🎵 Thư giãn mà vẫn học được – quá tuyệt! Tải MusicLearn!

Từ đồng nghĩa với Dogmatic: Thể hiện Quan điểm của Bạn một cách Rõ ràng

Hiểu các từ đồng nghĩa với Dogmatic là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt. Đối với người học ESL và bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng viết, biết các từ thay thế cho phép giao tiếp chính xác hơn. Kiến thức này giúp bạn mô tả một người cứng đầu giữ vững niềm tin của họ, hoặc chọn từ ngữ cẩn thận để bạn không bị nhìn nhận theo cách đó. Làm chủ những sắc thái này là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ và sự rõ ràng trong văn viết.

Image showing a visual representation of being dogmatic, perhaps a person with closed ears, with the title "Synonyms for Dogmatic"

Mục lục

Xem thêm: Mở rộng vốn từ Từ đồng nghĩa với Lenient diễn đạt chính xác

Từ “Dogmatic” có nghĩa là gì?

Từ "Dogmatic" mô tả một người khẳng định ý kiến hoặc niềm tin của họ như thể chúng là sự thật không thể chối cãi và mong đợi người khác chấp nhận chúng mà không đặt câu hỏi. Nó ngụ ý khuynh hướng đặt ra các nguyên tắc như là chân lý không thể tranh cãi, không xem xét bằng chứng hoặc ý kiến của người khác. Một người Dogmatic thường tỏ ra kiêu ngạo, cứng nhắc và không sẵn lòng tham gia vào các cuộc thảo luận cởi mở. Các phát biểu của họ được trình bày không phải dưới dạng khả năng hay lập luận có lý, mà như những sự thật tuyệt đối.

Theo Cambridge Dictionary, trở nên Dogmatic là "chắc chắn rằng bạn đúng và mọi người khác đều sai". Định nghĩa này làm nổi bật cốt lõi của Dogmatism: một niềm tin không lay chuyển, thường là không có căn cứ, vào sự đúng đắn của bản thân, thường dẫn đến thái độ bác bỏ đối với các quan điểm khác biệt. Đặc điểm này có thể cản trở giao tiếp và hợp tác hiệu quả, vì nó đóng sập đối thoại. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là rất quan trọng để lựa chọn từ ngữ hiệu quả khi mô tả hành vi như vậy hoặc đảm bảo lập luận của chính bạn được coi là có suy nghĩ sâu sắc chứ không phải là độc đoán. Xây dựng vốn từ vựng trong lĩnh vực này có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn, cho phép diễn đạt nuanced hơn.

Xem thêm: Từ Đồng Nghĩa Với Vindictive Giúp Diễn Đạt Sắc Thái Tinh Tế

Từ đồng nghĩa với “Dogmatic”

Khám phá các từ đồng nghĩa với Dogmatic giúp bạn xác định chính xác sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến, cùng với sắc thái nghĩa của chúng, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng:

TermPronunciationLoại từÝ nghĩaExample Sentence
Opinionated/əˈpɪnjəneɪtɪd/tính từTự phụ quả quyết và Dogmatic trong ý kiến của mình.My uncle is so opinionated; it's impossible to discuss politics with him.
Doctrinaire/ˌdɒktrɪˈneər/tính từNhất quyết tuân thủ một lý thuyết hoặc học thuyết mà không quan tâm đến các cân nhắc thực tế.The party's doctrinaire approach to economics has alienated many voters.
Adamant/ˈædəmənt/tính từTừ chối bị thuyết phục hoặc thay đổi ý định; không lay chuyển.She was adamant that she had seen a UFO, despite the lack of evidence.
Unyielding/ʌnˈjiːldɪŋ/tính từKhông nhượng bộ trước áp lực hoặc sự thuyết phục; kiên định hoặc quyết tâm.His unyielding stance on the matter made negotiations difficult.
Peremptory/pəˈremptəri/tính từĐòi hỏi sự chú ý hoặc vâng lời ngay lập tức một cách thô bạo, độc đoán.He issued a peremptory command for everyone to leave the room.
Inflexible/ɪnˈfleksəbəl/tính từKhông sẵn lòng thay đổi hoặc thỏa hiệp; cứng nhắc trong quan điểm hoặc thói quen.The manager's inflexible rules made it hard for employees to adapt.
Assertive/əˈsɜːrtɪv/tính từCó hoặc thể hiện cá tính tự tin và mạnh mẽ. (Có thể trung tính/tích cực, nhưng một người quá assertive có thể trông giống Dogmatic).While sometimes positive, his assertive declarations often felt dogmatic.
Rigid/ˈrɪdʒɪd/tính từKhông thể bẻ cong hoặc bị ép biến dạng; không linh hoạt; (đối với người) cứng nhắc và không nhượng bộ.Her rigid adherence to the old ways prevented any innovation.

Học những từ đồng nghĩa này là một mẹo từ vựng quan trọng cho người học ESL. Nó cho phép sử dụng ngôn ngữ chính xác và giàu tính diễn đạt hơn, điều này rất quan trọng cho cả tiếng Anh nói và viết. Hãy chú ý cách các Example Sentence cung cấp ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn hiểu sự khác biệt tinh tế.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Merciful Thể hiện lòng trắc ẩn hơn

Từ trái nghĩa với “Dogmatic”

Cũng quan trọng như việc biết từ đồng nghĩa là hiểu từ trái nghĩa. Những từ này đại diện cho sự đối lập với việc trở nên Dogmatic và rất cần thiết để mô tả những cá nhân cởi mở với ý tưởng và quan điểm mới. Sử dụng từ trái nghĩa hiệu quả có thể cải thiện đáng kể bài viết của bạn bằng cách tạo ra sự tương phản và cân bằng. Dưới đây là một số từ trái nghĩa chính của "Dogmatic":

AntonymPronunciationLoại từÝ nghĩaExample Sentence
Open-minded/ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/tính từSẵn lòng xem xét những ý tưởng mới; không thiên vị.It's refreshing to discuss issues with someone so open-minded.
Flexible/ˈfleksəbəl/tính từCó khả năng thay đổi hoặc thích nghi với các hoàn cảnh khác nhau; không cứng nhắc.A good leader needs to be flexible in their approach to problem-solving.
Receptive/rɪˈseptɪv/tính từSẵn sàng lắng nghe hoặc chấp nhận gợi ý và ý tưởng mới.The team was receptive to the new manager's innovative proposals.
Tolerant/ˈtɒlərənt/tính từThể hiện sự sẵn lòng chấp nhận cảm xúc, thói quen hoặc niềm tin khác với niềm tin của mình.A tolerant society respects diverse cultures and viewpoints.
Amenable/əˈmiːnəbəl/tính từCởi mở và tiếp thu gợi ý; dễ dàng bị thuyết phục hoặc kiểm soát.He was amenable to changing his plans when a better option was presented.
Undogmatic/ˌʌndɒɡˈmætɪk/tính từKhông có khuynh hướng đặt ra các nguyên tắc như là chân lý không thể chối cãi.Her undogmatic teaching style encouraged critical thinking among students.

Kết hợp các từ trái nghĩa này sẽ nâng cao language fluency của bạn và cho phép communication tốt hơn. Chúng đặc biệt hữu ích khi bạn muốn làm nổi bật một đặc điểm tích cực tương phản với Dogmatism.

Khi nào sử dụng những từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho "Dogmatic" phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh, sắc thái cụ thể bạn muốn truyền tải và mức độ trang trọng. Hiểu rõ những điểm tinh tế này là rất quan trọng để lựa chọn từ ngữ hiệu quả và có thể cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói của bạn. Đó không chỉ là việc biết nhiều từ hơn; đó là việc biết cáchkhi nào sử dụng chúng để đạt được hiệu quả tối đa.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một hướng dẫn đơn giản giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất dựa trên tính trang trọng, cường độ và các trường hợp sử dụng phổ biến. Đây là một vocabulary tip thực tế cho những người muốn tinh chỉnh expressive language của mình.

WordTính trang trọngCường độTrường hợp sử dụng tốt nhất
OpinionatedTrung bìnhVừa phảiGiao tiếp hàng ngày, mô tả người cứng đầu.
DoctrinaireCaoCaoViết học thuật, bình luận chính trị, phê bình trang trọng.
AdamantTrung bìnhCaoNhấn mạnh sự từ chối hoặc niềm tin không lay chuyển.
InflexibleTrung bìnhVừa phảiMô tả sự không sẵn lòng thay đổi kế hoạch hoặc quy tắc.
PeremptoryCaoCaoMô tả giọng điệu hoặc hành động độc đoán, ra lệnh.

Những lỗi thường gặp

Khi cố gắng mở rộng vocabulary, người học đôi khi mắc lỗi trong word choice. Dưới đây là một vài sai lầm phổ biến cần tránh khi sử dụng từ đồng nghĩa với "Dogmatic":

  1. Nhầm lẫn 'Dogmatic' với 'Confident' hoặc 'Assertive':

    • Sai lầm: Ai đó có thể nói, "She's very dogmatic about her research findings," khi họ chỉ đơn giản muốn nói cô ấy tự tin và có bằng chứng mạnh mẽ.
    • Chỉnh sửa: 'Dogmatic' mang ý nghĩa tiêu cực là cố chấp và áp đặt quan điểm mà không có sự biện minh đầy đủ. 'Confident' hoặc 'assertive' có thể trung tính hoặc tích cực. Nếu ai đó trình bày lập luận có lý, họ là assertive hoặc confident. Nếu họ bác bỏ tất cả các quan điểm khác mà không xem xét, họ là dogmatic. Để hiểu rõ hơn về 'assertive', bạn có thể tham khảo các nguồn như Merriam-Webster.
  2. Sử dụng một từ đồng nghĩa rất mạnh hoặc trang trọng trong ngữ cảnh bình thường:

    • Sai lầm: Nói, "My friend is quite pontifical about his favorite football team" có thể nghe quá kịch tính hoặc hài hước nếu không có ý định đó.
    • Chỉnh sửa: 'Pontifical' (một từ đồng nghĩa mạnh ngụ ý sự Dogmatic tự phụ) thường được dành cho các ngữ cảnh trang trọng hoặc phê phán hơn. Trong một tình huống bình thường, 'opinionated' hoặc thậm chí 'stubborn' có thể phù hợp hơn. Việc khớp cường độ và tính trang trọng của từ với tình huống là chìa khóa để writing clarity.
  3. Bỏ qua ý nghĩa tiêu cực:

    • Sai lầm: Sử dụng 'Dogmatic' hoặc các từ đồng nghĩa trực tiếp của nó như một mô tả trung tính.
    • Chỉnh sửa: Hãy nhớ rằng 'Dogmatic' và các từ đồng nghĩa như 'doctrinaire' hoặc 'opinionated' hầu như luôn ngụ ý sự phê phán. Nếu bạn muốn mô tả ai đó đơn giản chỉ giữ vững niềm tin mà không mang ý nghĩa tiêu cực, bạn có thể chọn các từ như 'principled,' 'steadfast,' hoặc 'resolute' (mặc dù đây không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp và có ý nghĩa cốt lõi khác nhau). Hiểu rõ những sắc thái ý nghĩa này là rất quan trọng để vocabulary building và communication hiệu quả.

Tránh những lỗi phổ biến này sẽ giúp bạn sử dụng vốn vocabulary đang mở rộng của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn, dẫn đến communication tốt hơn và expressive language tinh tế hơn. Việc luyện tập liên tục với example sentences cũng sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn.

Kết luận về “Dogmatic”

Làm chủ các từ đồng nghĩa với Dogmatic, cùng với các từ trái nghĩa của nó, giúp nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt những ý tưởng nuanced và đạt được writing clarity tốt hơn. Đó không chỉ là việc học từ mới; đó là việc hiểu những sắc thái ý nghĩa tinh tế cho phép bạn communication một cách chính xác và tạo tác động. Bài tập vocabulary building này giúp bạn tránh lặp từ và chọn thuật ngữ hoàn hảo để mô tả sự tuân thủ không lay chuyển, và thường là không xem xét, niềm tin của một người.

Bằng cách hiểu các từ như 'opinionated,' 'doctrinaire,' hoặc 'adamant,' bạn có thể vẽ nên bức tranh chính xác hơn về phong cách communicative hoặc hệ thống niềm tin của một người. Kỹ năng này vô giá đối với ESL learners đang hướng tới language fluency và đối với người bản ngữ muốn tinh chỉnh expressive language của mình. Từ đồng nghĩa yêu thích cá nhân của tôi là 'doctrinaire' vì nó nắm bắt rất chính xác sự tuân thủ một bộ niềm tin cụ thể, thường là phải trả giá bằng tính thực tế hoặc cuộc thảo luận cởi mở.

Bây giờ đến lượt bạn thực hành! Từ nào trong danh sách hôm nay bạn sẽ cố gắng sử dụng trong câu hoặc cuộc hội thoại tiếp theo của mình? Hoặc, hãy thử viết lại câu này bằng cách sử dụng một từ đồng nghĩa với dogmatic: "His dogmatic refusal to consider other options stalled the project." Chia sẻ những thử nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé! Hãy tiếp tục luyện tập những vocabulary tips này để improve your writing and overall communication skills.

List Alternate Posts