Từ đồng nghĩa của [Không chú ý] (Heedless): Viết Chính xác hơn
Học cách sử dụng hiệu quả từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) là một cách tuyệt vời để mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Khi bạn hiểu những khác biệt nhỏ và sắc thái nghĩa giữa các từ như "careless," "reckless," hoặc "oblivious"—tất cả đều là những từ đồng nghĩa tiềm năng của [không chú ý] (Heedless)—bạn sẽ đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ cao hơn. Việc xây dựng vốn từ vựng nâng cao này rất quan trọng để cải thiện kỹ năng viết của bạn, cho phép lựa chọn từ ngữ chính xác hơn và cuối cùng là giao tiếp rõ ràng và có sức ảnh hưởng hơn. Các tài nguyên như Oxford Learner's Dictionaries đưa ra những mẹo tuyệt vời về việc xây dựng vốn từ vựng nói chung và tìm từ đồng nghĩa chính xác của [không chú ý] (Heedless) hoặc bất kỳ từ nào khác. Giao tiếp tốt hơn bắt đầu từ việc lựa chọn từ ngữ tốt hơn!
Mục lục
- [Không chú ý] (Heedless) Nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa của “[Không chú ý] (Heedless)”](#synonyms-for-heedless)
- Từ trái nghĩa của “[Không chú ý] (Heedless)”](#antonyms-of-heedless)
- Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này](#when-to-use-these-synonyms)
- Kết luận về “[Không chú ý] (Heedless)”](#conclusion-on-heedless)
"[Không chú ý] (Heedless)" Nghĩa là gì?
"[Không chú ý] (Heedless)" là một tính từ miêu tả một người hoặc vật thể thể hiện sự thiếu cẩn trọng hoặc chú ý đáng chú ý và thường mạo hiểm. Nếu một người được mô tả là "[không chú ý] (heedless)", điều đó có nghĩa là họ không chú ý đến lời khuyên quan trọng, những cảnh báo rõ ràng hoặc những hậu quả tiêu cực tiềm tàng từ hành động của họ. Nó ngụ ý một sự thờ ơ nhất định, đôi khi gần như liều lĩnh, đối với những gì nên được xem xét, nhận thấy hoặc xem trọng.
Theo Cambridge Dictionary, "[không chú ý] (heedless)" có nghĩa là "không chú ý đến rủi ro hoặc khó khăn có thể xảy ra." Điều này thường dẫn đến kết quả không mong muốn, cho dù đó là một "lời nhận xét [không chú ý] (heedless remark)" được đưa ra mà không cân nhắc tác động cảm xúc của nó, hay "hành vi [không chú ý] (heedless behavior)" bỏ qua các biện pháp phòng ngừa an toàn. Hiểu "[không chú ý] (heedless)" là bước đầu tiên để tìm từ đồng nghĩa hoàn hảo của [không chú ý] (Heedless) cho ngữ cảnh của bạn. Khám phá các từ đồng nghĩa khác nhau của [không chú ý] (Heedless) giúp trau dồi ngôn ngữ biểu đạt của bạn và cải thiện sự rõ ràng trong văn viết.
Xem thêm: Các Từ Đồng Nghĩa Với Thankful Diễn Đạt Lòng Biết Ơn Rõ Ràng
Từ đồng nghĩa của “[Không chú ý] (Heedless)”
Bây giờ chúng ta đã hiểu "[không chú ý] (heedless)", hãy đi sâu vào một số từ đồng nghĩa mạnh mẽ của [không chú ý] (Heedless). Những từ này sẽ giúp bạn thêm sự đa dạng và chính xác vào vốn từ vựng của mình. Mỗi từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) này mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau, điều này rất quan trọng đối với người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) nhằm mục tiêu đạt sự trôi chảy ngôn ngữ.
Term | Pronunciation | Từ loại | Định nghĩa Rõ ràng | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Careless | /ˈkɛərləs/ | Tính từ | Không dành đủ sự chú ý hoặc suy nghĩ, đặc biệt để tránh gây hại hoặc những lỗi đơn giản. | His careless handling of the antique vase resulted in it shattering on the floor. |
Reckless | /ˈrɛkləs/ | Tính từ | Thể hiện sự thiếu quan tâm đến nguy hiểm hoặc hậu quả tiêu cực của hành động; hấp tấp. | Her reckless decision to drive in the blizzard put everyone in the car at great risk. |
Unmindful | /ˌʌnˈmaɪndfəl/ | Tính từ | Không ý thức hoặc không nhận biết về điều gì đó cụ thể, thường là một nhiệm vụ hoặc một sự thật xung quanh. | Unmindful of the deadline, he took a long lunch break and missed the submission window. |
Oblivious | /əˈblɪviəs/ | Tính từ | Không nhận thức hoặc không quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh; thường ngụ ý hoàn toàn không biết. | He walked through the chaotic office, headphones on, completely oblivious to the commotion. |
Inattentive | /ˌɪnəˈtɛntɪv/ | Tính từ | Không chú ý; không tập trung trí óc vào điều gì đó. | The driver, inattentive due to texting, nearly rear-ended the car in front. |
Thoughtless | /ˈθɔːtləs/ | Tính từ | (Đối với một người hoặc hành động của họ) không thể hiện sự cân nhắc đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. | It was thoughtless of her to announce her engagement at her friend's birthday party. |
Incautious | /ɪnˈkɔːʃəs/ | Tính từ | (Đối với một người hoặc hành động) không thận trọng; bỏ qua việc xem xét các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm tàng. | An incautious investor might lose a lot of money on a speculative stock. |
Negligent | /ˈnɛɡlɪdʒənt/ | Tính từ | Thiếu sự chăm sóc thích đáng đối với điều gì đó, thường dẫn đến tổn hại hoặc thiệt hại; một thuật ngữ mạnh hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. | The company was found negligent in its safety procedures after the accident. |
Xem thêm: Học Từ Đồng Nghĩa Với Somber Diễn Tả Tâm Trạng Rõ Ràng
Từ trái nghĩa của “[Không chú ý] (Heedless)”
Hiểu từ trái nghĩa cũng quan trọng như học từ đồng nghĩa để xây dựng vốn từ vựng. Các từ trái nghĩa của "[không chú ý] (heedless)" mô tả những hành động và thái độ cẩn thận, nhận thức và chu đáo. Sử dụng những từ này có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn và đảm bảo lựa chọn từ ngữ của bạn chính xác.
Term | Pronunciation | Từ loại | Định nghĩa Rõ ràng | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Careful | /ˈkɛərfəl/ | Tính từ | Hoàn toàn chắc chắn tránh nguy hiểm tiềm tàng, rủi ro, hoặc tổn hại; thể hiện sự thận trọng. | She was careful with her words, choosing them thoughtfully to avoid misunderstanding. |
Mindful | /ˈmaɪndfəl/ | Tính từ | Ý thức rõ ràng về điều gì đó, chẳng hạn như hành động, cảm xúc hoặc môi trường xung quanh của bản thân. | Be mindful of your posture when sitting at your desk for long periods. |
Attentive | /əˈtɛntɪv/ | Tính từ | Tập trung chú ý cao độ vào điều gì đó hoặc ai đó. | The doctor was very attentive, listening carefully to all of the patient's concerns. |
Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Tính từ | (Đối với một người) cố tình cẩn thận để tránh các vấn đề, rủi ro hoặc nguy hiểm tiềm tàng. | He is a cautious climber, always double-checking his equipment before an ascent. |
Prudent | /ˈpruːdənt/ | Tính từ | Hành động hoặc thể hiện sự phán đoán tốt và tầm nhìn xa, đặc biệt trong việc quản lý công việc thực tế. | Making prudent investments is key to securing a comfortable retirement. |
Wary | /ˈwɛəri/ | Tính từ | Cảm thấy hoặc thể hiện sự thận trọng về các nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra; thường ngụ ý sự nghi ngờ. | After being scammed once, she became wary of unsolicited emails asking for money. |
Xem thêm: Mở rộng vốn từ Từ đồng nghĩa với Gleeful Diễn tả niềm vui rõ ràng
Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này
Việc lựa chọn từ phù hợp trong số nhiều từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể, mức độ trang trọng mà bạn đang hướng tới và sắc thái nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Việc thiếu chú ý đang gây ra những lỗi nhỏ hay dẫn đến những tình huống nguy hiểm? Đó là việc bỏ qua lời khuyên, hay đơn giản chỉ là không nhận thấy điều gì đó? Hướng dẫn này về từ đồng nghĩa tốt nhất của [không chú ý] (Heedless) sẽ giúp làm rõ các ứng dụng cụ thể của chúng, nâng cao lựa chọn từ ngữ và làm cho ngôn ngữ biểu đạt của bạn sống động hơn. Hiểu cách sử dụng theo ngữ cảnh là một mẹo từ vựng quan trọng cho người học ESL.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này sẽ giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho "[không chú ý] (heedless)" dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và tình huống cụ thể. Đây là một mẹo từ vựng thực tế để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Word | Mức độ trang trọng | Cường độ | Trường hợp sử dụng tốt nhất | Sắc thái nghĩa |
---|---|---|---|---|
Careless | Thấp-Trung bình | Trung bình | Các lỗi hàng ngày, thiếu chú ý chung | Thường ngụ ý những lỗi nhỏ do không tập trung đủ. |
Reckless | Trung bình | Cao | Các hành động tiềm ẩn nguy hiểm hoặc tổn hại nghiêm trọng | Gợi ý sự coi thường an toàn một cách có ý thức, rất mạo hiểm. |
Unmindful | Trung bình | Trung bình | Thiếu nhận thức, thường không cố ý hoặc chỉ trong khoảnh khắc | Quên điều gì đó, không nhận thấy một sự thay đổi. |
Oblivious | Trung bình | Trung bình | Hoàn toàn không nhận biết, thường đối với các tín hiệu xã hội hoặc môi trường xung quanh | Ngụ ý sự thiếu nhận thức sâu sắc hơn, đôi khi rất hài hước. |
Inattentive | Thấp-Trung bình | Trung bình | Thiếu tập trung, ví dụ: trong lớp, cuộc họp, hoặc công việc | Không tập trung, dễ bị phân tâm. |
Thoughtless | Trung bình | Trung bình | Thiếu cân nhắc đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác | Các hành động làm tổn thương hoặc gây bất tiện cho người khác mà không có ác ý. |
Incautious | Trung bình-Cao | Trung bình | Thiếu tầm nhìn xa, thường trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc quan trọng | Đưa ra quyết định mà không cân nhắc đúng đắn các rủi ro. |
Negligent | Cao | Cao | Thiếu sót trong việc cung cấp sự chăm sóc cần thiết, thường với hậu quả nghiêm trọng, đôi khi liên quan đến pháp lý | Ngụ ý sự vi phạm nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. |
Các lỗi thường gặp
Việc điều hướng những khác biệt tinh tế giữa các từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) này có thể khá khó khăn. Dưới đây là một vài sai lầm phổ biến cần tránh để đảm bảo việc sử dụng từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) của bạn nâng cao sự rõ ràng trong văn viết và giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn:
Nhầm lẫn "Reckless" với "Careless":
- Mistake: "He made a reckless typo in the email."
- Correction: "He made a careless typo in the email."
- Explanation: Mặc dù cả hai đều ngụ ý sự thiếu chú ý, "reckless" gợi ý một mức độ nguy hiểm cao hơn nhiều và sự coi thường cố ý đối với những hậu quả nghiêm trọng. "Careless" phù hợp hơn với những lỗi nhỏ bắt nguồn từ sự thiếu chú ý đơn giản. Lái xe vượt đèn đỏ là reckless; quên dán tem lên thư là careless. Hiểu những sắc thái nghĩa này rất quan trọng cho việc xây dựng vốn từ vựng.
Lạm dụng "Thoughtless" cho sự thiếu chú ý chung:
- Mistake: "The student was thoughtless during the boring lecture."
- Correction: "The student was inattentive during the boring lecture."
- Explanation: "Thoughtless" đặc biệt liên quan đến việc thiếu cân nhắc đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Nếu ai đó chỉ đơn giản là không chú ý đến một nhiệm vụ, một bài giảng, hoặc một cảnh báo (mà không trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc của người khác), thì "inattentive," "unmindful," hoặc thậm chí "oblivious" sẽ chính xác hơn. Một lời nhận xét thoughtless làm tổn thương cảm xúc của ai đó; một sinh viên inattentive đơn giản là không học được gì. Sự phân biệt này cải thiện ngôn ngữ biểu đạt.
Sử dụng "Incautious" và "Reckless" thay thế cho nhau mà không xem xét cường độ:
- Mistake: "His incautious decision to invest all his money in a startup was simply careless." (Mặc dù không hoàn toàn sai, nhưng nó bỏ lỡ sắc thái nghĩa và mức độ nghiêm trọng tiềm tàng).
- Correction: "His incautious decision to invest without research showed a lack of foresight, but his later reckless gambling with company funds was far worse."
- Explanation: "Incautious" ngụ ý sự thiếu cân nhắc cẩn thận về các vấn đề tiềm tàng, thường xảy ra trước một hành động. "Reckless" ngụ ý việc tích cực tiến hành một hành động khi biết rõ có những nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu. Một người incautious có thể không kiểm tra thời tiết trước khi đi bộ đường dài. Một người reckless có thể đi bộ đường dài vào một cơn bão đã biết. "Negligent," một từ đồng nghĩa mạnh khác, thậm chí còn cụ thể hơn, thường ngụ ý sự thất bại trong nghĩa vụ chăm sóc, giống như một người cứu hộ negligent khi không trông chừng người bơi.
Kết luận về “[Không chú ý] (Heedless)”
Việc nắm vững từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) giúp tăng đáng kể khả năng giao tiếp của bạn với sự chính xác và phong cách. Thay vì lặp đi lặp lại từ "[không chú ý] (heedless)", giờ đây bạn có thể chọn từ một bảng màu phong phú gồm các từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) để nắm bắt sắc thái nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải, cho dù đó là sự liều lĩnh nguy hiểm của "reckless", sự thiếu chú ý đơn giản của "careless", hay sự hoàn toàn không nhận thức của "oblivious". Sự đa dạng này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi thảo luận về từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) và cách sử dụng chúng mà còn cải thiện sự trôi chảy ngôn ngữ tổng thể và sự rõ ràng trong văn viết của bạn.
Từ đồng nghĩa cá nhân yêu thích của tôi cho "[không chú ý] (heedless)" trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày là "oblivious" bởi vì nó vẽ nên một bức tranh sống động về ai đó hoàn toàn lạc lõng với thế giới xung quanh họ. Tuy nhiên, hiểu các từ như "negligent" cũng thêm một khía cạnh quan trọng cho các tình huống trang trọng hoặc nghiêm trọng hơn. Mở rộng vốn từ vựng của bạn với những từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) này là một bước tiến tới ngôn ngữ biểu đạt phong phú hơn.
Bây giờ đến lượt bạn luyện tập! Bạn sẽ thử sử dụng từ đồng nghĩa nào của [không chú ý] (Heedless) trong câu tiếng Anh hoặc cuộc hội thoại tiếp theo của mình? Chia sẻ ví dụ của bạn ở phần bình luận bên dưới, hoặc thử viết lại một câu sử dụng một trong những từ mới hôm nay. Đây là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết bằng cách tích cực sử dụng từ đồng nghĩa của [không chú ý] (Heedless) để giao tiếp tốt hơn.