sự kinh ngạc của bạn

Bạn đang muốn tìm các từ synonyms for Surprised hiệu quả để nâng cao vốn tiếng Anh của mình? Nắm vững các cách diễn đạt sự ngạc nhiên khác nhau sẽ giúp tăng đáng kể vocabularylanguage fluency của bạn. Đối với ESL learners, hiểu được những sắc thái này là rất quan trọng để vượt qua các cụm từ cơ bản và hướng tới expressive language hơn. Hướng dẫn này sẽ làm sáng tỏ các shades of meaning tinh tế trong vô số từ synonyms for Surprised, giúp tăng cường writing clarity và cho phép giao tiếp chính xác, hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá một cấp độ diễn đạt mới!

Person looking surprised, illustrating synonyms for Surprised

Table of Contents

Surprised Nghĩa là gì?

Tính từ "surprised" mô tả cảm giác nảy sinh từ một sự việc bất ngờ. Đó là sự giật mình bên trong hoặc khoảnh khắc tạm dừng khi một sự kiện, một tin tức, hoặc hành động của ai đó khiến bạn bất ngờ vì bạn không đoán trước được. Cảm giác này có thể dao động từ nhẹ nhàng, như bị bất ngờ bởi một cái chạm nhẹ vào vai, đến dữ dội, như nghe một tin tức kinh ngạc. Bản chất của sự bất ngờ có thể là tích cực (một bữa tiệc bất ngờ), tiêu cực (một hóa đơn bất ngờ), hoặc trung tính (một kiểu thời tiết bất thường). Theo Cambridge Dictionary, surprised nghĩa là "cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó xảy ra mà bạn không ngờ tới." Định nghĩa cốt lõi này làm nổi bật yếu tố không lường trước, một khía cạnh quan trọng mà ESL learners cần nắm vững khi tìm kiếm các từ synonyms for Surprised. Hiểu rõ điểm cơ bản này là rất quan trọng trước khi đi sâu vào các sắc thái của các từ synonyms for Surprised khác nhau.

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa với Surprised

Trong khi 'surprised' vẫn dùng được, tiếng Anh lại cung cấp một bảng màu phong phú gồm các từ synonyms for Surprised để tăng thêm chiều sâu và sự chính xác. Vốn từ vựng đa dạng giúp your writing cải thiện và lời nói trở nên thu hút. Mỗi từ đồng nghĩa mang những ý nghĩa khác nhau—về cường độ hoặc mức độ trang trọng—để xác định chính xác shades of meaning. Ví dụ, 'Astonished,' ngụ ý sự kinh ngạc lớn hơn 'surprised'. Như Merriam-Webster ghi chú, to astonish là "làm kinh ngạc đột ngột và thường là rất lớn hoặc bất ngờ." Học những từ này là một vocabulary tip quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ synonyms for Surprised, kèm theo cách phát âm, loại từ, nghĩa và các câu ví dụ thực tế để bạn vocabulary building.

SynonymPronunciationPart of SpeechMeaningExample Sentence
Astonished/əˈstɒn.ɪʃt/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc lớn.She was astonished to see him after all these years.
Amazed/əˈmeɪzd/tính từCảm thấy rất ngạc nhiên, thường theo cách tích cực hoặc tuyệt vời.The children were amazed by the magician's tricks.
Astounded/əˈstaʊn.dɪd/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên đến mức không nói nên lời hoặc không phản ứng được.He was astounded by the news of his promotion.
Startled/ˈstɑː.təld/tính từCảm thấy sốc hoặc báo động đột ngột, thường ngắn ngủi.The loud bang startled the cat, and it jumped.
Flabbergasted/ˈflæb.ə.ɡɑː.stɪd/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự sốc, ngạc nhiên, hoặc kinh ngạc mãnh liệt; hoàn toàn choáng ngợp.I was utterly flabbergasted when they announced I had won.
Dumbfounded/dʌmˈfaʊn.dɪd/tính từQuá sốc hoặc ngạc nhiên đến mức tạm thời không nói nên lời.She was dumbfounded by his rude behavior.
Stunned/stʌnd/tính từQuá sốc đến mức tạm thời không phản ứng được; choáng váng.They were stunned into silence by the tragic announcement.
Taken aback/ˌteɪ.kən əˈbæk/tính từ (cụm)Bị sốc hoặc ngạc nhiên, đặc biệt bởi điều ai đó nói hoặc làm.Mark was taken aback by the directness of her question.

Các từ trái nghĩa với Surprised

Biết các từ trái nghĩa cũng quan trọng như hiểu các từ synonyms for Surprised. Từ trái nghĩa thể hiện sự ngược lại: không ngạc nhiên, bình tĩnh, hoặc đã chuẩn bị. Điều này giúp cải thiện word choice và hỗ trợ language fluency. Hiểu khi nào ai đó không ngạc nhiên là rất quan trọng đối với context usage, mang lại một phổ cảm xúc đầy đủ hơn là chỉ sử dụng các từ synonyms for Surprised.

AntonymPronunciationPart of SpeechMeaningExample Sentence
Unsurprised/ˌʌn.səˈpraɪzd/tính từKhông cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên; mong đợi điều gì đó.He was completely unsurprised by the predictable outcome.
Unfazed/ʌnˈfeɪzd/tính từKhông bối rối hoặc xáo trộn; bình tĩnh và không ngạc nhiên.Despite the chaos, she remained unfazed.
Nonchalant/ˈnɒn.ʃə.lənt/tính từCảm thấy hoặc tỏ ra bình tĩnh và thư thái một cách bất cần; không biểu lộ sự lo lắng, hứng thú, hoặc ngạc nhiên.He gave a nonchalant shrug as if it didn't matter.
Prepared/prɪˈpeəd/tính từSẵn sàng cho điều gì đó hoặc được chuẩn bị.They were prepared for the announcement, so it wasn't a shock.
Expected/ɪkˈspek.tɪd/tính từĐược coi là có khả năng xảy ra; đã đoán trước.The result was expected, so no one was particularly surprised.
Composed/kəmˈpəʊzd/tính từKiểm soát được cảm xúc và biểu hiện của bản thân; bình tĩnh.Even when hearing the news, she remained composed.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ phù hợp từ rất nhiều từ synonyms for Surprised phụ thuộc vào context usage, mức độ trang trọng và cường độ cảm xúc. Hướng dẫn này giúp bạn điều hướng các shades of meaning này để có word choice hiệu quả và better communication. Tham khảo hướng dẫn này có thể giúp bạn chọn từ thích hợp nhất trong số các từ synonyms for Surprised.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

| Word | Formality | Intensity | Best Use Case & Nuance | |---------------|-----------|-----------| Trường hợp sử dụng tốt nhất & Sắc thái | | Amazed | Thấp-Trung bình| Vừa phải | Các cuộc trò chuyện hàng ngày, thể hiện sự kinh ngạc tích cực. e.g., "I was amazed by her kindness." Thường ngụ ý sự vui thích. | | Astonished | Trung bình | Cao | Thể hiện sự kinh ngạc hoặc không tin đáng kể, có thể là trung tính hoặc tích cực. e.g., "The scientists were astonished by the discovery." | | Startled | Thấp | Thấp-Vừa phải| Cú sốc đột ngột, ngắn ngủi, thường liên quan đến phản ứng vật lý như nhảy dựng. e.g., "The sudden noise startled everyone." Ít nói về suy nghĩ, nhiều về phản xạ. | | Flabbergasted | Không trang trọng| Rất cao | Sử dụng trong giao tiếp thông thường để diễn tả sự ngạc nhiên tột độ, gần như hài hước; thường khiến ai đó không nói nên lời. e.g., "He was flabbergasted by the audacity." | | Astounded | Trung bình-Cao| Cao | Sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn cho các sự kiện bất ngờ quan trọng; ngụ ý sự choáng ngợp. e.g., "The committee was astounded by the proposal's depth." | | Taken aback | Trung bình | Vừa phải | Khi bị ngạc nhiên hoặc bối rối bởi lời nói hoặc hành động bất ngờ của ai đó. e.g., "She was taken aback by his bluntness." Thường là sự bất ngờ trong giao tiếp xã hội. |

Những lỗi thường gặp

Tránh những sai lầm thường gặp trong word choice giúp tăng cường writing clarity. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng các từ synonyms for Surprised:

  1. Lạm dụng "Very Surprised": Thay vì chỉ dùng 'very surprised,' hãy chọn một từ đồng nghĩa mạnh hơn như 'astonished' hoặc 'astounded' từ danh sách các từ synonyms for Surprised có sẵn. Điều này giúp cải thiện expressive languageword choice. Ví dụ: không nói "I was very surprised by the gift," mà nói "I was amazed by the gift."
  2. Nhầm lẫn "Startled" với "Astonished" hoặc "Amazed": 'Startled' ngụ ý một phản ứng nhanh, vật lý (giật mình/thở hổn hển) đối với các sự kiện đột ngột. 'Astonished' hoặc 'amazed' mô tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc sâu sắc hơn, mang tính nhận thức từ thông tin/cảnh tượng. Bạn startled bởi tiếng cửa đóng sầm, nhưng astonished bởi việc trúng xổ số. Khi quyết định giữa các từ synonyms for Surprised như 'startled' và 'astonished,' hãy xem xét bản chất của sự ngạc nhiên để tránh hình ảnh không rõ ràng.
  3. Sử dụng các từ đồng nghĩa rất không trang trọng trong bối cảnh trang trọng: Các từ không trang trọng như 'flabbergasted' phù hợp với giao tiếp thông thường, không phải văn viết trang trọng. Trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp, chúng có thể có vẻ không phù hợp. Hãy chọn 'astonished' hoặc 'astounded' để đảm bảo sự trang trọng và writing clarity. Nhận thức về context usage này rất quan trọng đối với ESL learners khi sử dụng các từ synonyms for Surprised.

Kết luận về Surprised

Nắm vững các từ synonyms for Surprised đa dạng và các từ trái nghĩa của chúng giúp nâng cao đáng kể trình độ tiếng Anh và language fluency của bạn. Diễn đạt chính xác các shades of meaning là chìa khóa để có better communicationexpressive language. Việc word choice cẩn thận này làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên hấp dẫn và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về tiếng Anh, điều này rất quan trọng đối với ESL learners và những người đang muốn expand vocabulary. Chúng tôi hy vọng việc khám phá chi tiết các từ synonyms for Surprised này sẽ giúp bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác và tinh tế hơn.

Từ yêu thích của tôi là 'astounded' vì nó nắm bắt được sự sốc choáng ngợp. Mỗi từ đồng nghĩa đều mang đến một sắc thái độc đáo. Vocabulary building hiệu quả bắt nguồn từ việc sử dụng chủ động.

Thường xuyên ôn tập và chủ động sử dụng các từ synonyms for Surprised này sẽ giúp chúng khắc sâu vào tâm trí bạn. Bây giờ, đến lượt bạn thực hành! Từ nào trong số những từ mới này cho 'surprised' bạn sẽ kết hợp vào các cuộc trò chuyện hoặc bài viết của mình trong tuần này? Hãy thử viết lại câu này với một từ đồng nghĩa cụ thể hơn: 'She was surprised when she heard the news.' Chia sẻ câu đã sửa của bạn trong phần bình luận dưới đây và cho chúng tôi biết tại sao bạn chọn từ đó! Thực hành nhất quán sẽ khiến những từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.