Từ đồng nghĩa với Demure: Diễn tả sự khiêm tốn một cách rõ ràng
Học các từ đồng nghĩa với Demure là một cách tuyệt vời để nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của bạn và cải thiện kỹ năng viết. Đối với những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL learners) và bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng, hiểu các từ thay thế này giúp lựa chọn từ ngữ chính xác hơn, dẫn đến sự rõ ràng trong văn viết cao hơn và giao tiếp tốt hơn. Khám phá này không chỉ giới thiệu cho bạn các từ mới mà còn làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về các sắc thái nghĩa tinh tế và cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, góp phần đáng kể vào sự lưu loát ngôn ngữ tổng thể của bạn.
Mục lục
- "Demure" Nghĩa là gì?
- Từ đồng nghĩa với “Demure”
- Từ trái nghĩa với “Demure”
- Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
- Kết luận về “Demure”
“Demure” Nghĩa là gì?
Từ “Demure” là một tính từ chủ yếu được dùng để miêu tả ai đó, thường là phụ nữ, người kín đáo, khiêm tốn và nhút nhát. Nó thường mang hàm ý về sự lịch sự thầm lặng và bản chất dịu dàng, không phô trương. Một người Demure có xu hướng tránh thu hút sự chú ý vào bản thân và thường cư xử theo cách được coi là đúng đắn và đoan trang.
Theo Cambridge Dictionary, “Demure” nghĩa là “(đặc biệt đối với phụ nữ hoặc trẻ em gái) yên lặng và cư xử tốt”. Định nghĩa này làm nổi bật sự liên kết truyền thống của từ này với những phẩm chất nữ tính. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù ít phổ biến hơn, đôi khi nó vẫn có thể được sử dụng để miêu tả đàn ông hoặc thậm chí đồ vật nếu chúng truyền tải cảm giác khiêm tốn hoặc kiềm chế một cách tĩnh lặng.
Bản chất của “Demure” nằm ở sự kết hợp giữa hành vi bên ngoài và một phẩm chất bên trong ngụ ý về sự khiêm tốn. Nó không chỉ là việc ít nói; đó là sự kín đáo thường bao gồm cảm giác đúng mực và đôi khi thậm chí có chút e lệ. Hiểu được ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng để xây dựng vốn từ vựng hiệu quả và để chọn từ đồng nghĩa phù hợp khi bạn muốn diễn đạt một ý tương tự với một sắc thái hơi khác. Đối với ESL learners, nắm bắt những khác biệt tinh tế này là chìa khóa để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Hypocritical (Đạo đức giả) Vén màn sự lừa dối trong lời nói
Từ đồng nghĩa với “Demure”
Khám phá các từ đồng nghĩa với Demure là một bước quan trọng trong hành trình mở rộng vốn từ vựng và trau dồi lựa chọn từ ngữ của bạn. Mặc dù “Demure” tự bản thân đã là một tính từ hữu ích, nhưng các từ đồng nghĩa của nó mang lại những sắc thái nghĩa khác nhau có thể làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và sinh động hơn. Hiểu các từ thay thế này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn, cho phép bạn truyền đạt sự tinh tế dễ dàng hơn. Những mẹo học từ vựng này đặc biệt hữu ích cho ESL learners đang hướng tới ngôn ngữ biểu cảm tốt hơn.
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với Demure phổ biến, kèm theo phiên âm, loại từ, ý nghĩa thân thiện với người học và một câu ví dụ để minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh của chúng. Điều này sẽ hỗ trợ nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn và góp phần vào giao tiếp tốt hơn.
Synonym | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Modest | /ˈmɒdɪst/ | tính từ | Có hoặc thể hiện cách nhìn vừa phải hoặc khiêm nhường về tầm quan trọng của bản thân. | Despite her success, she remained remarkably modest. |
Shy | /ʃaɪ/ | tính từ | Lo lắng hoặc rụt rè khi ở cùng người khác. | The little boy was too shy to speak to the visitors. |
Reserved | /rɪˈzɜːvd/ | tính từ | Chậm bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến; tự kiềm chế. | He is a very reserved individual, rarely sharing his thoughts. |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | tính từ | Gây ít hoặc không gây tiếng ồn; (đối với người) dịu dàng và không quyết đoán. | She preferred a quiet evening at home to a loud party. |
Bashful | /ˈbæʃfəl/ | tính từ | Ngần ngại thu hút sự chú ý; rụt rè và dễ xấu hổ. | He gave a bashful smile when complimented on his artwork. |
Meek | /miːk/ | tính từ | Yên lặng, dịu dàng và phục tùng; không phản kháng. | Her meek demeanor sometimes led others to underestimate her. |
Diffident | /ˈdɪfɪdənt/ | tính từ | Khiêm tốn hoặc rụt rè do thiếu tự tin. | She was diffident about expressing her opinions in meetings. |
Coy | /kɔɪ/ | tính từ | (Đặc biệt đối với phụ nữ) giả vờ rụt rè hoặc khiêm tốn với ý định quyến rũ. | She gave a coy glance from beneath her eyelashes. |
Học các từ đồng nghĩa với Demure không chỉ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn cung cấp cho bạn các công cụ để tự diễn đạt một cách sắc thái và có sức ảnh hưởng hơn. Hãy chú ý đến những khác biệt tinh tế, vì chúng là chìa khóa để thành thạo lựa chọn từ ngữ phức tạp.
Xem thêm: Mở rộng vốn từ với từ đồng nghĩa của Genuine Diễn tả sự chân thực đích thực
Từ trái nghĩa với “Demure”
Cũng như việc hiểu các từ đồng nghĩa với Demure làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, khám phá các từ trái nghĩa của nó cung cấp một phổ ngôn ngữ miêu tả đầy đủ hơn. Từ trái nghĩa giúp làm rõ ý nghĩa của một từ bằng cách chỉ ra điều mà từ đó không phải là gì, đây là một kỹ thuật tuyệt vời để xây dựng vốn từ vựng. Nếu “Demure” nói về sự yên lặng, khiêm tốn và kín đáo, thì các từ trái nghĩa của nó sẽ làm nổi bật những phẩm chất như sự táo bạo, thẳng thắn và tự tin. Kiến thức này rất quan trọng đối với ESL learners đang hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ và sự rõ ràng trong văn viết.
Việc biết những từ đối lập này có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn bằng cách cho phép bạn tạo ra sự tương phản và miêu tả nhiều loại tính cách và hành vi hơn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa của “Demure”, hữu ích cho bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao ngôn ngữ biểu cảm của mình.
Antonym | Pronunciation | Part of Speech | Clear Definition | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
Bold | /bəʊld/ | tính từ | Tự tin và dũng cảm; sẵn sàng chấp nhận rủi ro. | She made a bold decision to start her own business. |
Outspoken | /ˌaʊtˈspəʊkən/ | tính từ | Thẳng thắn bày tỏ ý kiến, đặc biệt nếu chúng gây tranh cãi. | The activist was outspoken in her criticism of the new policy. |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tính từ | Cảm thấy hoặc thể hiện sự chắc chắn về bản thân hoặc khả năng của mình. | He delivered a confident presentation to the board. |
Assertive | /əˈsɜːtɪv/ | tính từ | Có hoặc thể hiện một tính cách tự tin và mạnh mẽ. | It's important to be assertive when negotiating your salary. |
Brazen | /ˈbreɪzən/ | tính từ | Táo bạo và không xấu hổ, thường theo cách gây sốc. | His brazen attempt to cheat on the exam did not go unnoticed. |
Flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | tính từ | Có xu hướng thu hút sự chú ý vì sự tràn đầy năng lượng, tự tin và phong cách. | The artist was known for his flamboyant outfits and personality. |
Bằng cách làm quen với các từ trái nghĩa này, bạn có thêm công cụ để lựa chọn từ ngữ chính xác và giao tiếp tốt hơn. Thực hành này là nền tảng của các mẹo học từ vựng hiệu quả cho bất kỳ ai nghiêm túc trong việc thành thạo tiếng Anh.
Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Dogmatic Thể Hiện Rõ Quan Điểm
Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho “Demure” phụ thuộc rất nhiều vào cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, sắc thái nghĩa dự định và tông giọng tổng thể bạn muốn truyền tải. Mặc dù tất cả các từ đồng nghĩa đều có chung điểm tương đồng với “Demure”, nhưng mỗi từ lại mang những hàm ý độc đáo. Nắm vững những sắc thái này là chìa khóa để cải thiện kỹ năng viết của bạn và đạt được sự rõ ràng trong văn viết. Phần này sẽ cung cấp hướng dẫn về thời điểm sử dụng các từ đồng nghĩa cụ thể và chỉ ra những cạm bẫy phổ biến cần tránh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Bảng này cung cấp một hướng dẫn đơn giản hóa để giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên mức độ trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng điển hình. Đây là một mẹo học từ vựng thiết thực cho ESL learners và tất cả người học tiếng Anh.
Từ | Mức độ trang trọng | Mức độ mạnh | Trường hợp sử dụng tốt nhất |
---|---|---|---|
Modest | Trung bình | Vừa phải | Miêu tả người khiêm tốn về thành tích. |
Shy | Thấp-Trung bình | Vừa phải | Các cuộc hội thoại hàng ngày về sự lo lắng khi ở cùng mọi người. |
Reserved | Trung bình | Vừa phải | Miêu tả người kín đáo hoặc sống nội tâm. |
Quiet | Thấp-Trung bình | Thấp | Miêu tả chung về người không nói nhiều. |
Bashful | Thấp-Trung bình | Vừa phải | Miêu tả sự rụt rè thường kèm theo chút duyên dáng. |
Coy | Trung bình | Vừa phải | Khi gợi ý sự giả vờ rụt rè hoặc khiêm tốn một cách đùa cợt hoặc khéo léo. |
Diffident | Cao | Vừa phải | Ngữ cảnh trang trọng, thiếu tự tin vào khả năng. |
Hướng dẫn về các từ đồng nghĩa với Demure này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn từ ngữ sáng suốt hơn. Hãy nhớ rằng sự lưu loát ngôn ngữ đến từ việc hiểu những khác biệt tinh tế này.
Những lỗi thường gặp
Ngay cả khi đã nắm vững các từ đồng nghĩa với Demure, người học đôi khi vẫn có thể mắc lỗi. Nhận thức được những lỗi phổ biến này có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết của bạn và đảm bảo giao tiếp tốt hơn.
Nhầm lẫn “Demure” với sự “Yên lặng” chung chung: Mặc dù người Demure thường ít nói, nhưng “Demure” hàm ý nhiều hơn chỉ là thiếu tiếng động. Nó bao gồm các yếu tố của sự khiêm tốn, đúng mực và thường là sự kín đáo dịu dàng. Sử dụng “Demure” khi bạn chỉ đơn giản muốn nói ai đó không nói nhiều có thể không chính xác. For instance, someone might be quiet because they are angry or pensive, which is different from being demure.
- Cách tránh: Đảm bảo ngữ cảnh đòi hỏi những hàm ý bổ sung về sự khiêm tốn hoặc nhút nhát liên quan đến “Demure” hoặc các từ đồng nghĩa gần gũi hơn như “modest” hoặc “bashful.” Nếu bạn chỉ đơn giản muốn nói không ồn ào, “quiet” thường là đủ.
Lạm dụng “Demure” cho nam giới: Theo truyền thống, “Demure” thường được áp dụng cho phụ nữ và trẻ em gái nhiều hơn. Mặc dù về mặt kỹ thuật có thể được sử dụng cho nam giới, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể nghe không bình thường hoặc hàm ý phẩm chất nữ tính, điều mà có thể không phải là ý định của bạn. For more information on gendered language, resources like university writing centers often provide excellent guidance (e.g., Purdue OWL, though not directly linked here, is a type of valuable resource).
- Cách tránh: Đối với nam giới, hãy cân nhắc các từ đồng nghĩa như “reserved,” “modest,” hoặc “diffident” nếu bạn muốn diễn đạt sự nhút nhát hoặc khiêm tốn mà không mang hàm ý nữ tính truyền thống cụ thể của “Demure.”
Nhầm lẫn “Demure” với “Meek” trong mọi ngữ cảnh: “Meek” là một từ đồng nghĩa với “Demure” hàm ý sự phục tùng hoặc thiếu quyết đoán, thường đến mức dễ bị lấn lướt. Mặc dù người Demure có thể cũng là người meek, nhưng bản thân “Demure” không nhất thiết có nghĩa là phục tùng. Một người Demure có thể sở hữu sức mạnh và sự kiên định một cách thầm lặng.
- Cách tránh: Sử dụng “meek” khi bạn đặc biệt muốn diễn tả cảm giác quá dịu dàng, không phản kháng hoặc phục tùng. Nếu bạn muốn nói kín đáo và khiêm tốn mà không hàm ý dễ bị chi phối, “Demure,” “modest,” hoặc “reserved” là những lựa chọn tốt hơn cho ngôn ngữ biểu cảm của bạn.
Bằng cách lưu tâm đến những cạm bẫy tiềm ẩn này, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với Demure với độ chính xác và tự tin cao hơn, dẫn đến sự rõ ràng trong văn viết nâng cao và xây dựng vốn từ vựng hiệu quả hơn.
Kết luận về “Demure”
Nắm vững các từ đồng nghĩa với Demure, cùng với các từ trái nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, là một bước tiến quan trọng hướng tới việc đạt được sự lưu loát ngôn ngữ cao hơn và ngôn ngữ biểu cảm tốt hơn. Như chúng ta đã thấy, sự đa dạng từ vựng không chỉ là việc biết nhiều từ hơn; đó là việc hiểu các sắc thái nghĩa tinh tế cho phép sự chính xác và nghệ thuật trong giao tiếp của bạn. Hành trình mở rộng vốn từ vựng này trực tiếp góp phần vào việc cải thiện kỹ năng viết của bạn và biến bạn thành một người giao tiếp hiệu quả hơn.
Mỗi từ đồng nghĩa mang đến một góc nhìn độc đáo để miêu tả những phẩm chất liên quan đến việc trở nên Demure. Cá nhân tôi thấy “reserved” là một từ đồng nghĩa đặc biệt hữu ích nhờ tính linh hoạt của nó trong việc miêu tả một người chu đáo và sống nội tâm mà không nhất thiết hàm ý sự nhút nhát quá mức hoặc thiếu tự tin. Nó nắm bắt được sự yên tĩnh đầy phẩm giá. Học những điểm khác biệt này là một trong những mẹo học từ vựng quý giá nhất cho bất kỳ người học tiếng Anh nào.
Cuối cùng, mục tiêu là nâng cao khả năng đưa ra lựa chọn từ ngữ có ý thức để phản ánh chính xác những gì bạn muốn nói. Sự phong phú của ngôn ngữ Anh cung cấp nhiều công cụ cho điều này, và việc hiểu các từ như “Demure” và các từ thay thế của nó là một phần của việc khai thác sự phong phú đó để giao tiếp tốt hơn và sự rõ ràng trong văn viết.
Bây giờ là lúc bạn thực hành! Từ đồng nghĩa nào của Demure bạn sẽ thử sử dụng trong câu hoặc cuộc hội thoại tiếng Anh tiếp theo của mình? Hoặc, hãy thử viết lại một câu sử dụng một trong những từ mới học hôm nay. Chia sẻ suy nghĩ và các câu thực hành của bạn trong phần bình luận dưới đây – đó là một cách tuyệt vời để củng cố việc học của bạn và cùng nhau học tiếng Anh!