🎧 Dành cho người mới bắt đầu & trung cấp. Cài MusicLearn!

Từ đồng nghĩa với Apprehensive: Diễn tả lo lắng rõ ràng

Hiểu về các synonyms for Apprehensive là một bước đầu tiên tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt của bạn. Đối với nhiều người học ESL, nắm bắt được sự khác biệt nhỏ giữa các từ như 'apprehensive', 'anxious' và 'nervous' là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ. Khi bạn học các synonyms for Apprehensive khác nhau, bạn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp. Điều này không chỉ giúp văn viết của bạn rõ ràng hơn mà còn giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác hơn. Hãy cùng khám phá cách nắm vững các synonyms for Apprehensive này và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh có thể làm cho tiếng Anh của bạn trở nên ấn tượng hơn.

Image showing a person looking thoughtfully concerned, with the text "Synonyms for Apprehensive" overlaid

Mục lục

“Apprehensive” có nghĩa là gì?

Tính từ "apprehensive" mô tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu sẽ xảy ra. Nó gợi ý sự bất an hoặc lo lắng về tương lai, thường xuất phát từ sự không chắc chắn. Nếu bạn là apprehensive, bạn có thể do dự khi tiếp tục vì bạn dự đoán các vấn đề tiềm ẩn. Đây là một cảm xúc phổ biến, và hiểu ý nghĩa của nó là chìa khóa để tìm các synonyms for Apprehensive phù hợp. Theo Từ điển Cambridge, apprehensive có nghĩa là "cảm thấy lo lắng về điều gì đó bạn sắp làm hoặc sắp xảy ra." Điều này nhấn mạnh tính chất hướng tới tương lai của sự lo lắng này. Hiểu 'apprehensive' sẽ mở khóa một vốn từ vựng phong phú hơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Tranquil Vẽ bức tranh Thanh bình ngôn từ

Từ đồng nghĩa của “Apprehensive”

Để thực sự thành thạo tiếng Anh, việc xây dựng vốn từ vựng của bạn với nhiều synonyms for Apprehensive khác nhau là rất quan trọng. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái ý nghĩa hơi khác, cho phép sử dụng ngôn ngữ chính xác và biểu cảm hơn. Dưới đây là một bảng hữu ích các synonyms for Apprehensive, kèm theo phiên âm, loại từ, định nghĩa rõ ràng và các câu ví dụ thực tế. Học các từ thay thế này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn.

TermPronunciationPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
Worried/ˈwɜːrid/tính từCảm thấy lo lắng hoặc băn khoăn về các vấn đề thực tế hoặc tiềm ẩn.She was worried about her upcoming exam.
Anxious/ˈæŋkʃəs/tính từTrải qua cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp, thường về một kết quả không chắc chắn.He felt anxious before the job interview.
Fearful/ˈfɪərfəl/tính từCảm thấy sợ hãi; thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó cụ thể.The child was fearful of the dark shadows.
Uneasy/ʌnˈiːzi/tính từGây ra hoặc cảm thấy lo lắng; băn khoăn hoặc khó chịu.I felt uneasy walking home alone so late.
Nervous/ˈnɜːrvəs/tính từDễ bị kích động hoặc báo động; có xu hướng lo lắng hoặc băn khoăn.She always gets nervous before public speaking.
Concerned/kənˈsɜːrnd/tính từLo lắng hoặc băn khoăn về điều gì đó hoặc ai đó; thể hiện sự quan tâm.The teacher was concerned about the student's falling grades.
Hesitant/ˈhɛzɪtənt/tính từRụt rè, không chắc chắn hoặc chậm chạp trong hành động hoặc lời nói do không chắc chắn.He was hesitant to share his unconventional idea with the team.
Dubious/ˈduːbiəs/tính từDo dự hoặc nghi ngờ; không đáng tin cậy; đáng ngờ.I was dubious about the overly optimistic success of the plan.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Của [Không Chú Ý] (Heedless) Viết Chính Xác Hơn

Từ trái nghĩa của “Apprehensive”

Quan trọng không kém việc học synonyms for Apprehensive là hiểu các từ trái nghĩa của nó. Từ trái nghĩa giúp làm rõ nghĩa của từ gốc bằng cách chỉ ra điều nó không phải. Sự tương phản này là một kỹ thuật tuyệt vời để xây dựng vốn từ vựng. Dưới đây là danh sách các từ có nghĩa ngược lại với 'apprehensive', sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và học tiếng Anh hiệu quả hơn nữa.

TermPronunciationPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
Confident/ˈkɒnfɪdənt/tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự chắc chắn về bản thân hoặc một tình huống.She was confident she would pass the important test.
Calm/kɑːm/tính từKhông thể hiện sự hồi hộp, tức giận hoặc các cảm xúc mạnh khác.He remained calm despite the surrounding chaos.
Assured/əˈʃʊərd/tính từTự tin vào khả năng hoặc tính cách của bản thân; tự tin.The speaker was assured and delivered a great talk.
Brave/breɪv/tính từSẵn sàng đối mặt và chịu đựng nguy hiểm hoặc đau đớn; thể hiện lòng dũng cảm.The brave firefighter entered the burning building.
Untroubled/ʌnˈtrʌbəld/tính từKhông cảm thấy, thể hiện, hoặc gây ra sự lo lắng hoặc phiền muộn.He appeared completely untroubled by the sudden news.
Fearless/ˈfɪərləs/tính từThiếu sợ hãi; không sợ hãi.The fearless explorer ventured deep into the unknown jungle.

Xem thêm: Các Từ Đồng Nghĩa Với Thankful Diễn Đạt Lòng Biết Ơn Rõ Ràng

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Chọn từ phù hợp từ danh sách các synonyms for Apprehensive phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng yêu cầu và sắc thái ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. Chọn từ hiệu quả là dấu hiệu của văn viết mạnh mẽ và giao tiếp rõ ràng. Việc đưa ra quyết định có ý thức về việc sử dụng từ đồng nghĩa nào sẽ nâng cao khả năng diễn đạt của bạn.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Hướng dẫn sử dụng nhanh này được thiết kế để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho "apprehensive" trong các tình huống khác nhau. Sử dụng hướng dẫn này sẽ cải thiện việc áp dụng các mẹo từ vựng của bạn và làm cho việc lựa chọn từ của bạn có chủ đích hơn khi tìm kiếm các synonyms for Apprehensive.

WordFormalityIntensityBest Use Case
WorriedThấp-Trung bìnhTrung bìnhCác cuộc trò chuyện hàng ngày, mối quan tâm chung
AnxiousTrung bìnhTrung bình-CaoMối quan tâm nghiêm trọng hơn, mô tả tâm lý
FearfulTrung bìnhCaoDiễn tả nỗi sợ hãi mạnh mẽ về một mối nguy hiểm cụ thể
UneasyTrung bìnhThấp-Trung bìnhCảm giác khó chịu mơ hồ hoặc lo lắng nhẹ
NervousThấp-Trung bìnhTrung bìnhBiểu hiện thể chất của sự lo lắng, hồi hộp trước sự kiện
ConcernedTrung bìnhTrung bìnhThể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng cho ai/điều gì
HesitantTrung bìnhThấpSự không chắc chắn dẫn đến việc tạm dừng hành động/lời nói
DubiousTrung bình-CaoTrung bìnhSự hoài nghi hoặc nghi ngờ về sự thật hoặc thành công

Những lỗi thường gặp

Nhiều người học ESL, và cả người bản ngữ, đôi khi gặp khó khăn khi điều hướng sự khác biệt tinh tế giữa các synonyms for Apprehensive khác nhau. Hiểu các cạm bẫy phổ biến có thể ngăn ngừa sự hiểu lầm và tăng cường sự rõ ràng trong văn viết. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến cần lưu ý:

  1. Lạm dụng "Worried" hoặc "Anxious": Mặc dù phổ biến, việc quá phụ thuộc vào các từ này có thể làm cho vốn từ vựng của bạn có vẻ hạn chế. Hãy thử kết hợp các synonyms for Apprehensive khác như "uneasy" hoặc "hesitant" khi sắc thái phù hợp. Đây là một mẹo từ vựng quan trọng cho những ai muốn mở rộng hiểu biết về các synonyms for Apprehensive.

    • Cách tránh: Cân nhắc cường độ và nguyên nhân. Đó là lo lắng chung (worried), sợ hãi mãnh liệt (anxious), hay sợ hãi cụ thể (fearful)?
  2. Nhầm lẫn "Apprehensive" với "Afraid": "Apprehensive" ngụ ý lo lắng về một sự kiện tương lai và sự không chắc chắn. "Afraid" có thể tức thời hơn và liên quan đến một mối nguy hiểm hiện tại, đã biết.

    • Cách tránh: Cảm giác là về điều gì đó có thể xảy ra (apprehensive) hay một mối đe dọa hiện tại/cụ thể (afraid/fearful)? Định nghĩa của Merriam-Webster lưu ý "apprehensive" gợi ý "nỗi sợ hãi về điều xấu trong tương lai." Đối với người học ESL, sự phân biệt này là rất quan trọng.
  3. Sử dụng "Dubious" cho sự lo lắng chung: "Dubious" đặc biệt liên quan đến sự nghi ngờ hoặc ngờ vực về tính đúng đắn, độ tin cậy hoặc sự thành công của điều gì đó, chứ không chỉ là sự bất an chung chung.

    • Cách tránh: Sử dụng "dubious" khi nghi ngờ tính hợp lệ (ví dụ: "I'm dubious about his excuses"). Đối với sự bất an chung về tương lai, "apprehensive", "anxious", hoặc "uneasy" là phù hợp hơn. Sự chính xác này giúp văn viết rõ ràng hơn.

Học những sự phân biệt này sẽ cải thiện đáng kể việc lựa chọn từ của bạn và làm cho giao tiếp tiếng Anh của bạn chính xác hơn. Hãy tiếp tục thực hành các mẹo từ vựng này, và việc sử dụng các synonyms for Apprehensive sẽ trở thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn nâng cao sự trôi chảy ngôn ngữ!

Kết luận về “Apprehensive”

Nắm vững các synonyms for Apprehensive, cùng với các từ trái nghĩa của nó, là một bước tiến đáng kể hướng tới việc đạt được sự trôi chảy ngôn ngữ cao hơn và ngôn ngữ biểu cảm hơn. Việc mở rộng vốn từ vựng này không chỉ đơn thuần là thu thập từ ngữ; đó là về việc nắm bắt những sắc thái ý nghĩa tinh tế giúp bạn giao tiếp với độ chính xác và sự rõ ràng trong văn viết được nâng cao. Vốn từ vựng phong phú trực tiếp cải thiện khả năng viết của bạn và biến bạn thành một người giao tiếp lưu loát hơn. Sử dụng nhiều synonyms for Apprehensive khác nhau sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế.

Từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân của tôi là "uneasy." Nó diễn tả một cách tuyệt vời sự bồn chồn tinh tế, thường không thể gọi tên mà 'apprehensive' có thể ngụ ý, nhưng với một nét nhẹ nhàng hơn. Nó hoàn hảo để mô tả cảm giác trong bụng rằng có điều gì đó không ổn, mà không có hàm ý mạnh mẽ hơn như 'fearful'.

Bây giờ, hãy đưa kiến thức này vào thực hành! Xây dựng vốn từ vựng là một quá trình chủ động. Bạn sẽ thử sử dụng từ synonyms for Apprehensive nào trong câu tiếng Anh tiếp theo của mình? Hoặc, viết lại câu này bằng một từ mới: 'He was apprehensive about presenting his project.' Hãy bình luận bên dưới! Chúng ta ở đây để học tiếng Anh cùng nhau.

List Alternate Posts