🎶 Từ nhạc pop, ballad tới hiphop – học theo gu bạn. Tải MusicLearn!

Từ đồng nghĩa với Merciful: Thể hiện lòng trắc ẩn hơn

Hiểu rõ từ đồng nghĩa với Merciful là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt của bạn. Bằng cách tìm hiểu những từ liên quan này và từ trái nghĩa của chúng, người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) có thể cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong viết và sự lưu loát tổng thể của ngôn ngữ. Kiến thức này cho phép lựa chọn từ chính xác hơn, làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn. Hãy cùng khám phá cách làm phong phú khả năng giao tiếp của bạn bằng cách nắm vững những mẹo từ vựng này và đạt được giao tiếp tốt hơn!

A visual representation of Synonyms for Merciful, such as a gentle, helping hand

Mục lục

Xem thêm: Từ đồng nghĩa của Negligent Cách viết chính xác

“Merciful” có nghĩa là gì?

Từ “merciful” là một tính từ dùng để mô tả người thể hiện lòng tốt, lòng trắc ẩn và sự tha thứ, đặc biệt đối với người mà họ có quyền lực hoặc người đã phạm lỗi. Merciful là chọn không trừng phạt hoặc gây hại khi có quyền hoặc khả năng làm như vậy. Thay vào đó, một người merciful chọn sự thấu hiểu và khoan dung. Hãy nghĩ về một thẩm phán thể hiện lòng khoan dung bằng cách đưa ra một bản án nhẹ hơn, hoặc một người chiến thắng trong lịch sử merciful với những người lính bại trận. Cốt lõi của việc trở nên merciful xoay quanh sự sẵn sàng xoa dịu nỗi đau hoặc giữ lại sự trừng phạt đáng lẽ phải chịu.

Theo từ điển Merriam-Webster, merciful có nghĩa là “đầy lòng khoan dung” hoặc “đặc trưng bởi lòng khoan dung”. Phẩm chất bẩm sinh này của lòng trắc ẩn là nền tảng cho ý nghĩa của nó. Hiểu được khái niệm cốt lõi này là bước đầu tiên để người học ESL sử dụng hiệu quả từ đồng nghĩa với Merciful và cải thiện việc lựa chọn từ ngữ. Đó không chỉ là tránh trừng phạt; đó là sự thể hiện tích cực của lòng tốt trong tình huống mà sự khắc nghiệt có thể được mong đợi. Điều này làm cho nó trở thành một từ mạnh mẽ trong việc xây dựng vốn từ vựng cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh sâu hơn.

Sử dụng “merciful” một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn. Ví dụ, bạn có thể nói, “Despite the severity of the mistake, the manager was merciful and decided to give him another chance.” (Mặc dù lỗi rất nghiêm trọng, người quản lý đã thể hiện lòng khoan dung và quyết định cho anh ta một cơ hội khác.) Câu này truyền đạt rõ ràng quyết định đầy lòng trắc ẩn của người quản lý. Khi bạn mở rộng vốn từ vựng, việc nhận biết những sắc thái này sẽ cải thiện khả năng viết và nói của bạn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa với Accountable Nắm vững Trách nhiệm của Bạn

Từ đồng nghĩa với “Merciful”

Khám phá từ đồng nghĩa với Merciful là một chiến lược tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn trở nên sống động và chính xác hơn. Mặc dù những từ này chia sẻ chủ đề chung về lòng tốt và sự tha thứ, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa giúp tránh lặp lại và cho phép ngôn ngữ biểu cảm hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người học ESL đang hướng tới sự lưu loát ngôn ngữ và sự rõ ràng trong viết. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến của “merciful”, kèm theo cách phát âm, loại từ, nghĩa và các câu ví dụ hữu ích.

Thuật ngữPhát âmLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Compassionate/kəmˈpæʃənət/Tính từCảm thấy hoặc thể hiện sự cảm thông và quan tâm đối với người khác đang đau khổ.The compassionate volunteer spent hours comforting the disaster victims.
Forgiving/fərˈɡɪvɪŋ/Tính từSẵn sàng ngừng cảm thấy tức giận hoặc oán giận đối với ai đó vì một lỗi lầm.She has a forgiving nature and quickly made peace after the argument.
Clement/ˈklɛmənt/Tính từ(Trang trọng) Dịu dàng hoặc khoan dung trong tính cách hoặc thái độ; nhân hậu.The king was known for being clement, often pardoning minor offenders.
Lenient/ˈliːniənt/Tính từKhoan dung; dịu dàng hoặc khoan dung hơn mong đợi trong kỷ luật hoặc phán xét.The professor was lenient with the deadline due to the widespread illness.
Kindhearted/ˌkaɪndˈhɑːrtɪd/Tính từCó bản chất tốt bụng và thông cảm; hòa nhã và hào phóng.His kindhearted gesture of sharing his lunch was appreciated by everyone.
Humane/hjuːˈmeɪn/Tính từCó hoặc thể hiện lòng trắc ẩn hoặc nhân từ, đặc biệt bằng cách cố gắng cứu mạng hoặc giảm bớt đau khổ.The new regulations promote the humane treatment of farm animals.
Forbearing/fɔːrˈbɛərɪŋ/Tính từKiên nhẫn và kiềm chế, đặc biệt khi bị đối xử sai hoặc bị khiêu khích; khoan dung.Despite the constant interruptions, the speaker remained forbearing and polite.
Gracious/ˈɡreɪʃəs/Tính từLịch sự, tốt bụng và dễ chịu, đặc biệt đối với người có địa vị xã hội thấp hơn hoặc trong tình huống khó khăn.The host was gracious enough to accommodate our last-minute request.

Như bạn có thể thấy, mặc dù tất cả những từ này đều gợi ý một hình thức khoan dung, nhưng ngữ cảnh cụ thể của chúng có thể khác nhau. Compassionate nhấn mạnh cảm giác chia sẻ, trong khi lenient thường áp dụng cho quy tắc và kỷ luật. Clement là một thuật ngữ trang trọng hơn, thường được tìm thấy trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học. Nhận biết những khác biệt này là một mẹo từ vựng quan trọng để cải thiện khả năng viết của bạn và đạt được giao tiếp tốt hơn.

Xem thêm: Khám phá Từ đồng nghĩa của Vacillating Nâng cao vốn từ của bạn

Từ trái nghĩa với “Merciful”

Cũng quan trọng không kém việc học từ đồng nghĩa với Merciful là hiểu từ trái nghĩa của nó – những từ có nghĩa đối lập. Biết từ trái nghĩa giúp làm rõ nghĩa của chính từ “merciful” và cung cấp cho bạn một phạm vi từ vựng rộng hơn để đối chiếu và nhấn mạnh. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng, cho phép ngôn ngữ biểu cảm chính xác và ấn tượng hơn. Nếu bạn muốn làm nổi bật mức độ khôngmerciful của ai đó hoặc điều gì đó, những từ này sẽ vô cùng giá trị. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến của “merciful”, kèm theo cách phát âm, loại từ, nghĩa và câu ví dụ để hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn.

Từ trái nghĩaPhát âmLoại từĐịnh nghĩa rõ ràngCâu ví dụ
Cruel/ˈkruːəl/Tính từCố ý gây ra đau đớn hoặc đau khổ cho người khác, hoặc không quan tâm đến điều đó.The villain in the story was a cruel man who enjoyed others' misery.
Ruthless/ˈruːθləs/Tính từKhông có hoặc không thể hiện lòng thương xót hoặc trắc ẩn đối với người khác; vô nhân đạo.The ruthless competitor would do anything to win, regardless of who got hurt.
Unforgiving/ˌʌnfərˈɡɪvɪŋ/Tính từKhông sẵn lòng tha thứ hoặc bỏ qua lỗi lầm hoặc sai trái; không khoan nhượng.He held an unforgiving grudge against his former friend for years.
Pitiless/ˈpɪtiləs/Tính từKhông thể hiện lòng thương xót; tàn nhẫn và vô cảm.The desert sun was pitiless, beating down on the lost travelers.
Severe/sɪˈvɪər/Tính từNghiêm khắc hoặc khắc nghiệt trong thái độ hoặc phán xét; gây ra sự khó chịu hoặc đau đớn lớn.The judge gave a severe punishment for the repeated offense.
Harsh/hɑːrʃ/Tính từKhó chịu hoặc chói tai đối với các giác quan; tàn nhẫn hoặc khắc nghiệt.The conditions in the prison were described as incredibly harsh.

Hiểu những từ trái nghĩa này giúp người học ESL nắm bắt toàn bộ phổ hành vi liên quan đến lòng trắc ẩn và sự thiếu vắng nó. Sử dụng chúng đúng cách có thể cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn, cho phép bạn tạo ra sự tương phản mạnh mẽ hơn và truyền đạt ý nghĩa dự định của mình với sự rõ ràng hơn. Ví dụ, nói “His response was not just strict, it was utterly pitiless” (Phản ứng của anh ấy không chỉ nghiêm khắc, nó hoàn toàn vô nhân đạo) vẽ nên một bức tranh mạnh mẽ hơn nhiều so với chỉ nói “He wasn’t nice” (Anh ấy không tốt). Đây là một kỹ năng quan trọng cho bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng và đạt được sự lưu loát ngôn ngữ.

Khi nào sử dụng các từ đồng nghĩa này

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp cho “merciful” phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng, mức độ nhấn mạnh mong muốn và mức độ trang trọng. Lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ cải thiện đáng kể khả năng viết của bạn và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền tải với sự chính xác. Phần này cung cấp các mẹo từ vựng để giúp bạn điều hướng những sắc thái này.

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Bảng này cung cấp một hướng dẫn đơn giản giúp bạn chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho “merciful” dựa trên các tình huống giao tiếp khác nhau. Đây là một công cụ thực tế cho người học ESL đang xây dựng vốn từ vựng.

TừMức độ trang trọngMức độ nhấn mạnhTrường hợp sử dụng tốt nhất
CompassionateTrung bìnhCaoThể hiện sự đồng cảm sâu sắc, tương tác cá nhân, thể hiện sự quan tâm đến nỗi đau khổ.
ForgivingTrung bìnhTrung bìnhMối quan hệ cá nhân, giải quyết xung đột, bỏ qua một lỗi lầm.
ClementCaoTrung bìnhNgữ cảnh trang trọng, thảo luận pháp lý hoặc lịch sử, các hành động khoan dung chính thức. Theo từ điển Cambridge, clement cũng có thể mô tả thời tiết dễ chịu, ôn hòa.
LenientTrung bìnhThấpQuy tắc, kỷ luật, giáo dục, nuôi dạy con cái; bớt nghiêm khắc hơn mong đợi.
KindheartedThấp-Trung bìnhTrung bìnhMô tả hàng ngày về những người nói chung tốt bụng, thông cảm.
HumaneTrung bìnhCaoĐối xử có đạo đức, các vấn đề xã hội, ngăn chặn sự tàn ác, thường liên quan đến nỗi đau khổ trên diện rộng.
ForbearingTrung bình-CaoTrung bìnhThể hiện sự kiên nhẫn và tự chủ khi bị khiêu khích hoặc khó chịu.
GraciousTrung bìnhTrung bìnhTương tác lịch sự và tốt bụng, đặc biệt khi có sự khác biệt về quyền lực hoặc trong tình huống khó khăn.

Những lỗi phổ biến cần tránh khi sử dụng từ đồng nghĩa với Merciful

Ngay cả khi đã nắm vững các từ đồng nghĩa, người học đôi khi vẫn có thể mắc lỗi. Dưới đây là một vài cạm bẫy phổ biến liên quan đến từ đồng nghĩa với Merciful và cách tránh chúng để cải thiện sự rõ ràng trong viết:

  1. Nhầm lẫn Lenient với Indulgent: Trong khi lenient có nghĩa là bớt nghiêm khắc hoặc khoan dung hơn trong kỷ luật, indulgent ngụ ý chiều theo ham muốn quá mức, thường là đến mức sai lầm. Ví dụ: “The teacher was lenient with the homework deadline” (giáo viên khoan dung với hạn chót nộp bài tập về nhà) (sự linh hoạt có thể chấp nhận được) so với “The parents were indulgent, buying their child every toy they asked for” (cha mẹ nuông chiều, mua cho con mọi món đồ chơi mà nó đòi) (có thể quá mức). Sử dụng lenient ở nơi cần indulgent có thể làm giảm đi sự quá mức. Sự phân biệt này rất quan trọng đối với ngôn ngữ biểu cảm chính xác.

  2. Sử dụng Clement trong cuộc trò chuyện thông thường:Clement là một từ khá trang trọng. Mặc dù nó là từ đồng nghĩa hoàn hảo cho “merciful” trong các ghi chép lịch sử hoặc các bài diễn văn trang trọng (ví dụ: “The monarch was known for his clement rule” - Vị vua nổi tiếng về sự cai trị nhân hậu của mình), nhưng sử dụng nó trong cuộc trò chuyện hàng ngày như “My boss was clement about me being late” (Sếp tôi nhân hậu về việc tôi đến muộn) có thể nghe hơi cứng nhắc hoặc quá kịch tính. Đối với những tình huống thông thường, “understanding”, “forgiving” hoặc “lenient” sẽ là lựa chọn tự nhiên hơn. Đây là một khía cạnh quan trọng của việc sử dụng ngữ cảnh đối với người học ESL.

  3. Áp dụng sai Humane cho những hành động tử tế nhỏ:Humane thường dùng để chỉ lòng trắc ẩn ở quy mô lớn hơn, thường liên quan đến việc ngăn chặn nỗi đau khổ hoặc sự tàn ác, đặc biệt đối với các nhóm dễ bị tổn thương (người hoặc động vật). Ví dụ: “The organization advocates for the humane treatment of refugees” (Tổ chức này ủng hộ việc đối xử nhân đạo với người tị nạn). Mặc dù một hành động merciful luôn mang tính nhân đạo về mặt tinh thần, nhưng sử dụng humane cho một sự giúp đỡ nhỏ, cá nhân như nhường đường cho ai đó xếp hàng trước có thể là sự cường điệu. Kind hoặc gracious sẽ phù hợp hơn cho những trường hợp như vậy. Việc tinh chỉnh lựa chọn từ ngữ này giúp mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.

Nhận thức được những lỗi phổ biến này có thể giúp bạn chọn từ ngữ cẩn thận hơn và cải thiện sự lưu loát tổng thể của ngôn ngữ.

Kết luận về “Merciful”

Nắm vững từ đồng nghĩa với Merciful, cùng với từ trái nghĩa và ngữ cảnh phù hợp, là một bước tiến đáng kể trong hành trình mở rộng vốn từ vựng và đạt được khả năng diễn đạt tốt hơn. Sự đa dạng trong lựa chọn từ không chỉ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn; nó cho phép bạn truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình với sự chính xác và rõ ràng đáng kinh ngạc. Sự tận tâm này đối với việc xây dựng vốn từ vựng là nền tảng cho người học ESL hướng tới sự lưu loát và giao tiếp tốt hơn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Hãy nhớ rằng, mỗi từ đồng nghĩa mang một hương vị độc đáo riêng. Từ đồng nghĩa yêu thích của cá nhân tôi cho merciful là compassionate bởi vì nó làm nổi bật một cách tuyệt vời sự đồng cảm sâu sắc và cảm giác chia sẻ thường thúc đẩy một hành động merciful. Nó không chỉ nói về một hành động, mà còn về một sự kết nối cảm xúc tiềm ẩn.

Đừng để những từ mới này chỉ tồn tại thụ động trong vốn từ vựng của bạn! Sử dụng chúng một cách tích cực là chìa khóa. Từ nào trong danh sách từ đồng nghĩa với Merciful của chúng ta mà bạn sẽ cố gắng đưa vào câu tiếng Anh tiếp theo của mình? Hoặc, để luyện tập nhanh để cải thiện khả năng viết, hãy thử viết lại câu này bằng cách sử dụng một trong những từ đồng nghĩa hôm nay: “The leader was merciful towards the rebels.”

Hãy chia sẻ những nỗ lực và từ đồng nghĩa yêu thích của bạn trong phần bình luận dưới đây! Chúng tôi rất muốn xem cách bạn áp dụng những mẹo từ vựng này.

List Alternate Posts